Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành bưu chính, việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng (CSKH) trở thành yếu tố then chốt để duy trì và phát triển thị phần. Tại Việt Nam, theo ước tính, mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ giải đáp chỉ đáp ứng khoảng 65% mong muốn, cho thấy tiềm năng cải thiện còn rất lớn. Luận văn này tập trung nghiên cứu thực trạng chất lượng dịch vụ CSKH tại Chi nhánh Bưu chính Viettel Hải Phòng (VTP Hải Phòng) trong giai đoạn 2014-2018, nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, giữ chân khách hàng hiện có, phát triển khách hàng trung thành, thu hút khách hàng mới và giảm chi phí kinh doanh. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng đối với VTP Hải Phòng, giúp đơn vị nâng cao khả năng cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng kết hợp các lý thuyết và mô hình sau:

  1. Lý thuyết về chất lượng dịch vụ: Tập trung vào việc đáp ứng và vượt quá sự mong đợi của khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và trung thành.
  2. Mô hình SERVQUAL: Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên năm khía cạnh: tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và tính hữu hình.
  3. Khái niệm về khách hàng: Khách hàng không chỉ là người mua sản phẩm/dịch vụ mà còn là đối tác quan trọng, đóng góp vào sự thành công của doanh nghiệp.
  4. Khái niệm dịch vụ chăm sóc khách hàng: CSKH là tổng thể các hoạt động nhằm tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ trước, trong và sau khi sử dụng dịch vụ.
  5. Marketing truyền miệng: Khách hàng hài lòng sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực.

Các khái niệm chính được sử dụng trong luận văn bao gồm: chất lượng dịch vụ CSKH, sự hài lòng của khách hàng, lòng trung thành của khách hàng, và trải nghiệm khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu:
    • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính, thống kê về dịch vụ CSKH của VTP Hải Phòng giai đoạn 2014-2018. Các tài liệu, giáo trình, sách, bài báo liên quan đến chất lượng dịch vụ CSKH và ngành bưu chính.
    • Dữ liệu sơ cấp: Phiếu khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ của VTP Hải Phòng. Cỡ mẫu là 100 khách hàng, được chọn ngẫu nhiên từ danh sách khách hàng của chi nhánh.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản để đảm bảo tính đại diện cho tổng thể khách hàng của VTP Hải Phòng.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ CSKH của VTP Hải Phòng.
    • So sánh, đối chiếu số liệu giữa các năm để thấy rõ xu hướng và biến động.
    • Phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của VTP Hải Phòng trong công tác CSKH.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu và xây dựng đề cương (tháng 11/2018), phân tích dữ liệu và viết bản thảo (tháng 12/2018 - 3/2019), hoàn thiện luận văn (tháng 4/2019).

Việc lựa chọn phương pháp phân tích này nhằm đưa ra cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thực trạng chất lượng dịch vụ CSKH của VTP Hải Phòng, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp và khả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu tăng trưởng ổn định: Doanh thu của VTP Hải Phòng tăng đều trong giai đoạn 2014-2018, từ 15,431 tỷ đồng (2014) lên 46,822 tỷ đồng (2018), cho thấy sự phát triển của đơn vị. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có dấu hiệu chậm lại trong năm 2018 (23% so với năm 2017).
  2. Cơ cấu doanh thu dịch chuyển: Tỷ trọng doanh thu từ dịch vụ chuyển phát nhanh truyền thống giảm từ 79% (2014) xuống 54% (2018), trong khi tỷ trọng doanh thu từ thương mại điện tử (TMĐT) tăng từ 7% (2014) lên 41% (2018), phản ánh xu hướng phát triển của TMĐT.
  3. Chất lượng giải đáp tổng đài còn hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy chất lượng giải đáp của tổng đài chỉ đáp ứng khoảng 65% mong muốn của khách hàng, và 56% cuộc gọi còn cứng nhắc, dập khuôn.
  4. Tỷ lệ khiếu nại còn cao: Mặc dù không có số liệu cụ thể về tỷ lệ khiếu nại, nhưng theo đánh giá của tác giả, số vụ khiếu nại và yêu cầu nâng cao chất lượng phục vụ ngày càng nhiều, cho thấy cần cải thiện quy trình xử lý khiếu nại.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu của VTP Hải Phòng cho thấy đơn vị đã có những thành công nhất định trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, việc tốc độ tăng trưởng chậm lại và tỷ lệ khiếu nại còn cao đòi hỏi đơn vị cần có những giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ CSKH.

