Tổng quan nghiên cứu

Đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông được xem là ưu tiên hàng đầu trong chương trình xây dựng nông thôn mới (XD NTM) tại tỉnh Bến Tre. Theo báo cáo của ngành, các công trình giao thông nông thôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số dự án XD NTM, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, hiệu quả quản lý hợp đồng (QLHĐ) các công trình này còn nhiều hạn chế, dẫn đến chậm tiến độ, vượt chi phí và tranh chấp phát sinh. Theo ước tính, tỷ lệ tranh chấp hợp đồng xây dựng chiếm khoảng 10-15% trong tổng số vụ kiện tại Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC), trong đó các nguyên nhân phổ biến gồm thanh toán chiếm 66%, chậm tiến độ 43%, vi phạm chất lượng 33%, và đơn phương chấm dứt hợp đồng 17%.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả QLHĐ công trình xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Bến Tre, phân tích, xếp hạng mức độ ảnh hưởng của các nhân tố theo quan điểm chuyên gia và thực tiễn ngành xây dựng, đồng thời xây dựng mô hình đánh giá hiệu quả QLHĐ để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2021, tập trung vào các công trình giao thông nông thôn đã và đang triển khai trên địa bàn tỉnh.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp các chủ thể tham gia dự án nhận diện các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả QLHĐ, từ đó giảm thiểu tranh chấp, nâng cao chất lượng và tiến độ dự án, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết gồm năm nhóm nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả QLHĐ công trình xây dựng nông thôn mới, bao gồm: (1) Nhóm nhân tố liên quan đến Chủ đầu tư (CĐT); (2) Nhóm nhân tố liên quan đến Tư vấn (TV); (3) Nhóm nhân tố liên quan đến Nhà thầu (NT); (4) Nhóm nhân tố liên quan đến Hợp đồng (HĐ); và (5) Nhóm nhân tố liên quan đến Quản lý (QL).

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hợp đồng xây dựng (HĐXD): Theo Luật Xây dựng 2014, là hợp đồng dân sự bằng văn bản giữa bên giao thầu và bên nhận thầu để thực hiện một phần hoặc toàn bộ công việc xây dựng.
  • Quản lý hợp đồng hiệu quả: Quá trình tổ chức, kiểm soát các nội dung hợp đồng nhằm đảm bảo thực hiện đúng tiến độ, chất lượng, chi phí và hạn chế tranh chấp.
  • Nhân tố ảnh hưởng: Các yếu tố tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến hiệu quả QLHĐ, được phân loại theo vai trò của các chủ thể và đặc điểm hợp đồng.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Phương pháp thống kê để rút gọn và nhóm các biến quan sát thành các nhân tố chính.
  • Phân tích hồi quy đa biến: Phương pháp xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố đến hiệu quả QLHĐ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua khảo sát đại trà với 200 bảng câu hỏi hợp lệ, áp dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện, tập trung vào các đối tượng gồm chủ đầu tư, tư vấn, nhà thầu, cán bộ quản lý dự án và chuyên gia ngành xây dựng tại tỉnh Bến Tre. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, đánh giá mức độ ảnh hưởng của 32 nhân tố thuộc 5 nhóm chính.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: khảo sát sơ bộ lấy ý kiến chuyên gia, khảo sát thử nghiệm với hơn 20 chuyên gia, chỉnh sửa bảng câu hỏi, khảo sát đại trà, xử lý và phân tích số liệu bằng phần mềm SPSS. Các phương pháp phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích phương sai ANOVA để kiểm tra sự khác biệt giữa các nhóm, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, và phân tích hồi quy đa biến để xây dựng mô hình đánh giá hiệu quả QLHĐ.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2020 đến tháng 6/2021, tập trung vào các công trình giao thông nông thôn mới trên địa bàn tỉnh Bến Tre.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhóm nhân tố Chủ đầu tư: Các yếu tố như chậm bàn giao mặt bằng, kiến thức và kinh nghiệm quản lý dự án chưa phù hợp, chậm trễ thanh toán khối lượng có mức độ ảnh hưởng trung bình từ 4.0 đến 4.5 trên thang 5 điểm. Chậm nghiệm thu công việc cũng được đánh giá có ảnh hưởng đáng kể với điểm trung bình khoảng 4.1.

  2. Nhóm nhân tố Tư vấn: Chất lượng hồ sơ thiết kế không đảm bảo và sự chậm trễ trong xử lý kỹ thuật liên quan đến hồ sơ và hiện trường được đánh giá có ảnh hưởng cao, với điểm trung bình lần lượt là 4.3 và 4.2. Năng lực chuyên môn cán bộ tư vấn và nhũng nhiễu trong giám sát cũng ảnh hưởng đến tiến độ thi công, điểm trung bình khoảng 3.8-4.0.

  3. Nhóm nhân tố Nhà thầu: Chậm trễ tiến độ thi công, khủng hoảng tài chính, thiếu đội ngũ kỹ thuật và công nhân, cũng như giao nhiều nhà thầu phụ không đủ năng lực được đánh giá có ảnh hưởng lớn, với điểm trung bình từ 4.0 đến 4.4. Xung đột với người dân về giải phóng mặt bằng cũng là yếu tố quan trọng với điểm trung bình 3.9.

  4. Nhóm nhân tố Hợp đồng: Giải thích khác nhau về các điều khoản hợp đồng, các điều khoản liên quan đến thanh toán phát sinh, xử lý tranh chấp và hành vi cơ hội của các công ty được đánh giá có ảnh hưởng cao, điểm trung bình từ 4.1 đến 4.5. Việc khởi công khi chưa đủ điều kiện và thiếu minh bạch trong thanh toán cũng ảnh hưởng đáng kể.

