Tổng quan nghiên cứu
Ngành du lịch hiện nay đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, với tốc độ phát triển nhanh và trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Trong đó, doanh nghiệp kinh doanh lữ hành giữ vị trí then chốt trong việc tổ chức và cung cấp các chương trình du lịch trọn gói. Tuy nhiên, khi sự khác biệt về sản phẩm ngày càng thu hẹp, chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng trở thành yếu tố quyết định sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Tại Công ty Cổ phần Du lịch và Dịch vụ Hàng không Hoàng Gia, hoạt động chăm sóc khách hàng được xem là phương thức quan trọng để giữ chân khách hàng và nâng cao lòng trung thành.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty trong giai đoạn 2014-2016, đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng sử dụng dịch vụ của Công ty tại Hà Nội, với dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 193 khách hàng và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, kinh doanh của Công ty trong giai đoạn 2014-2016.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp Công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần và cải thiện hiệu quả kinh doanh thông qua việc hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung lý luận về chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng trong lĩnh vực lữ hành tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ tiêu biểu, trong đó nổi bật là:
Mô hình Nordic (Gronroos, 1984): Phân biệt chất lượng dịch vụ thành chất lượng kỹ thuật (technical quality) – cái khách hàng nhận được, và chất lượng chức năng (functional quality) – cách thức dịch vụ được cung cấp. Mô hình nhấn mạnh vai trò của hình ảnh nhà cung cấp dịch vụ trong việc ảnh hưởng đến cảm nhận của khách hàng.
Mô hình SERVQUAL (Parasuraman, 1988): Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 tiêu chí chính gồm: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng.
Mô hình SERVPERF (Cronin và Taylor, 1992): Biến thể của SERVQUAL, chỉ tập trung đo lường sự cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ mà không xét đến kỳ vọng. Mô hình gồm 5 thành phần tương tự SERVQUAL, được sử dụng làm cơ sở đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Hoàng Gia.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: dịch vụ chăm sóc khách hàng, chất lượng dịch vụ, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ (chủ quan và khách quan), và các tiêu chí đánh giá theo mô hình SERVPERF.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm:
Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh, số liệu khai thác khách hàng của Công ty giai đoạn 2014-2016.
Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp 200 khách hàng sử dụng dịch vụ của Công ty, thu về 193 phiếu hợp lệ, sử dụng bảng hỏi dựa trên thang điểm 5 theo mô hình SERVPERF.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tập trung vào khách hàng đã sử dụng dịch vụ trong giai đoạn khảo sát (tháng 3 đến tháng 6 năm 2017). Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel để xử lý thống kê mô tả, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân tồn tại.
Quá trình nghiên cứu gồm các bước: xác định khung lý thuyết, thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích kết quả, và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách hàng và lợi nhuận:
- Tổng lợi nhuận Công ty tăng từ 680 triệu đồng năm 2014 lên 2.764 triệu đồng năm 2016, tốc độ tăng lần lượt 120% và 85%.
- Lợi nhuận chủ yếu đến từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, chiếm trên 85% tổng lợi nhuận.
- Số lượt khách tăng từ 4.240 năm 2014 lên 7.687 năm 2016, tốc độ tăng trưởng năm 2015 đạt 44,1%, năm 2016 đạt 26,8%.
Cơ cấu khách hàng:
- Khách tự khai thác chiếm tỷ trọng tăng dần, từ 78,5% năm 2014 lên 89% năm 2016, trong khi khách qua trung gian giảm từ 21,5% xuống 11%.
- Khách du lịch thuần túy chiếm trên 75% tổng khách, tăng nhẹ qua các năm; khách công vụ chiếm khoảng 17-19% nhưng tỷ trọng giảm nhẹ.
Đánh giá chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVPERF:
- Tiêu chí sự tin cậy được khách hàng đánh giá cao với 80,3% đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng Công ty cung cấp dịch vụ đúng cam kết và đảm bảo quyền lợi khách hàng.
- Tiêu chí sự đáp ứng đạt điểm trung bình 3,53/5, phản ánh sự tư vấn, hỗ trợ khách hàng kịp thời, tuy nhiên vẫn còn một số khách hàng chưa hài lòng về mức độ này.
- Tiêu chí sự đảm bảo và sự đồng cảm có điểm đánh giá thấp hơn, cho thấy cần cải thiện thái độ, trình độ chuyên môn và sự quan tâm cá nhân hóa trong chăm sóc khách hàng.
- Phương tiện hữu hình được đánh giá tương đối tốt với văn phòng sang trọng, trang thiết bị hiện đại và nhân viên có tác phong chuyên nghiệp.
Hoạt động chăm sóc khách hàng hiện tại:
- Công ty thực hiện tư vấn qua điện thoại, gửi chương trình tham khảo, tặng quà lưu niệm, phát phiếu trưng cầu ý kiến sau chuyến đi và tặng quà nhân dịp lễ lớn.
- Chi phí quà tặng tăng từ 23,85 triệu đồng năm 2014 lên 36,37 triệu đồng năm 2016, thể hiện sự đầu tư ngày càng lớn cho chăm sóc khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Công ty đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về lợi nhuận và số lượng khách hàng nhờ vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng. Việc tăng tỷ trọng khách tự khai thác phản ánh hiệu quả của các chính sách thu hút và giữ chân khách hàng. Tuy nhiên, điểm đánh giá thấp ở một số tiêu chí như sự đảm bảo và sự đồng cảm cho thấy còn tồn tại những hạn chế về năng lực nhân viên và quy trình chăm sóc cá nhân hóa.
