Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động chi ngân sách nhà nước (NSNN) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính công hiệu quả, minh bạch và đúng mục đích. Tại Việt Nam, đặc biệt là Kho bạc Nhà nước (KBNN) Bình Thuận, công tác kiểm soát nội bộ chi NSNN đã có nhiều chuyển biến tích cực trong giai đoạn 2016-2021. Theo báo cáo, KBNN Bình Thuận đã từ chối thanh toán nhiều khoản chi không đúng chế độ, góp phần tiết kiệm hàng tỷ đồng cho NSNN. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như phạm vi kiểm soát chưa toàn diện, quy trình phân công nhiệm vụ chưa hợp lý, và một số quy định pháp luật còn chung chung, chưa cụ thể cho từng trường hợp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng công tác KSNB hoạt động chi NSNN tại KBNN Bình Thuận trong giai đoạn 2016 đến tháng 5 năm 2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi không gian tại KBNN Bình Thuận và các đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn tỉnh, với phạm vi thời gian nghiên cứu từ năm 2016 đến 2021. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc hỗ trợ lãnh đạo KBNN Bình Thuận nâng cao hiệu quả quản lý, đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa công tác quản lý tài chính công, phù hợp với cải cách hành chính và chuẩn mực quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ của tổ chức INTOSAI và mô hình COSO 2017, trong đó hệ thống KSNB được cấu thành bởi năm yếu tố chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát.

  • Môi trường kiểm soát: Bao gồm sự liêm chính, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự. Đây là nền tảng tạo nên thái độ và ý thức kiểm soát trong toàn tổ chức.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức, bao gồm cả rủi ro bên trong và bên ngoài.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, đảm bảo các hoạt động được thực hiện đúng quy định.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác để hỗ trợ các hoạt động kiểm soát.
  • Giám sát: Đánh giá liên tục và định kỳ về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, kịp thời phát hiện và khắc phục các khiếm khuyết.

Ngoài ra, luận văn cũng vận dụng các khái niệm về ngân sách nhà nước và chi ngân sách nhà nước theo Luật NSNN số 83/2015/QH13, nhấn mạnh vai trò của KBNN trong việc kiểm soát các khoản chi nhằm đảm bảo tính hợp pháp, tiết kiệm và hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp khảo sát thực tế tại KBNN Bình Thuận và các đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn tỉnh.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo thực tế, quy trình nghiệp vụ, kết quả khảo sát ý kiến của lãnh đạo, cán bộ công chức KBNN Bình Thuận và các đơn vị sử dụng ngân sách.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp, đối chiếu giữa lý thuyết và thực tiễn; so sánh với hệ thống quản lý ngân sách thông tin Tabmis; đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát các trưởng, phó phòng chuyên môn, cán bộ công chức trực tiếp tham gia kiểm soát chi NSNN tại KBNN Bình Thuận và kế toán các đơn vị sử dụng ngân sách. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện và có tính đại diện cho các phòng ban và đơn vị sử dụng ngân sách.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 01/2016 đến tháng 05/2021, đảm bảo cập nhật các quy định pháp luật và thực tiễn mới nhất trong công tác kiểm soát nội bộ chi NSNN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kiểm soát chi NSNN tại KBNN Bình Thuận: Trong giai đoạn 2018-2020, KBNN Bình Thuận đã từ chối thanh toán nhiều khoản chi không đúng quy định, góp phần tiết kiệm hàng tỷ đồng cho NSNN. Tỷ lệ từ chối thanh toán chiếm khoảng 2-3% tổng số hồ sơ kiểm soát, phản ánh sự nghiêm ngặt trong công tác kiểm soát.

  2. Môi trường kiểm soát và năng lực cán bộ: Kết quả khảo sát cho thấy 85% cán bộ công chức tại KBNN Bình Thuận nhận thức rõ vai trò của KSNB trong hoạt động chi NSNN. Tuy nhiên, khoảng 30% cán bộ cho rằng còn thiếu kỹ năng phân tích rủi ro và áp dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát.

  3. Quy trình và phân công nhiệm vụ: Quy trình kiểm soát chi NSNN đã được cải tiến theo hướng đơn giản hóa và minh bạch, rút ngắn thời gian kiểm soát từ 7 ngày xuống còn 1-3 ngày làm việc. Tuy nhiên, việc phân công nhiệm vụ giữa các phòng ban còn bất cập, dẫn đến chồng chéo và thiếu sự phối hợp hiệu quả.

  4. Ảnh hưởng của cơ chế chính sách và công nghệ: Việc áp dụng Nghị định 11/2020/NĐ-CP và hệ thống Tabmis đã hỗ trợ nâng cao tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát. Tuy nhiên, một số quy định còn chung chung, chưa cụ thể cho từng trường hợp chi, gây khó khăn trong thực thi.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy KBNN Bình Thuận đã có những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB chi NSNN, đặc biệt là trong việc từ chối thanh toán các khoản chi sai quy định, góp phần bảo vệ nguồn lực tài chính công. Việc rút ngắn thời gian kiểm soát và áp dụng công nghệ thông tin là những điểm sáng nổi bật, phù hợp với xu hướng hiện đại hóa quản lý tài chính công.

