Tổng quan nghiên cứu
Năng suất lao động (NSLĐ) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng lao động và đóng vai trò quyết định trong tăng trưởng kinh tế quốc gia. Theo Tổ chức Lao động Thế giới (ILO), NSLĐ của Việt Nam năm 2013 thuộc nhóm thấp nhất khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, đặc biệt trong ngành xây dựng, NSLĐ đang gặp nhiều khó khăn. Nghiên cứu này tập trung khảo sát và phân tích các yếu tố gây ra tình trạng năng suất lao động thấp trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tại tỉnh Long An và các tỉnh lân cận, trong khoảng thời gian 8 tháng năm 2016. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình nhân tố chính đánh giá tình trạng NSLĐ thấp, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả lao động, góp phần đẩy nhanh tiến độ và nâng cao lợi nhuận cho các nhà thầu.
Nghiên cứu khảo sát 39 yếu tố tác động được phân nhóm thành 8 nhóm chính liên quan đến nhận thức công nhân, chủ đầu tư, đơn vị tư vấn thiết kế, giám sát, thi công, vật tư, công nghệ, người lao động và các yếu tố bên ngoài. Tổng cộng 450 bảng câu hỏi được phát ra, thu về 197 bảng hợp lệ, đảm bảo độ tin cậy phân tích. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ xảy ra và 8 nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ tác động của các yếu tố gây NSLĐ thấp, với tổng phương sai giải thích lần lượt là 68,74% và 70,31%. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và học thuật quan trọng, giúp các bên liên quan trong ngành xây dựng nhận diện nguyên nhân và xây dựng chiến lược nâng cao năng suất lao động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng suất lao động được định nghĩa là tỷ số giữa đầu ra và đầu vào trong quá trình sản xuất, thể hiện hiệu quả sử dụng nguồn lực. Theo Tangen (2005), năng suất là khái niệm rộng, có thể thay đổi tùy theo phạm vi áp dụng. Trong ngành xây dựng, năng suất lao động thường được đo bằng lượng sản phẩm hoàn thành trên chi phí nhân công hoặc giờ công lao động. Các mô hình năng suất được phân loại gồm mô hình kinh tế tổng quát, mô hình dự án cụ thể và mô hình công việc cụ thể, trong đó mô hình công việc cụ thể được áp dụng trong nghiên cứu này nhằm đánh giá chính xác năng suất tại từng công tác xây dựng.
Các phương pháp đo lường năng suất được chia thành hai nhóm chính: phương pháp trực tiếp (Units/Man.hours, $/Unit, chi phí) và phương pháp gián tiếp (lấy mẫu công việc, nghiên cứu công việc, bảng câu hỏi/phỏng vấn). Nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ xảy ra và ảnh hưởng của các yếu tố gây NSLĐ thấp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là kết quả khảo sát từ 197 bảng câu hỏi hợp lệ thu thập từ các kỹ sư, quản lý dự án, cán bộ kỹ thuật tại các công trình xây dựng ở Long An và các tỉnh lân cận trong giai đoạn tháng 5 đến tháng 6 năm 2016. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được sử dụng nhằm tiếp cận nhanh và tiết kiệm chi phí, phù hợp với nghiên cứu khám phá.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, thống kê mô tả, kiểm định phân phối chuẩn (Shapiro–Wilk Test), phân tích phương sai một chiều (One-Way ANOVA), kiểm định tương quan Pearson, và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các biến thành các nhân tố chính. Cỡ mẫu 197 đáp ứng yêu cầu tối thiểu từ 156 đến 195 mẫu theo quy tắc 4-5 lần số biến khảo sát (39 biến).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô tả mẫu: Trong 197 người trả lời, 52% có kinh nghiệm trên 9 năm trong ngành xây dựng, 57,9% là cán bộ kỹ thuật, nhân viên trực tiếp, 30,5% làm việc tại đơn vị chủ đầu tư, 35% tại nhà thầu thi công. Điều này đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha tổng thể cho mức độ xảy ra là 0,9, cho thấy thang đo có độ tin cậy cao. Hai biến XR7 (tiến độ thi công không hợp lý) và XR35 (không có khen thưởng) bị loại do hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Từ 37 biến còn lại, EFA trích ra 6 nhân tố chính cho mức độ xảy ra với tổng phương sai giải thích 68,74%, và 8 nhân tố chính cho mức độ ảnh hưởng với tổng phương sai giải thích 70,31%. Các nhân tố này bao gồm các nhóm liên quan đến nhận thức công nhân, quản lý dự án, tư vấn thiết kế, giám sát, thi công, vật tư và điều kiện bên ngoài.
