Trường đại học
Trường Đại Học Luật Thành Phố Hồ Chí MinhChuyên ngành
Luật HọcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Án Tiến Sĩ Luật Học2022
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Việt Nam, quốc gia đa dân tộc, sở hữu kho tàng di sản văn hóa phong phú, bao gồm cả vật thể và phi vật thể. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa phi vật thể Việt Nam không chỉ là trách nhiệm mà còn là yếu tố then chốt gắn kết cộng đồng, tạo động lực sáng tạo và thúc đẩy giao lưu văn hóa. Đảng Cộng sản Việt Nam đã ban hành nhiều nghị quyết về văn hóa, nhấn mạnh việc xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Việt Nam cũng là một trong những quốc gia sớm phê chuẩn Công ước năm 2003 của UNESCO về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể, cam kết tuân thủ các quy định và luật hóa vào hệ thống pháp luật quốc gia. Quốc hội đã thông qua Luật Di sản văn hóa năm 2001 và sửa đổi năm 2009, tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.
Di sản văn hóa phi vật thể bao gồm các tập quán, tri thức, kỹ năng, bí quyết, ngôn ngữ, chữ viết, nghệ thuật biểu diễn, nghi lễ, lễ hội truyền thống và các hình thức biểu đạt văn hóa khác được cộng đồng công nhận là một phần di sản của họ. Khác với di sản vật thể, di sản văn hóa phi vật thể mang tính vô hình, sống động và gắn liền với cộng đồng thực hành. UNESCO xem trọng việc bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể để duy trì sự đa dạng văn hóa của nhân loại. Theo Luật Di sản văn hoá 2001, di sản văn hoá phi vật thể bao gồm: tiếng nói, chữ viết, tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, ngữ văn truyền miệng, diễn xướng dân gian, lối sống, nếp sống, v.v. Đây chính là những giá trị văn hoá cần được bảo tồn và phát huy trong xã hội.
Di sản văn hóa phi vật thể đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố bản sắc văn hóa dân tộc, thúc đẩy sự sáng tạo, gắn kết cộng đồng và đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Thông qua việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể, chúng ta có thể truyền lại cho thế hệ sau những giá trị văn hóa tốt đẹp, đồng thời tạo ra những sản phẩm du lịch văn hóa độc đáo, thu hút du khách và tạo việc làm cho người dân địa phương. Theo nghiên cứu của Cục Di sản văn hóa, hoạt động du lịch văn hóa đã góp phần không nhỏ trong việc phát huy giá trị di sản văn hoá và tạo nguồn thu nhập cho người dân.
Mặc dù đã có những thành tựu đáng kể trong việc bảo vệ di sản văn hóa, hệ thống pháp luật hiện hành vẫn còn nhiều bất cập và hạn chế. Các quy định về di sản văn hóa phi vật thể còn chung chung, thiếu cụ thể, chưa theo kịp với sự phát triển của xã hội. Tình trạng xâm phạm, thương mại hóa, biến tướng di sản văn hóa vẫn diễn ra phổ biến, gây ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị văn hóa truyền thống. Việc quản lý, giám sát, thanh tra và xử lý vi phạm còn nhiều yếu kém, chưa đủ sức răn đe. Nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn di sản văn hóa còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế.
Hệ thống pháp luật về di sản văn hóa phi vật thể còn nhiều "khoảng trống" cần được lấp đầy. Chẳng hạn, việc chuẩn hóa thuật ngữ chưa thống nhất, thiếu quy định cụ thể về quyền sở hữu trí tuệ đối với di sản văn hóa phi vật thể, và chưa có cơ chế hiệu quả để giải quyết các tranh chấp liên quan. Theo báo cáo của Quốc hội năm 2015, nhiều địa phương còn lúng túng trong việc áp dụng pháp luật để bảo vệ di sản văn hoá do các quy định còn chồng chéo và thiếu hướng dẫn cụ thể.
Việc thực thi pháp luật về di sản văn hóa phi vật thể còn gặp nhiều khó khăn do thiếu nguồn lực, đội ngũ cán bộ quản lý còn hạn chế về chuyên môn, và ý thức chấp hành pháp luật của cộng đồng chưa cao. Tình trạng buông lỏng quản lý, thiếu kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực cho di sản văn hoá. Bên cạnh đó, nhiều địa phương còn chạy theo lợi nhuận kinh tế mà xem nhẹ việc bảo tồn di sản văn hoá, gây ra những tác động tiêu cực đến bản sắc văn hoá dân tộc.
Để khắc phục những bất cập và hạn chế của hệ thống pháp luật hiện hành, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Cần rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật cho phù hợp với thực tiễn, đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và khả thi. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo tồn di sản văn hóa. Cần đầu tư nguồn lực cho công tác bảo tồn di sản văn hóa, xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý chuyên nghiệp và nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm.
Cần chuẩn hóa thuật ngữ, khái niệm liên quan đến di sản văn hóa phi vật thể, đảm bảo tính thống nhất và phù hợp với các công ước quốc tế. Cần quy định cụ thể về quyền sở hữu trí tuệ đối với di sản văn hóa phi vật thể, cơ chế giải quyết tranh chấp và các biện pháp bảo vệ hiệu quả. Cần xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng trong việc bảo tồn di sản văn hoá.
Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về di sản văn hóa phi vật thể trong nhà trường và cộng đồng. Cần khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động bảo tồn di sản văn hoá, đồng thời tạo điều kiện để họ được hưởng lợi từ các hoạt động này. Cần tăng cường đầu tư nguồn lực cho công tác bảo tồn di sản văn hoá, đặc biệt là các di sản có nguy cơ mai một. Theo Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030, cần phấn đấu để có ít nhất 70% di sản văn hoá trong danh mục quốc gia được xây dựng đề án bảo vệ.
Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ di sản văn hóa, đặc biệt là với UNESCO và các quốc gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Việc chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi các mô hình thành công và tham gia vào các chương trình, dự án quốc tế sẽ góp phần nâng cao năng lực và hiệu quả công tác bảo tồn di sản văn hóa. Cần tăng cường quảng bá hình ảnh di sản văn hóa Việt Nam ra thế giới, thu hút du khách và đầu tư vào lĩnh vực này.
UNESCO đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ di sản văn hóa trên toàn thế giới. UNESCO cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và chuyên môn cho các quốc gia thành viên trong việc xây dựng chính sách, pháp luật và thực hiện các dự án bảo tồn di sản văn hoá. UNESCO cũng công nhận và vinh danh các di sản có giá trị nổi bật toàn cầu, góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng quốc tế đối với việc bảo tồn di sản văn hoá.
Nhiều quốc gia trên thế giới đã có những kinh nghiệm thành công trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hoá. Việc nghiên cứu, học hỏi và áp dụng các mô hình này vào điều kiện cụ thể của Việt Nam sẽ góp phần nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn di sản văn hoá. Cần chú trọng đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với di sản văn hoá, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới để di sản văn hoá luôn sống động và phù hợp với xã hội hiện đại.
Phát huy giá trị di sản văn hóa trong du lịch bền vững là một hướng đi quan trọng, tạo ra nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương và góp phần quảng bá hình ảnh đất nước. Tuy nhiên, cần có quy hoạch, quản lý chặt chẽ để tránh tình trạng thương mại hóa, làm mất đi giá trị văn hóa truyền thống. Cần ưu tiên các hình thức du lịch có trách nhiệm, tôn trọng văn hóa bản địa và bảo vệ môi trường.
Du lịch văn hóa mang lại nhiều lợi ích, như tăng thu nhập cho cộng đồng, tạo việc làm, bảo tồn di sản văn hóa và quảng bá hình ảnh đất nước. Tuy nhiên, cũng có nhiều thách thức, như nguy cơ thương mại hóa, làm mất đi giá trị văn hóa truyền thống, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân địa phương. Cần có quy hoạch, quản lý chặt chẽ và sự tham gia của cộng đồng để đảm bảo phát triển du lịch bền vững.
Du lịch cộng đồng là một hình thức du lịch có trách nhiệm, tôn trọng văn hóa bản địa và bảo vệ môi trường. Thông qua du lịch cộng đồng, người dân địa phương có thể trực tiếp tham gia vào các hoạt động du lịch, chia sẻ văn hóa của mình với du khách và hưởng lợi từ các hoạt động này. Cần tạo điều kiện để người dân địa phương được đào tạo về du lịch, cung cấp các dịch vụ chất lượng và bảo vệ di sản văn hóa của mình.
Giáo dục di sản văn hóa đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức, lòng tự hào và trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc bảo tồn di sản văn hóa. Cần đưa nội dung về di sản văn hóa vào chương trình giáo dục các cấp, đồng thời khuyến khích các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế để học sinh, sinh viên có cơ hội tiếp cận và tìm hiểu sâu hơn về di sản văn hóa của đất nước.
Việc đưa nội dung về di sản văn hóa vào chương trình giáo dục các cấp giúp học sinh, sinh viên hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và truyền thống của dân tộc. Cần xây dựng chương trình giáo dục phù hợp với từng cấp học, đảm bảo tính khoa học, hấp dẫn và dễ hiểu. Cần khuyến khích các hoạt động sáng tạo, như tổ chức các cuộc thi, dự án nghiên cứu về di sản văn hóa, để học sinh, sinh viên có cơ hội phát huy khả năng của mình.
Gia đình và cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục di sản văn hóa cho thế hệ trẻ. Cần khuyến khích các hoạt động truyền dạy nghề truyền thống, tổ chức các lễ hội văn hóa và tạo điều kiện để người lớn tuổi chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm với con cháu. Cần xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh, khuyến khích các hoạt động văn hóa truyền thống và lên án các hành vi xâm phạm di sản văn hóa.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ pháp luật về bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể ở việt nam
Tóm tắt chuyên sâu về Pháp luật Bảo vệ và Phát huy Giá Trị Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể ở Việt Nam:
Nghiên cứu chuyên sâu này đi sâu vào hệ thống pháp luật Việt Nam liên quan đến việc bảo vệ và phát huy các di sản văn hóa phi vật thể. Tài liệu này phân tích chi tiết các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá hiệu quả thực thi, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý, góp phần bảo tồn và phát huy bền vững các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Nghiên cứu này đặc biệt hữu ích cho các nhà nghiên cứu, nhà quản lý văn hóa, và bất kỳ ai quan tâm đến việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam.
Để có thêm góc nhìn về công tác bảo tồn di sản vật thể và phi vật thể, bạn có thể tham khảo luận văn Luận văn thạc sĩ quản lý nhà nước về bảo tồn và phát huy giá trị di tích trên địa bàn tỉnh đắk lắk. Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực tiễn bảo tồn di tích tại một địa phương cụ thể, qua đó giúp bạn hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội trong công tác bảo tồn di sản nói chung.