Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, GDP đầu người tăng 2,7 lần từ 2002 đến 2018, đạt trên 2.700 USD năm 2019, cùng với sự gia tăng tầng lớp trung lưu từ 13% lên dự kiến 26% vào năm 2026, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân ngày càng tăng cao. Báo cáo của Bộ Y tế năm 2019 cho thấy số lượng bệnh viện và phòng khám tư nhân tăng đáng kể, từ 102 bệnh viện và hơn 30.000 phòng khám năm 2010 lên 231 bệnh viện và trên 35.000 phòng khám, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của y tế tư nhân. Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các bệnh viện công và tư nhân, việc nâng cao năng lực cạnh tranh trở thành yêu cầu cấp thiết để các bệnh viện tư nhân tồn tại và phát triển bền vững.
Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC, thành lập năm 1996 với hơn 1.200 nhân viên và mạng lưới hoạt động tại 20 tỉnh thành, đã trải qua 23 năm phát triển và khẳng định thương hiệu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, từ năm 2017 đến 2018, tốc độ tăng trưởng doanh thu và số lượng khách hàng của bệnh viện có xu hướng giảm dần, với tỷ lệ tăng trưởng doanh thu giảm từ 67,9% năm 2015 xuống còn 20,3% năm 2018, và tỷ lệ tăng trưởng khách hàng giảm từ 54,1% xuống 11,5% trong cùng giai đoạn. Những hạn chế như đội ngũ bác sĩ trình độ chuyên môn cao còn ít, quy trình khám chữa bệnh chưa tối ưu, hoạt động marketing chưa hiệu quả đã ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của MEDLATEC.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC trong giai đoạn 2014-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với định hướng phát triển y tế của Nhà nước và Bộ Y tế đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MEDLATEC cải thiện vị thế trên thị trường y tế tư nhân, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị phần.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh về năng lực cạnh tranh, bao gồm:
Khái niệm cạnh tranh và năng lực cạnh tranh: Cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm chiếm lĩnh thị trường và tối đa hóa lợi ích. Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì và mở rộng thị phần, tạo ra lợi nhuận và phát triển bền vững.
Các cấp độ năng lực cạnh tranh: Năng lực cạnh tranh được phân tích ở bốn cấp độ gồm quốc gia, ngành, doanh nghiệp và sản phẩm, trong đó năng lực cạnh tranh cấp doanh nghiệp là trọng tâm nghiên cứu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh: Bao gồm các yếu tố bên trong như năng lực tổ chức quản lý, tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ, marketing; và các yếu tố bên ngoài như môi trường vĩ mô (chính trị - pháp luật, kinh tế, văn hóa - xã hội, công nghệ) và môi trường ngành (nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế).
Mô hình phân tích năng lực cạnh tranh: Sử dụng mô hình SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; ma trận IFE và EFE để lượng hóa các yếu tố nội bộ và bên ngoài; ma trận CPM để so sánh năng lực cạnh tranh với các đối thủ trong ngành.
Kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh của các bệnh viện tư nhân tại Việt Nam: Nghiên cứu tham khảo kinh nghiệm của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc và các bệnh viện khác nhằm rút ra bài học phù hợp cho MEDLATEC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp lý luận và thực tiễn với các bước cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu hoạt động kinh doanh của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC giai đoạn 2014-2018, các báo cáo ngành y tế, tài liệu pháp luật liên quan, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật và thực tiễn về năng lực cạnh tranh.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn dữ liệu đại diện cho hoạt động kinh doanh và năng lực cạnh tranh của bệnh viện trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính khách quan và đầy đủ.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tích định tính và định lượng, sử dụng mô hình SWOT, ma trận IFE, EFE và CPM để đánh giá năng lực cạnh tranh. Phân tích số liệu thống kê về doanh thu, số lượng khách hàng, cơ cấu lao động, chi phí marketing và các chỉ số kinh tế liên quan.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn phát triển 2020-2025.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu, phân tích tổng hợp và hệ thống hóa được sử dụng xuyên suốt để đảm bảo tính logic và khoa học của luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và khách hàng có xu hướng giảm dần: Doanh thu của MEDLATEC tăng từ 92.163 triệu đồng năm 2015 lên 94.900 triệu đồng năm 2018, nhưng tỷ lệ tăng trưởng giảm từ 67,9% xuống 20,3%. Số lượng khách hàng tăng từ 221.441 người năm 2015 lên 136.655 người năm 2018, với tỷ lệ tăng trưởng giảm từ 54,1% xuống 11,5%.
Đội ngũ nhân lực và trình độ chuyên môn còn hạn chế: Số lượng bác sĩ trình độ cao còn ít, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và uy tín bệnh viện. Cơ cấu lao động theo chuyên môn và trình độ học vấn chưa tối ưu, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển.
Quy trình khám chữa bệnh chưa tối ưu: Thời gian và sự thuận tiện trong quy trình khám chữa bệnh chưa được cải thiện đáng kể, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và khả năng giữ chân bệnh nhân.
Hoạt động marketing chưa hiệu quả: Chi phí marketing chưa được đầu tư đúng mức, các chiến lược quảng bá thương hiệu và chăm sóc khách hàng chưa phát huy tối đa hiệu quả, làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài. Đội ngũ nhân lực hạn chế về số lượng và chất lượng do khó khăn trong tuyển dụng và đào tạo chuyên sâu. Quy trình khám chữa bệnh chưa tối ưu do thiếu ứng dụng công nghệ thông tin và quản lý hiệu quả. Hoạt động marketing chưa được chú trọng do thiếu chiến lược bài bản và nguồn lực đầu tư.
So sánh với kinh nghiệm của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc, nơi có tỷ lệ hài lòng khách hàng lên tới 99% và đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, đội ngũ chuyên môn và marketing đa kênh, MEDLATEC cần học hỏi để nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc áp dụng mô hình SWOT và các ma trận phân tích giúp MEDLATEC nhận diện rõ điểm mạnh như thương hiệu đã được khẳng định, mạng lưới hoạt động rộng, đồng thời xác định điểm yếu và thách thức để xây dựng chiến lược phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và khách hàng theo năm, bảng phân tích SWOT chi tiết, và ma trận IFE, EFE để minh họa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ và bên ngoài.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi: Tập trung phát triển dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà nhằm khẳng định thương hiệu và tăng sự tiện lợi cho khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ này lên 30% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dịch vụ xét nghiệm.
Mở rộng thị trường và triển khai dịch vụ tại các tỉnh thành: Đẩy mạnh mở rộng mạng lưới hoạt động, đặc biệt tại các tỉnh thành chưa khai thác hiệu quả, nhằm tăng doanh thu và thị phần. Mục tiêu tăng doanh thu từ thị trường ngoài Hà Nội lên 40% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và phát triển thị trường.
Ứng dụng công nghệ thông tin xây dựng hệ thống khám chữa bệnh thông minh: Đầu tư phát triển hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử, liên thông xét nghiệm và quản lý bệnh viện thông minh để tối ưu quy trình khám chữa bệnh, giảm thời gian chờ đợi và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu hoàn thành hệ thống trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và quản lý chất lượng.
Tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng: Xây dựng chiến lược marketing đa kênh, sử dụng KOLs, quảng cáo trực tuyến và offline, đồng thời phát triển chương trình chăm sóc khách hàng nhằm giữ chân và thu hút khách hàng mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 25% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.
Hợp tác với các bác sĩ giỏi tại bệnh viện công: Thiết lập mạng lưới cộng tác viên là các bác sĩ chuyên môn cao nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và uy tín bệnh viện. Mục tiêu ký kết hợp tác với ít nhất 10 bác sĩ trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện tư nhân: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị y tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành y tế tư nhân, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển chính sách.
Sinh viên và học viên cao học ngành quản trị kinh doanh và quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích SWOT, IFE, EFE, CPM trong lĩnh vực y tế.
Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Y tế: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển y tế tư nhân, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý cạnh tranh trong ngành y tế.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của bệnh viện được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí định tính như uy tín, thương hiệu, chất lượng dịch vụ, công nghệ và nguồn nhân lực; cùng các tiêu chí định lượng như doanh thu, lợi nhuận, thị phần và hiệu quả hoạt động kinh doanh.Mô hình SWOT giúp gì cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh của bệnh viện?
Mô hình SWOT giúp phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp để phát huy ưu thế và khắc phục hạn chế, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.Tại sao hoạt động marketing lại quan trọng đối với bệnh viện tư nhân?
Marketing giúp bệnh viện tiếp cận khách hàng hiệu quả