Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2011 đến tháng 7 năm 2021, thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng kiến sự biến động đáng kể với hơn 700 công ty niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX. Theo khảo sát của Tổng cục Thống kê, trong 9 tháng đầu năm 2020, khoảng 85,7% doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, tác động mạnh đến lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ. Trước bối cảnh này, việc đánh giá mối quan hệ giữa chỉ số giá trên thu nhập (P/E) và suất sinh lợi cổ phiếu trở nên cấp thiết nhằm hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong cả điều kiện bình thường và biến động toàn cầu.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích khả năng dự báo suất sinh lợi của cổ phiếu dựa trên chỉ số P/E, đồng thời khảo sát sự khác biệt về suất sinh lợi giữa các nhóm cổ phiếu phân loại theo quy mô công ty, tỷ số giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (BE/ME) và P/E. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực tế của các công ty niêm yết trên hai sàn chứng khoán Việt Nam trong 127 tháng, bao gồm cả giai đoạn chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và các nhà phân tích tài chính.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá hiệu quả đầu tư dựa trên chỉ số P/E, giúp nhà đầu tư tối ưu hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh thị trường biến động. Đồng thời, nghiên cứu cũng góp phần làm rõ vai trò của các yếu tố quy mô công ty và BE/ME trong việc ảnh hưởng đến suất sinh lợi cổ phiếu tại thị trường Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:

  1. Chỉ số giá trên thu nhập (P/E): Là tỷ số giữa giá cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu, phản ánh mức độ sẵn lòng của nhà đầu tư trả cho mỗi đồng lợi nhuận doanh nghiệp tạo ra. P/E được sử dụng rộng rãi trong phân tích đầu tư vì tính đơn giản và khả năng phản ánh kỳ vọng thị trường.

  2. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM): Mô hình này mô tả mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng, trong đó lợi nhuận kỳ vọng bằng lợi nhuận phi rủi ro cộng với phần bù rủi ro dựa trên hệ số beta. CAPM giúp đánh giá hiệu quả đầu tư dựa trên rủi ro hệ thống.

  3. Mô hình ba nhân tố Fama – French: Mở rộng CAPM bằng cách bổ sung hai nhân tố quan trọng là quy mô công ty (SMB) và tỷ số giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (HML). Mô hình này cho thấy tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu phụ thuộc không chỉ vào rủi ro thị trường mà còn vào quy mô và đặc điểm giá trị của công ty.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ suất sinh lợi cổ phiếu, chỉ số P/E, tỷ số BE/ME, quy mô công ty, và các nhân tố rủi ro trong mô hình Fama-French.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2011-2021. Tổng số dữ liệu thu thập lên đến hơn 81.000 quan sát P/E theo tháng, loại bỏ các giá trị P/E âm không xác định được logarit.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:

  • Phân loại cổ phiếu thành 36 nhóm dựa trên ba yếu tố: quy mô công ty (lớn, nhỏ), tỷ số BE/ME (cao, trung bình, thấp) và chỉ số P/E (âm, thấp đến cao).
  • Tính toán tỷ suất sinh lợi trung bình và tích luỹ theo tháng cho từng nhóm cổ phiếu.
  • Áp dụng phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để kiểm định mối quan hệ giữa P/E và suất sinh lợi cổ phiếu.
  • Sử dụng mô hình hồi quy đa biến theo mô hình ba nhân tố Fama-French để đánh giá ảnh hưởng đồng thời của các yếu tố.

Cỡ mẫu lớn và phương pháp chọn mẫu toàn bộ cổ phiếu niêm yết giúp đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Thời gian nghiên cứu kéo dài 127 tháng, bao gồm cả giai đoạn biến động kinh tế do dịch Covid-19, giúp phân tích sâu sắc sự khác biệt theo thời gian.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ giữa P/E và suất sinh lợi cổ phiếu: Phân tích hồi quy cho thấy hệ số tương quan giữa logarit P/E tháng trước và tháng hiện tại đạt R=0,947, chứng tỏ P/E có tính ổn định và khả năng dự báo. Tuy nhiên, hệ số hồi quy giữa log P/E tháng trước và suất sinh lợi tháng hiện tại là âm (-0,756), cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa P/E và suất sinh lợi cổ phiếu.

