Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập quốc tế và phát triển nền kinh tế tri thức, ngành Thông tin – Thư viện (TT-TV) đóng vai trò then chốt trong việc kết nối và truyền tải tri thức. Theo ước tính, khoảng 85% tư liệu thông tin – khoa học trên thế giới được lưu trữ bằng tiếng Anh, điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về năng lực tiếng Anh chuyên ngành (TACN) cho sinh viên ngành TT-TV. Tuy nhiên, tại Trường Đại học Nội vụ Hà Nội, kể từ năm 2016, chương trình đào tạo không còn bao gồm tiếng Anh chuyên ngành mà chỉ tập trung vào tiếng Anh cơ bản, khiến sinh viên phải tự học để đáp ứng nhu cầu nghề nghiệp. Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng học TACN của sinh viên ngành TT-TV tại trường trong giai đoạn 2020-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng ngoại ngữ chuyên ngành, giúp sinh viên tiếp cận tri thức mới và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong thời đại công nghệ số và cách mạng công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tiếng Anh chuyên ngành (TACN) và phương pháp học tập hiệu quả. Theo Hutchinson & Waters (1987), TACN là một hướng tiếp cận giảng dạy ngôn ngữ nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của nhóm người học, tập trung vào phát triển kỹ năng ngôn ngữ phù hợp với chuyên ngành. Dudley-Evans (1998) nhấn mạnh TACN được thiết kế dựa trên nhu cầu người học, sử dụng phương pháp giảng dạy khác biệt so với tiếng Anh phổ thông. Các khái niệm chính bao gồm: tính tự học, môi trường Anh ngữ, động cơ học tập, thái độ học tập, phương pháp học tập và thời gian học tập. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo mô hình phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong TACN, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập như động lực và môi trường học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực nghiệm. Nguồn dữ liệu chính là kết quả khảo sát 30 phiếu hỏi trực tuyến từ sinh viên khóa 18 và 19 ngành TT-TV tại Trường Đại học Nội vụ Hà Nội, trong đó 24 phiếu thu về và 14 phiếu trả lời đầy đủ các câu hỏi liên quan đến tự học TACN. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện với đối tượng nghiên cứu cụ thể. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel để đánh giá thực trạng, ưu điểm, hạn chế và nhu cầu học tập. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm học 2020-2021. Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng để kết nối các nguồn tài liệu lý thuyết và kết quả khảo sát thực tế nhằm đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sinh viên tự học TACN còn thấp: Chỉ khoảng 50% sinh viên khảo sát tự học tiếng Anh chuyên ngành, trong đó nhiều người học không hiệu quả hoặc bỏ dở. Điều này cho thấy ý thức tự học chưa cao, ảnh hưởng đến chuẩn đầu ra và năng lực nghề nghiệp.

  2. Môi trường tiếp xúc với TACN đa dạng nhưng chưa đồng đều: 54,2% sinh viên tiếp xúc TACN qua giờ thực hành nghiệp vụ, 45,8% qua sách, báo – tạp chí chuyên ngành, và 25% qua Internet và mạng xã hội. Môi trường thực hành nghiệp vụ được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc giúp sinh viên ghi nhớ và vận dụng thuật ngữ chuyên ngành.

  3. Động cơ học tập chủ yếu xuất phát từ môi trường làm việc và bản thân: 37,5% sinh viên học TACN vì mục tiêu công việc tương lai, 12,5% do động lực nội tại, và 8,3% do gia đình, bạn bè. Mục đích học tập tập trung vào có công việc như ý (58,3%), nâng cao kỹ năng chuyên ngành (50%) và tiếp cận tri thức mới (29,2%).

  4. Phương pháp học tập đa dạng nhưng kỹ năng nói còn yếu: Sinh viên ưu tiên luyện nghe qua các bài phát biểu chuyên ngành (33,3%), tự nói chuyện một mình (33,3%) và học nhóm (12,5%). Kỹ năng đọc hiểu được phát triển qua đọc tài liệu trên Internet (58,3%) và sách chuyên ngành (33,3%). Kỹ năng viết chủ yếu qua viết nội dung chuyên ngành đã học (41,7%) và viết báo cáo, thư từ (33,3%). Kỹ năng nói được đánh giá yếu nhất trong bốn kỹ năng.

  5. Thời gian học TACN chưa được phân bổ hợp lý: 25% sinh viên học khi có thời gian rảnh, 16,7% học từ 30 phút đến 1 giờ mỗi ngày, chỉ 4,2% học trên 2 giờ. Việc học không đều đặn ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp thu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên ngành TT-TV tại Trường Đại học Nội vụ Hà Nội có nhận thức về tầm quan trọng của TACN nhưng chưa thực sự chủ động và hiệu quả trong việc tự học. Môi trường học tập đa dạng giúp phát triển kỹ năng đọc và nghe, tuy nhiên kỹ năng nói và viết còn hạn chế do thiếu tương tác và phương pháp luyện tập phù hợp. Động cơ học tập chủ yếu đến từ nhu cầu nghề nghiệp, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của động lực trong học tập ngoại ngữ. Việc học không đều đặn và thiếu kế hoạch rõ ràng là nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả thấp. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phản ánh thực trạng chung của sinh viên học tiếng Anh chuyên ngành trong các trường đại học không có chương trình đào tạo bài bản. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên tiếp xúc TACN qua các môi trường khác nhau, biểu đồ tròn về động cơ học tập và biểu đồ thanh về phương pháp học tập từng kỹ năng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh chuyên ngành bài bản: Thiết kế khóa học với 3 buổi/tuần trong 3-6 tháng, tập trung phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo chuẩn năng lực ngoại ngữ chuyên ngành. Nhà trường chịu trách nhiệm triển khai trong năm học tiếp theo.

  2. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ giảng viên: Đào tạo giảng viên có kiến thức chuyên sâu về TT-TV và phương pháp giảng dạy TACN hiện đại, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên hiệu quả. Thực hiện trong vòng 12 tháng.

  3. Phát triển môi trường học tập đa dạng và tương tác: Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành, tổ chức học nhóm, hội thảo, và sử dụng các công cụ học tập trực tuyến để tăng cường kỹ năng giao tiếp và thực hành. Nhà trường và sinh viên phối hợp thực hiện liên tục.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi thường xuyên: Thiết lập các bài kiểm tra định kỳ, đánh giá kỹ năng và tiến độ học tập của sinh viên để kịp thời điều chỉnh phương pháp và nội dung đào tạo. Thực hiện từ học kỳ tới.

  5. Khuyến khích sinh viên xây dựng kế hoạch tự học khoa học: Hướng dẫn sinh viên cách quản lý thời gian, lựa chọn tài liệu phù hợp và áp dụng phương pháp học đa dạng như flashcard, nghe podcast, viết báo cáo chuyên ngành. Giảng viên và cố vấn học tập hỗ trợ trong suốt quá trình học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành Thông tin – Thư viện: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của TACN, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và áp dụng các giải pháp nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển tài liệu và phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên và ngành nghề.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực đào tạo ngoại ngữ chuyên ngành, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo không chuyên ngữ.

  4. Các cơ quan, tổ chức tuyển dụng nhân lực ngành TT-TV: Hiểu rõ năng lực ngoại ngữ chuyên ngành của sinh viên tốt nghiệp, từ đó xây dựng tiêu chí tuyển dụng và đào tạo nội bộ phù hợp với yêu cầu công việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tiếng Anh chuyên ngành lại quan trọng đối với sinh viên ngành TT-TV?
    Tiếng Anh chuyên ngành giúp sinh viên tiếp cận nguồn tài liệu khoa học quốc tế, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc hiện đại, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chính.

  2. Sinh viên nên dành bao nhiêu thời gian để học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả?
    Theo nghiên cứu, học khoảng 9 giờ mỗi tuần kết hợp với 1-2 giờ tự học tại nhà trong vòng 3-4 tháng sẽ giúp sinh viên nâng cao trình độ từ cơ bản đến trung cấp, đảm bảo phát triển toàn diện các kỹ năng.

  3. Phương pháp học nào được sinh viên ngành TT-TV sử dụng phổ biến nhất?
    Sinh viên thường kết hợp đọc tài liệu chuyên ngành, nghe các bài giảng và luyện nói qua tự nói chuyện một mình hoặc học nhóm. Tuy nhiên, kỹ năng nói còn yếu do thiếu môi trường tương tác thực tế.

  4. Những khó khăn chính khi học tiếng Anh chuyên ngành là gì?
    Khó khăn bao gồm ý thức tự học chưa cao, thiếu môi trường thực hành đa dạng, phương pháp học chưa phù hợp, và thiếu chương trình đào tạo bài bản tại trường đại học.

  5. Làm thế nào để nhà trường hỗ trợ sinh viên nâng cao hiệu quả học tiếng Anh chuyên ngành?
    Nhà trường cần xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, phát triển đội ngũ giảng viên chuyên môn, tạo môi trường học tập tương tác, và thiết lập hệ thống đánh giá thường xuyên để hỗ trợ sinh viên kịp thời.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng học tiếng Anh chuyên ngành TT-TV của sinh viên Trường Đại học Nội vụ Hà Nội với tỷ lệ tự học còn thấp và kỹ năng nói yếu nhất.
  • Môi trường học tập đa dạng và động cơ học tập chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nghề nghiệp là những điểm mạnh cần phát huy.
  • Các hạn chế về ý thức tự học, phương pháp và chương trình đào tạo chưa bài bản cần được khắc phục bằng giải pháp đồng bộ.
  • Đề xuất xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, phát triển giảng viên, môi trường học tập tương tác và hệ thống đánh giá thường xuyên.
  • Tiếp theo, cần triển khai thí điểm chương trình đào tạo TACN trong năm học tới và đánh giá hiệu quả để hoàn thiện mô hình đào tạo, đồng thời kêu gọi sự phối hợp từ nhà trường, giảng viên và sinh viên nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ chuyên ngành, đáp ứng yêu cầu phát triển ngành TT-TV trong thời đại mới.