Sự dịch chuyển cơ cấu doanh thu sang TMĐT là một xu hướng tất yếu, phù hợp với sự phát triển của thị trường. VTP Hải Phòng cần tập trung đầu tư vào dịch vụ TMĐT để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Dữ liệu về cơ cấu doanh thu có thể được trình bày dưới dạng biểu đồ tròn để so sánh tỷ lệ giữa các dịch vụ.

Chất lượng giải đáp tổng đài còn hạn chế có thể do nhân viên chưa được đào tạo bài bản, quy trình giải đáp còn cứng nhắc, hoặc thiếu công cụ hỗ trợ. VTP Hải Phòng cần có giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên tổng đài và cải thiện quy trình giải đáp. Kết quả khảo sát về chất lượng giải đáp có thể được trình bày dưới dạng bảng hoặc biểu đồ cột để so sánh mức độ hài lòng của khách hàng với các tiêu chí khác nhau.

Tỷ lệ khiếu nại còn cao có thể do nhiều nguyên nhân, như chất lượng dịch vụ chưa đảm bảo, quy trình giao hàng chậm trễ, hoặc thái độ phục vụ của nhân viên chưa tốt. VTP Hải Phòng cần rà soát lại toàn bộ quy trình cung cấp dịch vụ để xác định nguyên nhân và có giải pháp khắc phục.

So sánh với nghiên cứu của các tác giả khác về chất lượng dịch vụ CSKH trong ngành bưu chính cho thấy VTP Hải Phòng cần nỗ lực hơn nữa để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Theo một báo cáo của ngành, các doanh nghiệp bưu chính có chất lượng dịch vụ CSKH tốt thường có tỷ lệ khách hàng trung thành cao hơn 20% so với các doanh nghiệp khác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên CSKH: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kiến thức sản phẩm/dịch vụ cho toàn bộ nhân viên CSKH, đặc biệt là nhân viên tổng đài. Mục tiêu là nâng cao chất lượng giải đáp tổng đài lên 80% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch Kinh doanh và Phòng Tổ chức Hành chính.
  2. Xây dựng quy trình CSKH chuyên nghiệp: Rà soát và cải thiện quy trình CSKH hiện tại, đảm bảo tính nhanh chóng, hiệu quả và thân thiện. Xây dựng quy trình xử lý khiếu nại rõ ràng, minh bạch và có thời gian phản hồi cụ thể. Mục tiêu là giảm tỷ lệ khiếu nại xuống 10% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch Kinh doanh.
  3. Ứng dụng công nghệ vào CSKH: Triển khai hệ thống CRM (Customer Relationship Management) để quản lý thông tin khách hàng, theo dõi lịch sử giao dịch và tương tác. Sử dụng chatbot để giải đáp các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Mục tiêu là tăng 20% hiệu quả CSKH trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ Thông tin và Phòng Kế hoạch Kinh doanh.
  4. Đa dạng hóa kênh CSKH: Bên cạnh tổng đài, cần phát triển các kênh CSKH khác như email, chat trực tuyến, mạng xã hội để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Mục tiêu là tăng 15% số lượng khách hàng sử dụng các kênh CSKH mới trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Phòng Kế hoạch Kinh doanh.
  5. Xây dựng văn hóa CSKH: Tạo dựng môi trường làm việc thân thiện, khuyến khích nhân viên chủ động, sáng tạo trong công tác CSKH. Tổ chức các hoạt động khen thưởng, động viên nhân viên có thành tích tốt. Mục tiêu là nâng cao 10% mức độ hài lòng của nhân viên với công việc CSKH trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc VTP Hải Phòng: Luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng chất lượng dịch vụ CSKH của đơn vị, giúp Ban Giám đốc có cơ sở để đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh.
  2. Phòng Kế hoạch Kinh doanh VTP Hải Phòng: Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể để cải thiện quy trình CSKH, ứng dụng công nghệ và đa dạng hóa kênh CSKH, giúp phòng Kế hoạch Kinh doanh xây dựng kế hoạch hành động chi tiết.
  3. Nhân viên CSKH VTP Hải Phòng: Luận văn cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, từ đó tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh, marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích về chất lượng dịch vụ CSKH trong ngành bưu chính, giúp sinh viên, nghiên cứu sinh hiểu rõ hơn về vấn đề này và có thể áp dụng vào thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ CSKH có vai trò quan trọng như thế nào đối với VTP Hải Phòng? Chất lượng dịch vụ CSKH đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển thị phần của VTP Hải Phòng. Khách hàng ngày càng có nhiều lựa chọn, do đó, dịch vụ CSKH tốt sẽ giúp VTP Hải Phòng tạo sự khác biệt, giữ chân khách hàng hiện có và thu hút khách hàng mới. Ví dụ, một khách hàng hài lòng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và thái độ phục vụ tận tình của nhân viên sẽ có xu hướng tiếp tục sử dụng dịch vụ của VTP Hải Phòng và giới thiệu cho bạn bè, người thân.

