Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong hơn 60 năm qua, với tốc độ tăng trưởng thực trung bình đạt khoảng 8,8%/năm giai đoạn 1986-2018 theo Tổng cục Thống kê. Dự báo ngành xây dựng tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng trung bình 6,9%/năm, cao hơn nhiều so với khu vực và thế giới (Business Monitor International). Tuy nhiên, ngành vẫn tồn tại nhiều thách thức, trong đó nổi bật là tình trạng tranh chấp xây dựng chiếm tới 14% tổng số vụ tranh chấp tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), với giá trị tranh chấp lên đến gần 6.000 tỷ đồng. Tranh chấp chủ yếu phát sinh do bất đồng trong hợp đồng thi công xây dựng, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chi phí và uy tín các bên tham gia.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng và đề xuất mẫu hợp đồng thi công xây dựng phù hợp với pháp luật Việt Nam, đồng thời kế thừa ưu điểm của các mẫu hợp đồng quốc tế như FIDIC (1999, 2017) và NEC, nhằm hạn chế tranh chấp, tăng hiệu quả quản lý dự án. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các mẫu hợp đồng thi công xây dựng phổ biến tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt là các dự án có nguồn vốn nhà nước và tư nhân tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội và một số tỉnh lân cận trong năm 2020.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc chuẩn hóa hợp đồng thi công xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu tranh chấp, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên liên quan, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính:
Lý thuyết quản lý hợp đồng xây dựng: Tập trung vào các nguyên tắc pháp lý, cấu trúc và nội dung hợp đồng thi công xây dựng, bao gồm các điều khoản về phạm vi công việc, chất lượng, tiến độ, thanh toán, xử lý tranh chấp và trách nhiệm các bên. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hợp đồng và nguyên nhân phát sinh tranh chấp.
Mô hình giải quyết tranh chấp xây dựng: Dựa trên mô hình của Sai On et al. (2006), tranh chấp xây dựng phát sinh từ ba yếu tố chính: hợp đồng, xung đột và sự kiện kích hoạt. Mô hình nhấn mạnh vai trò của hợp đồng trong việc phòng tránh và giải quyết tranh chấp, qua đó nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: hợp đồng thi công xây dựng, mẫu hợp đồng FIDIC, mẫu hợp đồng NEC, tranh chấp xây dựng, giải quyết tranh chấp, tiến độ thi công, thanh toán, bảo lãnh hợp đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật Việt Nam (Luật Xây dựng 2014 sửa đổi 2020, Nghị định 37/2015/NĐ-CP, Thông tư 09/2016/TT-BXD, Thông tư 03/2015/TT-BKHĐT), các mẫu hợp đồng thi công xây dựng của Bộ Xây dựng (BXD) và Bộ Kế hoạch và Đầu tư (BKHĐT), các mẫu hợp đồng quốc tế FIDIC (1999, 2017), NEC, cùng số liệu thống kê tranh chấp từ VIAC và VACC.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp so sánh phân tích các mẫu hợp đồng thi công xây dựng trong nước và quốc tế, kết hợp khảo sát ý kiến chuyên gia gồm giám đốc dự án, trưởng phòng đấu thầu, tư vấn trưởng, luật sư chuyên ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội và một số tỉnh thành lân cận. Phân tích nhân tố EFA được áp dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hợp đồng.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát khoảng 70 chuyên gia và cán bộ quản lý dự án, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên môn cao.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2020, hoàn thành đề xuất mẫu hợp đồng vào đầu năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình trạng không thống nhất trong áp dụng mẫu hợp đồng thi công xây dựng tại Việt Nam: Hiện nay, các mẫu hợp đồng của BXD và BKHĐT có phạm vi áp dụng khác nhau, chủ yếu dành cho các dự án có nguồn vốn nhà nước, chưa phù hợp với các dự án tư nhân. Khoảng 14% tranh chấp xây dựng phát sinh do bất đồng trong hợp đồng, trong đó tranh chấp thanh toán chiếm tỷ lệ cao nhất (theo VIAC).
