Mối Quan Hệ Động Giữa Quyền Sở Hữu Quản Lý và Hiệu Suất Doanh Nghiệp Tại Việt Nam

Trường đại học

University of Economics

Chuyên ngành

Development Economics

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2016

82
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Mối Quan Hệ Quyền Sở Hữu và Hiệu Suất 2024

Trong giới kinh doanh, sự tách biệt giữa chủ sở hữu (principals) và người quản lý (agents) tạo ra vấn đề ủy thác. Quyền sở hữu quản lý có thể là một cơ chế hiệu quả để giảm thiểu vấn đề này. Mục tiêu cuối cùng của mọi doanh nghiệp là tối đa hóa giá trị hoặc lợi nhuận. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người quản lý có thể tối đa hóa phúc lợi của riêng họ (Kuhnen & Zwiebel, 2006; Lambrecht & Myer, 2007). Có ba cách tiếp cận đáng kể thường được sử dụng để giải thích tác động của quyền sở hữu quản lý đối với hiệu suất doanh nghiệp: (i) cách tiếp cận ủy thác, (ii) cách tiếp cận quyền tự quyết của người quản lý và (iii) cách tiếp cận thời điểm. Hầu hết các nghiên cứu thực nghiệm đều cho thấy mối quan hệ phi tuyến tính giữa quyền sở hữu quản lýhiệu suất doanh nghiệp.

1.1. Quyền Sở Hữu Quản Lý Vai Trò Giảm Thiểu Xung Đột Lợi Ích

Quyền sở hữu quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu xung đột lợi ích giữa người quản lý và cổ đông. Khi người quản lý cũng là chủ sở hữu, họ có động lực để đưa ra các quyết định có lợi cho doanh nghiệp, từ đó tăng cường sự phù hợp giữa lợi ích cá nhân và lợi ích của cổ đông. Điều này có thể dẫn đến cải thiện kết quả kinh doanhlợi nhuận cho doanh nghiệp.

1.2. Các Phương Pháp Tiếp Cận Giải Thích Mối Quan Hệ

Các phương pháp tiếp cận khác nhau cung cấp các góc nhìn đa chiều về mối quan hệ giữa quyền sở hữu quản lýhiệu suất doanh nghiệp. Phương pháp ủy thác tập trung vào việc giảm chi phí ủy thác, phương pháp quyền tự quyết của người quản lý nhấn mạnh khả năng đưa ra quyết định độc lập của người quản lý, và phương pháp thời điểm xem xét thời điểm giao dịch cổ phiếu của người quản lý có ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp.

II. Thách Thức Đo Lường Quyền Sở Hữu và Tính Nội Sinh

Việc đo lường chính xác quyền sở hữu của người quản lý là một thách thức, đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Các nghiên cứu trước đây thường chỉ xem xét quyền sở hữu trực tiếp mà bỏ qua quyền sở hữu gián tiếp thông qua người thân hoặc các tổ chức liên quan. Nhiều tác giả cho rằng quyền sở hữu quản lý nên được xem là một tham số nội sinh và mối quan hệ giữa quyền sở hữu quản lýhiệu suất doanh nghiệp là phi tuyến tính. Để giải quyết vấn đề nội sinh, nghiên cứu tập trung vào tác động của sự thay đổi trong quyền sở hữu quản lý (quyết định mua và bán cổ phiếu của người quản lý) đối với sự thay đổi trong hiệu suất doanh nghiệp.

2.1. Hạn Chế Trong Đo Lường Quyền Sở Hữu Quản Lý

Một trong những hạn chế chính của các nghiên cứu trước đây là việc chỉ tập trung vào quyền sở hữu trực tiếp của người quản lý, bỏ qua quyền sở hữu gián tiếp thông qua người thân, các công ty liên kết hoặc các quỹ đầu tư. Điều này có thể dẫn đến đánh giá không đầy đủ về ảnh hưởng thực sự của người quản lý đối với hoạt động và quyết định của doanh nghiệp.

