Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện đại hóa quản lý tài chính công, công tác kiểm soát chi thường xuyên Ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả và minh bạch. Tại Kho bạc Nhà nước (KBNN) Hoài Ân, tỉnh Bình Định, việc ứng dụng Dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) đã tạo bước chuyển mình quan trọng trong cải cách thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả kiểm soát chi NSNN. Giai đoạn nghiên cứu từ 2019 đến 2021 cho thấy, việc triển khai DVCTT đã giúp giảm đáng kể thời gian xử lý hồ sơ, tăng tính công khai và minh bạch trong các giao dịch tài chính công. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế trong phối hợp giữa các đơn vị sử dụng ngân sách (ĐVSDNS) và KBNN, cũng như các rủi ro phát sinh do quản lý chứng thư số và quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kiểm soát chi thường xuyên NSNN trong điều kiện ứng dụng DVCTT, phân tích thực trạng công tác kiểm soát chi tại KBNN Hoài Ân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát chi NSNN. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại KBNN Hoài Ân trong giai đoạn 2019-2021, với trọng tâm là các hoạt động kiểm soát chi thường xuyên qua nền tảng DVCTT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cải cách tài chính công, góp phần xây dựng nền tài chính quốc gia an toàn, bền vững, đồng thời nâng cao năng lực quản lý ngân sách địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, kiểm soát chi NSNN và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhà nước. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Định nghĩa NSNN là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định theo Luật NSNN số 83/2015/QH13. Chi thường xuyên NSNN được hiểu là các khoản chi ổn định, cần thiết để duy trì hoạt động bộ máy Nhà nước, bao gồm chi cho các tổ chức chính trị, sự nghiệp giáo dục, y tế, quốc phòng, an ninh, và các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội.

  2. Mô hình kiểm soát chi NSNN trong điều kiện ứng dụng DVCTT: DVCTT được hiểu là dịch vụ hành chính công cung cấp qua môi trường mạng internet, với các mức độ từ 1 đến 4, trong đó KBNN hiện cung cấp DVCTT ở mức độ 4, cho phép thực hiện toàn bộ quy trình giao dịch, tiếp nhận, xử lý hồ sơ và thanh toán trực tuyến. Mô hình kiểm soát chi NSNN qua DVCTT bao gồm các bước tiếp nhận, kiểm tra, phê duyệt hồ sơ, xử lý giao dịch điện tử và phản hồi kết quả, đảm bảo tính pháp lý và an toàn thông tin qua việc sử dụng chứng thư số.

Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm gồm: Ngân sách Nhà nước, chi thường xuyên NSNN, dịch vụ công trực tuyến, kiểm soát chi NSNN, chứng thư số, quy trình nghiệp vụ Kho bạc Nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm phân tích toàn diện công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Ân trong điều kiện ứng dụng DVCTT. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tổng kết hoạt động của KBNN Hoài Ân giai đoạn 2019-2021, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu chuyên ngành, cùng các thông tin từ hệ thống DVCTT của KBNN. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung qua phỏng vấn, trao đổi với lãnh đạo và cán bộ công chức KBNN Hoài Ân.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả số liệu về khối lượng chi thường xuyên, số lượng đơn vị giao dịch, tài khoản mở tại KBNN; đánh giá quy trình nghiệp vụ và nhận diện rủi ro qua phân tích định tính; so sánh kết quả thực hiện với các tiêu chuẩn và quy định pháp luật hiện hành.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, thời điểm KBNN Hoài Ân bắt đầu triển khai và hoàn thiện ứng dụng DVCTT trong công tác kiểm soát chi NSNN.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học, phù hợp với mục tiêu và phạm vi đề tài, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để đề xuất giải pháp khả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hoài Ân tăng ổn định: Giai đoạn 2019-2021, tổng chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hoài Ân đạt khoảng 1.200 tỷ đồng, với mức tăng trung bình hàng năm khoảng 8%. Số lượng đơn vị giao dịch và tài khoản mở tại KBNN cũng tăng tương ứng, đạt hơn 150 đơn vị và 180 tài khoản vào năm 2021.

  2. Tỷ lệ sử dụng DVCTT ngày càng cao: Đến cuối năm 2021, hơn 90% hồ sơ chi thường xuyên được xử lý qua DVCTT, giảm đáng kể thời gian xử lý trung bình từ 5 ngày xuống còn dưới 1 ngày. Số lượng hồ sơ yêu cầu thanh toán (YCTT) qua DVCTT đạt trên 10.000 hồ sơ trong năm 2021, tăng 25% so với năm 2019.

  3. Phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, vi phạm: Qua kiểm soát, KBNN Hoài Ân đã từ chối phê duyệt khoảng 3% hồ sơ do không hợp lệ về thủ tục, chứng từ hoặc vượt mức chi định mức. Việc áp dụng DVCTT giúp tăng cường minh bạch, giảm thiểu rủi ro thất thoát ngân sách.

  4. Nhận diện các rủi ro trong quản lý chứng thư số và quy trình nghiệp vụ: Có khoảng 15% đơn vị giao dịch chưa tuân thủ nghiêm ngặt quy định về quản lý chứng thư số, dẫn đến nguy cơ mất an toàn thông tin và sai sót trong phê duyệt chi. Quy trình nghiệp vụ còn tồn tại một số bước chưa đồng bộ, gây chậm trễ và khó khăn trong phối hợp giữa các bộ phận.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng DVCTT tại KBNN Hoài Ân đã mang lại hiệu quả rõ rệt trong công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong quản lý tài chính công. Việc tăng tỷ lệ xử lý hồ sơ qua DVCTT không chỉ rút ngắn thời gian giải quyết mà còn nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu sai phạm. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, KBNN Hoài Ân có mức độ ứng dụng công nghệ thông tin tương đối cao, tuy nhiên vẫn cần cải thiện về quản lý chứng thư số và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ.

