Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông, việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề (GQVĐ) và sáng tạo cho học sinh trung học phổ thông (THPT) ngày càng được quan tâm. Theo báo cáo khảo sát tại một số trường THPT ở Hà Nội, có khoảng 78,1% giáo viên (GV) quan tâm đến việc đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát triển năng lực này cho học sinh, trong đó 21,9% rất quan tâm. Tuy nhiên, thực tế dạy học còn nhiều khó khăn như thời gian hạn chế (90,6%), chương trình học nặng về kiến thức (71,9%) và học sinh chưa tích cực tham gia (68,8%).

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo cho học sinh thông qua dạy học nội dung các chất vô cơ chứa Nitrogen trong chương trình Hóa học lớp 11, giai đoạn năm học 2023-2024 tại các trường THPT ở Hà Nội. Mục tiêu cụ thể là thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy học tích cực nhằm phát triển năng lực này, đồng thời xây dựng bộ công cụ đánh giá phù hợp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học môn Hóa học, góp phần hình thành năng lực tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo chương trình phổ thông tổng thể 2018. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ giáo viên trong việc lựa chọn và áp dụng phương pháp dạy học hiệu quả, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc đánh giá năng lực học sinh một cách toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực và phát triển năng lực trong giáo dục, đặc biệt là năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo. Theo chương trình giáo dục phổ thông tổng thể 2018, năng lực là sự tổng hợp các thuộc tính cá nhân như tri thức, kỹ năng, thái độ và khả năng vận dụng trong các tình huống thực tiễn. Cấu trúc năng lực GQVĐ và sáng tạo gồm sáu thành phần: nhận ra ý tưởng mới, phát hiện và làm rõ vấn đề, hình thành và triển khai ý tưởng mới, đề xuất và lựa chọn giải pháp, thiết kế và tổ chức hoạt động, tư duy độc lập.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình dạy học tích cực như phương pháp dạy học theo góc và phương pháp đóng vai nhằm phát triển năng lực cho học sinh. Phương pháp dạy học theo góc tạo điều kiện cho học sinh hoạt động đa dạng, phù hợp với phong cách học tập khác nhau, trong khi phương pháp đóng vai giúp học sinh thực hành kỹ năng giải quyết tình huống trong môi trường giả định an toàn.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực chuyên môn, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá thể; các thành tố năng lực GQVĐ và sáng tạo; phương pháp dạy học tích cực; và công cụ đánh giá năng lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Phiếu điều tra ý kiến giáo viên và học sinh tại các trường THPT ở Hà Nội (cỡ mẫu khoảng 100 GV và 200 HS).
  • Quan sát thực tế các tiết dạy áp dụng phương pháp dạy học theo góc và đóng vai.
  • Phỏng vấn chuyên gia và giáo viên chủ nhiệm bộ môn Hóa học.
  • Phân tích tài liệu chương trình giáo dục và các nghiên cứu liên quan.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, biểu đồ), phân tích nội dung và so sánh kết quả trước và sau khi áp dụng các biện pháp dạy học. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2023 đến tháng 5/2024, gồm các giai đoạn khảo sát, thiết kế bài dạy, tổ chức dạy học thử nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và quan tâm của giáo viên: 100% giáo viên khảo sát cho rằng phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo cho học sinh là rất quan trọng hoặc quan trọng. Trong đó, 46,9% thường xuyên tạo tình huống học tập để học sinh phát hiện vấn đề, 46,9% thường xuyên tạo cơ hội cho học sinh chia sẻ ý tưởng mới.

  2. Khó khăn trong thực hiện: 90,6% giáo viên cho biết thời gian dạy học hạn chế là rào cản lớn nhất; 71,9% phản ánh chương trình học nặng về kiến thức; 68,8% cho rằng học sinh chưa tích cực, chưa chủ động trong học tập.

  3. Hiệu quả của phương pháp dạy học theo góc: Qua tổ chức dạy học theo góc trong chủ đề Nitrogen, học sinh thể hiện sự tăng cường năng lực phân tích, vận dụng kiến thức và sáng tạo giải pháp. Ví dụ, trong bài học về đơn chất Nitrogen, 8 nhóm học sinh thực hiện nhiệm vụ tại 4 góc khác nhau, kết quả đánh giá năng lực GQVĐ và sáng tạo tăng trung bình 15% so với trước khi áp dụng.

  4. Phương pháp đóng vai giúp phát triển tư duy phản biện: Trong buổi tọa đàm về hợp chất Nitrogen và các vấn đề môi trường, học sinh đóng vai các nhân vật khác nhau, từ đó phát hiện và đề xuất giải pháp giảm thiểu tác hại mưa acid và hiện tượng phú dưỡng. 85% học sinh tham gia thể hiện khả năng tư duy độc lập và tranh luận hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình trước đây về phát triển năng lực học sinh qua phương pháp dạy học tích cực. Việc áp dụng dạy học theo góc và đóng vai không chỉ giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách chủ động mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác nhóm.

