Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, hoạt động marketing đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông. Theo báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, doanh thu toàn ngành viễn thông nửa đầu năm 2022 đạt khoảng 156.556 tỷ đồng, tăng nhẹ 0,6% so với cùng kỳ năm trước, tuy nhiên mảng kinh doanh cốt lõi là viễn thông truyền thống lại có xu hướng suy giảm mạnh. Thị trường viễn thông Việt Nam đang bão hòa với tỷ lệ sử dụng SIM đạt 137% vào năm 2020, cạnh tranh chủ yếu xoay quanh giá cả và dịch vụ, dẫn đến giảm khả năng sinh lời. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp viễn thông như VNPT Hải Phòng cần hoàn thiện công tác marketing để thích ứng với xu hướng chuyển dịch sang dịch vụ số và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác marketing nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng trong giai đoạn 2020-2022, với phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách marketing và hoạt động marketing của đơn vị này. Mục tiêu cụ thể là phân tích các chính sách marketing hiện hành, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp VNPT Hải Phòng nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững trong môi trường thị trường viễn thông đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình marketing hiện đại, trong đó trọng tâm là lý thuyết Marketing Mix 7P, bao gồm: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), Promotion (Xúc tiến hỗn hợp), People (Con người), Process (Quy trình), và Physical Evidence (Yếu tố vật chất hữu hình). Lý thuyết này được áp dụng để phân tích đặc thù của dịch vụ viễn thông, vốn có tính vô hình, không đồng nhất, không thể lưu trữ và sản xuất tiêu dùng đồng thời.

Ngoài ra, luận văn sử dụng mô hình quản trị marketing theo Kotler, bao gồm 5 bước: phân tích cơ hội thị trường, phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu, xây dựng chiến lược marketing, xây dựng chương trình marketing hỗn hợp và tổ chức thực hiện. Các khái niệm về môi trường marketing vi mô và vĩ mô cũng được vận dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động marketing của VNPT Hải Phòng, bao gồm các lực lượng cạnh tranh theo mô hình Michael Porter, môi trường chính trị - pháp luật, kinh tế, văn hóa xã hội, dân số và môi trường tự nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp, tổng hợp từ các báo cáo nội bộ của Tập đoàn VNPT và Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng, các tài liệu ngành, tạp chí và website chính thức. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh và thống kê nhằm đánh giá thực trạng hoạt động marketing và kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2020-2022.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu về hoạt động marketing và kinh doanh của Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2022. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nguồn nhân lực ổn định và có trình độ chuyên môn cao: Tổng số nhân viên tại VNPT Hải Phòng là 251 người, trong đó 80,5% là nam và 53,8% có trình độ đại học. Lực lượng nhân viên có trình độ cao học chiếm 3,18%, tăng dần qua các năm, chủ yếu đảm nhận vị trí quản lý. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động marketing và kinh doanh.

  2. Số lượng thuê bao và doanh thu biến động: Thuê bao di động trả sau và trả trước có xu hướng tăng nhẹ, nhưng dịch vụ điện thoại cố định giảm mạnh do thị trường bão hòa. Thuê bao Internet cáp quang tăng trưởng tốt, trong khi thuê bao Internet cáp đồng giảm sút. Dịch vụ MyTV có sự giảm sút đáng kể trong năm 2022, chỉ đạt 59,94% so với năm 2021. Doanh thu giai đoạn 2020-2022 tương đối ổn định, năm 2021 giảm 8,04% so với 2020, nhưng lợi nhuận sau thuế lại tăng 19,5% năm 2021 và 58,2% năm 2022 nhờ giảm chi phí sản xuất kinh doanh.

  3. Hoạt động marketing chưa tối ưu: Mặc dù VNPT Hải Phòng đã triển khai các chính sách marketing theo mô hình 7P, nhưng vẫn tồn tại hạn chế trong việc phát triển chính sách giá, xúc tiến hỗn hợp và chăm sóc khách hàng. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Viettel và FPT khiến thị phần bị chia sẻ, ảnh hưởng đến tăng trưởng thuê bao và doanh thu.

