Tổng quan nghiên cứu

Việc triển khai bệnh án điện tử (Electronic Medical Record - EMR) tại các cơ sở y tế là xu hướng tất yếu trong công cuộc chuyển đổi số ngành y tế, nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, giảm thủ tục hành chính và tăng hiệu quả quản lý thông tin người bệnh. Tại Việt Nam, theo quy định của Bộ Y tế, từ năm 2019 đến 2023, các bệnh viện hạng I trở lên phải chủ động nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin để triển khai hồ sơ bệnh án điện tử, và đến năm 2030, tất cả cơ sở khám chữa bệnh trên toàn quốc phải hoàn thành việc này. Tuy nhiên, thực trạng triển khai bệnh án điện tử tại nhiều bệnh viện, đặc biệt là các bệnh viện tuyến tỉnh, vẫn còn nhiều hạn chế.

Nghiên cứu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai bệnh án điện tử tại Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp giai đoạn 2020-2021 được thực hiện nhằm mục tiêu: (1) Mô tả thực trạng triển khai bệnh án điện tử tại bệnh viện trong giai đoạn này; (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai bệnh án điện tử. Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp là bệnh viện chuyên khoa hạng III tuyến tỉnh, duy nhất tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long chuyên về phục hồi chức năng, với quy mô 110 giường bệnh và khoảng 200-250 lượt khám toa mỗi ngày.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn bệnh án điện tử theo Thông tư số 54/2017/TT-BYT và Thông tư số 46/2018/TT-BYT của Bộ Y tế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả triển khai bệnh án điện tử, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành y tế tỉnh Đồng Tháp và các địa phương tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khung lý thuyết và tiêu chuẩn pháp lý sau:

  • Tiêu chuẩn bệnh án điện tử theo Thông tư số 54/2017/TT-BYT: Bao gồm 4 nhóm tiêu chí chính với tổng cộng 18 tiêu chí, phân thành nhóm cơ bản (cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, quản lý thông tin hành chính) và nhóm nâng cao (quản lý hồ sơ bệnh án, quản lý hạ tầng thông tin). Tiêu chí này đánh giá mức độ ứng dụng CNTT trong quản lý bệnh án điện tử tại bệnh viện.

  • Quy định hồ sơ bệnh án điện tử theo Thông tư số 46/2018/TT-BYT: Quy định chi tiết về lập, lưu trữ, sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử, bao gồm các tiêu chuẩn về phần mềm, hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh (PACS), hệ thống thông tin xét nghiệm (LIS), chữ ký số và bảo mật thông tin.

  • Mô hình đánh giá mức độ ứng dụng EMR (EMRAM) của HIMSS: Mô hình gồm 7 giai đoạn từ chưa triển khai hệ thống thông tin đến hoàn thiện bệnh án điện tử, giúp đánh giá mức độ phát triển và ứng dụng bệnh án điện tử trong bệnh viện.

  • Các khái niệm chính: Bệnh án điện tử (EMR), hệ thống thông tin bệnh viện (HIS), chữ ký số, cơ sở hạ tầng CNTT, chuyển đổi số trong y tế, đào tạo nhân lực CNTT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo, kế hoạch ứng dụng CNTT và bệnh án điện tử của Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp năm 2020-2021; khảo sát 102 cán bộ công chức viên chức (CCVC) sử dụng phần mềm bệnh án điện tử; phỏng vấn sâu 8 cán bộ chủ chốt và thảo luận nhóm 7 nhân viên y tế.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ nhân viên sử dụng phần mềm bệnh án điện tử được khảo sát định lượng; chọn mẫu chủ đích cho phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm khai thác sâu các yếu tố ảnh hưởng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu định lượng mô tả tần số, tỷ lệ; phân tích nội dung phỏng vấn và thảo luận nhóm theo phương pháp mã hóa và tổng hợp chủ đề.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 9/2021 tại Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ đáp ứng tiêu chuẩn bệnh án điện tử: Năm 2020, bệnh viện đạt 13/18 tiêu chí theo Thông tư 54/2017/TT-BYT, tăng lên 15/18 tiêu chí năm 2021, chủ yếu cải thiện ở các tiêu chí quản lý vòng đời hồ sơ và lưu trữ phục hồi hồ sơ. Tuy nhiên, mức độ đạt vẫn ở mức cơ bản. Theo Thông tư 46/2018/TT-BYT, năm 2021 bệnh viện đạt 10/15 tiêu chuẩn, tăng so với 6/15 tiêu chuẩn năm 2020.

  2. Sử dụng bệnh án điện tử song song với bệnh án giấy: Bệnh viện vẫn duy trì song song hai hình thức này, chưa hoàn toàn thay thế bệnh án giấy. Đánh giá của người dùng cho thấy 96,1% đồng ý bệnh án điện tử đáp ứng tốt công việc, nhưng chỉ 4,1% nhân viên sử dụng chữ ký số và chỉ 2% được đào tạo thường xuyên.

  3. Cơ sở hạ tầng CNTT ổn định: Năm 2021, bệnh viện có 60 máy vi tính, 2 máy chủ, 35 máy in, 56 máy vi tính kết nối phần mềm HIS, 59 máy kết nối internet, hệ thống mạng LAN nội bộ đầy đủ tại 12/12 khoa/phòng. Nhân viên y tế sử dụng thành thạo máy tính đạt 100% (85/85).

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến triển khai bệnh án điện tử: Bao gồm nhân lực (kỹ năng CNTT, thái độ người dùng), tài chính (kinh phí đầu tư thấp), cơ sở hạ tầng (thiết bị cũ, đường truyền chưa ổn định), chính sách (chưa có hướng dẫn cụ thể về chữ ký số), và tiêu chuẩn CNTT y tế (bảo mật, liên thông dữ liệu).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh viện đã có bước tiến trong việc triển khai bệnh án điện tử nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là chưa đạt mức nâng cao theo tiêu chuẩn Bộ Y tế. Việc duy trì song song bệnh án giấy và điện tử phản ánh sự chưa sẵn sàng hoàn toàn về mặt kỹ thuật và nhân lực. So với các bệnh viện tuyến tỉnh khác, mức độ ứng dụng bệnh án điện tử tại Đồng Tháp tương đối thấp, do hạn chế về kinh phí và đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ đạt tiêu chí bệnh án điện tử năm 2020 và 2021, bảng đánh giá mức độ hài lòng người dùng và bảng thống kê cơ sở hạ tầng CNTT. Các kết quả này phù hợp với nghiên cứu trong nước và quốc tế về các yếu tố ảnh hưởng đến ứng dụng EMR, nhấn mạnh vai trò của đào tạo nhân lực và đầu tư tài chính.

Việc chỉ có 4,1% nhân viên sử dụng chữ ký số cho thấy cần có chính sách và hướng dẫn rõ ràng hơn về bảo mật và xác thực hồ sơ điện tử. Đào tạo sử dụng bệnh án điện tử còn hạn chế, với 52% nhân viên cho biết rất ít được đào tạo, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng phần mềm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế

    • Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về sử dụng bệnh án điện tử và chữ ký số.
    • Mục tiêu: Đạt trên 80% nhân viên được đào tạo trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng CNTT.
  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT

    • Cải tiến phần cứng, nâng cấp đường truyền mạng, bổ sung thiết bị hiện đại.
    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% khoa/phòng có thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý bệnh viện, phòng Kế hoạch - Tài chính.
  3. Hoàn thiện chính sách và quy trình sử dụng chữ ký số

    • Ban hành quy chế sử dụng chữ ký điện tử, hỗ trợ đăng ký và cấp phát chữ ký số cho nhân viên.
    • Mục tiêu: 70% nhân viên sử dụng chữ ký số trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT phối hợp phòng Tổ chức hành chính.
  4. Cập nhật và nâng cấp phần mềm bệnh án điện tử