2.2. Vấn Đề Nội Sinh và Giải Pháp Nghiên Cứu

Tính nội sinh của quyền sở hữu quản lý là một vấn đề phức tạp. Nó có nghĩa là quyền sở hữu quản lý không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất doanh nghiệp mà còn bị ảnh hưởng ngược lại bởi hiệu suất doanh nghiệp và các yếu tố khác. Nghiên cứu này giải quyết vấn đề này bằng cách tập trung vào sự thay đổi trong quyền sở hữu quản lý và sự thay đổi trong hiệu suất doanh nghiệp.

2.3. Family Ownership ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.

Theo khảo sát của IFC (2012), family ownership cung cấp tác động tiêu cực đến tỷ lệ lợi ích kế toán. Family ownership là một trong những block-holder đặc biệt ở Việt Nam (Tsao, Chen, Lin, & Hye, 2009; Nguyen & Giang, 2015). Việc đo lường quyền sở hữu bao gồm trực tiếp và gián tiếp (Holderness, Kroszner and Sheehan (1998)).

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Dữ Liệu Bảng và Mô Hình Hồi Quy

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng của 285 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2010-2015. Kết quả cho thấy tỷ lệ cổ phiếu thuộc sở hữu của người quản lý và các bên liên quan dao động đáng kể. Ngoài ra, mức quyền sở hữu quản lý thực tế có xu hướng rời xa mức tối ưu do sự tồn tại của chi phí điều chỉnh. Hơn nữa, người quản lý có khả năng bán cổ phiếu khi thị trường tài chính hoạt động tốt.

3.1. Dữ Liệu và Mẫu Nghiên Cứu

Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu này bao gồm thông tin tài chính và thông tin về quyền sở hữu của 285 công ty niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2010-2015. Dữ liệu này được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và các nguồn thông tin công khai khác. Việc sử dụng dữ liệu bảng cho phép nghiên cứu kiểm soát các yếu tố không quan sát được và khám phá mối quan hệ theo thời gian.

3.2. Phân Tích Thống Kê Mô Tả và Hồi Quy

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích thống kê mô tả để tóm tắt các đặc điểm của dữ liệu, bao gồm trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. Ngoài ra, các mô hình hồi quy được sử dụng để ước lượng mối quan hệ giữa quyền sở hữu quản lýhiệu suất doanh nghiệp, đồng thời kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác.

IV. Kết Quả Tác Động Của Thay Đổi Quyền Sở Hữu Lên Hiệu Suất

Nghiên cứu cung cấp bằng chứng xác nhận quan điểm cho rằng việc giảm mức quyền sở hữu quản lý trễ sẽ gửi một tín hiệu liên quan đến chất lượng của công ty và cũng sẽ tác động tiêu cực đến hiệu suất doanh nghiệp về đánh giá thị trường. Tuy nhiên, nghiên cứu không cung cấp bằng chứng thực nghiệm liên quan đến sự thay đổi trong quyền sở hữu quản lý so với sự thay đổi trong lợi nhuận trên tổng tài sản của công ty (ROA).

4.1. Tín Hiệu Thị Trường và Quyền Sở Hữu Quản Lý

Sự thay đổi trong quyền sở hữu quản lý có thể được thị trường diễn giải như một tín hiệu về triển vọng của doanh nghiệp. Ví dụ, việc người quản lý bán cổ phiếu có thể được hiểu là một dấu hiệu tiêu cực về tiềm năng tăng trưởng hoặc khả năng sinh lời của doanh nghiệp, dẫn đến giảm giá cổ phiếu.

4.2. Hiệu Suất Kế Toán và Quyền Sở Hữu Quản Lý

Mặc dù nghiên cứu không tìm thấy mối quan hệ đáng kể giữa sự thay đổi trong quyền sở hữu quản lý và sự thay đổi trong ROA, điều này không có nghĩa là không có tác động. Có thể có các yếu tố khác, chẳng hạn như chiến lược kinh doanh, môi trường cạnh tranh hoặc yếu tố vĩ mô, có ảnh hưởng lớn hơn đến hiệu suất kế toán của doanh nghiệp.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Hàm Ý Cho Doanh Nghiệp và Chính Sách

Nghiên cứu này có một số hàm ý quan trọng đối với doanh nghiệp và chính sách. Đối với doanh nghiệp, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa quyền sở hữu quản lýhiệu suất có thể giúp thiết kế cơ cấu sở hữu tối ưu để khuyến khích người quản lý hành động vì lợi ích của cổ đông. Đối với chính phủ, việc ban hành các quy định pháp luật minh bạch và hiệu quả về quyền sở hữu và quản trị doanh nghiệp có thể góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.

