Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và xu hướng chuyển đổi số trong quản lý nhà nước, dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) ngày càng trở thành công cụ quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả cải cách hành chính và tạo thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp. Tỉnh Thanh Hóa, với mục tiêu trở thành một cực tăng trưởng mới của khu vực phía Bắc Việt Nam vào năm 2025 và hướng tới công nghiệp hóa hiện đại vào năm 2030, đã đặc biệt chú trọng đến việc nâng cao chất lượng DVCTT, nhất là trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Giai đoạn 2016-2020, tỉnh Thanh Hóa đã có 14.725 doanh nghiệp thành lập mới với tổng vốn đăng ký 118,6 nghìn tỷ đồng, thể hiện sự phát triển năng động của môi trường kinh doanh địa phương.
Tuy nhiên, trong quá trình triển khai DVCTT, vẫn còn tồn tại những hạn chế về chất lượng dịch vụ, ảnh hưởng đến sự hài lòng của người sử dụng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ công và chất lượng DVCTT, đánh giá thực trạng chất lượng DVCTT tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa trong giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thanh Hóa và phạm vi thời gian từ năm 2016 đến 2020. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, thúc đẩy phát triển doanh nghiệp và cải thiện môi trường đầu tư trên địa bàn tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ công và chất lượng dịch vụ, trong đó nổi bật là:
Khái niệm dịch vụ công: Dịch vụ công là hoạt động phục vụ nhu cầu thiết yếu của xã hội do Nhà nước cung ứng hoặc ủy quyền cho tư nhân thực hiện, bao gồm dịch vụ hành chính công, dịch vụ sự nghiệp công và dịch vụ công ích.
Dịch vụ công trực tuyến (DVCTT): Là dịch vụ hành chính công được cung cấp trên môi trường mạng điện tử, với các mức độ từ 1 đến 4, trong đó mức độ 3 và 4 cho phép thực hiện và hoàn tất thủ tục trực tuyến, bao gồm cả thanh toán và nhận kết quả.
Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ SERVQUAL: Đề xuất 5 yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ gồm sự tin tưởng, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và sự hữu hình.
Mô hình SERVPERF: Phát triển từ SERVQUAL, tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên đánh giá thực tế của khách hàng thay vì sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận.
Tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ công tại Việt Nam: Được thể chế hóa qua 9 chỉ số đánh giá theo Thông tư số 01/2018/TT-VPCP, bao gồm các chỉ số về thời gian giải quyết thủ tục, số lần liên hệ, công khai thủ tục, thái độ cán bộ, xử lý phản ánh kiến nghị và mức độ triển khai DVCTT mức độ 3, 4.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật, số liệu thống kê của Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ý kiến đánh giá của người sử dụng DVCTT, cán bộ công chức và các bên liên quan.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu về số lượng doanh nghiệp, hồ sơ đăng ký trực tuyến, tỷ lệ hài lòng; áp dụng mô hình SERVQUAL và tiêu chí 9 chỉ số đánh giá chất lượng dịch vụ công để đánh giá thực trạng; so sánh kết quả với các tiêu chuẩn và nghiên cứu tương tự.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với một mẫu đại diện gồm các tổ chức, cá nhân sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa trong giai đoạn 2016-2020. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2020 và đầu năm 2021, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2016-2020, đồng thời thu thập ý kiến đánh giá trực tiếp và trực tuyến trong khoảng thời gian này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh nghiệp và sử dụng DVCTT: Giai đoạn 2016-2020, tỉnh Thanh Hóa có 14.725 doanh nghiệp thành lập mới, với 67,45% hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được thực hiện trực tuyến năm 2020, tăng mạnh so với 0,92% năm 2016. Tỷ lệ này cho thấy sự chuyển đổi nhanh chóng sang hình thức đăng ký trực tuyến, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19.
Chất lượng dịch vụ công trực tuyến: Qua đánh giá 9 chỉ số theo Thông tư 01/2018/TT-VPCP, Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa đạt mức điểm cao ở các chỉ số về thời gian giải quyết thủ tục (đạt điểm 2 khi thời gian ngắn hơn quy định), công khai thủ tục hành chính và thái độ cán bộ (điểm 2 khi không có phản ánh tiêu cực). Tuy nhiên, chỉ số về số lần liên hệ để hoàn thiện hồ sơ và xử lý phản ánh kiến nghị còn có thể cải thiện.
Năng lực cán bộ và hạ tầng kỹ thuật: Đội ngũ cán bộ công chức có trình độ đại học và trên đại học chiếm hơn 90%, với sự gia tăng tỷ lệ cán bộ trình độ trên đại học từ 47,9% năm 2016 lên 51,4% năm 2020. Hạ tầng CNTT được đầu tư nâng cấp, đảm bảo hệ thống máy chủ, đường truyền ổn định, hỗ trợ tốt cho việc cung cấp DVCTT.
Mức độ hài lòng của người sử dụng: Khảo sát mức độ hài lòng cho thấy trên 91,6% người dân và doanh nghiệp hài lòng với chất lượng dịch vụ công trực tuyến về đăng ký doanh nghiệp, vượt mục tiêu kế hoạch đề ra. Tuy nhiên, vẫn còn một số ý kiến phản ánh về khó khăn trong sử dụng phần mềm, yêu cầu kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật chưa kịp thời.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển tích cực của DVCTT tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong quản lý nhà nước và cải cách hành chính. Việc tăng tỷ lệ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến từ dưới 1% lên hơn 67% trong vòng 5 năm phản ánh hiệu quả của các chính sách đầu tư hạ tầng CNTT và nâng cao năng lực cán bộ.
