Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản phẩm sữa tại Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, với mức tăng trưởng bình quân khoảng 17%/năm giai đoạn 2011-2015 và dự báo tiếp tục tăng trưởng 9%/năm trong những năm tới. Thị trường sữa Việt Nam có tiềm năng lớn với dân số hơn 92 triệu người (năm 2016), tốc độ tăng dân số 1,03%/năm và mức tiêu thụ sữa bình quân hiện đạt 22,7 lít/người/năm, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực và thế giới. Nhu cầu tiêu dùng sữa ngày càng tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh người dân quan tâm hơn đến sức khỏe và dinh dưỡng. Tuy nhiên, sản lượng sữa tươi nguyên liệu nội địa mới đáp ứng gần 50% nhu cầu sản xuất trong nước, phần còn lại phải nhập khẩu, trong đó sữa bột nhập khẩu chiếm khoảng 60% thị phần.

Công ty cổ phần sữa Việt Nam (Vinamilk) là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sữa Việt Nam, chiếm khoảng 50% thị phần toàn quốc và có mạng lưới phân phối rộng khắp. Từ năm 2012 đến 2016, Vinamilk đạt mức tăng trưởng doanh thu bình quân 14,7%/năm, với doanh thu năm 2016 đạt gần 47 nghìn tỷ đồng, trong đó xuất khẩu chiếm 13%. Mặc dù có nhiều thành tựu, Vinamilk vẫn đối mặt với thách thức như phụ thuộc nguồn nguyên liệu nhập khẩu, cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và các hiệp định thương mại tự do (FTA) có hiệu lực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Vinamilk giai đoạn 2012-2016 và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năng lực cạnh tranh của Vinamilk tại thị trường Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ khảo sát người tiêu dùng và chuyên gia trong ngành sữa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh, bao gồm:

  • Khái niệm cạnh tranh và năng lực cạnh tranh: Cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm giành lợi thế về thị trường, khách hàng và nguồn lực. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng tạo ra năng suất, chất lượng cao hơn đối thủ, chiếm lĩnh thị phần lớn và phát triển bền vững.

  • Các cấp độ năng lực cạnh tranh: Năng lực cạnh tranh quốc gia, ngành, doanh nghiệp và sản phẩm có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, trong đó năng lực cạnh tranh doanh nghiệp là nhân tố cốt lõi.

  • Chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: Bao gồm thị phần, giá cả, chất lượng sản phẩm và khả năng gia nhập thị trường.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh: Phân tích các yếu tố nội bộ như năng lực tài chính, trình độ kỹ thuật công nghệ, nguồn nhân lực, năng lực marketing; các yếu tố môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị - pháp lý, văn hóa - xã hội, công nghệ); và các yếu tố môi trường ngành theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter (áp lực cạnh tranh nội bộ ngành, nguy cơ sản phẩm thay thế, quyền lực khách hàng, quyền lực nhà cung cấp, đối thủ tiềm ẩn).

  • Công cụ phân tích chiến lược: Ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE), ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE) và ma trận hình ảnh cạnh tranh giúp đánh giá tổng thể năng lực cạnh tranh và vị thế của doanh nghiệp so với đối thủ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính Vinamilk giai đoạn 2012-2016, các báo cáo ngành, số liệu thống kê của Bộ Công Thương, Hiệp hội Sữa Việt Nam, các nghiên cứu thị trường và tài liệu học thuật liên quan.

  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 120 người tiêu dùng tại Quận 10, TP. Hồ Chí Minh bằng phiếu trực tiếp và phỏng vấn 10 chuyên gia trong ngành sữa qua phiếu trực tiếp và email.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng với các chỉ tiêu thị phần, doanh thu, lợi nhuận, tốc độ tăng trưởng; phân tích định tính qua ma trận IFE, EFE và ma trận hình ảnh cạnh tranh; so sánh với các đối thủ trong ngành và các nghiên cứu trước đây.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2012-2016, dự báo và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần và doanh thu tăng trưởng ổn định: Vinamilk giữ vững vị trí dẫn đầu với gần 50% thị phần toàn quốc năm 2016, tăng từ 45,5% năm 2012. Doanh thu tăng từ 27.965 tỷ đồng năm 2012 lên gần 47.000 tỷ đồng năm 2016, tốc độ tăng trưởng bình quân 14,7%/năm, gấp 2,5 lần mức tăng trưởng trung bình ngành.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và thị phần các ngành hàng chủ lực: Vinamilk chiếm 55% thị phần sữa nước, 85% sữa chua ăn, 33,9% sữa chua uống và 80% sữa đặc. Sữa bột là phân khúc cạnh tranh khốc liệt nhất với 40% thị phần của Vinamilk, trong khi sữa bột nhập khẩu chiếm 60%.

  3. Năng lực tài chính và công nghệ mạnh: Vinamilk có quy mô vốn lớn, giá trị vốn hóa thị trường cao nhất Việt Nam, đồng thời đầu tư vào công nghệ hiện đại như trang trại bò sữa đạt chuẩn Global GAP, dây chuyền sản xuất tiên tiến và ứng dụng thương mại điện tử.

  4. Thách thức về nguồn nguyên liệu và bao bì: Công ty còn phụ thuộc nguồn nguyên liệu nhập khẩu, chất lượng sản phẩm chưa nổi bật so với một số đối thủ, thiết kế bao bì đơn giản chưa tạo được sự khác biệt trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Vinamilk đã tận dụng tốt các cơ hội thị trường trong nước với chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng kênh phân phối, giúp tăng thị phần và doanh thu ổn định. Việc đầu tư vào công nghệ và phát triển nguồn nhân lực góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh nội bộ. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu và bao bì chưa hấp dẫn là những điểm yếu cần khắc phục.

So với các nghiên cứu trước đây, Vinamilk đã có bước tiến vượt bậc về quy mô và thị phần, nhưng vẫn phải đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt trong phân khúc sữa bột khi thuế nhập khẩu giảm theo các FTA. Các biểu đồ về doanh thu, thị phần các ngành hàng và ma trận IFE, EFE minh họa rõ sự cân bằng giữa điểm mạnh và điểm yếu, cũng như cơ hội và thách thức của Vinamilk.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và đa dạng hóa danh mục sản phẩm: Tập trung phát triển các dòng sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, đặc biệt là các sản phẩm hữu cơ, dinh dưỡng chuyên biệt cho trẻ em, người cao tuổi và người có nhu cầu đặc biệt. Thời gian thực hiện: 2018-2025. Chủ thể: Ban R&D và Marketing Vinamilk.

  2. Nâng cao chất lượng sản phẩm và thiết kế bao bì ấn tượng: Đầu tư cải tiến công nghệ sản xuất, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, đồng thời thiết kế bao bì sáng tạo, thân thiện môi trường để tăng sức hút và tạo sự khác biệt trên thị trường. Thời gian: 2018-2023. Chủ thể: Bộ phận sản xuất và thiết kế.

  3. Phát triển nguồn nguyên liệu nội địa bền vững: Đẩy mạnh hợp tác với các trang trại bò sữa trong nước, đầu tư mở rộng trang trại đạt chuẩn Global GAP, giảm phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu, đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng. Thời gian: 2018-2025. Chủ thể: Ban quản lý chuỗi cung ứng và nông nghiệp.

  4. Tăng cường năng lực marketing và quảng bá thương hiệu: Áp dụng chiến lược quảng cáo sáng tạo, tận dụng các kênh truyền thông hiện đại, xây dựng hình ảnh thương hiệu tiên phong, gần gũi và khác biệt như bài học từ TH True Milk. Thời gian: 2018-2022. Chủ thể: Bộ phận Marketing và PR.

  5. Mở rộng kênh phân phối và ứng dụng thương mại điện tử: Phát triển hệ thống phân phối đa kênh, tăng cường bán hàng trực tuyến, nâng cao trải nghiệm khách hàng và khả năng tiếp cận thị trường mới, đặc biệt tại các thành phố nhỏ và nông thôn. Thời gian: 2018-2023. Chủ thể: Ban phân phối và công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Vinamilk: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội thách thức để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành sữa.

  2. Các doanh nghiệp ngành sữa Việt Nam: Học hỏi kinh nghiệm, áp dụng các công cụ phân tích chiến lược và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với điều kiện riêng của từng doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành sữa: Đánh giá thực trạng ngành, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành sữa, thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của Vinamilk được đánh giá dựa trên những chỉ tiêu nào?
    Vinamilk được đánh giá qua các chỉ tiêu chính gồm thị phần, doanh thu, lợi nhuận, chất lượng sản phẩm và khả năng gia nhập thị trường. Ví dụ, thị phần sữa nước của Vinamilk đạt 55% năm 2016, thể hiện vị thế dẫn đầu.

  2. Vinamilk đang đối mặt với những thách thức nào trong ngành sữa?
    Công ty còn phụ thuộc nguồn nguyên liệu nhập khẩu, chất lượng sản phẩm chưa nổi bật so với một số đối thủ, bao bì đơn giản và cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt trong phân khúc sữa bột.

  3. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh của Vinamilk?
    Các giải pháp gồm đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng và thiết kế bao bì, phát triển nguồn nguyên liệu nội địa, tăng cường marketing sáng tạo và mở rộng kênh phân phối, ứng dụng thương mại điện tử.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, số liệu ngành và khảo sát sơ cấp với 120 người tiêu dùng và 10 chuyên gia ngành sữa.

  5. Tầm quan trọng của môi trường vĩ mô và ngành đối với năng lực cạnh tranh của Vinamilk?
    Môi trường vĩ mô như chính trị, pháp lý, kinh tế, văn hóa và công nghệ ảnh hưởng đến chiến lược và hoạt động của Vinamilk. Môi trường ngành với áp lực cạnh tranh nội bộ, sản phẩm thay thế, quyền lực khách hàng và nhà cung cấp cũng quyết định khả năng cạnh tranh của công ty.

Kết luận

  • Vinamilk giữ vững vị trí dẫn đầu ngành sữa Việt Nam với gần 50% thị phần và doanh thu tăng trưởng ổn định giai đoạn 2012-2016.
  • Công ty đã đa dạng hóa danh mục sản phẩm, đầu tư công nghệ hiện đại và phát triển nguồn nhân lực, tạo nền tảng vững chắc cho năng lực cạnh tranh.
  • Thách thức chính gồm phụ thuộc nguồn nguyên liệu nhập khẩu, chất lượng sản phẩm và thiết kế bao bì chưa nổi bật, cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng, phát triển nguồn nguyên liệu nội địa, tăng cường marketing và mở rộng kênh phân phối.
  • Tiếp tục nghiên cứu và cập nhật dữ liệu thị trường, đồng thời triển khai các giải pháp chiến lược sẽ giúp Vinamilk duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025 và xa hơn.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Vinamilk và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao diễn biến thị trường để điều chỉnh chiến lược kịp thời, đảm bảo vị thế dẫn đầu và phát triển bền vững trong ngành sữa Việt Nam.