Ưu nhược điểm của các mẫu hợp đồng trong nước: Mẫu hợp đồng BXD có cấu trúc gồm 25 điều khoản, linh hoạt trong điều chỉnh nhưng thiếu quy định rõ ràng về bảo lãnh, xử lý tranh chấp và thời gian sửa chữa sai sót. Mẫu hợp đồng BKHĐT chi tiết hơn với 53 điều khoản, có khả năng điều chỉnh riêng biệt nhưng phức tạp và khó áp dụng cho các dự án nhỏ.
So sánh mẫu hợp đồng quốc tế FIDIC và NEC: FIDIC (phiên bản 1999 và 2017) có cấu trúc rõ ràng, tập trung vào phân bổ rủi ro và trách nhiệm pháp lý, tuy nhiên dựa trên hệ thống Common Law nên nhiều điều khoản không phù hợp với pháp luật Việt Nam. NEC có tính linh hoạt cao, nhấn mạnh quản lý dự án và hỗ trợ giải quyết tranh chấp nhanh chóng, phù hợp với môi trường quản lý hiện đại nhưng ít được áp dụng tại Việt Nam.
Đề xuất mẫu hợp đồng thi công xây dựng phù hợp: Kết hợp ưu điểm của các mẫu hợp đồng quốc tế và trong nước, mẫu hợp đồng đề xuất có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với pháp luật Việt Nam, có các điều khoản về bảo lãnh, xử lý tranh chấp, điều chỉnh hợp đồng và thanh toán minh bạch. Khảo sát chuyên gia cho thấy hơn 80% đồng ý mẫu hợp đồng này giúp giảm tranh chấp và tăng hiệu quả thi công.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp xây dựng tại Việt Nam là do sự không thống nhất trong áp dụng mẫu hợp đồng, thiếu các điều khoản rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên, đặc biệt trong thanh toán và xử lý tranh chấp. So với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng mẫu hợp đồng FIDIC và NEC cần được điều chỉnh phù hợp với hệ thống pháp luật dân sự Việt Nam để tránh xung đột pháp luật.
Việc đề xuất mẫu hợp đồng thi công xây dựng mới dựa trên sự tổng hợp ưu điểm của các mẫu hợp đồng quốc tế và trong nước sẽ giúp các bên tham gia dự án có cơ sở pháp lý vững chắc, giảm thiểu rủi ro và tranh chấp. Dữ liệu khảo sát chuyên gia và phân tích EFA cho thấy mẫu hợp đồng này có khả năng cải thiện tiến độ thi công, giảm chi phí phát sinh do tranh chấp, đồng thời nâng cao sự minh bạch và công bằng trong quan hệ hợp đồng.
Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ tranh chấp theo loại hợp đồng, bảng phân tích ưu nhược điểm các mẫu hợp đồng, và biểu đồ đánh giá mức độ đồng thuận của chuyên gia về hiệu quả mẫu hợp đồng đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và ban hành mẫu hợp đồng thi công xây dựng chuẩn hóa: Bộ Xây dựng phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư hoàn thiện và ban hành mẫu hợp đồng thi công xây dựng dựa trên nghiên cứu này trong vòng 12 tháng, nhằm tạo hành lang pháp lý thống nhất cho các dự án xây dựng.
Tăng cường đào tạo, tập huấn về hợp đồng thi công xây dựng: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp xây dựng và tư vấn tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về mẫu hợp đồng mới, quy trình ký kết và giải quyết tranh chấp trong 6 tháng tiếp theo, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ quản lý dự án.
Áp dụng mẫu hợp đồng mới trong các dự án đầu tư công và tư nhân: Khuyến khích các chủ đầu tư, nhà thầu áp dụng mẫu hợp đồng chuẩn trong các dự án xây dựng từ năm 2022, đặc biệt là các dự án có vốn nhà nước và PPP, nhằm giảm thiểu tranh chấp và tăng hiệu quả quản lý.
Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp nhanh chóng, hiệu quả: Thành lập các trung tâm trọng tài chuyên ngành xây dựng tại các thành phố lớn, áp dụng các phương pháp hòa giải, trọng tài theo mẫu hợp đồng mới, giúp rút ngắn thời gian giải quyết tranh chấp trong vòng 3-6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng: Giúp hiểu rõ các điều khoản hợp đồng, quyền và nghĩa vụ, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro tranh chấp và chi phí phát sinh.
Cán bộ quản lý dự án và tư vấn giám sát: Cung cấp kiến thức về mẫu hợp đồng chuẩn, giúp kiểm soát tiến độ, chất lượng và thanh toán dự án một cách minh bạch, chính xác.
Luật sư và chuyên gia pháp lý trong lĩnh vực xây dựng: Là tài liệu tham khảo quan trọng để tư vấn, soạn thảo hợp đồng phù hợp với pháp luật Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế.
Các cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật về hợp đồng xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngành xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần có mẫu hợp đồng thi công xây dựng chuẩn hóa?
Mẫu hợp đồng chuẩn giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, giảm thiểu tranh chấp, tiết kiệm thời gian và chi phí trong quản lý dự án. Ví dụ, tại Việt Nam, tranh chấp xây dựng chiếm 14% tổng số vụ tranh chấp tại VIAC, phần lớn do hợp đồng không rõ ràng.Mẫu hợp đồng FIDIC và NEC khác nhau như thế nào?
FIDIC tập trung vào phân bổ rủi ro và trách nhiệm pháp lý, dựa trên hệ thống Common Law, trong khi NEC nhấn mạnh quản lý dự án linh hoạt, hỗ trợ giải quyết tranh chấp nhanh chóng. NEC phù hợp với môi trường quản lý hiện đại nhưng ít được áp dụng tại Việt Nam.Làm thế nào để giảm tranh chấp trong hợp đồng thi công xây dựng?
Cần xây dựng hợp đồng rõ ràng, minh bạch, có các điều khoản về bảo lãnh, thanh toán, xử lý tranh chấp và điều chỉnh hợp đồng. Đồng thời, tăng cường đào tạo và áp dụng các phương pháp giải quyết tranh chấp hiệu quả như hòa giải, trọng tài.Mẫu hợp đồng mới có áp dụng cho các dự án tư nhân không?
Có, mẫu hợp đồng được thiết kế linh hoạt, phù hợp với cả dự án có nguồn vốn nhà nước và tư nhân, giúp các bên dễ dàng thương thảo và thực hiện hợp đồng.Thời gian triển khai áp dụng mẫu hợp đồng mới là bao lâu?
Khuyến nghị hoàn thiện và ban hành trong vòng 12 tháng, sau đó áp dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng từ năm 2022, kèm theo các khóa đào tạo và hướng dẫn thực hiện.
Kết luận
- Ngành xây dựng Việt Nam phát triển nhanh nhưng tồn tại nhiều tranh chấp do hợp đồng thi công chưa thống nhất và thiếu rõ ràng.
- Mẫu hợp đồng thi công xây dựng của BXD và BKHĐT có ưu nhược điểm riêng, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu thực tiễn.
- Mẫu hợp đồng quốc tế FIDIC và NEC có nhiều ưu điểm nhưng cần điều chỉnh phù hợp với pháp luật Việt Nam.
- Nghiên cứu đề xuất mẫu hợp đồng thi công xây dựng mới, kết hợp ưu điểm các mẫu hợp đồng quốc tế và trong nước, giúp giảm tranh chấp, nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
- Khuyến nghị hoàn thiện, ban hành và áp dụng mẫu hợp đồng mới trong vòng 12 tháng, đồng thời tăng cường đào tạo và thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp xây dựng cần phối hợp triển khai áp dụng mẫu hợp đồng mới, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ quản lý dự án nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam.