Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2013-2022, Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam đã thực hiện nhiều chuyến bay huấn luyện với số giờ bay huấn luyện tăng dần qua các năm, năm 2017 đạt 44,74% và năm 2018 đạt 64,97% so với tổng số giờ bay. Việc này phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn đến chất lượng đào tạo phi công trực thăng. Đặc biệt, từ năm 2013, Tổng Công ty đã áp dụng công nghệ mô phỏng hiện đại trong đào tạo phi công nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí huấn luyện.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng và đề xuất khung chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ mô phỏng trong quá trình đào tạo phi công trực thăng, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phi công tại Việt Nam, đặc biệt là tại Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là phân tích cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp trong giai đoạn 2013-2022, giai đoạn có nhiều biến động do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và sự phát triển công nghệ.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm nội dung đánh giá thực trạng và hiệu quả ứng dụng công nghệ mô phỏng trong đào tạo phi công trực thăng, với dữ liệu thu thập từ Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đảm bảo an toàn bay, đồng thời góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành hàng không Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về chính sách công và công nghệ mô phỏng trong đào tạo. Khái niệm chính sách được hiểu là tập hợp các biện pháp thể chế hóa nhằm giải quyết vấn đề thực tiễn, với mục tiêu và giải pháp cụ thể do chủ thể quản lý đề ra. Lý thuyết về công nghệ mô phỏng được xem là việc áp dụng kỹ thuật tạo ra các mô hình bắt chước các tình huống thực tế để phục vụ đào tạo và thử nghiệm.
Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:
- Mô hình đào tạo phi công trực thăng kết hợp công nghệ mô phỏng theo quy tắc bay trực quan (VFR) và quy tắc bay bằng thiết bị (IFR).
- Khung chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ mô phỏng trong đào tạo, bao gồm các yếu tố đầu tư tài chính, trang thiết bị, nâng cấp công nghệ và đào tạo nhân lực.
Các khái niệm chính bao gồm: chính sách công, công nghệ mô phỏng, quy tắc bay trực quan (VFR), quy tắc bay bằng thiết bị (IFR), và tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo phi công.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo công tác huấn luyện hàng năm, số liệu giờ bay huấn luyện, phỏng vấn lãnh đạo, giảng viên và học viên tại Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam. Cỡ mẫu khảo sát bao gồm các cán bộ quản lý, phi công giáo viên và học viên phi công trực thăng.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, luận án, bài báo chuyên ngành.
- Phỏng vấn sâu nhằm thu thập quan điểm, khó khăn và kinh nghiệm thực tiễn.
- Điều tra bằng bảng hỏi để đánh giá khách quan hiệu quả đào tạo và chính sách hiện hành.
- Phân tích thống kê mô tả số liệu giờ bay, tỷ lệ hoàn thành kế hoạch đào tạo.
- So sánh thực trạng đào tạo tại Việt Nam với kinh nghiệm quốc tế để rút ra bài học và đề xuất chính sách phù hợp.
Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2022, bao gồm trước, trong và sau đại dịch Covid-19, nhằm đánh giá sự thay đổi và tác động của công nghệ mô phỏng trong đào tạo phi công trực thăng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số giờ bay huấn luyện: Tổng số giờ bay huấn luyện tại Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam tăng liên tục trong giai đoạn 2013-2018, với tỷ lệ giờ bay huấn luyện so với tổng số giờ bay đạt gần 65% vào năm 2018, cho thấy sự đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo phi công.
Ứng dụng công nghệ mô phỏng: Từ năm 2013, Tổng Công ty đã đưa vào sử dụng hai buồng tập mô phỏng hiện đại FNPT II MCC EC155BI và FNPT II Cabri G2, với tổng số giờ huấn luyện trên buồng tập năm 2019 lần lượt là 239 giờ 50 phút và 220 giờ. Việc này giúp giảm thời gian huấn luyện thực tế khoảng một năm, đồng thời nâng cao kỹ năng và an toàn bay.
Tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo: Các tiêu chí đánh giá bao gồm lý thuyết bay, chuẩn bị mặt đất, chất lượng các giai đoạn cất cánh, bay, tiếp cận hạ cánh và xử lý tình huống đặc biệt. Thời gian huấn luyện tối thiểu đạt 38 giờ và tối đa 72 giờ trên buồng tập mô phỏng, đảm bảo học viên đạt trình độ chuyên môn cao trước khi bay thực tế.
Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo: Bao gồm yếu tố chủ quan như trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy của giáo viên, sự nghiêm túc và khả năng tiếp thu của học viên; yếu tố khách quan như thiết bị đào tạo, điều kiện thời tiết, dịch bệnh và bảo dưỡng thiết bị.
Thảo luận kết quả
Việc tăng số giờ bay huấn luyện và ứng dụng công nghệ mô phỏng đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo phi công trực thăng tại Việt Nam, phù hợp với xu hướng quốc tế. So với các nghiên cứu quốc tế về ứng dụng công nghệ mô phỏng trong đào tạo phi công, kết quả tại Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc tích hợp công nghệ hiện đại, giúp giảm chi phí và rủi ro trong huấn luyện.
