Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành ngân hàng tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng cá nhân trở thành mục tiêu chiến lược quan trọng. Theo báo cáo từ Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, giai đoạn 2018-2021, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 8,9%/năm, tuy nhiên trong quý đầu năm 2022, tốc độ tăng trưởng giảm xuống còn 5,7%, đồng thời tỷ lệ khách hàng quay lại giao dịch chỉ đạt khoảng 72%. Thực trạng này cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ, sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng cá nhân nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích các thành phần thuộc chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng và tác động của sự hài lòng đến lòng trung thành của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 06/2022 đến tháng 12/2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc cung cấp cơ sở khoa học để ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình chỉ số hài lòng khách hàng tiêu biểu là Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng của Mỹ (ACSI) và Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng của các quốc gia Châu Âu (ECSI). Cả hai mô hình đều nhấn mạnh vai trò của các yếu tố như sự mong đợi, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và hình ảnh thương hiệu trong việc hình thành sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

Khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Được định nghĩa là mức độ xuất sắc của hiệu suất dịch vụ dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng (Zeithaml, 1988). Mô hình SERVQUAL phân loại chất lượng dịch vụ thành 5 thành phần: mức độ tin cậy, sự đảm bảo, phương tiện hữu hình, mức độ đồng cảm và khả năng đáp ứng.

  • Sự hài lòng của khách hàng: Là phản ứng cảm xúc tổng thể của khách hàng sau khi trải nghiệm dịch vụ, phản ánh mức độ thỏa mãn so với kỳ vọng (Kotler & Keller, 2004).

  • Lòng trung thành của khách hàng: Là cam kết sâu sắc của khách hàng trong việc tiếp tục sử dụng dịch vụ và giới thiệu cho người khác, bao gồm cả khía cạnh hành vi và thái độ (Oliver, 1997).

Nghiên cứu đề xuất mô hình với 5 nhân tố độc lập thuộc chất lượng dịch vụ gồm: Sự đảm bảo, Khả năng đáp ứng, Mức độ tin cậy, Phương tiện hữu hình và Khả năng tiếp cận; 2 nhân tố phụ thuộc là Sự hài lòng và Lòng trung thành của khách hàng cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 7 khách hàng cá nhân nhằm bổ sung và hiệu chỉnh các biến quan sát trong thang đo chất lượng dịch vụ, sự hài lòng và lòng trung thành phù hợp với bối cảnh ngân hàng Shinhan tại TP. Hồ Chí Minh.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 350 khách hàng cá nhân có giao dịch tại Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện phi xác suất. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi chuẩn hóa theo thang đo Likert 5 điểm.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20 với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 06/2022 đến tháng 12/2022, sử dụng số liệu thứ cấp giai đoạn 2020-2022 để đánh giá thực trạng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các nhân tố chất lượng dịch vụ đến sự hài lòng: Kết quả phân tích SEM cho thấy các nhân tố Sự đảm bảo, Khả năng đáp ứng, Mức độ tin cậy, Phương tiện hữu hình và Khả năng tiếp cận đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân. Hệ số tải nhân tố của các biến đều lớn hơn 0,5, đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

  2. Tác động của sự hài lòng đến lòng trung thành: Sự hài lòng của khách hàng cá nhân có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến lòng trung thành, với hệ số hồi quy chuẩn hóa thể hiện mối quan hệ cùng chiều rõ rệt.

  3. Thực trạng chất lượng dịch vụ và sự hài lòng: Qua số liệu thứ cấp giai đoạn 2020-2022, tỷ lệ khách hàng quay lại giao dịch tại ngân hàng chỉ đạt khoảng 72%, số lượng khách hàng mới không tăng đáng kể, đồng thời có 07 khiếu nại về giao dịch tiền gửi và 21 phản ánh về thủ tục giải ngân phức tạp.

  4. Sự khác biệt theo biến nhân khẩu học: Kiểm định cho thấy có sự khác biệt đáng kể về lòng trung thành theo các biến như giới tính, trình độ học vấn, độ tuổi và thu nhập, cho thấy các nhóm khách hàng có nhu cầu và kỳ vọng khác nhau.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các nhân tố chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng được giải thích bởi việc khách hàng cảm nhận được sự an tâm (sự đảm bảo), sự nhanh chóng và hiệu quả trong phục vụ (khả năng đáp ứng), độ tin cậy trong giao dịch, cơ sở vật chất hiện đại (phương tiện hữu hình) và khả năng tiếp cận dịch vụ thuận tiện. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ và Ghana, đồng thời khẳng định vai trò trung gian của sự hài lòng trong việc thúc đẩy lòng trung thành.