    • Phối hợp với nhà cung cấp phần mềm để cải tiến tính năng, tăng tính ổn định và bảo mật.
    • Mục tiêu: Hoàn thành cập nhật phần mềm theo tiêu chuẩn Bộ Y tế trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ CNTT, Ban Giám đốc bệnh viện.
  5. Xây dựng kế hoạch chuyển đổi hoàn toàn sang bệnh án điện tử

    • Lập lộ trình cụ thể từng giai đoạn thay thế bệnh án giấy, đảm bảo tuân thủ Thông tư 46/2018/TT-BYT.
    • Mục tiêu: Hoàn thành chuyển đổi trước năm 2028.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng CNTT, các khoa/phòng liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp triển khai bệnh án điện tử phù hợp với điều kiện thực tế.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số và đầu tư CNTT.
  2. Phòng CNTT và quản lý công nghệ thông tin y tế

    • Lợi ích: Nắm bắt các tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu về hạ tầng và phần mềm bệnh án điện tử.
    • Use case: Thiết kế, vận hành và nâng cấp hệ thống bệnh án điện tử.
  3. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý chuyên môn

    • Lợi ích: Hiểu rõ lợi ích, khó khăn khi sử dụng bệnh án điện tử, từ đó nâng cao kỹ năng và thái độ tích cực.
    • Use case: Tham gia đào tạo, cải tiến quy trình làm việc.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý y tế

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, quy định phù hợp thúc đẩy chuyển đổi số trong y tế.
    • Use case: Ban hành văn bản hướng dẫn, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh án điện tử có thực sự giúp nâng cao chất lượng khám chữa bệnh không?
    Có, bệnh án điện tử giúp lưu trữ, truy xuất thông tin nhanh chóng, giảm sai sót và tăng tính minh bạch trong quản lý, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.

  2. Tại sao bệnh viện vẫn phải sử dụng song song bệnh án giấy và điện tử?
    Do hạn chế về hạ tầng, kỹ năng nhân viên và quy định pháp lý chưa hoàn chỉnh, bệnh viện chưa thể chuyển đổi hoàn toàn sang bệnh án điện tử ngay lập tức.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc triển khai bệnh án điện tử?
    Nhân lực có kỹ năng CNTT và thái độ tích cực, cùng với nguồn kinh phí đầu tư và cơ sở hạ tầng CNTT là những yếu tố quyết định thành công.

  4. Chữ ký số trong bệnh án điện tử có vai trò gì?
    Chữ ký số đảm bảo tính pháp lý, bảo mật và xác thực thông tin trong hồ sơ bệnh án điện tử, giúp ngăn ngừa gian lận và sai sót.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng bệnh án điện tử tại bệnh viện?
    Cần tổ chức đào tạo thường xuyên, nâng cấp phần mềm và phần cứng, hoàn thiện quy trình sử dụng, đồng thời tăng cường sự hỗ trợ kỹ thuật và chính sách khuyến khích.

Kết luận

  • Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp đã đạt mức cơ bản trong triển khai bệnh án điện tử theo tiêu chuẩn Bộ Y tế, với sự cải thiện qua các năm 2020-2021.
  • Việc sử dụng bệnh án điện tử còn song song với bệnh án giấy, chưa hoàn toàn thay thế do nhiều hạn chế về nhân lực, tài chính và hạ tầng.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nhân lực, tài chính, cơ sở hạ tầng, chính sách và tiêu chuẩn CNTT y tế.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân viên, nâng cấp hạ tầng, hoàn thiện chính sách chữ ký số và cập nhật phần mềm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để bệnh viện và các cơ quan quản lý y tế xây dựng kế hoạch chuyển đổi số hiệu quả trong giai đoạn tới.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá tiến độ và hiệu quả để hoàn thành mục tiêu chuyển đổi số bệnh án điện tử trước năm 2028.