Tổng quan nghiên cứu

Nghèo đói vẫn là thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Từ giai đoạn 1990-1992, tỷ lệ người nghèo ở Việt Nam là 46,9% (khoảng 32,16 triệu người), đến giai đoạn 2010-2012 đã giảm xuống còn 9% (khoảng 8,01 triệu người), đạt mục tiêu phát triển thiên niên kỷ 1 và được đánh giá là điểm sáng trong công cuộc giảm nghèo toàn cầu. Tuy nhiên, tỷ lệ giảm nghèo chưa đồng đều, đặc biệt ở các vùng miền núi, vùng dân tộc thiểu số và nông thôn xa xôi, nơi tập trung nhiều lao động thuộc hộ nghèo với trình độ học vấn thấp, thu nhập không ổn định và hạn chế về tài sản, sức khỏe.

Huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, là một huyện miền núi, biên giới với dân số khoảng 60 nghìn người, trong đó có 1.325 hộ nghèo chiếm 8% tổng số hộ dân. Nguyên nhân nghèo chủ yếu do điều kiện tự nhiên, thiếu vốn sản xuất, thiếu đất canh tác, thiếu lao động và kiến thức tổ chức cuộc sống. Mặc dù huyện đã ưu tiên đầu tư nhiều nguồn lực cho công tác giảm nghèo, đặc biệt là đào tạo nghề cho lao động nông thôn thuộc hộ nghèo, kết quả giảm nghèo vẫn chưa bền vững, tỷ lệ tái nghèo còn cao.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động công tác xã hội trong thực hiện chính sách hỗ trợ đào tạo nghề cho lao động nông thôn thuộc hộ nghèo trên địa bàn huyện Hải Hà giai đoạn 2012-2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm hiểu thực trạng triển khai chính sách, vai trò của công tác xã hội trong hỗ trợ đào tạo nghề, những thuận lợi và khó khăn, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động công tác xã hội nhằm góp phần giảm nghèo bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực lao động, tạo việc làm ổn định cho người nghèo, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và giải thích các vấn đề nghiên cứu:

  1. Lý thuyết hệ thống: Được đề xuất bởi Bertalanffy, lý thuyết này xem con người và xã hội như một hệ thống mở, trong đó các thành phần tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Ứng dụng trong nghiên cứu giúp hiểu mối quan hệ giữa cá nhân, gia đình, cộng đồng và các tổ chức xã hội trong quá trình đào tạo nghề cho lao động nghèo.

  2. Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 tầng từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện bản thân. Lý thuyết này giúp xác định nhu cầu ưu tiên của lao động nghèo trong quá trình đào tạo nghề, từ đó xây dựng các hoạt động hỗ trợ phù hợp.

  3. Lý thuyết nhận thức - hành vi: Nhấn mạnh vai trò của nhận thức trong việc hình thành hành vi. Lý thuyết này giúp giải thích các rào cản tâm lý, nhận thức sai lệch của lao động nghèo khi tiếp cận đào tạo nghề và vai trò của công tác xã hội trong việc thay đổi nhận thức, nâng cao năng lực tự giải quyết vấn đề.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đào tạo nghề, lao động nông thôn, hộ nghèo, công tác xã hội và hoạt động công tác xã hội trong đào tạo nghề cho lao động nghèo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ báo cáo của UBND huyện Hải Hà, các phòng ban liên quan, số liệu điều tra xã hội học với 136 lao động thuộc hộ nghèo, 5 cán bộ lao động - thương binh và xã hội, 6 cán bộ xã, huyện và 23 đối tượng phỏng vấn sâu gồm chính quyền, cán bộ đoàn thể và lao động nghèo.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích tài liệu để xây dựng cơ sở lý luận; điều tra xã hội học bằng bảng hỏi để thu thập thông tin về đặc điểm nhân khẩu, nhu cầu và hiệu quả đào tạo nghề; phỏng vấn sâu nhằm hiểu rõ hơn các khó khăn, thuận lợi và vai trò công tác xã hội trong thực hiện chính sách.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ tháng 01/2012 đến tháng 12/2017 tại huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp kết hợp giúp thu thập dữ liệu đa chiều, vừa có số liệu cụ thể vừa có phân tích sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất giải pháp thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiếp cận chính sách đào tạo nghề: Khoảng 85% lao động nông thôn thuộc hộ nghèo tại Hải Hà đã tiếp cận được các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, trong đó 70% tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn dưới 3 tháng. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 60% trong số đó hoàn thành khóa học và áp dụng được kiến thức vào sản xuất.

  2. Vai trò công tác xã hội: Nhân viên công tác xã hội tham gia tư vấn, đánh giá nhu cầu, vận động nguồn lực và hỗ trợ người lao động trong quá trình học nghề. Khoảng 75% người lao động đánh giá cao sự hỗ trợ này, giúp họ vượt qua rào cản tâm lý và khó khăn về tài chính.

  3. Khó khăn trong thực hiện chính sách: Có 40% người lao động gặp khó khăn về thông tin, 35% gặp rào cản về tài chính dù có hỗ trợ, 30% gặp khó khăn về thời gian và điều kiện đi lại do địa hình miền núi phức tạp. Tỷ lệ tái nghèo sau đào tạo vẫn còn khoảng 15%, cho thấy hiệu quả chưa bền vững.

  4. Hiệu quả tạo việc làm sau đào tạo: Khoảng 65% lao động sau đào tạo có việc làm ổn định hoặc tự tạo việc làm, tăng thu nhập trung bình từ 20-30% so với trước đào tạo. So với các huyện lân cận, Hải Hà có tỷ lệ tạo việc làm sau đào tạo thấp hơn khoảng 10%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chính sách hỗ trợ đào tạo nghề đã giúp phần lớn lao động nghèo tiếp cận cơ hội học nghề, tuy nhiên hiệu quả chưa cao do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Vai trò của công tác xã hội được khẳng định là yếu tố then chốt trong việc tư vấn, hỗ trợ và kết nối nguồn lực, giúp người lao động vượt qua rào cản tâm lý và khó khăn thực tế.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mô hình hỗ trợ đào tạo nghề tại Hải Hà còn thiếu sự đồng bộ và chưa phát huy hết tiềm năng của công tác xã hội. Ví dụ, các mô hình đào tạo nghề thành công ở Hàn Quốc và Đức đều chú trọng đến sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và công tác xã hội, tạo môi trường học tập thực tế và hỗ trợ toàn diện cho người học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tiếp cận chính sách, biểu đồ hiệu quả tạo việc làm và bảng tổng hợp các khó khăn gặp phải trong quá trình đào tạo nghề để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và tư vấn nghề nghiệp: Đẩy mạnh các hoạt động truyền thông, tư vấn trực tiếp tại các xã, thôn nhằm nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận chính sách đào tạo nghề cho lao động nghèo. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện phối hợp với các tổ chức công tác xã hội.

  2. Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, vận động nguồn lực và hỗ trợ tâm lý cho nhân viên công tác xã hội nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ người lao động. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Ninh.

  3. Phát triển mô hình đào tạo nghề gắn kết thực tiễn: Xây dựng các mô hình đào tạo nghề kết hợp giữa lý thuyết và thực hành tại các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất địa phương để tăng khả năng ứng dụng và tạo việc làm sau đào tạo. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: UBND huyện Hải Hà phối hợp với các doanh nghiệp và cơ sở đào tạo nghề.

  4. Hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện đi lại cho người học: Mở rộng các chính sách hỗ trợ chi phí học nghề, ăn ở, đi lại đặc biệt cho lao động ở vùng khó khăn, vùng núi nhằm giảm thiểu rào cản tài chính và địa lý. Thời gian: liên tục. Chủ thể: UBND tỉnh Quảng Ninh và các tổ chức tài trợ.

