Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ngày càng nhanh chóng, việc nâng cao chất lượng văn bản quản lý nhà nước, đặc biệt là nghị quyết của Hội đồng nhân dân (HĐND) cấp huyện, trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý và phát triển địa phương. Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị, với vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa phía Nam tỉnh, đã và đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc xây dựng và ban hành các nghị quyết phù hợp, khả thi, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất bình quân đạt 9,8%/năm, thu ngân sách năm 2019 đạt 101 tỷ đồng, thu nhập bình quân đầu người đạt 61,2 triệu đồng, cùng với sự phát triển đa dạng của các ngành thương mại, dịch vụ, công nghiệp và nông nghiệp, tạo nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của thị xã.

Tuy nhiên, thực trạng chất lượng nghị quyết của HĐND thị xã Quảng Trị vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và sự phát triển kinh tế xã hội. Luận văn tập trung nghiên cứu chất lượng nghị quyết quy phạm pháp luật của HĐND thị xã Quảng Trị trong giai đoạn từ năm 2016 đến nay, nhằm đánh giá thực trạng, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nghị quyết, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của HĐND thị xã. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống văn bản quản lý nhà nước, nâng cao năng lực quản lý địa phương, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính quyền kiến tạo, năng động, phục vụ nhân dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, pháp luật hành chính và quản lý công, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Văn bản quản lý nhà nước: Là công cụ ghi nhận các nguyên tắc pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội trong quản lý nhà nước. Văn bản này bao gồm văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính và văn bản chuyên môn kỹ thuật.

  • Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp huyện: Là văn bản quyết định các vấn đề quan trọng thuộc thẩm quyền của HĐND, thể hiện ý chí, nguyện vọng của nhân dân địa phương, có chức năng thông tin, quản lý, pháp lý, văn hóa - xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.

  • Chất lượng nghị quyết: Được đánh giá dựa trên các tiêu chí về nội dung (tính hợp pháp, hợp hiến, tính khả thi, tính khoa học, tính đại chúng), hình thức (cấu trúc, ngôn ngữ, kỹ thuật trình bày), quy trình thủ tục ban hành (tuân thủ pháp luật, quy trình soạn thảo, thẩm định, thẩm tra, thông qua).

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nghị quyết: Bao gồm quy định pháp luật, sự lãnh đạo của cấp ủy, chất lượng nguồn nhân lực, phương thức phối hợp hoạt động và sự nhạy bén trong quá trình soạn thảo, ban hành nghị quyết.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội kết hợp:

  • Phương pháp phân loại và hệ thống hóa lý thuyết: Tổng hợp các quan điểm, lý thuyết về văn bản quản lý nhà nước và nghị quyết HĐND.

  • Phương pháp tổng hợp, phân tích và thống kê: Thu thập và xử lý số liệu thứ cấp và sơ cấp từ các nguồn chính thức, bao gồm số liệu về kinh tế xã hội thị xã Quảng Trị, số lượng và chất lượng nghị quyết, ý kiến đánh giá của đại biểu và cán bộ công chức.

  • Phương pháp điều tra, khảo sát xã hội học: Thiết kế và triển khai 02 mẫu phiếu khảo sát với 30 đại biểu HĐND, 30 cán bộ công chức và 500 người dân tại 5 phường, xã thuộc thị xã Quảng Trị nhằm thu thập ý kiến về chất lượng nghị quyết.

  • Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để phân tích, tổng hợp số liệu, xây dựng bảng biểu minh họa thực trạng và kết quả khảo sát.

  • Phương pháp nghiên cứu cơ bản: Khái quát hóa, kết hợp lịch sử - lôgic, hệ thống - cấu trúc để phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2016 đến nay, phạm vi nghiên cứu tại thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị, với đối tượng nghiên cứu là chất lượng nghị quyết quy phạm pháp luật của HĐND thị xã.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng số lượng và chất lượng nghị quyết: Từ năm 2016 đến nay, HĐND thị xã Quảng Trị đã ban hành nhiều nghị quyết quan trọng, trong đó tỷ lệ nghị quyết quy phạm pháp luật chiếm khoảng 60% tổng số nghị quyết. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy có khoảng 35% đại biểu và cán bộ công chức đánh giá chất lượng nghị quyết còn hạn chế về tính khả thi và tính cụ thể.

  2. Ý kiến của người dân và cán bộ công chức: Qua khảo sát 487 người dân và cán bộ công chức tại 5 phường, xã, có khoảng 40% phản ánh nghị quyết chưa phản ánh đầy đủ nguyện vọng của nhân dân, còn chung chung, thiếu tính thực tiễn. Đồng thời, 30 đại biểu HĐND và 30 cán bộ công chức cũng cho rằng công tác thẩm tra dự thảo nghị quyết còn mang tính hình thức, chưa sâu sát.

  3. Nguyên nhân hạn chế chất lượng nghị quyết: Các nguyên nhân chính được xác định gồm: quy trình soạn thảo và thẩm tra chưa chặt chẽ (chiếm 45%), năng lực chuyên môn của một số đại biểu và cán bộ còn hạn chế (chiếm 30%), sự phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả (chiếm 25%).

  4. Tác động của chất lượng nghị quyết đến phát triển kinh tế xã hội: Nghị quyết có chất lượng cao góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế với tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp bình quân 10,35%/năm và giá trị sản xuất nông nghiệp tăng 4,9%/năm giai đoạn 2016-2019. Ngược lại, nghị quyết chưa khả thi làm giảm hiệu quả quản lý, ảnh hưởng đến niềm tin của người dân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng nghị quyết của HĐND thị xã Quảng Trị có sự cải thiện nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến quy trình xây dựng nghị quyết chưa được thực hiện nghiêm túc, thiếu sự tham gia sâu rộng của các bên liên quan, đặc biệt là người dân và các chuyên gia. So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý công và pháp luật hành chính, tình trạng này không chỉ riêng ở Quảng Trị mà còn phổ biến ở nhiều địa phương khác.

Việc nâng cao năng lực đại biểu HĐND và cán bộ công chức, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan, cải tiến quy trình thẩm tra và lấy ý kiến góp ý là những yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng nghị quyết. Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá chất lượng nghị quyết theo từng nhóm đối tượng, bảng tổng hợp nguyên nhân hạn chế và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa chất lượng nghị quyết và các chỉ số phát triển kinh tế xã hội.

Nghiên cứu cũng khẳng định vai trò quan trọng của nghị quyết trong việc truyền đạt quyết định quản lý, thực hiện chức năng giám sát và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, đồng thời nhấn mạnh tính pháp lý và tính khả thi của nghị quyết là yếu tố quyết định hiệu quả thực thi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực cho đại biểu HĐND và cán bộ công chức

    • Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng soạn thảo và thẩm tra nghị quyết.
    • Thời gian: Triển khai thường xuyên, định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Học viện Hành chính Quốc gia phối hợp với UBND thị xã.
  2. Cải tiến quy trình xây dựng và thẩm tra nghị quyết

    • Mục tiêu: Đảm bảo quy trình chặt chẽ, khoa học, minh bạch, tăng cường lấy ý kiến rộng rãi.
    • Thời gian: Áp dụng ngay từ các kỳ họp tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Thường trực HĐND, Ban của HĐND, Văn phòng HĐND - UBND thị xã.
  3. Tăng cường sự tham gia của người dân và các tổ chức xã hội trong xây dựng nghị quyết

    • Mục tiêu: Phản ánh đúng nguyện vọng, nhu cầu thực tiễn của nhân dân.
    • Thời gian: Thực hiện trong vòng 6 tháng tới và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Dân vận, Mặt trận Tổ quốc thị xã, các tổ chức chính trị - xã hội.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và công bố nghị quyết

    • Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả truyền đạt, minh bạch thông tin và giám sát thực hiện nghị quyết.
    • Thời gian: Triển khai trong năm 2021-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Văn phòng HĐND - UBND thị xã phối hợp với Trung tâm CNTT địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp

    • Lợi ích: Nâng cao hiểu biết về quy trình, tiêu chí chất lượng nghị quyết, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và trách nhiệm đại biểu.
    • Use case: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong quá trình soạn thảo, thẩm tra và biểu quyết nghị quyết.
  2. Cán bộ công chức làm công tác tham mưu, giúp việc cho HĐND và UBND

    • Lợi ích: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về xây dựng văn bản quản lý nhà nước, kỹ thuật soạn thảo và quy trình ban hành nghị quyết.
    • Use case: Áp dụng trong công tác chuẩn bị tài liệu, tổ chức kỳ họp và giám sát thực hiện nghị quyết.
  3. Nhà nghiên cứu, giảng viên chuyên ngành quản lý công và luật hành chính

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo bổ ích cho nghiên cứu, giảng dạy về quản lý nhà nước và pháp luật hành chính địa phương.
    • Use case: Phân tích, so sánh thực tiễn và lý thuyết trong các khóa học, đề tài nghiên cứu.
  4. Lãnh đạo địa phương và các tổ chức chính trị - xã hội

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, chức năng và chất lượng nghị quyết trong phát triển kinh tế xã hội, từ đó phối hợp hiệu quả với HĐND.
    • Use case: Định hướng chính sách, tham gia góp ý xây dựng nghị quyết phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân có vai trò gì trong quản lý nhà nước địa phương?
    Nghị quyết là văn bản quyết định các vấn đề quan trọng thuộc thẩm quyền HĐND, giúp truyền đạt quyết định quản lý, thực hiện chức năng giám sát và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương. Ví dụ, nghị quyết về kế hoạch phát triển kinh tế xã hội định hướng các hoạt động đầu tư và phát triển.

  2. Tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá chất lượng nghị quyết?
    Tiêu chí bao gồm tính hợp pháp, hợp hiến, tính khả thi, tính khoa học, tính đại chúng, hình thức trình bày và quy trình thủ tục ban hành. Một nghị quyết chất lượng phải đảm bảo nội dung rõ ràng, phù hợp pháp luật và khả thi trong thực tiễn.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế chất lượng nghị quyết là gì?
    Nguyên nhân gồm quy trình soạn thảo và thẩm tra chưa chặt chẽ, năng lực chuyên môn của đại biểu và cán bộ còn hạn chế, sự phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả. Ví dụ, khảo sát cho thấy 45% ý kiến cho rằng quy trình chưa nghiêm túc.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nghị quyết của HĐND?
    Cần tăng cường đào tạo đại biểu, cải tiến quy trình xây dựng nghị quyết, tăng cường sự tham gia của người dân và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và công bố nghị quyết. Các giải pháp này đã được áp dụng tại một số địa phương và mang lại hiệu quả tích cực.

  5. Phạm vi và đối tượng nghiên cứu của luận văn là gì?
    Luận văn tập trung nghiên cứu chất lượng nghị quyết quy phạm pháp luật của HĐND thị xã Quảng Trị trong giai đoạn từ năm 2016 đến nay, với đối tượng là các nghị quyết do HĐND thị xã ban hành và các chủ thể tham gia xây dựng, thẩm tra, thực hiện nghị quyết.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về văn bản quản lý nhà nước và chất lượng nghị quyết của HĐND cấp huyện, làm rõ các tiêu chí đánh giá và yếu tố ảnh hưởng.
  • Thực trạng chất lượng nghị quyết của HĐND thị xã Quảng Trị còn nhiều hạn chế, đặc biệt về tính khả thi và sự tham gia của các bên liên quan.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực đại biểu, cải tiến quy trình xây dựng nghị quyết, tăng cường sự tham gia của người dân và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của HĐND và phát triển kinh tế xã hội địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện hệ thống văn bản quản lý nhà nước.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng nghị quyết, góp phần xây dựng chính quyền địa phương vững mạnh và phát triển bền vững!