5.1. Tối Ưu Hóa Cơ Cấu Sở Hữu Doanh Nghiệp

Các doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả nghiên cứu này để đánh giá và điều chỉnh cơ cấu sở hữu của mình nhằm tối ưu hóa hiệu suất. Ví dụ, nếu nghiên cứu cho thấy một mức quyền sở hữu quản lý tối ưu, doanh nghiệp có thể khuyến khích người quản lý nắm giữ cổ phiếu ở mức đó thông qua các chương trình khen thưởng hoặc mua cổ phiếu ưu đãi.

5.2. Hoàn Thiện Khung Pháp Lý về Quản Trị Doanh Nghiệp

Chính phủ có thể sử dụng kết quả nghiên cứu này để hoàn thiện khung pháp lý về quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là các quy định liên quan đến quyền sở hữu, trách nhiệm của người quản lý và quyền của cổ đông. Điều này sẽ giúp tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và hiệu quả, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

VI. Kết Luận Quyền Sở Hữu và Hiệu Suất Hướng Nghiên Cứu Tương Lai

Nghiên cứu này đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn về mối quan hệ phức tạp giữa quyền sở hữu quản lýhiệu suất doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có một số hạn chế, chẳng hạn như phạm vi dữ liệu giới hạn và các phương pháp đo lường chưa hoàn hảo. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi dữ liệu, sử dụng các phương pháp đo lường tiên tiến hơn và xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác đến hiệu suất doanh nghiệp.

6.1. Những Hạn Chế Của Nghiên Cứu và Hướng Khắc Phục

Một trong những hạn chế của nghiên cứu là việc sử dụng dữ liệu từ một giai đoạn thời gian nhất định. Các nghiên cứu trong tương lai có thể sử dụng dữ liệu dài hạn hơn để xem xét tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách đến mối quan hệ giữa quyền sở hữu quản lýhiệu suất doanh nghiệp.

6.2. Các Hướng Nghiên Cứu Tiềm Năng trong Tương Lai

Có nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai liên quan đến chủ đề này. Ví dụ, các nhà nghiên cứu có thể xem xét tác động của văn hóa doanh nghiệp, đạo đức kinh doanh hoặc trách nhiệm xã hội đến mối quan hệ giữa quyền sở hữu quản lýhiệu suất doanh nghiệp.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn the dynamic relationship between managerial ownership and firms performance in vietnams
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn the dynamic relationship between managerial ownership and firms performance in vietnams

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Mối Quan Hệ Giữa Quyền Sở Hữu Quản Lý và Hiệu Suất Doanh Nghiệp Tại Việt Nam" khám phá mối liên hệ giữa quyền sở hữu và quản lý trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý hiệu quả để nâng cao hiệu suất kinh doanh. Tài liệu cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà quyền sở hữu ảnh hưởng đến quyết định quản lý và từ đó tác động đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc hiểu rõ mối quan hệ này, giúp họ áp dụng các chiến lược quản lý phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất trong tổ chức của mình.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu "Luận văn thạc sĩ kế toán nghiên cứu tác động của nhân tố quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động tại các công ty thuộc lĩnh vực sản xuất niêm yết trên sàn chứng khoán việt nam", nơi phân tích vai trò của quản trị trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, tài liệu "Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng nâng cao hiệu quả tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại nhtmcp đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh sở giao dịch i" cũng cung cấp cái nhìn về cách quản lý tài chính có thể ảnh hưởng đến hiệu suất doanh nghiệp. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về "Luận văn thạc sĩ chuyên ngành kinh tế xây dựng giải pháp nâng hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi và cơ sở hạ tầng hải dương", nơi đề xuất các giải pháp cụ thể để cải thiện hiệu quả kinh doanh. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất doanh nghiệp.