Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHCT) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh và tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 4 triệu trẻ em tử vong do NKHHCT, trong đó hơn 90% xảy ra ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, NKHHCT chiếm tỷ lệ mắc và tử vong cao, là nguyên nhân đứng thứ ba gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi với khoảng 20-30 ngàn trẻ tử vong mỗi năm. Tỷ lệ trẻ mắc bệnh trung bình 4-6 đợt mỗi năm, gây gánh nặng lớn về chi phí điều trị và ảnh hưởng đến năng suất lao động của các bà mẹ.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức và thái độ của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc NKHHCT đang điều trị tại Bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định, đồng thời đánh giá sự thay đổi kiến thức và thái độ sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2017, tại khoa Cấp cứu sơ sinh và khoa Hô hấp của bệnh viện. Việc nâng cao kiến thức và thái độ của bà mẹ được xem là yếu tố then chốt trong việc phát hiện sớm, chăm sóc và phòng ngừa NKHHCT, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong ở trẻ em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình truyền thông - giáo dục sức khỏe (TT-GDSK) nhằm thay đổi kiến thức, thái độ và hành vi của người dân về sức khỏe. Theo Green và cộng sự (1980), giáo dục sức khỏe là quá trình tác động có kế hoạch giúp người dân nâng cao hiểu biết và thay đổi thái độ, duy trì hành vi lành mạnh.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết thay đổi hành vi: Nhấn mạnh vai trò của kiến thức và thái độ trong việc hình thành và duy trì hành vi chăm sóc sức khỏe đúng đắn.
  2. Mô hình cây vấn đề: Xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ của bà mẹ về NKHHCT như tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, nơi cư trú, số con, nguồn thông tin và nhận thức về bệnh.

Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về bệnh NKHHCT (khái niệm, nguyên nhân, dấu hiệu, yếu tố nguy cơ), kiến thức về chăm sóc trẻ mắc NKHHCT (thông thoáng đường thở, chế độ ăn, giữ ấm), kiến thức về dự phòng (vệ sinh, tiêm chủng, tránh khói thuốc), cùng với thái độ về các nội dung tương ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp một nhóm có so sánh trước và sau, với cỡ mẫu 83 bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc NKHHCT đang điều trị tại Bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn chọn mẫu và loại trừ.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm 22 câu đánh giá kiến thức và 10 câu đánh giá thái độ, được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s alpha lần lượt là 0,759 và 0,714. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2017.

Quy trình nghiên cứu gồm: đánh giá kiến thức, thái độ trước can thiệp; thực hiện can thiệp giáo dục sức khỏe trong 20 phút với nội dung tập trung vào kiến thức và thái độ còn thiếu; cung cấp tài liệu phát tay; đánh giá lại kiến thức, thái độ sau 5-7 ngày can thiệp. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t và kiểm định χ2, mức ý nghĩa p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Đa số bà mẹ thuộc nhóm tuổi 26-35 (61,5%), cư trú tại nông thôn (74,7%), có từ 2 con trở lên (65,1%). Trình độ học vấn chủ yếu từ trung học phổ thông trở lên (67,5%), nghề nghiệp phổ biến là công nhân (37,4%) và nội trợ (30,1%).

  2. Thực trạng kiến thức và thái độ trước can thiệp:

    • 65,1% bà mẹ biết về bệnh NKHHCT, nhưng chỉ 21,7% hiểu đúng khái niệm bệnh.
    • Kiến thức về nguyên nhân và yếu tố nguy cơ đạt 62,7% và 67,5%.
    • Nhận biết dấu hiệu bệnh còn thấp, chỉ 14,5% nhận biết đúng dấu hiệu nguy kịch ở trẻ từ 2 tháng đến 5 tuổi, 21,7% nhận biết dấu hiệu rút lõm lồng ngực.
    • Kiến thức chăm sóc trẻ chưa đầy đủ, chỉ 26,5% biết tư thế đúng giúp thông thoáng đường thở, 33,7% biết vắt sữa đổ thìa khi trẻ khó thở.
    • Kiến thức về dự phòng tương đối tốt với 89,2% biết tránh khói thuốc và bụi, nhưng chỉ 50,6% biết giữ ấm và tiêm phòng đầy đủ.
    • Điểm trung bình kiến thức tổng thể là 11,3 ± 2,9 trên 22 điểm.
    • Thái độ đúng về NKHHCT đạt 53% trước can thiệp.
  3. Thay đổi sau can thiệp giáo dục sức khỏe:

    • Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt tăng từ 15,7% lên 77,1%.
    • Thái độ đúng tăng từ 53% lên 91,6%.
    • Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
    • Mối tương quan thuận giữa kiến thức và thái độ với hệ số r = 0,35 (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ của bà mẹ về NKHHCT trước can thiệp còn thấp, đặc biệt trong nhận biết dấu hiệu nguy kịch và chăm sóc trẻ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy sự thiếu hụt kiến thức là nguyên nhân chính dẫn đến việc phát hiện muộn và chăm sóc không đúng, làm tăng nguy cơ tử vong ở trẻ.

