Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học trở thành một yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo. Tại Việt Nam, đặc biệt là Trường Đại học Sư phạm Huế, việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích hợp CNTT đã được quan tâm từ nhiều năm qua. Tuy nhiên, thực trạng năng lực ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học của giảng viên vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giảng dạy và chất lượng giáo dục. Nghiên cứu này nhằm khảo sát thực trạng năng lực ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học của giảng viên Trường Đại học Sư phạm Huế, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực này.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giảng viên của Trường Đại học Sư phạm Huế trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2010, thời điểm nhà trường áp dụng hệ thống tín chỉ và đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong đào tạo. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ ứng dụng CNTT trong dạy học, phân tích ảnh hưởng của thâm niên công tác và nguồn đào tạo CNTT đến năng lực ứng dụng CNTT của giảng viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà trường xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, góp phần đảm bảo chất lượng giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về năng lực ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục và mô hình đo lường năng lực dựa trên các yếu tố khách quan và chủ quan.
- Năng lực ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học (NLUD CNTT trong HĐDH) được định nghĩa là sự tích hợp các yếu tố khách quan (chủ trương, chính sách, cơ sở vật chất, sự hỗ trợ từ lãnh đạo và đồng nghiệp) và yếu tố chủ quan (kiến thức, kỹ năng CNTT và mức độ ứng dụng CNTT trong dạy học) để đạt hiệu quả cao trong giảng dạy.
- Mô hình nghiên cứu tập trung vào hai nhân tố chính: nhân tố khách quan gồm các điều kiện hỗ trợ và nhân tố chủ quan thể hiện năng lực cá nhân của giảng viên. Hai yếu tố thâm niên công tác và nguồn đào tạo CNTT được xem là các biến ảnh hưởng đến năng lực ứng dụng CNTT.
Các khái niệm chuyên ngành như công nghệ thông tin, hoạt động dạy học, năng lực, năng lực ứng dụng CNTT được làm rõ dựa trên các văn bản pháp luật như Luật Công nghệ thông tin 2006, Nghị quyết 49/CP năm 1993 và các nghiên cứu trong nước, quốc tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.
- Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập qua hai bộ phiếu khảo sát. Phiếu số 1 khảo sát giảng viên về năng lực ứng dụng CNTT trong dạy học, gồm 97 phiếu hợp lệ, phân theo nhóm thâm niên công tác dưới 10 năm và từ 10 năm trở lên, cũng như phân theo nguồn đào tạo (đã qua đào tạo hoặc tự nghiên cứu, bồi dưỡng). Phiếu số 2 khảo sát cán bộ quản lý và giảng viên kiêm nhiệm về mức độ cần thiết và khả thi của các biện pháp nâng cao năng lực.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và Quest để phân tích độ tin cậy (Cronbach Alpha đạt 0.905 cho toàn bộ thang đo), kiểm định mô hình Rasch, phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan giữa các biến số. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên dựa trên số lượng giảng viên hoạt động thực tế tại trường, đảm bảo tính đại diện.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2008-2010, phù hợp với thời điểm nhà trường áp dụng hệ thống tín chỉ và đẩy mạnh ứng dụng CNTT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ thực hiện nhân tố khách quan: Hơn 70% giảng viên đánh giá mức độ thực hiện các điều kiện khách quan (chủ trương, hỗ trợ kỹ thuật, cơ sở vật chất) ở mức trung bình hoặc dưới trung bình. Cụ thể, ngân sách chi cho ứng dụng CNTT và sự hỗ trợ kỹ thuật được đánh giá thấp nhất với khoảng 30% ý kiến cho là yếu kém. Website trường và phần mềm hỗ trợ cũng chưa được khai thác hiệu quả (trung bình điểm 2.9 trên thang 5).
Ảnh hưởng của thâm niên công tác: Không có sự khác biệt đáng kể về đánh giá mức độ thực hiện nhân tố khách quan giữa nhóm giảng viên có thâm niên dưới 10 năm và trên 10 năm (p=0.704), cho thấy thâm niên không ảnh hưởng đến nhận thức về điều kiện hỗ trợ CNTT.
Ảnh hưởng của nguồn đào tạo CNTT: Giảng viên đã qua đào tạo CNTT đánh giá mức độ thực hiện nhân tố khách quan cao hơn đáng kể so với nhóm tự nghiên cứu, bồi dưỡng (p=0.002). Nhóm tự nghiên cứu có xu hướng đánh giá khắt khe hơn về điều kiện hỗ trợ.
