I. Tổng Quan Mối Quan Hệ Văn Học và Hiện Thực Sau 1986
Mối quan hệ giữa văn học và hiện thực là một trong những vấn đề trung tâm của lý luận văn học, được quan tâm nghiên cứu từ thời cổ đại đến nay. Nhận thức bản chất mối quan hệ này có ý nghĩa quan trọng đối với sáng tạo và tiếp nhận văn học. Ở Việt Nam, quá trình hiện đại hóa lý luận văn học diễn ra trong điều kiện lịch sử, văn hóa đặc biệt của thế kỷ XX, gắn liền với những cuộc kháng chiến vệ quốc, vì vậy, mối quan hệ giữa văn học và hiện thực chưa có điều kiện được nghiên cứu, nhận diện thường xuyên và đầy đủ. Sau năm 1986, đất nước bước vào công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế, lý luận văn học Việt Nam đã có bước phát triển mới, trong đó vấn đề mối quan hệ giữa văn học và hiện thực được kiến giải đa dạng, linh hoạt hơn. Tuy nhiên, trong không gian văn hóa, tri thức đa dạng và cởi mở, cùng với sự tiếp xúc ngày càng sâu rộng với văn học thế giới, nhiều lý thuyết văn học đã được giới thiệu và tiếp nhận ở nước ta, khiến cho thực tiễn tồn tại hai xu hướng lý thuyết đối lập, hoặc phủ nhận mối quan hệ giữa văn học và hiện thực, hoặc quá đề cao vai trò của hiện thực đối với sáng tạo trong kiến giải mối quan hệ này.
1.1. Lịch Sử Nghiên Cứu Quan Điểm Văn Học và Hiện Thực
Từ thế kỷ XIX trở về trước, trong tư duy lý luận phương Tây, dù cách hiểu đa dạng nhưng các lý thuyết văn học đều có điểm chung quan trọng, cho rằng văn học có khả năng nhận thức và biểu hiện thế giới khách quan. Sylvan Barnet, Morton Berman, William Burto trong sách Nhập môn văn học cho rằng, một cách khái quát nhất, có thể phân chia các lý thuyết văn học thành ba loại, ba khuynh hướng tiếp cận và xử lý hiện thực của văn học: thuyết bắt chước; thuyết biểu hiện; thuyết cảm xúc.
1.2. Ảnh Hưởng Của Chủ Nghĩa Marx Đến Văn Học Việt Nam
Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Marx khẳng định quan niệm biện chứng, duy vật, đề cập đến tính phức tạp, năng động của nhận thức, khẳng định ý thức không chỉ phản ánh mà còn sáng tạo và về bản chất, con người có khả năng nhận thức chân lý khách quan. Trong lĩnh vực văn học, phản ánh luận phát triển theo nhiều khuynh hướng, tạo ra nhiều phiên bản khác nhau chứ không thuần nhất.
II. Thách Thức Cơ Hội Phản Ánh Hiện Thực trong Văn Học
Thực trạng đó khiến cho những công trình lý luận văn học ở Việt Nam khi bàn về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực vẫn bộc lộ khoảng cách nhất định với thực tiễn sáng tác đang ngày càng trở nên đa dạng và mới mẻ. Vì vậy, nhận thức mối quan hệ giữa văn học và hiện thực, lý giải khoa học hơn về mối quan hệ này cần phải được tiếp tục nghiên cứu một cách hệ thống, sâu sắc hơn nữa. Sau năm 1986, trong bối cảnh đổi mới toàn diện đất nước và hội nhập quốc tế, văn học nói chung, nhất là văn xuôi ngày càng phát triển phong phú với những kết quả bước đầu đã được ghi nhận. Đặc biệt, với vị trí và ưu thế năng động của thể loại, tiểu thuyết ngày càng hấp dẫn các nhà văn và dần trở thành trung tâm của đời sống văn học.
2.1. Đổi Mới Văn Học và Hội Nhập Quốc Tế
Càng về sau, trong sự tiếp xúc, giao lưu với các thành tựu văn học hiện đại thế giới, đặc biệt là phương Tây, các cây bút tiểu thuyết ngày càng tích cực và tỏ ra nhạy bén trong đổi mới. Tác phẩm của họ đã tạo ra diện mạo đa dạng, bề bộn của tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới.
2.2. Vai Trò của Thể Loại Tiểu Thuyết Trong Văn Học
Theo M. Bakhtin, “mỗi một thể loại, nhất là thể loại lớn, thể hiện một thái độ thẩm mỹ đối với hiện thực, một cách cảm thụ, nhìn nhận, giải minh thế giới và con người”. Như vậy, mỗi một thể loại văn học đều có những đặc trưng nghệ thuật riêng, tuy nhiên, trong một giai đoạn văn học, việc khảo sát thể loại trung tâm sẽ giúp phát hiện, nhìn nhận những quy luật vận động của cả nền văn học.
2.3. Khung Lý Luận Cũ và Sự Vận Động của Tiểu Thuyết Việt Nam
Việc nghiên cứu sự vận động, đổi mới của tiểu thuyết Việt Nam từ sau năm 1986 trong mối quan hệ với hiện thực tuy đã được đề cập ở nhiều cấp độ, nhưng nhìn chung vẫn chịu sự chi phối của khung lý luận cũ, vì vậy chưa lý giải được bản chất của sự vận động này.
III. Phương Pháp Tiếp Cận Tiểu Thuyết Việt Nam Sau 1986
Nghiên cứu tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới từ giác độ mối quan hệ giữa văn học và hiện thực không những góp phần đánh giá chính xác hơn diện mạo tiểu thuyết thời kỳ này mà còn hướng tới dự báo những khả năng phát triển của thể loại trong tương lai. Vấn đề mối quan hệ giữa văn học và hiện thực, lý luận thể loại tiểu thuyết, sự vận động, đổi mới tiểu thuyết Việt Nam sau năm 1986 là những đối tượng nghiên cứu, giảng dạy quan trọng trong nhà trường từ bậc học phổ thông đến đại học, sau đại học.
3.1. Ý Nghĩa Lý Luận và Thực Tiễn của Nghiên Cứu
Việc tiếp tục nghiên cứu, lý giải mối quan hệ giữa văn học và hiện thực, từ đó đề xuất hướng tiếp cận, nhận diện sự cách tân, thành tựu và giới hạn của tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới sẽ góp phần bổ sung tài liệu tham khảo trong công tác nghiên cứu và giảng dạy, học tập những nội dung này trong nhà trường.
3.2. Đối Tượng và Phạm Vi Nghiên Cứu Của Luận Án
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là mối quan hệ giữa văn học và hiện thực qua tiểu thuyết Việt Nam sau năm 1986. Về mặt lý thuyết, chúng tôi tập trung nghiên cứu những tài liệu tiêu biểu bàn về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực.
3.3. Phạm Vi Nghiên Cứu Về Tác Phẩm
Về mặt tác phẩm, chúng tôi khảo sát tiểu thuyết Việt Nam từ năm 1986 đến năm 2016. Tuy nhiên, trong điều kiện tư liệu bề bộn của tiểu thuyết trong giai đoạn dài như vậy, chúng tôi chỉ tập trung khảo sát, phân tích những tác phẩm được các nhà nghiên cứu, phê bình chú ý, đánh giá cao.
IV. Mô Hình Hiện Thực Mô Phỏng Trong Tiểu Thuyết Sau 1986
Trong thời gian qua, đồng hành cùng sáng tạo, nhiều nhà nghiên cứu, phê bình đã vận dụng các lý thuyết hiện đại như thi pháp học, tự sự học, phân tâm học,… để khảo sát, đánh giá những cách tân về phương diện nội dung cũng như hình thức tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới. Đây là những hướng nghiên cứu gắn với đặc trưng của văn học, tính năng nghệ thuật của thể loại, mang lại không ít phát hiện mới.
4.1. Bản Chất của Mô Hình Hiện Thực Mô Phỏng
Luận án nghiên cứu, đề xuất quan niệm khoa học, linh hoạt về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực trong bối cảnh nhận thức lý luận ở Việt Nam về mối quan hệ này còn tồn tại nhiều khác biệt, thậm chí đối lập. Đóng góp của luận án trên phương diện này được cụ thể hóa thông qua việc lý giải hệ thống khái niệm và vận dụng trong nghiên cứu thực tiễn.
4.2. Đặc Điểm của Mô Hình Hiện Thực Mô Phỏng
Luận án là công trình đầu tiên nghiên cứu sự vận động, đổi mới của tiểu thuyết Việt Nam sau năm 1986 một cách toàn diện, hệ thống nhìn từ mối quan hệ giữa văn học và hiện thực. Việc chỉ ra hai mô hình hiện thực tiêu biểu (mô hình hiện thực mô phỏng và mô hình hiện thực sắp đặt) đã cơ bản nắm bắt được xu hướng cách tân của tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới.
V. Mô Hình Hiện Thực Sắp Đặt và Tính Đa Dạng Văn Học
Các nhà văn thể hiện sự chủ động trong việc xây dựng một thế giới riêng, nơi mà các quy luật hiện thực có thể bị bẻ cong hoặc đảo lộn. Các tác phẩm thường mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả, từ cách kể chuyện độc đáo đến việc sử dụng ngôn ngữ đầy tính biểu tượng. Khái niệm về hiện thực trở nên đa dạng và phong phú hơn, không còn bị gò bó trong những khuôn khổ truyền thống.
5.1. Bản Chất của Mô Hình Hiện Thực Sắp Đặt
Tính chất chủ quan và sáng tạo trong việc thể hiện hiện thực. Thay vì chỉ đơn thuần phản ánh thế giới xung quanh, các nhà văn tạo ra một phiên bản riêng của nó, mang đậm dấu ấn cá nhân và quan điểm nghệ thuật của mình.
5.2. Ảnh hưởng đến Nhân vật và Cốt Truyện
Cách tiếp cận này cho phép các nhà văn thử nghiệm với nhiều hình thức và kỹ thuật khác nhau, từ việc xây dựng nhân vật phức tạp và đa chiều đến việc tạo ra những cốt truyện phi tuyến tính và đầy bất ngờ.
VI. Ứng Dụng Nghiên Cứu Văn Học Việt Nam Hiện Đại
Kết quả nghiên cứu của luận án góp phần vào thành quả nghiên cứu nói chung, phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập và giảng dạy bộ môn lí thuyết và lịch sử văn học, văn học Việt Nam hiện đại. Nghiên cứu này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn học Việt Nam sau 1986 mà còn cung cấp những công cụ lý luận hữu ích để phân tích và đánh giá các tác phẩm văn học khác.
6.1. Ứng dụng trong Giảng Dạy và Nghiên Cứu Văn Học
Áp dụng các mô hình và phân tích để nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu về văn học Việt Nam. Các sinh viên và nhà nghiên cứu có thể sử dụng các kết quả này để tiếp cận các tác phẩm một cách sâu sắc và toàn diện hơn.
6.2. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
Cần có thêm nhiều nghiên cứu về sự tác động của các yếu tố xã hội, văn hóa và chính trị đối với sự phát triển của văn học Việt Nam. Đồng thời, cũng cần khám phá thêm các mô hình và xu hướng mới trong văn học để có cái nhìn toàn diện và cập nhật về sự phát triển của văn học Việt Nam.