  2. Suất sinh lợi trung bình theo nhóm cổ phiếu: Các nhóm cổ phiếu có quy mô lớn và BE/ME thấp đạt suất sinh lợi trung bình theo tháng cao nhất, lên đến 5,5%, vượt xa mức trung bình thị trường (VNI 0,97%, HNX 1,04%). Ngược lại, nhóm cổ phiếu quy mô nhỏ và BE/ME cao có suất sinh lợi trung bình âm, thấp nhất là -3,66%.

  3. Ảnh hưởng của chỉ số P/E trong từng nhóm: Trong các nhóm cổ phiếu quy mô lớn và BE/ME thấp, suất sinh lợi trung bình tăng dần theo mức P/E, nhóm P/E cao nhất đạt suất sinh lợi trung bình 5,5%/tháng. Điều này cho thấy nhà đầu tư có thể hưởng lợi khi đầu tư vào cổ phiếu có P/E cao trong nhóm này.

  4. Suất sinh lợi tích luỹ qua 127 tháng: Nhóm cổ phiếu quy mô lớn, BE/ME thấp và P/E cao mang lại suất sinh lợi tích luỹ lên đến 671,4%, trong khi nhóm quy mô nhỏ, BE/ME cao và P/E thấp có suất sinh lợi tích luỹ âm gần 100%, tương đương thua lỗ nặng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định giả thuyết về mối quan hệ ngược chiều giữa P/E và suất sinh lợi cổ phiếu, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Basu (1977) và Lewellen (2004). Tuy nhiên, khi phân tích sâu theo nhóm cổ phiếu dựa trên quy mô và BE/ME, nhóm cổ phiếu có quy mô lớn và BE/ME thấp lại có xu hướng suất sinh lợi tăng theo P/E, điều này phản ánh kỳ vọng thị trường cao đối với các công ty tăng trưởng.

Sự khác biệt về suất sinh lợi giữa các nhóm cổ phiếu cũng phản ánh rõ ràng vai trò của yếu tố quy mô và giá trị trong mô hình Fama-French, khi mà yếu tố BE/ME có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả đầu tư. Các biến động suất sinh lợi theo thời gian, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái kinh tế toàn cầu và dịch Covid-19, cho thấy thị trường chứng khoán Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố kinh tế vĩ mô.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ suất sinh lợi trung bình và tích luỹ theo từng nhóm cổ phiếu, cũng như bảng hồi quy thể hiện mối quan hệ giữa P/E và suất sinh lợi, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích đầu tư vào nhóm cổ phiếu quy mô lớn, BE/ME thấp và P/E cao: Nhà đầu tư nên tập trung vào các cổ phiếu thuộc nhóm này để tối đa hóa suất sinh lợi trung bình và tích luỹ trong dài hạn. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể: nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

  2. Áp dụng phân tích đa nhân tố trong lựa chọn cổ phiếu: Kết hợp chỉ số P/E với các yếu tố quy mô và BE/ME để xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả, giảm thiểu rủi ro. Thời gian: trong quá trình xây dựng và tái cân bằng danh mục. Chủ thể: nhà phân tích tài chính, quỹ đầu tư.

  3. Theo dõi biến động kinh tế vĩ mô và điều chỉnh chiến lược đầu tư: Đặc biệt trong các giai đoạn biến động như dịch bệnh hoặc suy thoái kinh tế, nhà đầu tư cần linh hoạt điều chỉnh danh mục để giảm thiểu tổn thất. Thời gian: liên tục theo diễn biến thị trường. Chủ thể: nhà đầu tư, quản lý quỹ.

