Tổng quan nghiên cứu
Loét dạ dày tá tràng là một trong những bệnh lý phổ biến nhất của đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến khoảng 4 triệu người trên toàn thế giới mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh này chiếm khoảng 26% dân số, đứng đầu trong các bệnh lý tiêu hóa và chiếm 16% tổng số ca phẫu thuật hàng năm. Bệnh có đặc điểm dễ tái phát và dễ gây biến chứng nghiêm trọng như thủng ổ loét, chảy máu tiêu hóa, hẹp môn vị và ung thư hóa, với tỷ lệ tử vong có thể lên đến 40% trong các trường hợp biến chứng nặng. Tỷ lệ tái phát trong vòng 2 năm đầu sau điều trị có thể lên tới trên 50%, đặc biệt ở những người sử dụng rượu bia, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và các chất kích thích.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2017, với mục tiêu mô tả thực trạng nhận thức về phòng tái phát bệnh loét dạ dày tá tràng của người bệnh và đánh giá sự thay đổi nhận thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh thông qua việc cải thiện kiến thức, nhận thức về chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc phòng tái phát bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ tái phát và biến chứng của bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
- Lý thuyết về nhận thức sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích cách thức người bệnh nhận thức về nguy cơ và lợi ích của việc phòng ngừa bệnh, từ đó ảnh hưởng đến hành vi chăm sóc sức khỏe.
- Mô hình can thiệp giáo dục sức khỏe: Tập trung vào việc cung cấp kiến thức, thay đổi thái độ và hành vi thông qua các hoạt động giáo dục trực tiếp và tài liệu phát tay.
- Các khái niệm chính:
- Loét dạ dày tá tràng: tổn thương niêm mạc dạ dày và tá tràng do nhiều nguyên nhân, trong đó Helicobacter pylori và NSAID là nguyên nhân chính.
- Phòng tái phát bệnh: các biện pháp nhằm giảm nguy cơ tái phát như chế độ ăn uống hợp lý, lối sống lành mạnh và sử dụng thuốc đúng cách.
- Giáo dục sức khỏe: quá trình truyền đạt thông tin nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người bệnh.
- Nhận thức về bệnh: mức độ hiểu biết và ý thức của người bệnh về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách phòng ngừa bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp trên một nhóm có đánh giá trước và sau can thiệp.
- Đối tượng nghiên cứu: 72 người bệnh loét dạ dày tá tràng điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định từ 01/02/2017 đến 01/05/2017, đủ tiêu chuẩn lựa chọn và đồng ý tham gia.
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức với lực mẫu 90%, mức ý nghĩa 95%, lấy tỷ lệ kiến thức đạt trước can thiệp là 66,4% và sau can thiệp 82%, cho cỡ mẫu tối thiểu 67, chọn toàn bộ 72 người bệnh.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ người bệnh trong thời gian nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi phỏng vấn gồm 33 câu hỏi về nhận thức chung, chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc phòng tái phát bệnh. Phỏng vấn được thực hiện 2 lần: trước can thiệp và trước khi ra viện (sau can thiệp).
- Can thiệp giáo dục sức khỏe: Tư vấn trực tiếp và phát tài liệu hướng dẫn theo hướng dẫn của Bộ Y tế về phòng tái phát bệnh loét dạ dày tá tràng.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16, phân tích mô tả tần số, tính trung bình, so sánh điểm nhận thức trước và sau can thiệp bằng t-test, so sánh tỷ lệ bằng kiểm định χ2.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và can thiệp trong 3 tháng (02-05/2017), phân tích và báo cáo kết quả trong các tháng tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thông tin chung đối tượng: Trong 72 người bệnh, 56,9% là nam, 43,1% nữ; nhóm tuổi ≥ 60 chiếm 47,2%. 62,5% sống ở nông thôn, 33,3% là nông dân. Thời gian mắc bệnh >5 năm chiếm 52,8%, trong đó 48,6% đã tái phát ≥ 2 lần.
- Nhận thức chung về nguyên nhân và yếu tố nguy cơ: 38,9% người bệnh cho rằng nguyên nhân chính là do ăn uống không hợp lý, 34,7% nhận biết vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân chủ yếu. 55,5% trả lời đúng đầy đủ các yếu tố nguy cơ.
- Nhận thức về triệu chứng và biến chứng: 44,5% trả lời đúng đầy đủ các triệu chứng, 33,3% biết thủng ổ loét là biến chứng hay gặp nhất, 30,6% biết chảy máu tiêu hóa.
- Nhận thức về yếu tố bảo vệ dạ dày: 52,8% biết lớp chất nhầy là hàng rào bảo vệ chính, trong khi chỉ 1,4% nhầm lẫn acid HCl, pepsin là yếu tố bảo vệ.
- Nhận thức về chế độ ăn: 41,6% hạn chế chất xơ, chỉ 40,3% biết cần ăn giàu chất xơ; 23,6% luôn ăn trái cây, 29,2% hiếm khi ăn.
- Nhận thức về lối sống: 30,6% và 38,9% cho rằng bản thân có vai trò quan trọng trong phòng bệnh tái phát.
