Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đa dạng văn hóa của Việt Nam với 54 dân tộc anh em, sự giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc là hiện tượng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng. Người Tày là dân tộc thiểu số đông thứ hai sau người Kinh, sinh sống chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Bắc Giang. Nghiên cứu mối quan hệ văn học giữa hai dân tộc Kinh và Tày qua các truyện thơ Nôm Tày và truyện thơ Nôm Kinh có cùng cốt truyện là một hướng đi mới nhằm làm rõ cơ chế giao lưu văn hóa, đồng thời khẳng định giá trị văn học của các dân tộc thiểu số trong lịch sử văn học Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích sự tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật giữa các truyện thơ Nôm Tày và Nôm Kinh có cùng cốt truyện, đồng thời lý giải nguyên nhân và cơ chế dẫn đến hiện tượng giao lưu - tiếp biến này. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các tác phẩm tiêu biểu như Tổng Tân - Cúc Hoa, Phạm Tử - Ngọc Hoa, Thạch Seng (Nôm Tày) và các phiên bản tương ứng trong truyện thơ Nôm Kinh. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm sáng tỏ sự sáng tạo nghệ thuật của người Tày trên cơ sở kế thừa văn học Kinh, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc thiểu số.

Theo ước tính, kho tàng truyện thơ Nôm Tày hiện có khoảng 47 truyện, trong đó có 6 truyện có cùng cốt truyện với truyện thơ Nôm Kinh. Việc khảo cứu các tác phẩm này không chỉ giúp hiểu sâu sắc hơn về văn học hai dân tộc mà còn phản ánh sự giao thoa văn hóa đa chiều trong lịch sử Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về giao lưu - tiếp biến văn hóa, trong đó:

  • Khái niệm giao lưu văn hóa được hiểu là sự tiếp xúc, trao đổi và tác động qua lại giữa các nền văn hóa khác nhau, dẫn đến sự biến đổi văn hóa của các chủ thể trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể.
  • Tiếp biến văn hóa là quá trình một nhóm người hoặc cá nhân tiếp nhận và chuyển hóa các giá trị văn hóa của nhóm khác thông qua tiếp xúc trực tiếp và liên tục.
  • Lý thuyết thi pháp học được áp dụng để phân tích các đặc điểm nghệ thuật, cấu trúc, bút pháp và hình tượng nhân vật trong truyện thơ Nôm Tày và Nôm Kinh.
  • Khái niệm ước lệ trong văn học trung đại giúp giải thích cách thức các tác phẩm sử dụng biểu tượng, cách điệu hóa và các quy ước nghệ thuật đặc trưng của văn học phong kiến.

Ba khái niệm chính được tập trung phân tích là: giao lưu - tiếp biến văn hóa, thi pháp truyện thơ Nôm, và ước lệ tượng trưng trong văn học trung đại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu các truyện thơ Nôm Tày và Nôm Kinh có cùng cốt truyện để nhận diện sự tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật.
  • Phương pháp loại hình: Phân loại các truyện thơ theo thể loại, nguồn gốc và đặc điểm thi pháp.
  • Phương pháp phân tích tổng hợp: Kết hợp các dữ liệu lịch sử, văn học và văn hóa để lý giải cơ chế giao lưu - tiếp biến.
  • Phương pháp nghiên cứu liên ngành: Kết hợp kiến thức văn học, lịch sử, ngôn ngữ và văn hóa dân tộc thiểu số.
  • Phương pháp tiếp cận thi pháp học: Phân tích cấu trúc, hình tượng nhân vật, bút pháp và biểu tượng nghệ thuật trong các tác phẩm.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các bản dịch, phiên âm truyện thơ Nôm Tày do các nhóm tác giả sưu tầm, cùng với kho tàng truyện thơ Nôm Kinh khuyết danh. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào ba truyện thơ tiêu biểu: Tổng Tân - Cúc Hoa, Phạm Tử - Ngọc Hoa, Thạch Seng và các phiên bản tương ứng trong truyện thơ Nôm Kinh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2020, với việc khảo sát tài liệu, phân tích văn bản và đối chiếu so sánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tương đồng về cốt truyện giữa truyện thơ Nôm Tày và Nôm Kinh: Ba truyện thơ Nôm Tày Tổng Tân - Cúc Hoa (3002 câu), Phạm Tử - Ngọc Hoa (927 câu), Thạch Seng (2005 câu) có cốt truyện cơ bản giống với các phiên bản truyện thơ Nôm Kinh tương ứng, tuy nhiên có sự khác biệt về thể thơ (thất ngôn trường thiên ở Nôm Tày, lục bát ở Nôm Kinh) và cách thể hiện nghệ thuật. Ví dụ, bản Nôm Tày Tổng Tân - Cúc Hoa dài hơn bản Nôm Kinh Tống Trân - Cúc Hoa khoảng 1307 câu, thể hiện sự sáng tạo mở rộng chi tiết.

  2. Sự sáng tạo và tiếp biến nghệ thuật của người Tày: Các tác giả người Tày không chỉ sao chép mà còn sáng tạo thêm các tình tiết, xây dựng nhân vật cụ thể hơn (ví dụ, nhân vật Lý Vì trong Tổng Tân - Cúc Hoa có tên riêng và câu chuyện chi tiết hơn). Hình ảnh thiên nhiên, phong tục tập quán và quan niệm thế giới của người Tày được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm, tạo nên dấu ấn văn hóa đặc trưng.

  3. Nguyên nhân lịch sử dẫn đến giao lưu văn hóa: Sự kiện nhà Mạc lên Cao Bằng (1592-1677) là nhân tố quan trọng thúc đẩy giao lưu văn hóa Kinh - Tày. Triều đình nhà Mạc đã mang văn hóa đồng bằng lên miền núi, tạo điều kiện cho sự tiếp xúc, trao đổi văn hóa, trong đó có văn học. Các chính sách như “phiên thần” và “lưu quan” của các triều đại phong kiến cũng góp phần thúc đẩy giao lưu này.

  4. Sự đồng điệu trong tâm hồn và khát vọng của hai dân tộc: Cả hai dân tộc đều hướng đến kết thúc viên mãn trong truyện thơ, thể hiện khát vọng về cuộc sống hạnh phúc, công bằng và thái bình. Tuy nhiên, người Tày có những sáng tạo riêng biệt trong cách thể hiện, nhấn mạnh sự lưu truyền và bền vững của hạnh phúc qua các thế hệ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự giao lưu - tiếp biến văn hóa giữa hai dân tộc Kinh và Tày không chỉ là sự tiếp nhận thụ động mà là quá trình sáng tạo, tái tạo nghệ thuật dựa trên sự đồng điệu về tâm hồn và văn hóa. Sự khác biệt về thể thơ, cách xây dựng nhân vật và biểu tượng nghệ thuật phản ánh sự đa dạng văn hóa và bản sắc riêng của từng dân tộc.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã làm rõ hơn cơ chế giao lưu qua việc phân tích chi tiết các tác phẩm có cùng cốt truyện, đồng thời bổ sung góc nhìn về ảnh hưởng lịch sử và thi pháp học. Việc sử dụng phương pháp so sánh và thi pháp học giúp minh họa rõ nét sự tiếp biến văn học, có thể trình bày qua biểu đồ so sánh số câu thơ, thể loại thơ và các đặc điểm nghệ thuật giữa các phiên bản.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc khẳng định giá trị văn học của dân tộc Tày trong lịch sử văn học Việt Nam, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc thiểu số trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sưu tầm, phiên dịch và bảo tồn truyện thơ Nôm Tày: Cần có các dự án dài hạn nhằm thu thập, phiên dịch và số hóa các tác phẩm truyện thơ Nôm Tày, đặc biệt là những truyện có cùng cốt truyện với truyện thơ Nôm Kinh, nhằm bảo tồn di sản văn hóa dân tộc. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu văn hóa, trường đại học; Thời gian: 3-5 năm.

  2. Phát triển nghiên cứu liên ngành về giao lưu văn hóa dân tộc thiểu số: Khuyến khích các nghiên cứu kết hợp văn học, lịch sử, ngôn ngữ và nhân học để làm rõ cơ chế giao lưu - tiếp biến văn hóa, từ đó xây dựng các luận cứ khoa học vững chắc. Chủ thể: các nhà nghiên cứu, học giả; Thời gian: liên tục.

