Tổng quan nghiên cứu

Xạ khuẩn là nhóm vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp nhiều chất chuyển hóa thứ cấp với hoạt tính sinh học đa dạng, trong đó có khoảng 23.000 chất đã được phát hiện, chiếm 68% là từ chi Streptomyces. Streptomyces rapamycinicus, được phân lập từ đất đảo Phục Sinh, Chile, nổi bật với khả năng sinh rapamycin – một macrolide có tác dụng kháng nấm, ức chế miễn dịch và chống ung thư. Rapamycin đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận sử dụng từ năm 1999 trong điều trị chống thải ghép tạng. Tuy nhiên, hiệu suất sinh rapamycin của các chủng hoang dại còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất công nghiệp. Nghiên cứu này nhằm ứng dụng kỹ thuật di truyền để tăng cường khả năng sinh tổng hợp rapamycin của Streptomyces rapamycinicus, đồng thời tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy nhằm thu được lượng rapamycin cao nhất. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên chủng Streptomyces rapamycinicus DSM 41530, với các thí nghiệm được thực hiện tại Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội trong năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong phát triển công nghệ sinh học, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất rapamycin phục vụ y học và công nghiệp dược phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Sinh tổng hợp polyketide của rapamycin: Quá trình bắt đầu từ tiền chất 4,5-dihydroxycyclohex-1-ene carboxylic acid (DHCHC), kéo dài qua 14 bước trùng ngưng bởi cụm enzyme đa chức năng RapA, RapB, RapC. Các gen rapL, rapP, rapJ, rapN, rapM, rapI, rapQ tham gia vào các bước biến đổi hóa học tạo thành phân tử rapamycin hoàn chỉnh.
  • Cơ chế điều hòa gen sinh tổng hợp rapamycin: Gen rapG và rapH là các gen điều hòa dương, tăng biểu hiện làm tăng lượng rapamycin lên đến 55%. Ngược lại, gen rapR, rapS, rapY có vai trò điều hòa âm, khi xóa làm tăng sản lượng rapamycin nhiều lần.
  • Kỹ thuật di truyền trong vi sinh vật: Sử dụng vector pSET152 để chèn thêm bản sao gen rapG vào genome Streptomyces rapamycinicus, dựa trên cơ chế tái tổ hợp gen trung gian φC31 tại vị trí attP và attB, tạo chủng chuyển gen có khả năng sinh rapamycin cao hơn.

Các khái niệm chính bao gồm: polyketide, gen điều hòa dương/âm, vector chuyển gen, tái tổ hợp gen, kỹ thuật biến nạp và tiếp hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Chủng Streptomyces rapamycinicus DSM 41530, vector pSET152, các oligonucleotide thiết kế nhân gen rapG, các chủng E. coli DH5α và ET12567/pUZ8002, nấm men Candida albicans VTCC 40674.
  • Phương pháp phân tích:
    • Tách chiết ADN tổng số và plasmid bằng kit chuyên dụng.
    • Khuếch đại gen rapG bằng PCR, cắt nối gen vào vector pSET152.
    • Biến nạp plasmid vào E. coli, tiếp hợp chuyển plasmid vào Streptomyces rapamycinicus.
    • Sàng lọc chủng chuyển gen trên môi trường chọn lọc có kháng sinh apramycin.
    • Xác định số bản sao gen rapG bằng lai Southern blot.
    • Định lượng rapamycin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và đánh giá hoạt tính kháng nấm Candida albicans.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong năm 2020, gồm các giai đoạn thiết kế vector, tạo chủng chuyển gen, sàng lọc và tối ưu điều kiện nuôi cấy.

Cỡ mẫu gồm nhiều khuẩn lạc chuyển gen được sàng lọc, trong đó chủng WT/rapG được chọn làm mẫu chính để đánh giá hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tạo thành công vector pSET152/rapG: Gen rapG kích thước 1,0 kb được nhân bản và chèn vào vector pSET152. Sản phẩm PCR đạt nồng độ 72,3 ng/µL, tỉ lệ A260/280 là 1,9, đảm bảo chất lượng. Khuẩn lạc mang vector pSET152/rapG xuất hiện màu trắng trên môi trường chọn lọc, xác nhận bằng PCR và cắt enzyme cho kết quả đúng kích thước.

  2. Chủng Streptomyces rapamycinicus chuyển gen WT/rapG được tạo thành công: Sau tiếp hợp, các khuẩn lạc chuyển gen mọc trên môi trường MS có apramycin. Kết quả lai Southern blot cho thấy chủng WT/rapG có hai băng lai tương ứng với bản sao gen rapG bổ sung, trong khi chủng hoang dại chỉ có một băng. Điều này chứng minh sự tích hợp thành công của gen rapG vào genome.

  3. Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy tăng sinh rapamycin:

    • Môi trường MD2 (đậu tương 20 g/L, glucose 6 g/L, pH 6,0) cho lượng rapamycin cao hơn so với MD1 và MD3.
    • Bổ sung axit shikimic từ bột hồi làm tăng lượng rapamycin lên đến 1,5 lần so với môi trường gốc.
    • Glycerol bổ sung trong môi trường nuôi cấy cũng làm tăng sản lượng rapamycin, với nồng độ glycerol tối ưu khoảng 74,89 g/L.
    • Chủng WT/rapG cho lượng rapamycin cao hơn chủng hoang dại khoảng 55%, phù hợp với vai trò điều hòa dương của gen rapG.
  4. Hoạt tính kháng nấm của rapamycin được duy trì và tăng cường: Các mẫu dịch chiết rapamycin từ chủng WT/rapG tạo vòng kháng nấm Candida albicans có đường kính lên tới 25 mm, lớn hơn so với chủng hoang dại, chứng tỏ hiệu quả sinh tổng hợp rapamycin được cải thiện.

Thảo luận kết quả

Việc chèn thêm gen rapG vào genome Streptomyces rapamycinicus đã làm tăng đáng kể khả năng sinh rapamycin, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy gen rapG là gen điều hòa dương quan trọng. Kết quả lai Southern blot xác nhận sự tích hợp gen bổ sung, đồng thời phân tích HPLC và hoạt tính kháng nấm chứng minh hiệu quả sinh tổng hợp được cải thiện rõ rệt.

Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy với các thành phần như axit shikimic và glycerol đã tận dụng được các tiền chất và nguồn năng lượng cần thiết cho quá trình tổng hợp polyketide, từ đó nâng cao sản lượng rapamycin. So sánh với các nghiên cứu trước, việc bổ sung axit shikimic làm tăng lượng rapamycin gấp đôi trong một số chủng đột biến ngẫu nhiên, trong khi nghiên cứu này đạt mức tăng 1,5 lần với chủng chuyển gen, cho thấy hiệu quả ổn định và có thể kiểm soát tốt hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lượng rapamycin thu được trong các môi trường khác nhau và bảng lai Southern blot minh họa số bản sao gen rapG. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong phát triển công nghệ sinh học nhằm sản xuất rapamycin quy mô lớn, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị trong y học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật di truyền: Tiếp tục áp dụng các kỹ thuật chỉnh sửa gen như CRISPR để tăng cường biểu hiện gen rapG và các gen điều hòa dương khác, nhằm nâng cao hơn nữa sản lượng rapamycin. Thời gian thực hiện 1-2 năm, chủ thể là các phòng thí nghiệm công nghệ sinh học.

  2. Tối ưu hóa quy trình lên men công nghiệp: Áp dụng các điều kiện nuôi cấy đã tối ưu (MD2, bổ sung axit shikimic và glycerol) vào quy mô lên men lớn, kiểm soát pH và nhiệt độ để duy trì hiệu suất cao. Thời gian triển khai 6-12 tháng, chủ thể là các nhà máy sản xuất dược phẩm.

  3. Nghiên cứu phối hợp gen điều hòa âm và dương: Kết hợp xóa gen điều hòa âm (rapR, rapS, rapY) với tăng biểu hiện gen rapG để đạt hiệu quả sinh tổng hợp rapamycin tối ưu. Thời gian 1 năm, chủ thể là các nhóm nghiên cứu chuyên sâu về di truyền vi sinh vật.

  4. Phát triển quy trình chiết tách và tinh sạch rapamycin hiệu quả: Nâng cao công nghệ tách chiết, sử dụng dung môi và thiết bị hiện đại để tăng độ tinh khiết và thu hồi rapamycin, giảm chi phí sản xuất. Thời gian 6 tháng, chủ thể là các phòng thí nghiệm công nghệ sinh học và công nghiệp dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu công nghệ sinh học và vi sinh vật học: Nghiên cứu về kỹ thuật di truyền, sinh tổng hợp polyketide, ứng dụng trong tạo chủng vi sinh vật sản xuất dược phẩm.

  2. Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và enzyme: Áp dụng kết quả tối ưu hóa môi trường và kỹ thuật chuyển gen để nâng cao hiệu quả sản xuất rapamycin và các chất chuyển hóa thứ cấp khác.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành vi sinh vật học, công nghệ sinh học: Là tài liệu tham khảo về kỹ thuật di truyền, phương pháp phân tích và ứng dụng trong nghiên cứu vi sinh vật.

  4. Cơ quan quản lý và phát triển chính sách khoa học công nghệ: Đánh giá tiềm năng ứng dụng kỹ thuật di truyền trong phát triển công nghiệp sinh học, hỗ trợ định hướng đầu tư nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn gen rapG để tăng khả năng sinh rapamycin?
    Gen rapG là gen điều hòa dương, tăng biểu hiện gen này đã được chứng minh làm tăng lượng rapamycin lên đến 55%. Việc chèn thêm bản sao gen rapG giúp tăng cường quá trình sinh tổng hợp rapamycin một cách hiệu quả và ổn định.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để xác định chủng chuyển gen thành công?
    Lai Southern blot được sử dụng để xác định số bản sao gen rapG trong genome chủng chuyển gen. Kết quả cho thấy chủng chuyển gen có thêm băng lai tương ứng với gen chèn, xác nhận sự tích hợp thành công.

  3. Làm thế nào để định lượng chính xác lượng rapamycin trong mẫu?
    Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng để phân tích và định lượng rapamycin dựa trên đường chuẩn với bước sóng hấp thụ 272 nm, cho kết quả chính xác hơn so với phương pháp đo vòng kháng nấm.

  4. Tại sao cần tối ưu hóa môi trường nuôi cấy?
    Môi trường nuôi cấy ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và khả năng sinh tổng hợp rapamycin của chủng xạ khuẩn. Bổ sung các tiền chất như axit shikimic và nguồn carbon như glycerol giúp tăng hiệu suất sản xuất rapamycin.

  5. Ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu giúp tạo ra chủng Streptomyces rapamycinicus có năng suất rapamycin cao hơn, phục vụ sản xuất công nghiệp thuốc chống thải ghép và các ứng dụng y học khác, đồng thời giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Kết luận

  • Đã tạo thành công chủng Streptomyces rapamycinicus chuyển gen mang thêm bản sao gen rapG, tăng sản lượng rapamycin lên khoảng 55% so với chủng hoang dại.
  • Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy với axit shikimic và glycerol làm tăng hiệu quả sinh tổng hợp rapamycin.
  • Kết quả lai Southern blot và phân tích HPLC xác nhận sự tích hợp gen và tăng lượng rapamycin.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công nghệ sinh học ứng dụng kỹ thuật di truyền để nâng cao sản xuất dược phẩm.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu phối hợp gen điều hòa và tối ưu quy trình lên men công nghiệp trong các bước tiếp theo.

Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp ứng dụng kết quả để phát triển sản xuất rapamycin quy mô lớn, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và phát triển ngành công nghiệp sinh học Việt Nam.