Biểu đồ tổng số giờ bay huấn luyện giai đoạn 2019-2022 minh họa sự tăng trưởng ổn định, đồng thời bảng số liệu giờ huấn luyện trên buồng tập mô phỏng thể hiện hiệu quả ứng dụng công nghệ. Kết quả phỏng vấn và khảo sát cũng cho thấy sự đồng thuận cao về lợi ích của công nghệ mô phỏng trong việc nâng cao kỹ năng và an toàn bay.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như cảm giác không gian ảo chưa hoàn toàn thay thế được trải nghiệm thực tế, và cần nâng cao kỹ năng giảng dạy của giáo viên để tận dụng tối đa công nghệ. Ngoài ra, yếu tố khách quan như thời tiết và dịch bệnh cũng ảnh hưởng đến tiến độ đào tạo.
Những kết quả này khẳng định tính cấp thiết của việc xây dựng khung chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ mô phỏng, nhằm chuẩn hóa, nâng cao hiệu quả và mở rộng phạm vi áp dụng trong đào tạo phi công trực thăng tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư trang thiết bị mô phỏng hiện đại: Đề nghị Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam và các cơ quan quản lý nhà nước ưu tiên đầu tư nâng cấp, bổ sung buồng tập mô phỏng với công nghệ tiên tiến, nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo ngày càng cao. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới.
Xây dựng và hoàn thiện khung chính sách đào tạo: Ban hành các quy định, tiêu chuẩn cụ thể về ứng dụng công nghệ mô phỏng trong đào tạo phi công trực thăng, bao gồm tiêu chí đánh giá, quy trình huấn luyện và kiểm tra. Chủ thể thực hiện là Bộ Giao thông Vận tải phối hợp với Bộ Quốc phòng, trong vòng 1-2 năm.
Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ mô phỏng cho giáo viên đào tạo phi công, nhằm nâng cao hiệu quả truyền đạt và thực hành. Thời gian triển khai liên tục hàng năm.
Phát triển chương trình đào tạo kết hợp mô phỏng và thực tế: Thiết kế chương trình đào tạo tích hợp linh hoạt giữa huấn luyện trên buồng tập mô phỏng và bay thực tế, giúp học viên làm quen dần với các tình huống phức tạp, nâng cao kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp. Thực hiện trong 2 năm tới.
Tăng cường giám sát, đánh giá và cải tiến liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát, thu thập phản hồi và đánh giá hiệu quả đào tạo, từ đó điều chỉnh chính sách và phương pháp đào tạo phù hợp với thực tiễn. Chủ thể thực hiện là Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam phối hợp với các cơ quan quản lý, thực hiện hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không: Bộ Giao thông Vận tải, Cục Hàng không Việt Nam có thể sử dụng luận văn để xây dựng và hoàn thiện chính sách đào tạo phi công trực thăng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành hàng không.
Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam và các đơn vị đào tạo: Các đơn vị trực thuộc Tổng Công ty có thể áp dụng các đề xuất về công nghệ mô phỏng và khung chính sách để nâng cao hiệu quả đào tạo, đảm bảo an toàn bay và tiết kiệm chi phí.
Giảng viên và chuyên gia đào tạo phi công: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng công nghệ mô phỏng, giúp giảng viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và áp dụng công nghệ mới trong đào tạo.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý khoa học và công nghệ, hàng không: Đây là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách công nghệ trong đào tạo nguồn nhân lực hàng không, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển công nghệ 4.0.
Câu hỏi thường gặp
Công nghệ mô phỏng có giúp giảm thời gian đào tạo phi công không?
Có, việc áp dụng công nghệ mô phỏng giúp giảm thời gian huấn luyện thực tế khoảng một năm, đồng thời tăng cường kỹ năng và an toàn bay cho học viên.Các buồng tập mô phỏng hiện tại của Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không?
Hai buồng tập FNPT II MCC EC155BI và FNPT II Cabri G2 được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu, đáp ứng yêu cầu huấn luyện cơ bản và nâng cao, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả đào tạo phi công trực thăng?
Ngoài công nghệ mô phỏng, yếu tố chủ quan như trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy của giáo viên, cũng như sự nghiêm túc, chủ động của học viên đóng vai trò quyết định.Chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ mô phỏng cần tập trung vào những nội dung gì?
Chính sách cần bao gồm đầu tư tài chính, nâng cấp trang thiết bị, đào tạo giảng viên, xây dựng chương trình đào tạo tích hợp và hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo.Ứng dụng công nghệ mô phỏng có giúp đảm bảo an toàn bay trong đào tạo không?
Rất hiệu quả, công nghệ mô phỏng giúp học viên làm quen với các tình huống phức tạp và khẩn cấp trong môi trường an toàn, giảm thiểu rủi ro trong huấn luyện bay thực tế.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ mô phỏng trong đào tạo phi công trực thăng tại Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam giai đoạn 2013-2022, cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt về số giờ huấn luyện và chất lượng đào tạo.
- Đã xây dựng khung lý thuyết và tiêu chí đánh giá chính sách ứng dụng công nghệ mô phỏng, làm cơ sở cho việc đề xuất chính sách phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp chính sách cụ thể nhằm tăng cường đầu tư, hoàn thiện khung chính sách, nâng cao năng lực giảng viên và phát triển chương trình đào tạo tích hợp mô phỏng và thực tế.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phi công trực thăng, góp phần đảm bảo an toàn bay và phát triển ngành hàng không Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp với sự phát triển công nghệ và nhu cầu đào tạo trong tương lai.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng và phát triển các nội dung nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng đào tạo phi công trực thăng, góp phần phát triển bền vững ngành hàng không Việt Nam.