  3. Đưa nội dung giao lưu văn học Kinh - Tày vào chương trình giảng dạy: Tích hợp các nghiên cứu về truyện thơ Nôm Tày và Nôm Kinh vào giáo trình văn học dân tộc thiểu số tại các trường đại học, cao đẳng nhằm nâng cao nhận thức và giá trị văn hóa. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học; Thời gian: 1-2 năm.

  4. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật dân tộc: Tổ chức hội thảo, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật dựa trên các truyện thơ Nôm Tày và Nôm Kinh để quảng bá và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Chủ thể: các sở văn hóa, trung tâm nghiên cứu văn hóa; Thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn học dân tộc thiểu số: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích sâu sắc về giao lưu văn học Kinh - Tày, giúp các nhà nghiên cứu có cơ sở để phát triển các công trình chuyên sâu hơn.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Văn học Việt Nam: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và học tập về văn học trung đại, văn học dân tộc thiểu số và thi pháp học.

  3. Cơ quan quản lý văn hóa và giáo dục: Giúp xây dựng chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân tộc thiểu số, đồng thời phát triển chương trình đào tạo phù hợp.

  4. Những người làm công tác bảo tồn di sản văn hóa: Cung cấp cơ sở khoa học để triển khai các dự án bảo tồn, số hóa và quảng bá các tác phẩm văn học dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu truyện thơ Nôm Tày và Nôm Kinh có cùng cốt truyện lại quan trọng?
    Nghiên cứu giúp làm rõ cơ chế giao lưu văn hóa giữa hai dân tộc, khẳng định giá trị văn học dân tộc thiểu số và góp phần bảo tồn di sản văn hóa đa dạng của Việt Nam.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích các truyện thơ?
    Phương pháp so sánh, thi pháp học, phân tích tổng hợp và nghiên cứu liên ngành được áp dụng để đối chiếu nội dung, nghệ thuật và bối cảnh lịch sử của các tác phẩm.

  3. Sự khác biệt chính giữa truyện thơ Nôm Tày và Nôm Kinh là gì?
    Truyện thơ Nôm Tày thường dùng thể thơ thất ngôn trường thiên, có sự sáng tạo về chi tiết, nhân vật và biểu tượng văn hóa đặc trưng, trong khi truyện thơ Nôm Kinh chủ yếu dùng thể thơ lục bát và mang tính phổ biến hơn.

  4. Nguyên nhân lịch sử nào thúc đẩy giao lưu văn hóa Kinh - Tày?
    Sự kiện nhà Mạc lên Cao Bằng và các chính sách phong kiến như “phiên thần”, “lưu quan” đã tạo điều kiện cho sự tiếp xúc, trao đổi văn hóa giữa người Kinh và người Tày.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị truyện thơ Nôm Tày?
    Cần tăng cường sưu tầm, phiên dịch, số hóa, đưa vào giảng dạy và tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa nhằm quảng bá và phát huy giá trị truyền thống.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ mối quan hệ giao lưu - tiếp biến văn học giữa dân tộc Kinh và Tày qua các truyện thơ Nôm có cùng cốt truyện, khẳng định sự sáng tạo nghệ thuật của người Tày trên cơ sở kế thừa văn học Kinh.
  • Sự kiện lịch sử nhà Mạc lên Cao Bằng là nhân tố quan trọng thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai dân tộc.
  • Các tác phẩm truyện thơ Nôm Tày không chỉ là bản dịch mà là sản phẩm sáng tạo mang dấu ấn văn hóa đặc trưng của dân tộc Tày.
  • Nghiên cứu góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc thiểu số trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường sưu tầm, nghiên cứu, giảng dạy và quảng bá văn học dân tộc thiểu số trong thời gian tới.

Để tiếp tục phát triển nghiên cứu, các nhà khoa học và cơ quan quản lý văn hóa cần phối hợp triển khai các dự án bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc thiểu số, đồng thời mở rộng nghiên cứu giao lưu văn hóa đa dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam.