I. Cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh dịch vụ của doanh nghiệp viễn thông
Chương này tập trung vào việc hệ thống hóa các khái niệm và đặc điểm của dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông. Dịch vụ được định nghĩa là hoạt động tạo ra giá trị sử dụng cho khách hàng, mang tính vô hình và không dẫn đến sự chuyển giao sở hữu. Các đặc điểm chính của dịch vụ bao gồm tính vô hình, tính không tách rời, tính không đồng nhất và tính không lưu trữ được. Những đặc điểm này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp viễn thông trong việc quản lý và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
1.1 Khái niệm dịch vụ
Dịch vụ là hoạt động sáng tạo của con người, tạo ra giá trị sử dụng và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. Theo Philip Kotler, dịch vụ là hoạt động hoặc lợi ích mà một bên cung cấp cho bên kia, mang tính vô hình và không dẫn đến sự chuyển giao sở hữu. Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của dịch vụ trong việc tạo ra giá trị và sự hài lòng cho khách hàng.
1.2 Đặc điểm của dịch vụ
Dịch vụ có bốn đặc điểm chính: tính vô hình, tính không tách rời, tính không đồng nhất và tính không lưu trữ được. Tính vô hình khiến khách hàng khó đánh giá chất lượng dịch vụ trước khi sử dụng. Tính không tách rời chỉ ra rằng dịch vụ được sản xuất và tiêu dùng đồng thời. Tính không đồng nhất làm cho chất lượng dịch vụ khó duy trì ổn định. Tính không lưu trữ được đòi hỏi doanh nghiệp phải quản lý hiệu quả nguồn lực để tránh lãng phí.
II. Thực trạng hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN tại VNPT Lào Cai
Chương này phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Lào Cai. Dịch vụ FiberVNN chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu và lợi nhuận của trung tâm, với thị phần đạt 64% tính đến tháng 6/2019. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng tài sản và chi phí còn nhiều bất cập, đặc biệt là sự giảm sút trong 6 tháng đầu năm 2019. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh bao gồm chất lượng mạng lưới, hoạt động marketing và quy trình nghiệp vụ.
2.1 Kết quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN
Dịch vụ FiberVNN đóng góp 26% vào tổng doanh thu và 53% vào lợi nhuận trước thuế của Trung tâm Kinh doanh VNPT Lào Cai. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng tài sản giảm từ 0,35 lần trong 6 tháng đầu năm 2019, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện quản lý nguồn lực.
2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh
Chất lượng mạng lưới chưa ổn định, hiện tượng nghẽn cục bộ vẫn xảy ra. Hoạt động marketing yếu và quy trình nghiệp vụ phức tạp là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Cần có giải pháp để cải thiện các yếu tố này nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN.
III. Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN
Chương này đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Lào Cai. Các giải pháp tập trung vào việc hoàn thiện chính sách sản phẩm, cải thiện công tác chăm sóc khách hàng, nâng cao hiệu quả marketing và tối ưu hóa kênh phân phối. Đồng thời, cần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và sử dụng hiệu quả vốn đầu tư để đảm bảo sự phát triển bền vững của dịch vụ.
3.1 Hoàn thiện chính sách sản phẩm và marketing
Cần đa dạng hóa các gói dịch vụ FiberVNN để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Đồng thời, tăng cường hoạt động marketing để quảng bá dịch vụ hiệu quả hơn, thu hút thêm khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
3.2 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên là yếu tố then chốt để cải thiện chất lượng dịch vụ. Cần xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý để thu hút và giữ chân nhân tài, đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.