Tổng quan nghiên cứu

Kiệt sức nghề nghiệp (KSNN) là một hiện tượng ngày càng được quan tâm trong bối cảnh nền kinh tế cạnh tranh cao và áp lực công việc gia tăng. Theo Văn phòng Tổ chức Lao động Quốc tế tại Việt Nam, năm 2018 có khoảng 31,4% người lao động (NLĐ) làm việc trên 48 giờ mỗi tuần, dẫn đến nguy cơ cao về sức khỏe tâm thần. KSNN được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phân loại trong Bảng phân loại quốc tế về bệnh tật lần thứ 11 (ICD-11) như một hội chứng nghề nghiệp, đặc trưng bởi sự cạn kiệt năng lượng, tách biệt cá nhân và suy giảm thành tích công việc. Nghiên cứu nhằm xác định mối quan hệ giữa biểu hiện KSNN và đặc điểm nhân cách (ĐĐNC) của NLĐ, với khách thể là 669 NLĐ trong độ tuổi 25-40 tại Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng biểu hiện KSNN, đặc điểm nhân cách theo mô hình Big-Five và phân tích mối quan hệ giữa hai yếu tố này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe tâm thần NLĐ, góp phần cải thiện hiệu suất lao động và phát triển bền vững nguồn nhân lực trong bối cảnh dịch bệnh và biến động kinh tế hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về kiệt sức nghề nghiệp của Maslach và mô hình nhân cách năm thành tố Big-Five của McCrae và Costa. Maslach định nghĩa KSNN là hệ thống phản ứng của cá nhân với các tác nhân gây căng thẳng mãn tính trong công việc, biểu hiện qua ba mặt: cạn kiệt cảm xúc, tách biệt cá nhân và suy giảm thành tích cá nhân. Mô hình Big-Five gồm năm đặc điểm nhân cách chính: tính hướng ngoại, tính dễ chấp nhận, tính tận tâm, tính cởi mở và tính nhiễu tâm. Các đặc điểm này ảnh hưởng đến cách NLĐ nhận thức và ứng phó với áp lực công việc, từ đó tác động đến mức độ kiệt sức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi với mẫu 669 NLĐ, được chọn theo tiêu chí: tuổi từ 25-40, không thay đổi công việc trong 1 năm, không trải qua sang chấn tâm lý hoặc điều trị rối loạn tâm thần trong 1 năm. Bảng hỏi gồm ba phần: sàng lọc rối nhiễu, đánh giá biểu hiện KSNN theo thang đo Maslach và đánh giá ĐĐNC theo Big-Five Inventory (BFI-2) bản rút gọn. Ngoài ra, 20 NLĐ được phỏng vấn sâu để làm rõ cách lý giải và phản ứng với các biểu hiện KSNN. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 24.0, sử dụng các phân tích thống kê mô tả, kiểm định T-Test, Anova, tương quan Pearson và hồi quy đa biến. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, tập trung khảo sát tại các doanh nghiệp và tổ chức ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ biểu hiện KSNN: Khoảng 75% NLĐ có biểu hiện KSNN từ mức trung bình đến cao. Cụ thể, biểu hiện cạn kiệt cảm xúc chiếm tỷ lệ cao nhất với 72%, tiếp theo là tách biệt cá nhân (khoảng 65%) và suy giảm thành tích cá nhân (khoảng 60%). Biểu đồ phân bố biểu hiện KSNN cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm lao động khác nhau.

  2. Đặc điểm nhân cách của NLĐ: Tính tận tâm và tính dễ chấp nhận là hai đặc điểm nổi bật nhất, chiếm lần lượt 30% và 28% trong mẫu. Tính nhiễu tâm có tỷ lệ thấp nhất, khoảng 15%. Biểu đồ tỷ lệ yếu tố nhân cách cho thấy sự phân bố không đồng đều giữa các nhóm tuổi và ngành nghề.

  3. Mối quan hệ giữa KSNN và ĐĐNC: Kết quả tương quan Pearson cho thấy có mối tương quan thuận giữa biểu hiện KSNN và tính nhiễu tâm (r = 0.45, p < 0.01), trong khi các đặc điểm hướng ngoại, dễ chấp nhận, tận tâm và cởi mở có tương quan nghịch với KSNN (r từ -0.30 đến -0.42, p < 0.01). Phân tích hồi quy đa biến xác định tính nhiễu tâm là yếu tố dự báo mạnh nhất cho KSNN, giải thích khoảng 20% biến thiên.