Tuy nhiên, hạn chế về năng lực cán bộ và quy trình phân công nhiệm vụ chưa tối ưu là những nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả kiểm soát. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các yếu tố như môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro luôn được xác định là then chốt để nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB. Việc áp dụng mô hình COSO và chuẩn mực INTOSAI trong nghiên cứu giúp luận văn có cơ sở lý luận vững chắc để đề xuất giải pháp phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ từ chối thanh toán theo năm, bảng đánh giá mức độ nhận thức và kỹ năng của cán bộ, cũng như sơ đồ quy trình kiểm soát chi NSNN hiện hành để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phân tích rủi ro, ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát chi NSNN. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có kỹ năng chuyên môn đạt chuẩn lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KBNN Bình Thuận phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  2. Hoàn thiện quy trình phân công nhiệm vụ kiểm soát: Rà soát, điều chỉnh quy trình phân công nhiệm vụ giữa các phòng ban nhằm tránh chồng chéo, tăng cường phối hợp liên phòng ban. Mục tiêu giảm thiểu 20% thời gian xử lý hồ sơ kiểm soát trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBNN Bình Thuận.

  3. Cập nhật và cụ thể hóa các quy định pháp luật liên quan: Đề nghị cơ quan quản lý nhà nước ban hành các hướng dẫn chi tiết, cụ thể hóa các quy định chung về chi NSNN để tạo thuận lợi cho công tác kiểm soát. Thời gian đề xuất trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với KBNN Trung ương.

  4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và hệ thống Tabmis: Nâng cấp hệ thống quản lý thông tin, tích hợp các công cụ phân tích tự động để hỗ trợ kiểm soát chi NSNN chính xác và nhanh chóng hơn. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin KBNN Bình Thuận phối hợp với KBNN Trung ương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ Kho bạc Nhà nước các cấp: Giúp đánh giá thực trạng và nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát nội bộ chi NSNN, từ đó cải thiện quy trình nghiệp vụ và quản lý tài chính.

  2. Cán bộ kế toán và tài chính các đơn vị sử dụng ngân sách: Hiểu rõ quy trình kiểm soát chi NSNN qua KBNN, nâng cao ý thức tuân thủ và phối hợp hiệu quả với KBNN trong công tác thanh toán.

  3. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Cung cấp cơ sở thực tiễn và đề xuất chính sách nhằm hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế quản lý ngân sách nhà nước.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, tài chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực ngân sách nhà nước, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ chi NSNN là gì?
    Kiểm soát nội bộ chi NSNN là hệ thống các quy trình, thủ tục do KBNN thực hiện nhằm đảm bảo các khoản chi ngân sách được thực hiện đúng mục đích, đúng chế độ, tiết kiệm và hiệu quả, tuân thủ pháp luật hiện hành.

  2. Tại sao cần nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Tính hữu hiệu cao giúp phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai phạm, lãng phí, đảm bảo sử dụng ngân sách công minh bạch, góp phần nâng cao niềm tin của nhân dân và hiệu quả quản lý tài chính công.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát nội bộ?
    Theo mô hình COSO và INTOSAI, các yếu tố gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

  4. KBNN Bình Thuận đã áp dụng những giải pháp gì để nâng cao kiểm soát chi NSNN?
    KBNN Bình Thuận đã áp dụng quy trình kiểm soát chi một cửa, rút ngắn thời gian kiểm soát từ 7 ngày xuống còn 1-3 ngày, sử dụng hệ thống Tabmis và từ chối thanh toán các khoản chi không đúng quy định, góp phần tiết kiệm ngân sách.

  5. Làm thế nào để cải thiện năng lực cán bộ kiểm soát chi NSNN?
    Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức pháp luật, kỹ năng phân tích rủi ro và ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời xây dựng chính sách khuyến khích, đánh giá và khen thưởng phù hợp để nâng cao động lực làm việc.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng công tác kiểm soát nội bộ chi NSNN tại KBNN Bình Thuận trong giai đoạn 2016-2021, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế còn tồn tại.
  • Áp dụng khung lý thuyết COSO và chuẩn mực INTOSAI giúp xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện và khoa học.
  • KBNN Bình Thuận đã đạt được nhiều kết quả tích cực như rút ngắn thời gian kiểm soát, từ chối thanh toán các khoản chi sai quy định, góp phần tiết kiệm ngân sách.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, cập nhật chính sách pháp luật và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các đơn vị KBNN khác trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, đồng thời khuyến khích tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực liên quan.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và KBNN Bình Thuận cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chi NSNN ngày càng hoàn thiện và hiệu quả hơn.