## Tổng quan nghiên cứu

Loét dạ dày tá tràng là một trong những bệnh lý phổ biến thuộc nhóm bệnh đường tiêu hóa, đứng thứ 29 trong số 50 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 4 triệu người mắc bệnh này, trong đó 10-20% gặp biến chứng nghiêm trọng như thủng ổ loét. Xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng chiếm tỷ lệ 40-45% các trường hợp chảy máu tiêu hóa trên, với tỷ lệ tử vong dao động từ 3-10%. Tại Việt Nam, khoảng 26% dân số bị viêm loét dạ dày tá tràng, chiếm 16% tổng số ca phẫu thuật đường tiêu hóa hàng năm. Bệnh có đặc điểm dễ tái phát và dễ gây biến chứng nghiêm trọng, làm ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống người bệnh.

Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức dự phòng tái phát xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng và đánh giá sự thay đổi kiến thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe tại khoa Nội Tiêu Hóa, Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An trong năm 2022. Đối tượng nghiên cứu gồm 72 người bệnh nội trú được chẩn đoán xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện hành vi phòng bệnh, từ đó giảm tỷ lệ tái phát và biến chứng, góp phần giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết điều dưỡng và hành vi sức khỏe sau:

- **Học thuyết tự chăm sóc của Dorothea Orem (1971):** Nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự chăm sóc, với ba mức độ phụ thuộc: phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc. Mục tiêu là giúp người bệnh nâng cao năng lực tự chăm sóc, cải thiện sức khỏe.
- **Lý thuyết chăm sóc toàn diện của Betty Newman (1995):** Phân loại hành động điều dưỡng thành ba cấp độ phòng ngừa (cấp I, II, III), trong đó phòng ngừa cấp III tập trung vào giáo dục người bệnh để ngăn ngừa tái phát và di chứng.
- **Mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) của Marshall H. Becker (1974) và Học thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior) của Icek Ajzen (1991):** Giải thích sự thay đổi hành vi dựa trên nhận thức về nguy cơ, lợi ích và rào cản trong việc thực hiện hành vi sức khỏe.

Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức dự phòng tái phát, chế độ ăn uống, lối sống, sử dụng thuốc và tự chăm sóc.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Thiết kế nghiên cứu:** Nghiên cứu can thiệp dạng trước - sau, đánh giá kiến thức người bệnh trước và sau khi can thiệp giáo dục sức khỏe.
- **Đối tượng:** 72 người bệnh xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng điều trị nội trú tại khoa Nội Tiêu Hóa, Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An, từ tháng 2 đến tháng 9 năm 2022.
- **Chọn mẫu:** Mẫu toàn bộ, lấy tất cả người bệnh đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.
- **Công cụ thu thập dữ liệu:** Bộ câu hỏi phỏng vấn gồm 33 câu hỏi đánh giá kiến thức về nguyên nhân, triệu chứng, chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc phòng tái phát bệnh, được xây dựng dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế.
- **Can thiệp:** Giáo dục sức khỏe cá nhân, cung cấp kiến thức về phòng tái phát bệnh, tư vấn trực tiếp và phát tờ rơi.
- **Phân tích số liệu:** Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả tần số, trung bình, so sánh điểm trung bình trước và sau can thiệp bằng t-test, so sánh tỷ lệ bằng χ2.
- **Đạo đức nghiên cứu:** Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định phê duyệt, đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin người tham gia.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Đặc điểm đối tượng:** Nam chiếm 58,4%, nữ 41,6%. Đa số người bệnh trên 60 tuổi (66,7%). Trình độ trung học phổ thông chiếm 48,5%, thấp nhất là trung học cơ sở (11,1%). 89% sống ở nông thôn, nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (55,6%).
- **Kiến thức trước can thiệp:** Kiến thức chung về bệnh còn hạn chế, chỉ 52,8% người bệnh nhận biết đầy đủ các yếu tố nguy cơ. 63,9% biết chảy máu tiêu hóa là biến chứng phổ biến nhất. Về chế độ ăn, chỉ 30,6% biết nên ăn nhiều chất xơ, 27,8% không ăn chất xơ. Tỷ lệ người bệnh luôn ăn trái cây chỉ chiếm 33,3%.
- **Thay đổi kiến thức sau can thiệp:** Điểm trung bình kiến thức chung tăng từ 2,19 ± 1,06 lên 5,14 ± 0,95 (p < 0,01). Kiến thức về chế độ ăn tăng từ 4,74 ± 1,91 lên 9,15 ± 1,27; kiến thức về lối sống tăng từ 4,60 ± 1,33 lên 6,83 ± 1,07; kiến thức về sử dụng thuốc tăng từ 2,06 ± 1,40 lên 6,10 ± 1,09, tất cả đều có ý nghĩa thống kê (p < 0,01).
- **Phân tích so sánh:** Sự cải thiện kiến thức sau can thiệp phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy hiệu quả của giáo dục sức khỏe trong nâng cao nhận thức và hành vi phòng bệnh.