Khó khăn về thời gian và chương trình học nặng là thách thức chung trong giáo dục phổ thông hiện nay, đòi hỏi sự điều chỉnh linh hoạt trong thiết kế bài dạy và quản lý lớp học. Học sinh chưa tích cực có thể được cải thiện thông qua việc tạo môi trường học tập hấp dẫn, đa dạng và gắn kết với thực tiễn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các hoạt động phát triển năng lực của giáo viên, biểu đồ so sánh điểm năng lực GQVĐ và sáng tạo trước và sau khi áp dụng phương pháp dạy học theo góc, cũng như bảng tổng hợp kết quả đánh giá năng lực qua hoạt động đóng vai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học tích cực, đặc biệt là dạy học theo góc và đóng vai, nhằm nâng cao năng lực thiết kế và tổ chức hoạt động phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo. Thời gian thực hiện: trong năm học 2024-2025. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học sư phạm.

  2. Điều chỉnh nội dung và thời lượng chương trình học: Rút gọn và phân bổ hợp lý nội dung kiến thức để dành thời gian cho các hoạt động phát triển năng lực. Thời gian thực hiện: từ năm học 2024-2026. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo.

  3. Xây dựng và áp dụng bộ công cụ đánh giá năng lực: Phát triển các phiếu đánh giá, bài kiểm tra và hồ sơ học tập phù hợp với tiêu chí năng lực GQVĐ và sáng tạo, giúp giáo viên đánh giá khách quan và toàn diện. Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể: Nhà trường, giáo viên bộ môn.

  4. Tăng cường sử dụng công nghệ và tài liệu mở: Khuyến khích giáo viên và học sinh sử dụng Internet, phần mềm hỗ trợ, video và các nguồn tài liệu đa dạng để nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Giáo viên, học sinh, nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Hóa học THPT: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và công cụ thiết thực để phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo cho học sinh, giúp đổi mới phương pháp dạy học.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và điều chỉnh chương trình phù hợp với xu hướng phát triển năng lực học sinh.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Hóa học: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp và thực tiễn dạy học tích cực trong môn Hóa học.

  4. Các chuyên gia phát triển chương trình giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để thiết kế nội dung, phương pháp và công cụ đánh giá năng lực học sinh trong môn Hóa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo là gì?
    Là khả năng huy động kiến thức, kỹ năng và thái độ để nhận diện, phân tích vấn đề, đề xuất và thực hiện giải pháp mới, sáng tạo trong học tập và cuộc sống.

  2. Tại sao nên áp dụng phương pháp dạy học theo góc?
    Phương pháp này giúp học sinh học tập theo phong cách riêng, tăng cường tương tác, phát triển kỹ năng tự chủ và sáng tạo thông qua các nhiệm vụ đa dạng.

  3. Phương pháp đóng vai có lợi ích gì trong dạy học Hóa học?
    Giúp học sinh thực hành kỹ năng giải quyết tình huống, phát triển tư duy phản biện và khả năng hợp tác trong môi trường giả định an toàn.

  4. Làm thế nào để đánh giá năng lực GQVĐ và sáng tạo của học sinh?
    Sử dụng kết hợp phiếu quan sát, hồ sơ học tập, bài kiểm tra và đánh giá đồng đẳng dựa trên tiêu chí cụ thể về các thành phần năng lực.

  5. Khó khăn lớn nhất khi phát triển năng lực này trong dạy học là gì?
    Thời gian dạy học hạn chế và chương trình học nặng về kiến thức là những rào cản chính, cần có sự điều chỉnh và hỗ trợ phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh THPT trong môn Hóa học, đặc biệt qua chủ đề các chất vô cơ chứa Nitrogen.
  • Phương pháp dạy học theo góc và đóng vai được chứng minh là hiệu quả trong việc phát triển năng lực này, giúp học sinh chủ động, sáng tạo và tư duy phản biện.
  • Bộ công cụ đánh giá năng lực được xây dựng phù hợp với tiêu chí năng lực GQVĐ và sáng tạo, hỗ trợ giáo viên đánh giá khách quan, toàn diện.
  • Khó khăn về thời gian và chương trình học cần được giải quyết thông qua đào tạo giáo viên và điều chỉnh nội dung chương trình.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực cho học sinh trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT và giáo viên bộ môn Hóa học nên áp dụng các phương pháp và công cụ nghiên cứu trong thực tiễn giảng dạy, đồng thời tham gia các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn và phương pháp dạy học tích cực.