  4. Tăng cường đào tạo và cung cấp thông tin cho nhà đầu tư về chỉ số P/E và các nhân tố ảnh hưởng: Giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về ý nghĩa và hạn chế của chỉ số P/E trong đầu tư chứng khoán. Thời gian: dài hạn, liên tục. Chủ thể: các tổ chức đào tạo, cơ quan quản lý thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn cổ phiếu dựa trên chỉ số P/E kết hợp với các yếu tố quy mô và BE/ME, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro đầu tư.

  2. Nhà phân tích tài chính và chuyên gia quản lý danh mục đầu tư: Thông tin chi tiết về mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính và suất sinh lợi cổ phiếu hỗ trợ xây dựng các mô hình định giá và chiến lược đầu tư hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán và các tổ chức nghiên cứu kinh tế: Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá hiệu quả thị trường và đề xuất các chính sách hỗ trợ phát triển thị trường chứng khoán bền vững.

  4. Sinh viên và học giả chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về định giá cổ phiếu và phân tích thị trường chứng khoán trong điều kiện biến động kinh tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ số P/E có phải là công cụ dự báo suất sinh lợi cổ phiếu hiệu quả không?
    Nghiên cứu cho thấy P/E có khả năng dự báo suất sinh lợi nhưng mối quan hệ là ngược chiều, tức cổ phiếu có P/E thấp thường có suất sinh lợi cao hơn. Tuy nhiên, hiệu quả dự báo còn phụ thuộc vào nhóm cổ phiếu và các yếu tố khác như quy mô và BE/ME.

  2. Tại sao nhóm cổ phiếu quy mô lớn và BE/ME thấp lại có suất sinh lợi cao hơn?
    Nhóm này thường là các công ty có nền tảng tài chính vững chắc và tiềm năng tăng trưởng, được thị trường đánh giá cao, dẫn đến suất sinh lợi ổn định và tích luỹ tốt hơn so với nhóm nhỏ và BE/ME cao.

  3. Ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến suất sinh lợi cổ phiếu như thế nào?
    Giai đoạn dịch bệnh gây ra biến động mạnh trên thị trường, làm tăng biên độ dao động suất sinh lợi giữa các nhóm cổ phiếu, đặc biệt làm giảm hiệu quả đầu tư vào các nhóm cổ phiếu có đặc điểm rủi ro cao.

  4. Làm thế nào để nhà đầu tư áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
    Nhà đầu tư nên kết hợp phân tích chỉ số P/E với các yếu tố quy mô và BE/ME để lựa chọn cổ phiếu, đồng thời theo dõi biến động kinh tế vĩ mô để điều chỉnh danh mục phù hợp với điều kiện thị trường.

  5. Nghiên cứu có giới hạn nào cần lưu ý không?
    Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ hai sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2011-2021, chưa bao gồm các yếu tố phi tài chính như tâm lý thị trường hay chính sách vĩ mô chi tiết, do đó kết quả có thể thay đổi khi áp dụng trong các điều kiện khác.

Kết luận

  • Chỉ số P/E có mối quan hệ ngược chiều với suất sinh lợi cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021.
  • Nhóm cổ phiếu quy mô lớn, BE/ME thấp và P/E cao mang lại suất sinh lợi trung bình và tích luỹ cao nhất, vượt trội so với các nhóm còn lại.
  • Suất sinh lợi của các nhóm cổ phiếu biến động mạnh theo các giai đoạn kinh tế, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái và dịch Covid-19.
  • Kết quả nghiên cứu hỗ trợ nhà đầu tư và nhà phân tích trong việc xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả dựa trên các chỉ số tài chính kết hợp.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng với các yếu tố phi tài chính và áp dụng trong các điều kiện thị trường khác để nâng cao tính ứng dụng.

Nhà đầu tư và các chuyên gia tài chính được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa danh mục đầu tư và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển và biến động.