Can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện rõ rệt kiến thức và thái độ của bà mẹ, đồng thời tăng khả năng nhận biết và chăm sóc trẻ mắc NKHHCT. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây cho thấy giáo dục sức khỏe là biện pháp hiệu quả trong giảm tỷ lệ mắc và tử vong do NKHHCT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ kiến thức và thái độ đúng trước và sau can thiệp, cũng như bảng phân tích điểm trung bình kiến thức và thái độ. Việc tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe tại bệnh viện và cộng đồng là cần thiết để duy trì và mở rộng hiệu quả này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe tại bệnh viện: Thực hiện thường xuyên các buổi tư vấn, hướng dẫn cho các bà mẹ có con mắc NKHHCT ngay từ khi nhập viện, nhằm nâng cao kiến thức và thái độ đúng về bệnh, chăm sóc và dự phòng. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: đội ngũ điều dưỡng và nhân viên y tế.

  2. Phát triển tài liệu giáo dục sức khỏe đa dạng, dễ hiểu: Cung cấp tài liệu phát tay, video hướng dẫn và các phương tiện truyền thông phù hợp với trình độ học vấn của bà mẹ, tập trung vào nhận biết dấu hiệu nguy kịch và chăm sóc trẻ. Thời gian: trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể: phòng truyền thông bệnh viện phối hợp với các chuyên gia y tế.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ y tế về truyền thông - giáo dục sức khỏe: Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho điều dưỡng viên và nhân viên y tế nhằm nâng cao hiệu quả can thiệp. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và trường đại học điều dưỡng.

  4. Mở rộng chương trình giáo dục sức khỏe ra cộng đồng: Phối hợp với trạm y tế xã, phường tổ chức các buổi truyền thông, tư vấn cho các bà mẹ có con dưới 5 tuổi, đặc biệt tại khu vực nông thôn. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, trạm y tế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả, giúp nâng cao kỹ năng tư vấn và chăm sóc trẻ mắc NKHHCT.

  2. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Thông tin về thực trạng và giải pháp nâng cao kiến thức, thái độ của bà mẹ giúp hoạch định chính sách, chương trình đào tạo và truyền thông phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điều dưỡng và y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu có thể áp dụng hoặc phát triển trong các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục sức khỏe và phòng chống bệnh nhiễm khuẩn.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan truyền thông sức khỏe cộng đồng: Tham khảo để xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe hướng tới nhóm đối tượng bà mẹ có con nhỏ, đặc biệt tại các vùng nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức của bà mẹ về NKHHCT lại quan trọng?
    Kiến thức giúp bà mẹ phát hiện sớm dấu hiệu bệnh, chăm sóc đúng cách và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời, giảm nguy cơ bệnh nặng và tử vong. Ví dụ, bà mẹ biết dấu hiệu rút lõm lồng ngực sẽ nhanh chóng đưa trẻ đi khám.

  2. Giáo dục sức khỏe được thực hiện như thế nào trong nghiên cứu này?
    Can thiệp gồm buổi tư vấn 20 phút tại bệnh viện, cung cấp tài liệu phát tay và giải đáp thắc mắc trong thời gian trẻ nằm viện, giúp bà mẹ nâng cao kiến thức và thái độ về NKHHCT.

  3. Sự thay đổi kiến thức và thái độ sau can thiệp có ý nghĩa như thế nào?
    Tỷ lệ kiến thức đạt tăng từ 15,7% lên 77,1%, thái độ đúng tăng từ 53% lên 91,6%, cho thấy can thiệp giáo dục sức khỏe có hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện nhận thức và hành vi của bà mẹ.

  4. Có mối liên hệ nào giữa kiến thức và thái độ của bà mẹ không?
    Có mối tương quan thuận với hệ số r = 0,35 (p < 0,05), nghĩa là kiến thức tốt thường đi kèm với thái độ tích cực, hỗ trợ việc chăm sóc và phòng bệnh hiệu quả hơn.

  5. Làm thế nào để duy trì hiệu quả giáo dục sức khỏe sau khi trẻ ra viện?
    Cần có các chương trình truyền thông liên tục tại cộng đồng, hỗ trợ từ trạm y tế địa phương và gia đình, đồng thời cung cấp tài liệu dễ hiểu để bà mẹ tự học và áp dụng lâu dài.

Kết luận

  • Kiến thức và thái độ của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc NKHHCT tại Bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định trước can thiệp còn thấp, đặc biệt trong nhận biết dấu hiệu nguy kịch và chăm sóc trẻ.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe đã làm tăng tỷ lệ kiến thức đạt từ 15,7% lên 77,1% và thái độ đúng từ 53% lên 91,6%, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
  • Có mối tương quan thuận giữa kiến thức và thái độ, cho thấy việc nâng cao kiến thức góp phần cải thiện thái độ tích cực trong chăm sóc trẻ.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong giảm tỷ lệ mắc và tử vong do NKHHCT ở trẻ em.
  • Đề xuất triển khai thường xuyên các chương trình giáo dục sức khỏe tại bệnh viện và cộng đồng, đồng thời đào tạo cán bộ y tế nâng cao kỹ năng truyền thông.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và đơn vị quản lý cần áp dụng mô hình can thiệp này rộng rãi, đồng thời nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả lâu dài và trên quy mô lớn hơn nhằm góp phần giảm gánh nặng NKHHCT ở trẻ em.