Việc tỷ lệ khách hàng quay lại thấp và các phản ánh về thủ tục phức tạp cho thấy ngân hàng cần cải thiện quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Biểu đồ phân tích mô hình SEM có thể minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng và lòng trung thành, giúp ngân hàng tập trung nguồn lực cải thiện các yếu tố trọng yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao sự đảm bảo trong dịch vụ: Đào tạo nhân viên về kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp để tạo sự tin tưởng và an tâm cho khách hàng. Mục tiêu tăng điểm đánh giá sự đảm bảo lên ít nhất 8% trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với phòng chăm sóc khách hàng thực hiện.

  2. Cải thiện khả năng đáp ứng: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và giải quyết khiếu nại, áp dụng công nghệ tự động hóa trong quy trình giao dịch. Mục tiêu giảm thời gian xử lý trung bình xuống dưới 24 giờ trong 6 tháng tới, do phòng vận hành và công nghệ thông tin chịu trách nhiệm.

  3. Tăng cường độ tin cậy: Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng dịch vụ chặt chẽ, đảm bảo giao dịch chính xác và an toàn thông tin khách hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót giao dịch xuống dưới 1% trong năm tài chính tiếp theo, do phòng kiểm soát nội bộ và bảo mật thực hiện.

  4. Cải thiện phương tiện hữu hình và khả năng tiếp cận: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại và mở rộng mạng lưới chi nhánh, ATM. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về phương tiện hữu hình và khả năng tiếp cận lên 10% trong 18 tháng, do phòng đầu tư và phát triển mạng lưới đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng cá nhân, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  2. Phòng chăm sóc khách hàng và marketing: Áp dụng các hàm ý quản trị để thiết kế các chương trình đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình phục vụ và phát triển các chiến dịch giữ chân khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ và hành vi khách hàng trong ngành ngân hàng.

  4. Các tổ chức tài chính khác: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của khách hàng?
    Chất lượng dịch vụ, bao gồm sự đảm bảo, khả năng đáp ứng, mức độ tin cậy, phương tiện hữu hình và khả năng tiếp cận, đều tác động tích cực đến sự hài lòng. Ví dụ, khách hàng cảm thấy an tâm khi nhân viên có kiến thức chuyên môn tốt và dịch vụ được cung cấp nhanh chóng.

  2. Sự hài lòng có thực sự dẫn đến lòng trung thành không?
    Có, sự hài lòng là nhân tố quan trọng nhất thúc đẩy lòng trung thành. Khách hàng hài lòng có xu hướng quay lại sử dụng dịch vụ và giới thiệu cho người khác, giúp ngân hàng duy trì và mở rộng thị phần.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích mối quan hệ này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) kết hợp với kiểm định độ tin cậy và phân tích nhân tố để đánh giá các giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến.

  4. Có sự khác biệt nào về lòng trung thành theo đặc điểm nhân khẩu học không?
    Có, nghiên cứu cho thấy sự khác biệt đáng kể về lòng trung thành theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập, cho thấy cần có các chiến lược chăm sóc khách hàng phù hợp với từng nhóm.

  5. Ngân hàng có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao lòng trung thành khách hàng?
    Ngân hàng nên tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ qua đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình giao dịch, đầu tư cơ sở vật chất và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ, đồng thời cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chất lượng dịch vụ gồm sự đảm bảo, khả năng đáp ứng, mức độ tin cậy, phương tiện hữu hình và khả năng tiếp cận có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh.
  • Sự hài lòng của khách hàng cá nhân đóng vai trò trung gian quan trọng, tác động mạnh mẽ đến lòng trung thành.
  • Thực trạng hiện tại cho thấy tỷ lệ khách hàng quay lại giao dịch còn thấp, cùng với các phản ánh về thủ tục phức tạp và dịch vụ chưa đáp ứng kỳ vọng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong vòng 6-18 tháng tới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm khách hàng khác để hoàn thiện chiến lược phát triển bền vững.

Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển mối quan hệ bền vững với khách hàng cá nhân.