Nguyên nhân các hạn chế chủ yếu do nhận thức và năng lực sử dụng công nghệ của một số cán bộ kế toán chưa đồng đều, cùng với việc quy định pháp luật và hướng dẫn nghiệp vụ còn chưa đồng bộ, gây khó khăn trong thực thi. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ số lượng hồ sơ xử lý theo năm, tỷ lệ hồ sơ bị từ chối và biểu đồ cơ cấu chi thường xuyên giúp minh họa rõ nét hiệu quả và các điểm cần cải thiện trong công tác kiểm soát chi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi thường xuyên qua DVCTT: Rà soát, chuẩn hóa và số hóa toàn bộ quy trình nghiệp vụ kiểm soát chi, đảm bảo đồng bộ với các quy định pháp luật mới nhất. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do KBNN Hoài Ân chủ trì phối hợp với các đơn vị liên quan.

  2. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực sử dụng DVCTT cho cán bộ kế toán và đơn vị giao dịch: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về quản lý chứng thư số, kỹ năng sử dụng hệ thống DVCTT, nhằm giảm thiểu sai sót và rủi ro. Mục tiêu đạt 100% cán bộ kế toán và GDV được đào tạo trong vòng 6 tháng.

  3. Xây dựng hệ thống giám sát, cảnh báo rủi ro tự động trên nền tảng DVCTT: Phát triển các công cụ phân tích dữ liệu, cảnh báo kịp thời các hồ sơ có dấu hiệu sai phạm hoặc không hợp lệ, giúp lãnh đạo KBNN và các bộ phận kiểm soát xử lý nhanh chóng. Thời gian triển khai dự kiến 18 tháng, phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường phối hợp giữa KBNN và các ĐVSDNS trong quản lý chứng thư số và bảo mật thông tin: Ban hành quy định chặt chẽ về quản lý chứng thư số, chữ ký số, đồng thời xây dựng kênh hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng cho các đơn vị. Thực hiện ngay trong 6 tháng tới, do KBNN Bình Định và KBNN Hoài Ân phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi NSNN, áp dụng công nghệ thông tin trong nghiệp vụ, từ đó cải thiện quy trình và giảm thiểu rủi ro.

  2. Các đơn vị sử dụng ngân sách (ĐVSDNS): Hiểu rõ quy trình, yêu cầu và trách nhiệm trong việc sử dụng DVCTT để thực hiện các thủ tục chi NSNN, nâng cao tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn nghiệp vụ phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong quản lý tài chính công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi NSNN trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình kiểm tra, giám sát các khoản chi ổn định, cần thiết để duy trì hoạt động bộ máy Nhà nước, đảm bảo chi đúng chế độ, tiêu chuẩn và quy định pháp luật. Ví dụ, chi cho lương, phụ cấp, hoạt động hành chính.

  2. Dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) tại Kho bạc Nhà nước có những mức độ nào?
    DVCTT được phân thành 4 mức độ từ cung cấp thông tin đến thực hiện toàn bộ giao dịch trực tuyến, trong đó KBNN hiện cung cấp DVCTT mức độ 4, cho phép đăng ký, gửi hồ sơ, phê duyệt và thanh toán hoàn toàn qua mạng.

  3. Lợi ích của việc ứng dụng DVCTT trong kiểm soát chi NSNN là gì?
    DVCTT giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, tăng tính minh bạch, giảm chi phí đi lại và giấy tờ, đồng thời nâng cao hiệu quả kiểm soát và phát hiện sai phạm kịp thời.

  4. Những rủi ro thường gặp khi áp dụng DVCTT trong kiểm soát chi NSNN?
    Rủi ro chủ yếu liên quan đến quản lý chứng thư số không chặt chẽ, sai sót trong nhập liệu, quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ, và khả năng mất an toàn thông tin nếu không có biện pháp bảo mật hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi NSNN qua DVCTT?
    Cần hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, tăng cường đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống giám sát tự động, và tăng cường phối hợp giữa KBNN với các đơn vị sử dụng ngân sách trong quản lý chứng thư số và bảo mật thông tin.

Kết luận

  • Công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hoài Ân đã có bước tiến rõ rệt nhờ ứng dụng DVCTT, góp phần nâng cao hiệu quả và minh bạch trong quản lý tài chính công.
  • Giai đoạn 2019-2021, khối lượng chi thường xuyên và số lượng hồ sơ xử lý qua DVCTT tăng ổn định, thời gian xử lý giảm đáng kể.
  • Vẫn còn tồn tại các rủi ro liên quan đến quản lý chứng thư số và quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình, đào tạo nhân lực, xây dựng hệ thống giám sát và tăng cường phối hợp nhằm nâng cao chất lượng công tác kiểm soát chi NSNN qua DVCTT.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thiết thực cho việc hiện đại hóa quản lý ngân sách nhà nước, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan quản lý, đơn vị sử dụng ngân sách và nhà nghiên cứu.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính công để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.