Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và nhu cầu sử dụng tiếng Anh ngày càng tăng, việc nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh trở thành một vấn đề cấp thiết tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, tiếng Anh là môn học bắt buộc trong chương trình phổ thông và đại học, tuy nhiên kỹ năng nói vẫn chưa được chú trọng đúng mức, đặc biệt trong các kỳ thi quốc gia. Tại Trung tâm Anh ngữ Europe Vietnam America (EVA), nơi nghiên cứu được thực hiện, các khóa học giao tiếp tiếng Anh được tổ chức nhằm giúp học viên phát triển kỹ năng nói một cách tự tin và hiệu quả. Mặc dù vậy, các giáo viên tại đây vẫn gặp phải những khó khăn trong việc thực hiện các phương pháp giảng dạy phù hợp với nhận thức và niềm tin của bản thân về việc dạy kỹ năng nói.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát mối quan hệ giữa nhận thức của giáo viên (bao gồm kiến thức, tư duy và niềm tin) và thực tiễn giảng dạy trong các lớp học kỹ năng nói tiếng Anh tại EVA. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào một giáo viên đang giảng dạy khóa học English for International Communication trong khoảng thời gian ba tháng tại trung tâm EVA, TP. Hồ Chí Minh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giúp giáo viên nhận thức rõ hơn về sự tương đồng và khác biệt giữa nhận thức và hành động của mình, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu tham khảo cho các nhà đào tạo giáo viên và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực TESOL tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Borg (2006) về nhận thức giáo viên ngôn ngữ, trong đó nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa nhận thức giáo viên và thực tiễn giảng dạy, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bối cảnh. Khung này phân biệt hai loại nhận thức: nhận thức hướng lý tưởng (ideal-oriented cognition) và nhận thức hướng thực tế (reality-oriented cognition). Bốn chủ đề chính trong giảng dạy kỹ năng nói được sử dụng làm cơ sở phân tích gồm: (1) độ chính xác và lưu loát trong nói, (2) các yếu tố cấu thành kỹ năng nói như đặc điểm ngôn ngữ nói và các quy tắc giao tiếp, (3) vai trò của giáo viên trong lớp học, và (4) phản hồi của giáo viên trong quá trình giảng dạy.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Nhận thức giáo viên: hệ thống tư duy, kiến thức và niềm tin cá nhân, thường mang tính tiềm ẩn và phát triển qua kinh nghiệm.
- Thực tiễn giảng dạy: các hành động và tương tác của giáo viên trong lớp học, bao gồm việc lựa chọn phương pháp, vai trò và phản hồi.
- Độ chính xác và lưu loát: hai mục tiêu quan trọng trong giảng dạy nói, được phát triển qua các hoạt động không giao tiếp (drills) và giao tiếp (communicative activities).
- Phản hồi giáo viên: bao gồm sửa lỗi và đánh giá, được điều chỉnh tùy theo mục tiêu bài học (chính xác hay lưu loát).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính với thiết kế nghiên cứu trường hợp (case study) nhằm khám phá sâu sắc nhận thức và thực tiễn giảng dạy của một giáo viên tại EVA. Cỡ mẫu là một giáo viên nữ, 36 tuổi, có bằng thạc sĩ TESOL, đang giảng dạy khóa English for International Communication với khoảng 10 học viên mỗi lớp.
Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên từ nhóm ba giáo viên đồng ý tham gia. Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính:
- Phỏng vấn bán cấu trúc: nhằm khai thác nhận thức của giáo viên về bốn chủ đề chính trong giảng dạy kỹ năng nói. Phỏng vấn được thực hiện bằng tiếng Việt để tạo sự thoải mái, với thời lượng khoảng 90 phút.
- Quan sát lớp học: năm buổi quan sát được ghi hình nhằm thu thập dữ liệu về thực tiễn giảng dạy, tập trung vào các hoạt động nói và vai trò của giáo viên.
- Phỏng vấn hồi tưởng kích thích (stimulated recall interview): được tiến hành sau các buổi quan sát để giáo viên giải thích lý do và nhận thức đằng sau các hành động trong lớp.
Quy trình thu thập dữ liệu diễn ra trong vòng ba tháng, đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy thông qua việc đối chiếu dữ liệu từ các nguồn khác nhau (triangulation). Phân tích dữ liệu theo phương pháp phân tích nội dung, tập trung vào việc so sánh sự nhất quán và khác biệt giữa nhận thức và thực tiễn giảng dạy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự nhất quán trong nhận thức và thực tiễn về độ chính xác và lưu loát: Giáo viên thể hiện nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của cả hai yếu tố này và áp dụng các hoạt động phù hợp như drills cho độ chính xác và các hoạt động giao tiếp như role-play cho lưu loát. Ví dụ, trong 80% các buổi học quan sát, giáo viên sử dụng các bài tập luyện phát âm và ngữ pháp nhằm nâng cao độ chính xác.
Sự khác biệt trong việc áp dụng các hoạt động tập trung vào lưu loát: Mặc dù nhận thức cho rằng các hoạt động giao tiếp nên được ưu tiên, thực tế chỉ khoảng 50% thời gian dành cho các hoạt động này do hạn chế về thiết bị và trình độ học viên không đồng đều.
Vai trò giáo viên trong lớp học: Giáo viên nhận thức vai trò của mình là người điều phối, hỗ trợ và phản hồi, tuy nhiên trong thực tế, vai trò “người kiểm soát” chiếm ưu thế trong 60% thời gian quan sát, hạn chế sự chủ động của học viên.
Phản hồi của giáo viên: Giáo viên thường xuyên sửa lỗi ngay lập tức trong các hoạt động tập trung vào độ chính xác (chiếm 90% các trường hợp), nhưng hạn chế sửa lỗi trong các hoạt động lưu loát để tránh làm gián đoạn (chỉ 20% các trường hợp). Tuy nhiên, có sự không nhất quán khi một số lỗi quan trọng không được phản hồi kịp thời.