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố khách quan: Trên 70% ý kiến cho rằng các yếu tố như chủ trương, chính sách, phần mềm và mạng internet, cũng như nâng cao nhận thức sinh viên về CNTT có ảnh hưởng từ khá đến rất nhiều đến năng lực ứng dụng CNTT của giảng viên. Tuy nhiên, khoảng 6% ý kiến không cho rằng ngân sách chi cho CNTT có ảnh hưởng, phản ánh sự chưa đồng đều trong nhận thức về nguồn lực tài chính.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù nhà trường đã có các chủ trương và đầu tư cơ sở vật chất phục vụ ứng dụng CNTT, nhưng mức độ thực hiện và khai thác các điều kiện này còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng lực ứng dụng CNTT của giảng viên. Việc không có sự khác biệt về nhận thức giữa các nhóm thâm niên cho thấy yếu tố kinh nghiệm công tác không phải là nhân tố quyết định trong việc ứng dụng CNTT, mà nguồn đào tạo chuyên môn về CNTT đóng vai trò quan trọng hơn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng chung khi nhiều giảng viên chưa được đào tạo bài bản về CNTT, dẫn đến kỹ năng và mức độ ứng dụng còn hạn chế. Việc đánh giá thấp về ngân sách và hỗ trợ kỹ thuật cũng phản ánh nhu cầu cần thiết về chính sách quản lý và đầu tư hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ thực hiện và ảnh hưởng của các yếu tố khách quan, bảng so sánh tỷ lệ đánh giá theo nhóm thâm niên và nguồn đào tạo, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong thực trạng hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên sâu về CNTT cho giảng viên
- Mục tiêu: Nâng cao kiến thức và kỹ năng CNTT, đặc biệt cho nhóm giảng viên tự nghiên cứu.
- Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng.
Cải thiện cơ sở vật chất và hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên
- Mục tiêu: Đảm bảo trang thiết bị CNTT hiện đại, mạng internet ổn định và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.
- Thời gian: Đầu tư và nâng cấp trong vòng 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Quản trị thiết bị và Công nghệ thông tin.
Xây dựng chính sách khuyến khích và hỗ trợ ứng dụng CNTT trong giảng dạy
- Mục tiêu: Tạo động lực cho giảng viên tích cực ứng dụng CNTT qua các hình thức khen thưởng, hỗ trợ tài chính cho bài giảng điện tử.
- Thời gian: Áp dụng ngay trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và các khoa/bộ môn.
Nâng cao nhận thức và kỹ năng CNTT cho sinh viên
- Mục tiêu: Tạo điều kiện để sinh viên tiếp cận và sử dụng CNTT hiệu quả trong học tập, hỗ trợ giảng viên trong quá trình dạy học.
- Thời gian: Triển khai song song với các hoạt động đào tạo giảng viên.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên và Trung tâm Đa phương tiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực ứng dụng CNTT của giảng viên để xây dựng chính sách phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và hỗ trợ kỹ thuật.
Giảng viên đại học, đặc biệt trong khối ngành sư phạm
- Lợi ích: Nhận thức được tầm quan trọng của năng lực CNTT và các yếu tố ảnh hưởng để chủ động nâng cao kỹ năng.
- Use case: Tham gia các khóa đào tạo, tự đánh giá và cải thiện năng lực ứng dụng CNTT.
Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học chuyên ngành Đo lường và Đánh giá trong Giáo dục
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả khảo sát thực tiễn.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến ứng dụng CNTT trong giáo dục.
Các phòng ban quản lý công nghệ thông tin trong giáo dục
- Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và khó khăn của giảng viên để thiết kế các giải pháp hỗ trợ hiệu quả.
- Use case: Cải tiến hệ thống hỗ trợ kỹ thuật, phát triển phần mềm và dịch vụ CNTT.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực ứng dụng CNTT trong dạy học là gì?
Năng lực ứng dụng CNTT trong dạy học là khả năng sử dụng thành thạo các công cụ, phương pháp và kỹ thuật CNTT để tổ chức, khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thông tin nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến năng lực ứng dụng CNTT của giảng viên?
Nghiên cứu cho thấy nguồn đào tạo CNTT (đã qua đào tạo chính quy hoặc tự nghiên cứu) có ảnh hưởng tích cực rõ rệt, trong khi thâm niên công tác không phải là yếu tố quyết định.Tại sao cơ sở vật chất CNTT lại quan trọng trong việc nâng cao năng lực ứng dụng CNTT?
Cơ sở vật chất như thiết bị hiện đại, mạng internet ổn định và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời tạo điều kiện thuận lợi để giảng viên thực hiện các hoạt động dạy học ứng dụng CNTT hiệu quả.Làm thế nào để giảng viên tự nâng cao năng lực ứng dụng CNTT?
Giảng viên có thể tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, tự học qua các tài liệu, phần mềm, và tích cực áp dụng CNTT trong soạn thảo bài giảng, giao tiếp với sinh viên và đồng nghiệp.Các biện pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu để thấy hiệu quả?
Các biện pháp như đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ có thể triển khai trong 1-2 năm và bắt đầu thấy sự cải thiện rõ rệt trong năng lực ứng dụng CNTT của giảng viên.
Kết luận
- Năng lực ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học của giảng viên Trường Đại học Sư phạm Huế còn nhiều hạn chế, đặc biệt về điều kiện hỗ trợ và kỹ năng cá nhân.
- Nguồn đào tạo CNTT có ảnh hưởng tích cực đến năng lực ứng dụng CNTT, trong khi thâm niên công tác không tạo ra sự khác biệt đáng kể.
- Các yếu tố khách quan như chủ trương, chính sách, cơ sở vật chất và sự hỗ trợ kỹ thuật được đánh giá có ảnh hưởng lớn đến năng lực ứng dụng CNTT.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng chính sách khuyến khích và nâng cao nhận thức sinh viên nhằm nâng cao năng lực ứng dụng CNTT.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về đo lường và phát triển năng lực ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo trong thời đại công nghệ số.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý giáo dục và giảng viên cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn năng lực ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học.