So với các nghiên cứu trong ngành lữ hành, kết quả này phù hợp với xu hướng chuyển dịch từ cạnh tranh sản phẩm sang cạnh tranh dịch vụ. Việc áp dụng mô hình SERVPERF giúp Công ty nhận diện rõ các khoảng cách chất lượng dịch vụ, từ đó có cơ sở để cải tiến. Các hoạt động chăm sóc khách hàng hiện tại như tư vấn điện thoại, tặng quà và khảo sát ý kiến khách hàng là những bước đi đúng hướng, nhưng cần được hoàn thiện và đồng bộ hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lợi nhuận, cơ cấu khách hàng theo năm, và bảng điểm đánh giá từng tiêu chí SERVPERF để minh họa rõ ràng các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quản lý dịch vụ chăm sóc khách hàng:
- Xây dựng hệ thống phân loại khách hàng chi tiết để áp dụng các chính sách chăm sóc phù hợp.
- Lập kế hoạch chăm sóc khách hàng định kỳ, xây dựng hồ sơ khách hàng đầy đủ và cập nhật thường xuyên.
- Giám sát và đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng hàng quý để kịp thời điều chỉnh.
- Chủ thể thực hiện: Phòng CSKH, phối hợp phòng IT và Marketing. Thời gian: 2018-2019.
Hoàn thiện khâu xử lý khiếu nại và phản hồi:
- Thiết lập quy trình tiếp nhận, xử lý và đền bù khi có sai phạm hợp đồng rõ ràng, minh bạch.
- Đào tạo nhân viên kỹ năng xử lý tình huống và giao tiếp với khách hàng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng CSKH và Phòng pháp chế. Thời gian: 2018.
Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận:
- Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận điều hành, Marketing và CSKH để đồng bộ thông tin và nâng cao hiệu quả chăm sóc khách hàng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc chỉ đạo, các phòng ban liên quan thực hiện. Thời gian: 2018-2019.
Hoàn thiện quản lý nhân viên:
- Áp dụng chính sách tuyển dụng và sử dụng lao động hợp lý, bổ sung nhân viên CSKH khi cần thiết.
- Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên.
- Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp, tăng cường đoàn kết và chia sẻ kinh nghiệm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng CSKH. Thời gian: liên tục từ 2018.
Đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ hỗ trợ:
- Nâng cấp trang thiết bị, phần mềm quản lý khách hàng CRM để nâng cao hiệu quả chăm sóc và quản lý thông tin khách hàng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng IT và Ban Giám đốc. Thời gian: 2018-2019.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp lữ hành:
- Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Phòng chăm sóc khách hàng và marketing:
- Áp dụng các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ, thiết kế các chương trình chăm sóc khách hàng hiệu quả dựa trên dữ liệu thực tế.
Nhân viên kinh doanh và tư vấn:
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và hiểu rõ nhu cầu khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ chăm sóc khách hàng ngành lữ hành.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng lại quan trọng trong ngành lữ hành?
Chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng giúp giữ chân khách hàng hiện tại, tạo sự khác biệt cạnh tranh khi sản phẩm du lịch dễ bị sao chép. Khách hàng hài lòng sẽ giới thiệu thêm khách mới, tăng doanh thu và uy tín doanh nghiệp.Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì so với SERVQUAL?
SERVPERF chỉ tập trung đo lường sự cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ, đơn giản hơn và phù hợp với thực tế khi kỳ vọng khó đo lường chính xác. Điều này giúp đánh giá nhanh và chính xác hơn chất lượng dịch vụ hiện tại.Làm thế nào để đánh giá chính xác chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng?
Kết hợp khảo sát ý kiến khách hàng qua bảng hỏi chuẩn hóa, phân tích dữ liệu định lượng và phỏng vấn sâu để hiểu rõ cảm nhận, kỳ vọng và nhu cầu của khách hàng.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng?
Bao gồm yếu tố chủ quan như năng lực nhân viên, quy trình phục vụ, cơ sở vật chất; và yếu tố khách quan như đặc điểm sản phẩm dịch vụ, tâm lý khách hàng, môi trường kinh doanh.Các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nên được thực hiện như thế nào?
Cần đồng bộ từ quản lý, đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình, đầu tư công nghệ và tăng cường phối hợp giữa các bộ phận. Việc này cần có kế hoạch cụ thể, theo dõi và đánh giá thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Cổ phần Du lịch và Dịch vụ Hàng không Hoàng Gia trong giai đoạn 2014-2016, nhận diện được các điểm mạnh và tồn tại.
- Áp dụng mô hình SERVPERF giúp đánh giá chính xác sự cảm nhận của khách hàng về 5 tiêu chí chất lượng dịch vụ.
- Kết quả cho thấy Công ty có sự tăng trưởng ổn định về lợi nhuận và khách hàng, nhưng cần cải thiện các yếu tố đảm bảo và đồng cảm trong dịch vụ chăm sóc khách hàng.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quản lý, đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình và đầu tư công nghệ nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đến năm 2020.
- Khuyến nghị Công ty tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ và điều chỉnh chiến lược chăm sóc khách hàng để duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực nhân viên CSKH trong năm 2018 để đạt mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ đến năm 2020.