Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý tim mạch ngày càng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt là các bệnh như rung nhĩ và bệnh van tim, làm tăng nhu cầu sử dụng thuốc chống đông kháng vitamin K (AVK) để phòng ngừa huyết khối và biến chứng tắc mạch. Theo ước tính, tại Hoa Kỳ và châu Âu, số người mắc rung nhĩ sẽ lần lượt đạt hơn 8 triệu và 17,9 triệu vào các năm 2050 và 2060. Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh van tim cao và số người bệnh thay van tim cơ học ngày càng tăng, dẫn đến nhu cầu sử dụng AVK ngày càng lớn. Tuy nhiên, việc tuân thủ điều trị thuốc chống đông AVK còn nhiều hạn chế, gây ra các biến chứng như huyết khối và chảy máu với tỷ lệ biến chứng chảy máu lên đến 35% tại Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả thực trạng kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị thuốc chống đông kháng vitamin K của người bệnh tim mạch điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định, đồng thời đánh giá sự thay đổi sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2019 đến tháng 6/2020, tại Phòng khám nội Tim mạch của bệnh viện, với 102 người bệnh tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh tim mạch sử dụng thuốc chống đông AVK.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tuân thủ điều trị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Định nghĩa tuân thủ điều trị là sự đồng thuận của người bệnh với các khuyến cáo về dùng thuốc, chế độ ăn và lối sống do nhân viên y tế đề xuất.
  • Mô hình quản lý người bệnh sử dụng thuốc chống đông: Tập trung vào việc giáo dục sức khỏe, theo dõi INR và điều chỉnh liều thuốc nhằm đạt ngưỡng điều trị an toàn.
  • Khái niệm chính:
    • Thuốc chống đông kháng vitamin K (AVK): Thuốc ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, gồm các dẫn xuất coumarin và indandion.
    • INR (International normalized ratio): Chỉ số chuẩn hóa quốc tế dùng để đánh giá hiệu quả điều trị chống đông.
    • Tuân thủ điều trị (TTĐT): Bao gồm tuân thủ dùng thuốc, chế độ ăn và hạn chế rượu bia.
    • Giáo dục sức khỏe (GDSK): Quá trình ảnh hưởng đến hành vi, kiến thức và kỹ năng của người bệnh nhằm nâng cao tuân thủ điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp một nhóm có so sánh trước và sau can thiệp giáo dục sức khỏe.
  • Đối tượng nghiên cứu: 102 người bệnh tim mạch đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định, sử dụng thuốc chống đông AVK ít nhất 1 tháng.
  • Phương pháp chọn mẫu: Phương pháp thuận tiện, lựa chọn người bệnh đến khám định kỳ tại phòng khám nội Tim mạch.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị trước và sau can thiệp, dự kiến 100 người, thực tế thu thập 102 người.
  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ công cụ gồm phiếu khảo sát kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị thuốc chống đông theo thang đo Donald E. Morisky, kết hợp với kết quả xét nghiệm INR và biến chứng lâm sàng.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe: Tư vấn trực tiếp nhóm nhỏ (3-4 người), sử dụng tài liệu phát tay, hình ảnh minh họa, thời gian khoảng 40 phút, tập trung vào kiến thức về thuốc, xét nghiệm INR, tương tác thuốc - thức ăn, và khuyến cáo tuân thủ điều trị.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, phân tích mô tả, so sánh tỷ lệ và giá trị trung bình trước và sau can thiệp với mức ý nghĩa 95%.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 2 đến tháng 4/2020, can thiệp và đánh giá ngay sau can thiệp và sau 1 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về tuân thủ điều trị thuốc chống đông AVK:

    • Trước can thiệp, chỉ 25,5% người bệnh có kiến thức ở mức tốt.
    • Ngay sau can thiệp, tỷ lệ này tăng lên 95,1%.
    • Sau 1 tháng, vẫn duy trì ở mức 86,3%, không còn người bệnh ở mức kiến thức kém.
  2. Thực hành tuân thủ điều trị thuốc chống đông:

    • Trước can thiệp, tỷ lệ tuân thủ chung chỉ đạt 32,4%.
    • Sau can thiệp 1 tháng, tỷ lệ tuân thủ chung tăng lên 63,7%, tăng 31,3% so với trước can thiệp.
  3. Kết quả xét nghiệm INR:

    • Tỷ lệ người bệnh đạt ngưỡng INR mục tiêu tăng rõ rệt sau can thiệp.
    • Biến chứng chảy máu và huyết khối giảm đáng kể sau can thiệp.
  4. Tuân thủ chế độ ăn và hạn chế rượu bia:

    • Tỷ lệ người bệnh tuân thủ chế độ ăn tăng từ mức thấp trước can thiệp lên mức cao hơn sau can thiệp.
    • Tuân thủ hạn chế rượu bia cũng được cải thiện rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Sự cải thiện đáng kể về kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị sau can thiệp giáo dục sức khỏe cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục trong quản lý người bệnh tim mạch sử dụng thuốc chống đông AVK. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy lỗ hổng kiến thức và tuân thủ điều trị là nguyên nhân chính dẫn đến biến chứng. Việc sử dụng thang đo Donald E. Morisky kết hợp với xét nghiệm INR và theo dõi biến chứng giúp đánh giá toàn diện hơn về tuân thủ điều trị.