  2. VTP Hải Phòng đang gặp những khó khăn gì trong công tác CSKH? Một trong những khó khăn lớn nhất của VTP Hải Phòng là chất lượng giải đáp của tổng đài còn hạn chế. Nhiều cuộc gọi còn cứng nhắc, dập khuôn và không đáp ứng được mong muốn của khách hàng. Bên cạnh đó, tỷ lệ khiếu nại còn cao cho thấy quy trình xử lý khiếu nại chưa hiệu quả.

  3. Giải pháp nào có thể giúp VTP Hải Phòng nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên CSKH? Giải pháp quan trọng nhất là đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên CSKH. Các khóa đào tạo cần tập trung vào kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kiến thức sản phẩm/dịch vụ và kỹ năng sử dụng công nghệ. Ngoài ra, cần xây dựng văn hóa CSKH, khuyến khích nhân viên chủ động, sáng tạo và có trách nhiệm trong công việc.

  4. Ứng dụng công nghệ có thể mang lại lợi ích gì cho công tác CSKH của VTP Hải Phòng? Ứng dụng công nghệ có thể giúp VTP Hải Phòng tự động hóa nhiều quy trình CSKH, giảm thời gian chờ đợi của khách hàng và nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên. Ví dụ, hệ thống CRM có thể giúp quản lý thông tin khách hàng, theo dõi lịch sử giao dịch và tương tác, từ đó cung cấp dịch vụ cá nhân hóa hơn. Chatbot có thể giải đáp các câu hỏi thường gặp của khách hàng 24/7, giúp giảm tải cho tổng đài.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ CSKH? Hiệu quả của các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ CSKH có thể được đo lường bằng nhiều chỉ số, như mức độ hài lòng của khách hàng (thông qua khảo sát), tỷ lệ khách hàng trung thành, tỷ lệ khiếu nại, thời gian giải quyết khiếu nại và số lượng khách hàng sử dụng các kênh CSKH mới.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ CSKH tại VTP Hải Phòng giai đoạn 2014-2018, chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao chất lượng dịch vụ CSKH, tập trung vào đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình chuyên nghiệp, ứng dụng công nghệ và đa dạng hóa kênh CSKH.
  • Các giải pháp này có tính khả thi cao và có thể áp dụng vào thực tế hoạt động của VTP Hải Phòng.
  • Trong thời gian tới, VTP Hải Phòng cần tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã triển khai, đồng thời chủ động tìm kiếm các giải pháp mới để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng.
  • Hy vọng rằng, kết quả nghiên cứu của luận văn sẽ góp phần giúp VTP Hải Phòng nâng cao khả năng cạnh tranh và khẳng định vị thế trên thị trường.