So sánh với các nghiên cứu trong nước, mức độ hài lòng trên 90% là kết quả tích cực, tương đồng với các địa phương có nền tảng CNTT phát triển. Tuy nhiên, các chỉ số liên quan đến sự tiện lợi trong hoàn thiện hồ sơ và xử lý phản ánh kiến nghị cho thấy cần tiếp tục cải thiện quy trình và nâng cao chất lượng hỗ trợ kỹ thuật.
Việc áp dụng mô hình SERVQUAL và tiêu chí 9 chỉ số đánh giá chất lượng dịch vụ công giúp đánh giá toàn diện các khía cạnh của DVCTT, từ năng lực phục vụ đến sự đồng cảm và tin cậy của người dùng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hồ sơ trực tuyến theo năm, bảng điểm đánh giá 9 chỉ số và biểu đồ tròn phân bố mức độ hài lòng người dùng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp hạ tầng CNTT và bảo đảm an toàn thông tin: Đầu tư mở rộng hệ thống máy chủ, nâng cao tốc độ đường truyền internet, đồng thời tăng cường các biện pháp bảo mật dữ liệu để đảm bảo hoạt động liên tục, ổn định và an toàn cho DVCTT. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông.
Hoàn thiện quy trình và nâng cao chất lượng hỗ trợ kỹ thuật: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục trực tuyến, giảm số lần liên hệ cần thiết để hoàn thiện hồ sơ; đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ về kỹ năng CNTT và kỹ năng giao tiếp để hỗ trợ người dùng hiệu quả hơn. Thời gian: 2022-2024. Chủ thể: Phòng Đăng ký kinh doanh và Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh.
Tăng cường tuyên truyền, đào tạo người dân và doanh nghiệp: Triển khai các chương trình hướng dẫn sử dụng DVCTT qua các kênh truyền thông, tổ chức tập huấn trực tuyến và trực tiếp nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng dịch vụ cho người dân và doanh nghiệp. Thời gian: liên tục từ 2022. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các cơ quan truyền thông.
Phát triển các dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4: Mở rộng phạm vi các thủ tục đăng ký doanh nghiệp được thực hiện hoàn toàn trực tuyến, bao gồm thanh toán phí và nhận kết quả qua mạng, nhằm nâng cao tiện ích và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Xây dựng hệ thống phản hồi và xử lý kiến nghị hiệu quả: Thiết lập kênh tiếp nhận phản ánh, kiến nghị trực tuyến với quy trình xử lý rõ ràng, minh bạch và thời gian phản hồi nhanh chóng để nâng cao sự đồng cảm và tin cậy của người sử dụng dịch vụ. Thời gian: 2022-2023. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, công chức trong các cơ quan hành chính nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về chất lượng dịch vụ công trực tuyến, cải thiện kỹ năng phục vụ và áp dụng các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ trong thực tiễn công tác.
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách cải cách hành chính, phát triển dịch vụ công trực tuyến phù hợp với điều kiện địa phương và xu hướng phát triển chung.
Doanh nghiệp và tổ chức kinh tế: Hiểu rõ về quy trình, chất lượng dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp, từ đó chủ động sử dụng dịch vụ hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý công: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ công trực tuyến, cũng như các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ trong bối cảnh chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ công trực tuyến là gì và có những mức độ nào?
Dịch vụ công trực tuyến là dịch vụ hành chính công được cung cấp qua mạng internet. Có 4 mức độ: mức 1 cung cấp thông tin; mức 2 cho phép tải và gửi hồ sơ; mức 3 cho phép thực hiện thủ tục trực tuyến; mức 4 bổ sung thanh toán và nhận kết quả trực tuyến.Tại sao chất lượng dịch vụ công trực tuyến lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Chất lượng dịch vụ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục hành chính, từ đó tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và minh bạch.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ công trực tuyến?
Bao gồm hạ tầng kỹ thuật (mạng, máy chủ), năng lực cán bộ (chuyên môn, kỹ năng CNTT), quy trình thủ tục, sự hỗ trợ kỹ thuật và mức độ tiếp cận, hiểu biết của người sử dụng.Làm thế nào để đánh giá chất lượng dịch vụ công trực tuyến?
Có thể sử dụng mô hình SERVQUAL hoặc SERVPERF, kết hợp với 9 chỉ số đánh giá theo Thông tư 01/2018/TT-VPCP, bao gồm thời gian giải quyết, số lần liên hệ, thái độ cán bộ, công khai thủ tục, xử lý phản ánh, v.v.Giải pháp nào giúp nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa?
Các giải pháp gồm nâng cấp hạ tầng CNTT, hoàn thiện quy trình, đào tạo cán bộ, tăng cường tuyên truyền cho người dùng, mở rộng dịch vụ trực tuyến mức độ cao và xây dựng hệ thống phản hồi hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ công và chất lượng dịch vụ công trực tuyến, đồng thời áp dụng mô hình SERVQUAL và tiêu chí 9 chỉ số đánh giá chất lượng dịch vụ công tại Việt Nam.
- Thực trạng DVCTT về đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Thanh Hóa giai đoạn 2016-2020 cho thấy sự phát triển tích cực với tỷ lệ hồ sơ trực tuyến tăng từ 0,92% lên 67,45%.
- Chất lượng dịch vụ được đánh giá cao ở nhiều chỉ số, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế về quy trình và hỗ trợ kỹ thuật.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hạ tầng kỹ thuật, năng lực cán bộ, quy trình thủ tục và tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ người dùng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá liên tục chất lượng dịch vụ và mở rộng phạm vi dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Thanh Hóa.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, cán bộ công chức và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến, góp phần xây dựng nền hành chính hiện đại, minh bạch và hiệu quả.