  4. Khác biệt theo nhóm lao động: NLĐ làm việc với con người có mức độ KSNN cao hơn so với nhóm làm việc với máy móc hoặc dữ liệu (p < 0.05). Tương tự, lao động trí óc có biểu hiện KSNN cao hơn lao động chân tay, phản ánh áp lực công việc và yêu cầu tinh thần cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định tính nhiễu tâm là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến KSNN do đặc điểm dễ lo âu, bất an và căng thẳng kéo dài. Ngược lại, các đặc điểm hướng ngoại, tận tâm, dễ chấp nhận và cởi mở đóng vai trò bảo vệ, giúp NLĐ có khả năng ứng phó tích cực với áp lực công việc. Sự khác biệt về mức độ KSNN giữa các nhóm lao động phản ánh tính chất công việc và môi trường làm việc khác nhau, tương tự các nghiên cứu tại Úc và Mỹ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố KSNN theo nhóm lao động và bảng hồi quy đa biến để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng đặc điểm nhân cách. Kết quả này nhấn mạnh vai trò của đặc điểm cá nhân trong việc dự báo và phòng ngừa KSNN, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý nhân sự và phát triển nguồn nhân lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng: Tập trung vào nhóm NLĐ có tính nhiễu tâm cao, nhằm giảm thiểu biểu hiện kiệt sức, nâng cao sức khỏe tâm thần. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia tâm lý thực hiện.

  2. Phát triển chính sách hỗ trợ tâm lý tại nơi làm việc: Thiết lập các kênh tư vấn, hỗ trợ NLĐ gặp khó khăn về tâm lý, đặc biệt trong các ngành nghề có áp lực cao. Mục tiêu giảm tỷ lệ KSNN ít nhất 10% trong năm đầu áp dụng.

  3. Tuyển chọn và phát triển nhân sự dựa trên đặc điểm nhân cách: Áp dụng mô hình Big-Five trong quy trình tuyển dụng để lựa chọn ứng viên phù hợp, giảm nguy cơ KSNN. Thực hiện thí điểm trong 1 năm tại các phòng ban trọng điểm.

  4. Tăng cường môi trường làm việc tích cực: Cải thiện điều kiện làm việc, tăng cường sự hỗ trợ từ cấp trên và đồng nghiệp, tạo sự gắn kết và hài lòng trong công việc. Đánh giá hiệu quả qua khảo sát định kỳ mỗi 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách tuyển dụng, đào tạo và hỗ trợ NLĐ nhằm giảm thiểu KSNN, nâng cao hiệu quả làm việc.

  2. Chuyên gia tâm lý lao động: Sử dụng dữ liệu và phân tích để phát triển các chương trình can thiệp tâm lý phù hợp với đặc điểm nhân cách và biểu hiện KSNN của NLĐ.

  3. Nhà nghiên cứu khoa học xã hội và tâm lý học: Tham khảo phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển các đề tài liên quan đến sức khỏe tâm thần và nhân cách trong môi trường lao động.

  4. Người lao động và tổ chức công đoàn: Hiểu rõ về KSNN và đặc điểm nhân cách để tự nhận diện và chủ động tìm kiếm hỗ trợ, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện môi trường làm việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiệt sức nghề nghiệp là gì và khác gì với stress?
    KSNN là trạng thái mệt mỏi tinh thần mãn tính do căng thẳng công việc kéo dài, biểu hiện qua cạn kiệt cảm xúc, tách biệt cá nhân và suy giảm thành tích. Khác với stress là phản ứng tạm thời, KSNN là quá trình lâu dài và nghiêm trọng hơn.

  2. Mô hình nhân cách Big-Five gồm những đặc điểm nào?
    Big-Five gồm: tính hướng ngoại, tính dễ chấp nhận, tính tận tâm, tính cởi mở và tính nhiễu tâm. Mỗi đặc điểm ảnh hưởng đến cách cá nhân tương tác và ứng phó với môi trường.

  3. Tính nhiễu tâm ảnh hưởng thế nào đến KSNN?
    Tính nhiễu tâm cao làm cá nhân dễ lo âu, bất an, dẫn đến khó kiểm soát cảm xúc và tăng nguy cơ kiệt sức khi đối mặt với áp lực công việc.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu KSNN trong tổ chức?
    Tổ chức cần xây dựng môi trường làm việc tích cực, hỗ trợ tâm lý NLĐ, đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng và áp dụng mô hình nhân cách trong tuyển dụng.

  5. Ai nên tham gia chương trình hỗ trợ tâm lý tại nơi làm việc?
    NLĐ có biểu hiện KSNN hoặc có đặc điểm nhân cách dễ bị ảnh hưởng như tính nhiễu tâm cao nên được ưu tiên tham gia để nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả công việc.

Kết luận

  • KSNN là vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến ở NLĐ Việt Nam, với khoảng 75% có biểu hiện từ trung bình đến cao.
  • ĐĐNC theo mô hình Big-Five có mối quan hệ chặt chẽ với biểu hiện KSNN, trong đó tính nhiễu tâm là yếu tố dự báo chính.
  • Mức độ KSNN khác biệt rõ rệt giữa các nhóm lao động, phản ánh đặc thù công việc và áp lực nghề nghiệp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp quản lý nhân sự và hỗ trợ tâm lý nhằm giảm thiểu KSNN.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình đào tạo, xây dựng chính sách hỗ trợ và áp dụng mô hình nhân cách trong tuyển dụng, nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả lao động.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và chuyên gia tâm lý nên phối hợp triển khai các giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu để cải thiện môi trường làm việc và sức khỏe NLĐ.