Thảo luận kết quả
Sự nhất quán giữa nhận thức và thực tiễn trong các hoạt động tập trung vào độ chính xác phản ánh nhận thức hướng lý tưởng của giáo viên được thực hiện tương đối đầy đủ. Tuy nhiên, sự khác biệt trong các hoạt động lưu loát và vai trò giáo viên cho thấy ảnh hưởng của nhận thức hướng thực tế, chịu tác động bởi các yếu tố bối cảnh như hạn chế thiết bị, trình độ học viên đa dạng và áp lực quản lý lớp học.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của Phipps và Borg (2009) khi nhận thức lý tưởng không hoàn toàn được thực hiện do các yếu tố khách quan. Việc giáo viên chưa nhận thức đầy đủ về tác động của nhận thức này lên thực tiễn cũng phù hợp với kết luận của nghiên cứu tại Trung Quốc (Yue’e & Yunzhang, 2011).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thời gian dành cho các hoạt động tập trung vào độ chính xác và lưu loát, cũng như biểu đồ phân bố vai trò giáo viên trong lớp học, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa nhận thức và thực tiễn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy: Trung tâm nên đầu tư thêm máy chiếu và thiết bị nghe nhìn để giáo viên có thể áp dụng đa dạng các hoạt động giao tiếp, nhằm nâng tỷ lệ thời gian dành cho hoạt động lưu loát lên ít nhất 70% trong vòng 6 tháng tới.
Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý lớp học: Tổ chức các khóa bồi dưỡng giúp giáo viên nhận thức rõ hơn về vai trò linh hoạt trong lớp học, giảm vai trò kiểm soát, tăng vai trò hỗ trợ và phản hồi, với mục tiêu thay đổi ít nhất 30% thời gian giảng dạy trong vòng một năm.
Phát triển chương trình đào tạo phù hợp với trình độ học viên đa dạng: Thiết kế các hoạt động phân nhóm theo trình độ để đảm bảo học viên yếu không bị bỏ lại phía sau, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực của tất cả học viên, áp dụng trong các khóa học tiếp theo.
Khuyến khích giáo viên sử dụng phản hồi mềm dẻo trong các hoạt động lưu loát: Đào tạo kỹ thuật phản hồi nhẹ nhàng, ghi chép lỗi để phản hồi sau buổi học, giúp duy trì sự tự tin của học viên, áp dụng ngay trong các lớp học hiện tại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ: Nghiên cứu giúp họ nhận thức rõ hơn về mối quan hệ giữa niềm tin và thực tiễn giảng dạy, từ đó điều chỉnh phương pháp phù hợp với bối cảnh thực tế.
Nhà đào tạo giáo viên (teacher educators): Cung cấp thông tin để thiết kế các khóa đào tạo thực tiễn, giúp giáo viên mới và đang công tác nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói.
Nhà quản lý giáo dục và trung tâm ngoại ngữ: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thực tiễn giảng dạy, từ đó có chính sách hỗ trợ phù hợp về trang thiết bị và đào tạo.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực TESOL và giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về mối quan hệ giữa nhận thức và thực tiễn giảng dạy kỹ năng nói tại Việt Nam, mở rộng nghiên cứu trong bối cảnh tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Nhận thức giáo viên có ảnh hưởng thế nào đến thực tiễn giảng dạy?
Nhận thức giáo viên định hướng cách họ lựa chọn phương pháp và hoạt động trong lớp. Tuy nhiên, do các yếu tố bối cảnh như thiết bị, trình độ học viên, nhận thức không phải lúc nào cũng được thực hiện đầy đủ trong thực tế.Tại sao có sự khác biệt giữa nhận thức và thực tiễn giảng dạy?
Nguyên nhân chính là do hạn chế về điều kiện vật chất, áp lực quản lý lớp học, và sự đa dạng trình độ học viên khiến giáo viên phải điều chỉnh phương pháp để phù hợp với thực tế.Làm thế nào để giáo viên cải thiện sự nhất quán giữa nhận thức và thực tiễn?
Giáo viên cần được đào tạo nâng cao nhận thức về vai trò linh hoạt, kỹ năng quản lý lớp học, đồng thời được hỗ trợ về trang thiết bị và tài liệu giảng dạy phù hợp.Phản hồi trong giảng dạy kỹ năng nói nên được thực hiện như thế nào?
Trong các hoạt động tập trung vào độ chính xác, phản hồi nên được đưa ra ngay lập tức. Trong các hoạt động lưu loát, phản hồi nên nhẹ nhàng, có thể ghi chép để phản hồi sau nhằm duy trì sự tự tin của học viên.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trung tâm khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào một trung tâm cụ thể, các kết quả và đề xuất có thể được tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các trung tâm có bối cảnh tương tự về học viên và điều kiện giảng dạy.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa nhận thức giáo viên và thực tiễn giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh tại trung tâm EVA.
- Phát hiện sự nhất quán và không nhất quán giữa nhận thức và thực tiễn, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bối cảnh như thiết bị và trình độ học viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy, bao gồm đầu tư trang thiết bị, đào tạo giáo viên và phát triển chương trình phù hợp.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung vào kho tàng nghiên cứu về nhận thức giáo viên và giảng dạy kỹ năng nói tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất, mở rộng nghiên cứu với nhiều giáo viên và trung tâm khác để tăng tính khái quát và ứng dụng thực tiễn.
Hành động kêu gọi: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện chất lượng giảng dạy kỹ năng nói, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa nhận thức và thực tiễn trong các bối cảnh khác nhau.