  4. Môi trường cạnh tranh và xu hướng thị trường: Thị trường viễn thông tại Hải Phòng có tính cạnh tranh cao với sự hiện diện của nhiều nhà cung cấp lớn. Xu hướng chuyển dịch sang dịch vụ số và Internet băng rộng tạo áp lực buộc VNPT Hải Phòng phải đổi mới chính sách marketing để thích ứng và phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nguồn nhân lực có trình độ cao là lợi thế quan trọng giúp VNPT Hải Phòng nâng cao chất lượng dịch vụ và thực hiện các chiến lược marketing hiệu quả hơn. Tuy nhiên, sự biến động trong số lượng thuê bao và doanh thu phản ánh sự cạnh tranh khốc liệt và sự thay đổi nhu cầu khách hàng trong kỷ nguyên số. Việc giảm chi phí sản xuất kinh doanh đã góp phần tăng lợi nhuận, cho thấy hiệu quả trong quản lý nội bộ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, kết quả tương đồng với xu hướng giảm dịch vụ thoại truyền thống và tăng trưởng dịch vụ data, Internet cáp quang. Tuy nhiên, VNPT Hải Phòng cần hoàn thiện hơn nữa các chính sách marketing, đặc biệt là chính sách giá và xúc tiến hỗn hợp để giữ vững và mở rộng thị phần. Việc tăng cường nghiên cứu thị trường và chăm sóc khách hàng cũng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao các dịch vụ, bảng so sánh doanh thu và lợi nhuận qua các năm, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức và phân phối sản phẩm để minh họa rõ nét hơn thực trạng và các giải pháp đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách sản phẩm: Đẩy mạnh phát triển các dịch vụ số và Internet cáp quang, đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban Marketing và Phòng Sản phẩm.

  2. Hoàn thiện chính sách giá: Xây dựng các chính sách giá linh hoạt, cạnh tranh, phù hợp với từng phân khúc khách hàng nhằm tăng sức hấp dẫn và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Phòng Kế hoạch Kinh doanh và Marketing.

  3. Phát triển chính sách xúc tiến hỗn hợp: Tăng cường hoạt động quảng cáo, khuyến mại, quan hệ công chúng và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Phòng Marketing và Truyền thông.

  4. Tăng cường nghiên cứu thị trường và kiểm tra giám sát: Thiết lập bộ phận chuyên trách nghiên cứu thị trường để cập nhật xu hướng, nhu cầu khách hàng và đối thủ cạnh tranh, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động marketing để đảm bảo hiệu quả. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Marketing.

  5. Đẩy mạnh chính sách con người và quy trình: Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên marketing, cải tiến quy trình cung cấp dịch vụ nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và trải nghiệm khách hàng. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Phòng Nhân sự và Phòng Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Hải Phòng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp marketing nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhân viên phòng Marketing và Kinh doanh: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về marketing dịch vụ viễn thông, giúp cải tiến các chính sách marketing và nâng cao kỹ năng thực thi.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết marketing trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông tại Việt Nam.

  4. Các doanh nghiệp viễn thông và dịch vụ số: Tham khảo kinh nghiệm và giải pháp marketing thực tiễn để áp dụng, nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường đầy biến động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao VNPT Hải Phòng cần hoàn thiện công tác marketing?
    Do thị trường viễn thông cạnh tranh khốc liệt, dịch vụ truyền thống suy giảm, VNPT Hải Phòng cần đổi mới marketing để thích ứng xu hướng số hóa, giữ vững và mở rộng thị phần.

  2. Marketing Mix 7P áp dụng như thế nào trong dịch vụ viễn thông?
    7P bao gồm sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến, con người, quy trình và yếu tố vật chất hữu hình, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing toàn diện phù hợp đặc thù dịch vụ vô hình.

  3. Nguồn nhân lực ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả marketing?
    Nhân viên có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng tốt giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo sự hài lòng khách hàng và thực hiện các chiến lược marketing hiệu quả hơn.

  4. Các giải pháp marketing nào được đề xuất cho VNPT Hải Phòng?
    Hoàn thiện chính sách sản phẩm và giá, phát triển xúc tiến hỗn hợp, tăng cường nghiên cứu thị trường, cải tiến quy trình và đào tạo nhân viên là các giải pháp trọng tâm.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả hoạt động marketing?
    Thông qua các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận, mức độ hài lòng khách hàng, nhận diện thương hiệu và tăng trưởng thị phần, kết hợp phân tích số liệu định kỳ.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng hoạt động marketing tại VNPT Hải Phòng trong giai đoạn 2020-2022, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.
  • Nguồn nhân lực có trình độ cao là lợi thế quan trọng, tuy nhiên hoạt động marketing cần được hoàn thiện để thích ứng với thị trường cạnh tranh và xu hướng số hóa.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về chính sách sản phẩm, giá, xúc tiến, con người và quy trình nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh đến năm 2025.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn về marketing dịch vụ viễn thông tại Việt Nam, hỗ trợ VNPT Hải Phòng phát triển bền vững.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để VNPT Hải Phòng không chỉ giữ vững vị thế mà còn phát triển mạnh mẽ trong thị trường viễn thông đầy thách thức!