### Thảo luận kết quả

Sự cải thiện kiến thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe phản ánh tầm quan trọng của truyền thông và tư vấn cá nhân trong việc nâng cao nhận thức người bệnh. Nguyên nhân kiến thức ban đầu còn hạn chế có thể do trình độ học vấn thấp, thói quen sinh hoạt và môi trường sống nông thôn chiếm đa số. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò thiết yếu của giáo dục sức khỏe trong phòng ngừa tái phát loét dạ dày tá tràng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình kiến thức trước và sau can thiệp, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của chương trình.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe:** Thực hiện thường xuyên tại các khoa điều trị, tập trung vào kiến thức về chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc, nhằm nâng cao điểm trung bình kiến thức lên trên 80% trong vòng 1 năm.
- **Đào tạo nhân viên y tế:** Nâng cao kỹ năng truyền thông và tư vấn cho điều dưỡng, bác sĩ để đảm bảo hiệu quả can thiệp giáo dục sức khỏe, thực hiện trong 6 tháng tới.
- **Phát triển tài liệu giáo dục phù hợp:** Thiết kế tờ rơi, video hướng dẫn dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí và văn hóa địa phương, cập nhật hàng năm.
- **Theo dõi và đánh giá định kỳ:** Xây dựng hệ thống đánh giá kiến thức và hành vi người bệnh sau khi ra viện, nhằm điều chỉnh chương trình giáo dục kịp thời, thực hiện hàng quý.
- **Hợp tác cộng đồng:** Kết nối với các trung tâm y tế tuyến dưới và tổ chức cộng đồng để mở rộng phạm vi giáo dục, giảm tỷ lệ tái phát bệnh trên địa bàn tỉnh Nghệ An trong 3 năm tới.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhân viên y tế và điều dưỡng:** Nâng cao kiến thức và kỹ năng giáo dục sức khỏe cho người bệnh xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng, áp dụng trong thực tế chăm sóc.
- **Nhà quản lý y tế:** Lập kế hoạch và triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe hiệu quả, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện và cộng đồng.
- **Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành y, điều dưỡng:** Tham khảo phương pháp nghiên cứu can thiệp, công cụ đánh giá kiến thức và kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu tiếp theo.
- **Người bệnh và gia đình:** Hiểu rõ về bệnh lý, cách phòng ngừa tái phát, từ đó chủ động trong chăm sóc và phối hợp điều trị.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao giáo dục sức khỏe lại quan trọng trong phòng tái phát loét dạ dày tá tràng?**  
Giáo dục sức khỏe giúp người bệnh hiểu rõ nguyên nhân, cách phòng tránh và tuân thủ điều trị, giảm nguy cơ tái phát và biến chứng nghiêm trọng.

2. **Kiến thức về chế độ ăn ảnh hưởng thế nào đến bệnh?**  
Chế độ ăn giàu chất xơ, hạn chế thức ăn cay, nóng giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, tăng tốc độ lành vết loét và giảm nguy cơ tái phát.

3. **Làm thế nào để sử dụng thuốc NSAID an toàn cho người bệnh loét dạ dày?**  
Người bệnh cần uống thuốc đúng liều, uống cùng thức ăn hoặc nước đầy đủ, tránh tự ý ngưng thuốc và thông báo với nhân viên y tế khi dùng thuốc khác.

4. **Ai là đối tượng dễ bị tái phát loét dạ dày tá tràng?**  
Người lớn tuổi, nam giới, người sử dụng rượu bia, thuốc lá, thuốc chống viêm không steroid và có tiền sử bệnh mạn tính có nguy cơ tái phát cao.

5. **Làm sao để duy trì hiệu quả giáo dục sức khỏe sau khi ra viện?**  
Người bệnh cần được theo dõi định kỳ, tiếp tục nhận tư vấn từ nhân viên y tế và duy trì lối sống, chế độ ăn hợp lý để phòng ngừa tái phát.

## Kết luận

- Kiến thức dự phòng tái phát xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng của người bệnh còn hạn chế trước can thiệp, đặc biệt về chế độ ăn và sử dụng thuốc.
- Can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể kiến thức người bệnh với các chỉ số điểm trung bình tăng rõ rệt (p < 0,01).
- Giáo dục sức khỏe là biện pháp hiệu quả, cần được thực hiện thường xuyên và đồng bộ trong chăm sóc người bệnh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe tại bệnh viện và cộng đồng.
- Đề xuất triển khai các giải pháp nâng cao nhận thức, đào tạo nhân viên và theo dõi đánh giá định kỳ để giảm tỷ lệ tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.

**Hành động tiếp theo:** Triển khai mở rộng chương trình giáo dục sức khỏe tại các cơ sở y tế trong tỉnh Nghệ An và các tỉnh lân cận, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tái phát bệnh.

**Kêu gọi:** Các nhà quản lý y tế, nhân viên điều dưỡng và cộng đồng hãy phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả phòng ngừa tái phát loét dạ dày tá tràng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.