I. Tổng Quan Về Năng Suất Lao Động Trong Doanh Nghiệp Việt Nam
Năng suất lao động (NSLĐ) là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế. Trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu rộng, việc nâng cao hiệu quả làm việc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Những năm 1990, NSLĐ trong nông nghiệp thúc đẩy tăng trưởng nhờ giải thể hợp tác xã. Sau đó, các doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế đang chậm lại. Tăng trưởng NSLĐ từng là động lực chính, nay đã giảm. Đầu tư vốn trở thành nguồn tăng trưởng, nhưng đây không phải là mô hình bền vững. Dân số lao động tăng, nhưng lao động trẻ giảm. Việt Nam cần tập trung vào nâng cao năng suất lao động để duy trì tăng trưởng cao. Theo VEPR (2018), NSLĐ Việt Nam tăng từ 38,64 triệu VNĐ/người năm 2006 lên 60,73 triệu VNĐ/người năm 2017, chia thành hai giai đoạn tăng trưởng khác nhau. Giai đoạn 2012-2017, NSLĐ bình quân tăng mạnh mẽ với tốc độ 5,3%/năm.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Năng Suất Lao Động Với Năng Lực Cạnh Tranh
Năng suất lao động không chỉ là chỉ số kinh tế mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam. Theo báo cáo của ILO (2015), NSLĐ của Việt Nam còn thấp so với khu vực và thế giới. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần có giải pháp cải thiện để cạnh tranh hiệu quả hơn. NSLĐ là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả phát triển kinh tế và chất lượng lực lượng lao động. Mặc dù tăng trưởng tốt nhất khu vực, Việt Nam chỉ bằng 1/4 của Thái Lan, 1/5 của Malaysia, 1/10 của Hàn Quốc và 1/15 của Singapore.
1.2. Đo Lường Năng Suất Phương Pháp Và Thách Thức Trong Bối Cảnh Việt Nam
Việc đo lường năng suất chính xác là bước đầu tiên để cải thiện. Tuy nhiên, trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam, việc này gặp nhiều thách thức do sự đa dạng về quy mô, ngành nghề và trình độ công nghệ. Cần có phương pháp đo lường năng suất lao động phù hợp để đánh giá chính xác và đưa ra giải pháp hiệu quả. VEPR (2018) cho rằng TFP đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tăng trưởng NSLĐ bình quân của Việt Nam. Sự sụt giảm trong tốc độ tăng trưởng TFP kéo theo sự sụt giảm trong tốc độ tăng trưởng NSLĐ giai đoạn 2008-2009.
II. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Năng Suất Của Doanh Nghiệp Việt
Năng suất lao động chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Các yếu tố bên trong bao gồm trình độ công nghệ, kỹ năng của người lao động, quản lý sản xuất và văn hóa doanh nghiệp. Các yếu tố bên ngoài bao gồm chính sách của nhà nước, môi trường kinh tế và cạnh tranh. Việc xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng năng suất giúp doanh nghiệp có giải pháp can thiệp phù hợp. Bên cạnh đó, nhóm nghiên cứu của VEPR (2018) cho rằng TFP đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tăng trưởng NSLĐ bình quân của Việt Nam. Sự đóng góp của TFP vào NSLĐ bình quân của Việt Nam tăng từ 37,05% ở giai đoạn 2006-2012 lên đến 58,59%/năm giai đoạn 2012- 2017 đã làm cho NSLĐ bình quân của giai đoạn này tăng lên mạnh mẽ.
2.1. Tác Động Của Công Nghệ Đến Hiệu Quả Làm Việc Của Người Lao Động
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả làm việc. Áp dụng công nghệ mới giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Tuy nhiên, cần có sự đầu tư phù hợp và đào tạo người lao động để sử dụng công nghệ hiệu quả. Những phương thức giúp gia tăng năng suất lao động hiện nay được Việt Nam sử dụng phổ biến đó là gia tăng công nghệ thông qua việc mở cửa nền kinh tế cụ thể là tăng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, khuyến khích các doanh nghiệp trong nước xuất khẩu hay gia tăng năng suất lao động thông qua chính sách tăng lương cơ bản.
2.2. Vai Trò Của Đào Tạo Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Doanh Nghiệp
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất lao động. Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn và nâng cao trình độ ngoại ngữ cho người lao động. Lực lượng lao động hiện nay khoảng 54,5 triệu người nhưng chỉ có khoảng 23,67% có bằng cấp chứng chỉ (ILO, 2018). Do đó, để tránh tình trạng “già trước khi giàu”, Việt Nam cần tập trung cải thiện năng suất lao động cho lực lượng lao động (ILO, 2018).
2.3. Ảnh Hưởng Của Văn Hóa Doanh Nghiệp Đến Năng Suất
Văn hóa doanh nghiệp tạo nên môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sáng tạo và tăng năng suất lao động. Doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa tôn trọng, hợp tác, và tạo cơ hội phát triển cho người lao động. Việc phân tích các yếu tố quyết định năng suất lao động ở góc độ doanh nghiệp, với giả định là thành phần chính của “hiệu ứng nội ngành” trong NSLĐ tăng là rất quan trọng.
III. Giải Pháp Tăng Năng Suất Áp Dụng Cho Doanh Nghiệp Việt Nam
Để cải thiện năng suất, doanh nghiệp cần áp dụng đồng bộ nhiều giải pháp. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, đầu tư vào công nghệ mới, nâng cao trình độ người lao động, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực là những giải pháp quan trọng. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, nhà nước và các tổ chức liên quan để tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng năng suất. Tuy nhiên, thành tựu đạt được vẫn chưa được như mong đợi bằng chứng là những kết quả về năng suất lao động đã nêu ở trên. Do đó, xem xét rõ hơn về các cách thức tác động của các chính sách này rất hữu ích vì (1) nó có thể giúp các nhà hoạch định chính sách định hướng chiến lược, đưa ra các biện pháp can thiệp để có thể cải thiện năng suất lao động quốc gia từ đó tăng trưởng kinh tế; (2) nó hữu ích cho các nhà quản trị doanh nghiệp trong thiết kế chính lược phù hợp với doanh nghiệp của mình, giảm thiểu chi phí và đạt lợi nhuận và cơ hội đầu tư.
3.1. Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất Để Nâng Cao Hiệu Quả
Tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp giảm thiểu lãng phí, tăng hiệu quả và giảm chi phí. Áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng, cải tiến liên tục và loại bỏ các hoạt động không cần thiết. Để lực lượng lao động trở nên năng suất hơn đầu tiên cần xem xét đến lực lượng lao động trong hệ thống các doanh nghiệp vì đây là nơi nắm giữ phần lớn lực lượng lao động của cả nước.
3.2. Đầu Tư Vào Công Nghệ Mới Để Tăng Năng Suất Lao Động
Đầu tư vào công nghệ mới giúp tự động hóa quy trình, tăng năng suất lao động và giảm thiểu sai sót. Cần lựa chọn công nghệ phù hợp với đặc điểm của doanh nghiệp và có kế hoạch triển khai hiệu quả. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và đầu tư (2019) về năng suất và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam, năng suất lao động hiện nay của Việt Nam trong giai đoạn gần đây được đóng góp phần lớn từ “hiệu ứng nội ngành”. Chính vì vậy việc phân tích các yếu tố quyết định năng suất lao động ở góc độ doanh nghiệp, với giả định là thành phần chính của “hiệu ứng nội ngành” trong NSLĐ tăng là rất quan trọng.
3.3. Xây Dựng Chính Sách Phúc Lợi Hợp Lý Cho Người Lao Động
Chính sách phúc lợi hợp lý giúp tăng sự gắn kết của người lao động, cải thiện tinh thần làm việc và tăng năng suất. Cần xây dựng chính sách phúc lợi phù hợp với điều kiện của doanh nghiệp và nhu cầu của người lao động. Thêm vào đó, chính sách phúc lợi hiện nay càng ngày càng chiếm một khoảng lớn trong chi phí của các gói chế độ đãi ngộ cho nhân viên của các doanh nghiệp.
IV. Nghiên Cứu Năng Suất Lao Động Kết Quả Và Bài Học Thực Tiễn
Các nghiên cứu năng suất cung cấp thông tin hữu ích để đánh giá hiệu quả các giải pháp và đưa ra chính sách phù hợp. Cần có sự đầu tư vào nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động và tìm ra giải pháp cải thiện năng suất hiệu quả. Để gia nhập vào bất kỳ một chế độ toàn cầu nào, các doanh nghiệp cũng đều tốn rất nhiều thời gian cũng như công sức để chuẩn bị cho lộ trình gia nhập cho dù đó là thông qua thu hút FDI hay xuất khẩu. Do đó, để giúp các doanh nghiệp có định hướng rõ ràng, cụ thể đồng thời giảm bớt rủi ro cho các doanh nghiệp trong quá trình đầu tư vào lộ trình toàn cầu hóa nhằm tìm kiếm phương thức cải thiện năng suất lao động không phù hợp mà luận án đã đưa ra mục tiêu phân tích sự tác động khác nhau của FDI và xuất khẩu đến năng suất lao động của các doanh nghiệp có mức độ thâm dụng vốn khác nhau.
4.1. Phân Tích Khảo Sát Năng Suất Trong Các Ngành Công Nghiệp
Phân tích khảo sát năng suất lao động trong các ngành công nghiệp giúp xác định các điểm mạnh, điểm yếu và tiềm năng phát triển. Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt trong sự tác động của FDI và xuất khẩu đến năng suất lao động của doanh nghiệp thuộc các ngành có thâm dụng vốn khác nhau.
4.2. So Sánh Năng Suất Lao Động Giữa Doanh Nghiệp Trong Nước FDI
So sánh năng suất lao động giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI giúp đánh giá hiệu quả lan tỏa công nghệ và quản lý. Đối với ngành thâm dụng lao động việc xuất hiện của FDI đối với một doanh nghiệp trong ngành có tác động đến năng suất lao động của doanh nghiệp. Việc các doanh nghiệp có xuất khẩu hay không xuất khẩu không làm thay đổi năng suất lao động của doanh nghiệp.
4.3. Bài Học Kinh Nghiệm Từ Các Mô Hình Tăng Trưởng Năng Suất
Nghiên cứu các mô hình tăng trưởng năng suất thành công trên thế giới giúp doanh nghiệp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm và áp dụng vào thực tiễn. Ngược lại, đối với ngành thâm dụng vốn, dường như việc xuất hiện của FDI đối với một doanh nghiệp trong ngành lại không làm thay đổi năng suất lao động của doanh nghiệp đó. Tuy nhiên, xuất khẩu sản phẩm ra thị trường nước ngoài của ngành thâm dụng vốn lại mang lại ý nghĩa tích cực đối với năng suất lao động.
V. Tương Lai Năng Suất Lao Động Cơ Hội Và Thách Thức Cho VN
Trong bối cảnh hội nhập và cách mạng công nghiệp 4.0, năng suất lao động Việt Nam đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức. Cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, đảm bảo tăng trưởng bền vững. Chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc hay dịch bệnh Covid 19 ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế thế giới, đặc biệt là các quốc gia có độ mở kinh tế cao. Đây cũng là bối cảnh thực tiễn quan trọng đặt ra đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Để thích ứng với bối cảnh mới, các doanh nghiệp cần phát huy “nội lực” đủ mạnh để tham gia vào thị trường thế giới, qua đó chuyển hóa thách thức thành những lợi ích mới.
5.1. Tăng Trưởng Năng Suất Trong Bối Cảnh Cách Mạng Công Nghiệp 4.0
Cách mạng công nghiệp 4.0 tạo ra cơ hội lớn để tăng trưởng năng suất. Tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và internet of things là những công nghệ tiềm năng. Điều kiện đầu tiên để phát huy nội lực chính là nâng cao NSLĐ của doanh nghiệp.
5.2. Đảm Bảo Năng Suất Gắn Liền Với Phát Triển Bền Vững
Tăng trưởng năng suất cần đi đôi với phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đảm bảo quyền lợi của người lao động. Luận án cũng tìm thấy bằng chứng về sự tác động của các chính sách phúc lợi đến năng suất lao động. Chiều và độ lớn của sự tác động của các chính sách đồng thời còn phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp.
5.3. Chính Sách Hỗ Trợ Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh
Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua khuyến khích đầu tư vào công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.