Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu thế chuyển đổi số toàn cầu, ngành viễn thông công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt. VNPT Quảng Ninh, một đơn vị trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ viễn thông CNTT trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh. Giai đoạn 2017 – 2021, VNPT Quảng Ninh ghi nhận sự tăng trưởng ổn định với tổng doanh thu đạt khoảng 516 tỷ đồng, trong đó dịch vụ di động chiếm tỷ trọng lớn nhất (44% năm 2021), dịch vụ internet chiếm 36%, và dịch vụ My TV tăng trưởng 60% so với năm 2017. Tuy nhiên, thị trường viễn thông CNTT tại Quảng Ninh đang bão hòa, giá cước giảm, trong khi chi phí đầu tư và cạnh tranh gia tăng, đòi hỏi VNPT Quảng Ninh phải nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì và phát triển.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT của VNPT Quảng Ninh trong giai đoạn 2017 – 2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2022 – 2027. Phạm vi nghiên cứu bao gồm đánh giá các khía cạnh tài chính, thị phần, công nghệ, marketing, nguồn nhân lực và năng lực nghiên cứu phát triển tại VNPT Quảng Ninh, so sánh với các đối thủ như Viettel và Mobifone trên địa bàn tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VNPT Quảng Ninh và các doanh nghiệp viễn thông CNTT khác tại Việt Nam nâng cao vị thế cạnh tranh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội thông minh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh và cạnh tranh trong ngành viễn thông CNTT. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:
Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, đạt lợi nhuận cao thông qua lợi thế chi phí thấp hoặc khác biệt hóa sản phẩm. Lợi thế cạnh tranh phải được duy trì liên tục bằng đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả quản lý.
Mô hình các khía cạnh cấu thành năng lực cạnh tranh: Bao gồm các yếu tố tài chính, thị phần, trình độ thiết bị và công nghệ, năng lực marketing, nguồn nhân lực và năng lực nghiên cứu phát triển (R&D). Mỗi khía cạnh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp viễn thông CNTT.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, thị phần, đổi mới công nghệ, chiến lược marketing, nguồn nhân lực chất lượng cao, và chuyển đổi số trong viễn thông.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 65 nhân viên VNPT Quảng Ninh và phỏng vấn chuyên sâu 25 khách hàng sử dụng dịch vụ. Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 5 cấp độ để đánh giá các khía cạnh năng lực cạnh tranh.
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo sản xuất kinh doanh VNPT Quảng Ninh giai đoạn 2017 – 2021, các tài liệu chuyên ngành, số liệu thị phần từ Sở Thông tin và Truyền thông Quảng Ninh.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, tổng hợp, thống kê, so sánh các chỉ tiêu qua các năm và so sánh với đối thủ cạnh tranh. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và biểu đồ để minh họa xu hướng và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến năng lực cạnh tranh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tài chính ổn định và tăng trưởng: Tổng doanh thu VNPT Quảng Ninh giai đoạn 2017 – 2021 đạt khoảng 516 tỷ đồng với tốc độ tăng trưởng trung bình 3%/năm. Lợi nhuận tăng trung bình 10,7%/năm, đạt đỉnh 25 tỷ đồng năm 2021. Dịch vụ di động chiếm tỷ trọng lớn nhất (44%), dịch vụ internet chiếm 36%, dịch vụ My TV tăng trưởng 60% so với năm 2017.
Thị phần dịch vụ viễn thông cạnh tranh gay gắt: VNPT Quảng Ninh giữ vị trí dẫn đầu trên địa bàn nhưng thị phần dịch vụ di động có xu hướng giảm nhẹ do sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ CNTT khác và cạnh tranh từ Viettel, Mobifone. Thị phần dịch vụ internet và truyền hình thông minh tăng trưởng ổn định, phản ánh sự đa dạng hóa sản phẩm.
Trình độ công nghệ và thiết bị được đầu tư nâng cấp: VNPT Quảng Ninh tận dụng lợi thế từ tập đoàn mẹ để đầu tư công nghệ hiện đại, hợp tác với các tập đoàn công nghệ lớn như Microsoft, IBM nhằm phát triển các giải pháp thành phố thông minh, chính quyền số. Tuy nhiên, chu kỳ công nghệ ngắn đòi hỏi phải liên tục đổi mới để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Năng lực marketing và chăm sóc khách hàng còn hạn chế: Khảo sát cho thấy hoạt động marketing chưa thực sự linh hoạt và đa dạng, chính sách giá cước chưa tối ưu theo từng phân khúc khách hàng. Chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ được đánh giá tốt nhưng cần cải thiện để tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VNPT Quảng Ninh có nền tảng tài chính vững chắc, tạo điều kiện đầu tư phát triển công nghệ và mở rộng dịch vụ mới. Tuy nhiên, thị trường viễn thông CNTT tại Quảng Ninh đang bão hòa, cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ như Viettel và Mobifone khiến thị phần dịch vụ di động giảm nhẹ. Điều này phù hợp với xu hướng chung của ngành viễn thông Việt Nam khi dịch vụ truyền thống dần bị thay thế bởi các dịch vụ số và giá trị gia tăng.
Việc đầu tư công nghệ hiện đại và hợp tác quốc tế giúp VNPT Quảng Ninh nâng cao năng lực nghiên cứu phát triển, tạo ra các sản phẩm dịch vụ mới phù hợp với xu thế chuyển đổi số. Tuy nhiên, hoạt động marketing và chính sách giá cước cần được đa dạng hóa và linh hoạt hơn để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ đó tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
So sánh với các nghiên cứu về Viettel và VNPT Hà Nội, VNPT Quảng Ninh cần học hỏi kinh nghiệm trong việc cá thể hóa dịch vụ, đơn giản hóa thủ tục, và xây dựng chính sách khuyến mại linh hoạt để thu hút và giữ chân khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo dịch vụ, bảng so sánh thị phần và khảo sát mức độ hài lòng khách hàng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng thị trường và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng
- Động từ hành động: Tăng cường nghiên cứu và phát triển các dịch vụ số mới như thành phố thông minh, chính quyền số, giáo dục số.
- Target metric: Tăng doanh thu dịch vụ giá trị gia tăng lên 15% trong giai đoạn 2022 – 2027.
- Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật đầu tư và phòng R&D VNPT Quảng Ninh.
Nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có
- Động từ hành động: Cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng, nâng cao chất lượng đường truyền và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật.
- Target metric: Tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 90% theo khảo sát định kỳ.
- Chủ thể thực hiện: Phòng điều hành nghiệp vụ và phòng khách hàng tổ chức doanh nghiệp.
Đa dạng và linh hoạt trong chính sách giá cước
- Động từ hành động: Xây dựng các gói cước phù hợp với từng phân khúc khách hàng, áp dụng chính sách khuyến mại linh hoạt theo địa bàn và đối tượng.
- Target metric: Giữ vững hoặc tăng thị phần dịch vụ di động và internet ít nhất 5% mỗi năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng điều hành nghiệp vụ phối hợp phòng marketing.
Nâng cao năng lực marketing và truyền thông
- Động từ hành động: Tăng cường quảng bá thương hiệu, sử dụng đa kênh truyền thông, phát triển kênh phân phối hiện đại và tiện lợi.
- Target metric: Tăng nhận diện thương hiệu và số lượng khách hàng mới lên 20% trong 3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phòng bán hàng huyện/thị xã.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
- Động từ hành động: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng phục vụ khách hàng, thu hút và giữ chân nhân tài.
- Target metric: Tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kỹ năng chuyên môn trên 85%, giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 5%/năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng tổng hợp nhân sự phối hợp ban lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Quảng Ninh
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT.
- Use case: Định hướng đầu tư, cải tiến quy trình và chính sách giá cước phù hợp với thị trường.
Các doanh nghiệp viễn thông CNTT tại Việt Nam
- Lợi ích: Tham khảo mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh và các giải pháp thực tiễn để áp dụng cho đơn vị mình.
- Use case: So sánh thực trạng và học hỏi kinh nghiệm từ VNPT Quảng Ninh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, viễn thông
- Lợi ích: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông CNTT.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông CNTT để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Xây dựng các chương trình phát triển ngành viễn thông, thúc đẩy chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT là gì?
Năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT là khả năng của doanh nghiệp viễn thông trong việc duy trì và mở rộng thị phần, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, và đạt lợi nhuận cao hơn đối thủ. Ví dụ, VNPT Quảng Ninh tăng trưởng doanh thu dịch vụ My TV 60% trong 5 năm cho thấy năng lực cạnh tranh được cải thiện.Tại sao VNPT Quảng Ninh cần nâng cao năng lực cạnh tranh?
Thị trường viễn thông CNTT tại Quảng Ninh đang bão hòa, cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Viettel và Mobifone, cùng với sự thay đổi nhanh của công nghệ và nhu cầu khách hàng. Nâng cao năng lực cạnh tranh giúp VNPT Quảng Ninh duy trì vị thế và phát triển bền vững.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của VNPT Quảng Ninh?
Bao gồm năng lực tài chính, thị phần, trình độ công nghệ, năng lực marketing, chất lượng nguồn nhân lực và năng lực nghiên cứu phát triển. Ví dụ, đầu tư công nghệ hiện đại giúp VNPT Quảng Ninh phát triển các dịch vụ thành phố thông minh.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 65 nhân viên và phỏng vấn 25 khách hàng, cùng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và thị phần. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm Excel, trình bày kết quả qua bảng biểu và biểu đồ.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Bao gồm mở rộng thị trường dịch vụ mới, nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có, đa dạng hóa chính sách giá cước, tăng cường marketing và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Ví dụ, xây dựng gói cước linh hoạt theo từng phân khúc khách hàng giúp tăng thị phần.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh dịch vụ CNTT trong ngành viễn thông, tập trung vào VNPT Quảng Ninh giai đoạn 2017 – 2021.
- Phân tích thực trạng cho thấy VNPT Quảng Ninh có nền tảng tài chính vững chắc, công nghệ hiện đại, nhưng cần cải thiện hoạt động marketing và chính sách giá cước để tăng sức cạnh tranh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2022 – 2027, tập trung vào phát triển dịch vụ mới, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa giá cước và phát triển nguồn nhân lực.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho VNPT Quảng Ninh và các doanh nghiệp viễn thông CNTT khác trong việc thích ứng với xu thế chuyển đổi số và cạnh tranh thị trường.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp thực hiện để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững vị thế và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số!