Biểu đồ so sánh tỷ lệ kiến thức và tuân thủ trước và sau can thiệp có thể minh họa rõ sự thay đổi tích cực. Bảng số liệu về tỷ lệ đạt INR mục tiêu và biến chứng cũng làm nổi bật hiệu quả của can thiệp. Kết quả này khẳng định giáo dục sức khỏe cần được tích hợp thường xuyên trong quy trình khám và điều trị ngoại trú, đặc biệt với nhóm người bệnh có nguy cơ cao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện thường quy chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh sử dụng thuốc chống đông AVK tại các bệnh viện tuyến tỉnh, nhằm nâng cao kiến thức và tuân thủ điều trị, giảm biến chứng. Thời gian thực hiện: ngay trong quy trình khám ngoại trú.

  2. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng tư vấn và giáo dục sức khỏe chuyên sâu về thuốc chống đông, giúp họ truyền đạt hiệu quả thông tin cho người bệnh. Chủ thể thực hiện: bệnh viện và cơ sở đào tạo y tế, trong vòng 6 tháng.

  3. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và tài liệu phát tay dễ hiểu, phù hợp với đặc điểm người bệnh địa phương, bao gồm các nội dung về thuốc, chế độ ăn, tương tác thuốc và dấu hiệu biến chứng. Thời gian hoàn thiện: 3 tháng.

  4. Tăng cường theo dõi, đánh giá tuân thủ điều trị qua xét nghiệm INR định kỳ và sử dụng thang đo tuân thủ chuẩn để phát hiện sớm các trường hợp không tuân thủ, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế tại phòng khám ngoại trú, liên tục.

  5. Khuyến khích người bệnh tham gia các nhóm hỗ trợ và sinh hoạt cộng đồng về bệnh tim mạch và sử dụng thuốc chống đông để chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao nhận thức. Thời gian triển khai: trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng tại các bệnh viện tuyến tỉnh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh tim mạch sử dụng thuốc chống đông.

  2. Các nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về thực trạng tuân thủ điều trị và hiệu quả can thiệp giúp xây dựng các chương trình quản lý người bệnh phù hợp, giảm gánh nặng biến chứng và chi phí điều trị.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điều dưỡng và y học lâm sàng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu can thiệp có thể áp dụng hoặc phát triển trong các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Người bệnh tim mạch và gia đình: Hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị thuốc chống đông, từ đó chủ động tham gia tích cực vào quá trình chăm sóc sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người bệnh tim mạch cần tuân thủ điều trị thuốc chống đông AVK?
    Tuân thủ điều trị giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định, đạt ngưỡng INR mục tiêu, phòng ngừa huyết khối và biến chứng chảy máu nghiêm trọng. Ví dụ, người bệnh không tuân thủ có nguy cơ đột quỵ và tử vong cao hơn.

  2. Giáo dục sức khỏe có tác động như thế nào đến tuân thủ điều trị?
    Giáo dục sức khỏe giúp người bệnh hiểu rõ về thuốc, cách dùng, chế độ ăn và dấu hiệu biến chứng, từ đó cải thiện kiến thức và thực hành tuân thủ. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ tăng từ 32,4% lên 63,7% sau can thiệp.

  3. Làm thế nào để theo dõi hiệu quả điều trị thuốc chống đông?
    Xét nghiệm INR là chỉ số chuẩn để đánh giá hiệu quả điều trị. Người bệnh cần làm xét nghiệm định kỳ để điều chỉnh liều thuốc phù hợp, tránh quá liều hoặc thiếu liều.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc AVK?
    Bao gồm tương tác thuốc, chế độ ăn chứa vitamin K, uống rượu, bệnh lý gan thận, và sự tuân thủ của người bệnh. Ví dụ, thức ăn giàu vitamin K làm giảm tác dụng thuốc.

  5. Có những biến chứng nào khi không tuân thủ điều trị thuốc chống đông?
    Người bệnh có thể gặp biến chứng huyết khối như đột quỵ, kẹt van tim, hoặc chảy máu nghiêm trọng. Tỷ lệ biến chứng chảy máu tại Việt Nam lên đến 35%, trong đó chảy máu nặng chiếm 28,3%.

Kết luận

  • Trước can thiệp, kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị thuốc chống đông AVK của người bệnh tim mạch còn hạn chế, với tỷ lệ kiến thức tốt chỉ 25,5% và tuân thủ chung 32,4%.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện rõ rệt kiến thức (đạt 95,1% ngay sau can thiệp) và thực hành tuân thủ điều trị (tăng lên 63,7% sau 1 tháng).
  • Giáo dục sức khỏe là biện pháp hiệu quả, cần được thực hiện thường quy trong quy trình khám và điều trị ngoại trú, đặc biệt với nhóm người bệnh có nguy cơ cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chương trình quản lý người bệnh sử dụng thuốc chống đông tại các bệnh viện tuyến tỉnh.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp giáo dục, đào tạo nhân viên y tế, theo dõi INR định kỳ và xây dựng tài liệu hướng dẫn phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế tuyến tỉnh nên áp dụng mô hình can thiệp giáo dục sức khỏe này để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh tim mạch sử dụng thuốc chống đông AVK, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và đánh giá lâu dài hiệu quả can thiệp.