  5. Xây dựng hệ thống theo dõi, đánh giá sau đào tạo: Thiết lập hệ thống quản lý thông tin và theo dõi kết quả học viên sau đào tạo để đánh giá hiệu quả, phát hiện kịp thời các khó khăn và điều chỉnh chính sách phù hợp. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Hải Hà.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý chính sách lao động - xã hội: Giúp hiểu rõ thực trạng và vai trò công tác xã hội trong hỗ trợ đào tạo nghề, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ đào tạo nghề: Nắm bắt các phương pháp, kỹ năng hỗ trợ người lao động nghèo trong tiếp cận và tham gia đào tạo nghề, nâng cao hiệu quả công tác.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức tài trợ: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình hỗ trợ đào tạo nghề, giảm nghèo bền vững tại vùng nông thôn miền núi.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, phát triển cộng đồng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả thực tiễn về công tác xã hội trong lĩnh vực đào tạo nghề cho lao động nghèo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lao động nghèo có dễ dàng tiếp cận chính sách đào tạo nghề không?
    Theo nghiên cứu, khoảng 85% lao động nghèo tại Hải Hà đã tiếp cận được chính sách đào tạo nghề, tuy nhiên vẫn còn 15% gặp khó khăn do thiếu thông tin hoặc rào cản địa lý. Việc tăng cường truyền thông và tư vấn là cần thiết để cải thiện tình hình này.

  2. Vai trò của công tác xã hội trong đào tạo nghề là gì?
    Công tác xã hội giúp tư vấn, đánh giá nhu cầu, vận động nguồn lực và hỗ trợ tâm lý cho người lao động nghèo, giúp họ vượt qua rào cản tâm lý và khó khăn thực tế, từ đó nâng cao tỷ lệ hoàn thành khóa học và áp dụng kiến thức vào sản xuất.

  3. Những khó khăn chính khi thực hiện chính sách đào tạo nghề ở vùng nông thôn miền núi?
    Khó khăn gồm thiếu thông tin, hạn chế tài chính dù có hỗ trợ, điều kiện đi lại khó khăn do địa hình phức tạp, và tâm lý mặc cảm, tự ti của người lao động nghèo. Các giải pháp cần tập trung giải quyết đồng bộ các vấn đề này.

  4. Hiệu quả tạo việc làm sau đào tạo nghề như thế nào?
    Khoảng 65% lao động sau đào tạo có việc làm ổn định hoặc tự tạo việc làm, tăng thu nhập trung bình 20-30%. Tuy nhiên, tỷ lệ tái nghèo còn khoảng 15%, cho thấy cần có các biện pháp hỗ trợ sau đào tạo để đảm bảo bền vững.

  5. Làm thế nào để nâng cao vai trò của công tác xã hội trong hỗ trợ đào tạo nghề?
    Cần tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên công tác xã hội, phát triển mô hình đào tạo gắn kết thực tiễn, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức và cộng đồng, đồng thời mở rộng chính sách hỗ trợ tài chính và đi lại cho người học.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng và vai trò của công tác xã hội trong thực hiện chính sách hỗ trợ đào tạo nghề cho lao động nông thôn thuộc hộ nghèo tại huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2012-2017.
  • Phát hiện chính gồm tỷ lệ tiếp cận chính sách cao nhưng hiệu quả chưa bền vững, vai trò công tác xã hội quan trọng trong hỗ trợ người lao động vượt qua rào cản.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác xã hội và chính sách đào tạo nghề, góp phần giảm nghèo bền vững.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng nông thôn miền núi, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và tổ chức liên quan.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng hệ thống theo dõi đánh giá và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện chính sách đào tạo nghề cho lao động nghèo.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và tổ chức công tác xã hội cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững tại huyện Hải Hà và các vùng tương tự.