Kiểm định phân phối chuẩn và ANOVA: Dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn với mức ý nghĩa 0,05. Kiểm định ANOVA cho thấy có sự khác biệt đáng kể về mức độ xảy ra và ảnh hưởng của các yếu tố giữa các nhóm đối tượng khảo sát (lãnh đạo, quản lý, kỹ thuật viên).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố liên quan đến quản lý dự án như quy trình quản lý, mặt bằng công trường, tiến độ thi công không hợp lý là nguyên nhân phổ biến gây ra NSLĐ thấp. Ngoài ra, nhận thức và thái độ làm việc của công nhân, sự thiếu hụt vật tư, công nghệ và phương pháp thi công cũng ảnh hưởng lớn đến năng suất. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các yếu tố như điều kiện công trường, đặc điểm dự án và quản lý nhân sự được xác định là nhân tố quan trọng.
Việc loại bỏ các biến không phù hợp giúp nâng cao độ tin cậy của mô hình. Phân tích nhân tố giúp rút gọn và tập trung vào các nhóm nhân tố chính, tạo cơ sở xây dựng mô hình đánh giá tình trạng NSLĐ thấp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Scree Plot thể hiện các nhân tố chính và bảng xếp hạng mức độ ảnh hưởng, giúp trực quan hóa kết quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý tiến độ và quy trình thi công: Các nhà thầu cần thiết lập quy trình quản lý chặt chẽ, đảm bảo tiến độ hợp lý, giảm thiểu gián đoạn thi công. Mục tiêu giảm thiểu các yếu tố gây trì hoãn trong vòng 12 tháng, do phòng quản lý dự án chủ trì.
Nâng cao nhận thức và đào tạo công nhân: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng, nâng cao thái độ làm việc tích cực cho công nhân nhằm cải thiện năng suất. Thực hiện định kỳ hàng quý, do bộ phận nhân sự phối hợp với nhà thầu thi công.
Cải thiện cung ứng vật tư và công nghệ thi công: Đảm bảo vật tư đầy đủ, đúng tiến độ, áp dụng công nghệ và phương pháp thi công hiện đại để tăng hiệu quả lao động. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do đơn vị cung ứng và nhà thầu phối hợp thực hiện.
Tăng cường giám sát và phối hợp giữa các bên: Đẩy mạnh vai trò tư vấn giám sát, cải thiện sự phối hợp giữa chủ đầu tư, tư vấn thiết kế và nhà thầu thi công nhằm giảm sai sót và thay đổi thiết kế. Thực hiện liên tục trong suốt dự án, do ban quản lý dự án giám sát.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà thầu thi công: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, từ đó điều chỉnh quản lý nhân công và phương pháp thi công để nâng cao hiệu quả.
Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án: Cung cấp cơ sở đánh giá thực trạng năng suất lao động, hỗ trợ xây dựng kế hoạch giám sát và điều phối dự án hiệu quả hơn.
Đơn vị tư vấn thiết kế và giám sát: Nắm bắt các yếu tố kỹ thuật và quản lý ảnh hưởng đến năng suất, từ đó cải tiến thiết kế và giám sát thi công phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích nhân tố và xây dựng mô hình đánh giá năng suất lao động trong ngành xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Năng suất lao động thấp ảnh hưởng như thế nào đến dự án xây dựng?
Năng suất thấp làm tăng chi phí, kéo dài tiến độ và giảm lợi nhuận dự án. Ví dụ, công tác lắp đặt cửa giảm hiệu suất 16,6% do thiếu vật tư kịp thời.Phương pháp nào được sử dụng để đo lường năng suất lao động trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp trực tiếp như tỷ số sản phẩm trên giờ công lao động và thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.Làm thế nào để xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến năng suất lao động thấp?
Sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn 37 biến thành 6-8 nhân tố chính với tổng phương sai giải thích trên 68%.Tại sao lại loại bỏ một số biến trong phân tích?
Các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3 được xem là biến rác, không phù hợp với thang đo, ảnh hưởng đến độ tin cậy của mô hình.Ai là đối tượng phù hợp để áp dụng kết quả nghiên cứu này?
Nhà thầu thi công, chủ đầu tư, đơn vị tư vấn thiết kế và giám sát, cũng như các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng sẽ hưởng lợi từ kết quả nghiên cứu.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 6-8 nhân tố chính ảnh hưởng đến tình trạng năng suất lao động thấp trong các dự án xây dựng với tổng phương sai giải thích trên 68%.
- Đã loại bỏ 2 biến không phù hợp để nâng cao độ tin cậy thang đo.
- Mẫu khảo sát gồm 197 người có kinh nghiệm trên 9 năm chiếm đa số, đảm bảo tính đại diện.
- Kết quả phân tích cung cấp cơ sở xây dựng mô hình đánh giá và đề xuất giải pháp cải thiện năng suất lao động.
- Các bước tiếp theo là triển khai áp dụng mô hình trong thực tế và nghiên cứu định lượng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.
Hành động ngay: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu nên áp dụng mô hình nhân tố chính để đánh giá và cải thiện năng suất lao động, từ đó nâng cao hiệu quả và lợi nhuận dự án xây dựng.