- Thay đổi sau can thiệp: Điểm nhận thức chung tăng từ 2,87±1,34 lên 5,04±0,82; điểm về chế độ ăn tăng từ 5,91±1,49 lên 8,90±1,08; điểm lối sống tăng từ 5,11±1,57 lên 7,23±0,70; điểm sử dụng thuốc tăng từ 2,63±1,10 lên 6,04±0,86 (p<0,01). Tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt tăng từ 1,4% lên 80,6%.
Thảo luận kết quả
Sự cải thiện rõ rệt về nhận thức sau can thiệp giáo dục cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng tái phát bệnh loét dạ dày tá tràng. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, trong đó giáo dục sức khỏe giúp giảm sử dụng NSAID không hợp lý, tăng cường chế độ ăn giàu chất xơ và giảm các thói quen có hại như hút thuốc, uống rượu. Việc nhận thức đúng về nguyên nhân và biến chứng giúp người bệnh chủ động hơn trong việc tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm nhận thức trước và sau can thiệp, cũng như bảng phân loại mức độ nhận thức.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe: Triển khai thường xuyên tại các cơ sở y tế, đặc biệt khoa tiêu hóa, nhằm nâng cao nhận thức về phòng tái phát bệnh, với mục tiêu tăng tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt lên trên 85% trong vòng 1 năm.
- Phát triển tài liệu hướng dẫn dễ hiểu: Thiết kế tài liệu giáo dục phù hợp với trình độ dân trí đa dạng, tập trung vào chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc đúng cách, cập nhật theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
- Đào tạo nhân viên y tế: Nâng cao năng lực tư vấn, truyền thông giáo dục sức khỏe cho điều dưỡng và bác sĩ, đảm bảo hiệu quả can thiệp giáo dục.
- Theo dõi và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát nhận thức và hành vi người bệnh sau điều trị để điều chỉnh chương trình giáo dục phù hợp, giảm tỷ lệ tái phát bệnh.
- Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Tổ chức các buổi sinh hoạt, hội thảo về phòng bệnh loét dạ dày tá tràng tại cộng đồng, tăng cường vai trò của gia đình và người thân trong hỗ trợ người bệnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa tiêu hóa: Nâng cao kiến thức về vai trò giáo dục sức khỏe trong chăm sóc người bệnh loét dạ dày tá tràng, áp dụng hiệu quả trong thực hành lâm sàng.
- Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe phù hợp, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y, điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu can thiệp và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực giáo dục sức khỏe và bệnh lý tiêu hóa.
- Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ hơn về bệnh, cách phòng ngừa tái phát và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Loét dạ dày tá tràng là gì?
Là tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng do nhiều nguyên nhân như vi khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng NSAID, stress, gây đau và có thể biến chứng nghiêm trọng.Tại sao bệnh dễ tái phát?
Do vi khuẩn chưa được tiêu diệt hoàn toàn, thói quen ăn uống, lối sống không hợp lý và sử dụng thuốc không đúng cách làm tổn thương niêm mạc dạ dày.Giáo dục sức khỏe có tác dụng gì trong phòng tái phát?
Giúp người bệnh hiểu rõ nguyên nhân, cách phòng ngừa, thay đổi thói quen ăn uống, lối sống và tuân thủ điều trị, từ đó giảm tỷ lệ tái phát.Chế độ ăn nào phù hợp cho người bệnh?
Ăn nhiều chất xơ (20-30g/ngày), rau non luộc, hạn chế gia vị cay, chua, nóng, tránh thức ăn cứng, dai và sử dụng thực phẩm dễ tiêu hóa.Làm thế nào để sử dụng thuốc NSAID an toàn?
Uống đúng liều, không tự ý ngừng thuốc, uống cùng bữa ăn hoặc sau ăn, uống nhiều nước và thông báo với bác sĩ khi có bệnh lý dạ dày.
Kết luận
- Người bệnh loét dạ dày tá tràng tại Nam Định có nhận thức hạn chế về phòng tái phát trước can thiệp, đặc biệt về chế độ ăn và sử dụng thuốc.
- Can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể nhận thức chung, chế độ ăn, lối sống và sử dụng thuốc với mức tăng điểm trung bình có ý nghĩa thống kê (p<0,01).
- Tỷ lệ người bệnh có kiến thức tốt tăng từ 1,4% lên 80,6% sau can thiệp, chứng tỏ hiệu quả của chương trình giáo dục.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của giáo dục sức khỏe trong nâng cao chất lượng cuộc sống và phòng ngừa tái phát bệnh.
- Đề xuất triển khai rộng rãi các chương trình giáo dục sức khỏe, đào tạo nhân viên y tế và theo dõi định kỳ để duy trì hiệu quả lâu dài.
Hành động tiếp theo là áp dụng mô hình can thiệp này tại các cơ sở y tế khác và mở rộng nghiên cứu để đánh giá tác động lâu dài, đồng thời kêu gọi sự quan tâm của các nhà quản lý và cộng đồng trong công tác phòng chống bệnh loét dạ dày tá tràng.