  5. Nhóm nhân tố Quản lý: Biến động đơn giá vật liệu, thay đổi chính sách pháp luật, thiếu phối hợp giữa các bên, năng lực giải quyết tranh chấp và các quy định về an toàn lao động được đánh giá có ảnh hưởng trung bình từ 3.8 đến 4.3.

Phân tích hồi quy đa biến cho thấy tất cả năm nhóm nhân tố đều có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả QLHĐ, trong đó nhóm Chủ đầu tư và Hợp đồng có hệ số beta cao nhất, phản ánh vai trò quyết định của các yếu tố này trong quản lý hợp đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của năng lực và trách nhiệm của Chủ đầu tư trong việc đảm bảo tiến độ, thanh toán và giải quyết các vướng mắc phát sinh. Nhóm nhân tố Hợp đồng với các điều khoản rõ ràng, minh bạch giúp giảm thiểu tranh chấp và tăng tính pháp lý trong thực hiện dự án.

Nhóm Tư vấn và Nhà thầu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng hồ sơ thiết kế, xử lý kỹ thuật và năng lực thi công, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng công trình. Các yếu tố quản lý như biến động giá vật liệu và chính sách pháp luật cũng tạo ra những thách thức cần được kiểm soát chặt chẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng hệ số hồi quy đa biến và ma trận tương quan giữa các nhóm nhân tố để minh họa mối quan hệ và mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực và trách nhiệm của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư cần nâng cao trình độ quản lý dự án, đảm bảo bàn giao mặt bằng đúng tiến độ, thanh toán kịp thời và kiểm soát chặt chẽ các thay đổi trong phạm vi công việc. Thời gian thực hiện hợp đồng cần được xây dựng hợp lý, phù hợp với điều kiện thực tế. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Ban quản lý dự án.

  2. Nâng cao chất lượng và năng lực của đơn vị Tư vấn: Đơn vị tư vấn cần đảm bảo hồ sơ thiết kế đầy đủ, chính xác, xử lý kỹ thuật nhanh chóng và minh bạch, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ chuyên môn và nâng cao đạo đức nghề nghiệp để giảm thiểu nhũng nhiễu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Các đơn vị tư vấn, Sở Xây dựng.

  3. Củng cố năng lực và nguồn lực của Nhà thầu: Nhà thầu cần chuẩn bị đầy đủ nhân lực, thiết bị, tài chính, đồng thời kiểm soát chặt chẽ nhà thầu phụ, tránh giao thầu không đủ năng lực. Cần xây dựng kế hoạch thi công chi tiết, phối hợp tốt với người dân để hạn chế xung đột. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng; Chủ thể thực hiện: Các nhà thầu thi công, Ban quản lý dự án.

  4. Hoàn thiện và minh bạch các điều khoản hợp đồng: Các bên cần soạn thảo hợp đồng rõ ràng, chi tiết về thanh toán, xử lý tranh chấp, điều chỉnh thiết kế và các chế tài đối với hành vi cơ hội. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về khởi công và thanh toán. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, đơn vị pháp lý, tư vấn pháp lý.

  5. Tăng cường công tác quản lý và phối hợp: Cần kiểm soát biến động giá vật liệu, điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tế địa phương, nâng cao năng lực giải quyết tranh chấp của các cơ quan trọng tài, tòa án. Đồng thời, thúc đẩy tinh thần hợp tác, phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan trong dự án. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Sở Xây dựng, các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hợp đồng, từ đó xây dựng kế hoạch, quy trình quản lý phù hợp, giảm thiểu rủi ro và tranh chấp trong quá trình thực hiện dự án.

  2. Các đơn vị tư vấn thiết kế và giám sát: Nâng cao nhận thức về vai trò của hồ sơ thiết kế, xử lý kỹ thuật và đạo đức nghề nghiệp trong việc đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình, từ đó cải thiện hiệu quả công tác tư vấn.

  3. Nhà thầu thi công và nhà thầu phụ: Hỗ trợ trong việc chuẩn bị nguồn lực, quản lý tiến độ, phối hợp với các bên liên quan và xử lý các vấn đề phát sinh nhằm đảm bảo thực hiện hợp đồng đúng cam kết.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức trọng tài: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật, nâng cao năng lực giải quyết tranh chấp và kiểm soát biến động thị trường vật liệu xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hợp đồng xây dựng có vai trò như thế nào trong dự án xây dựng nông thôn mới?
    Quản lý hợp đồng giúp đảm bảo các bên thực hiện đúng cam kết về tiến độ, chất lượng và chi phí, giảm thiểu tranh chấp và rủi ro phát sinh, từ đó góp phần hoàn thành dự án hiệu quả và bền vững.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả quản lý hợp đồng tại Bến Tre?
    Nhóm nhân tố liên quan đến Chủ đầu tư và Hợp đồng được đánh giá có ảnh hưởng mạnh nhất, bao gồm việc bàn giao mặt bằng, thanh toán kịp thời, điều khoản hợp đồng rõ ràng và minh bạch.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu tranh chấp hợp đồng trong các công trình xây dựng?
    Cần soạn thảo hợp đồng chi tiết, minh bạch, tuân thủ pháp luật, đồng thời tăng cường phối hợp, xử lý kịp thời các phát sinh và nâng cao năng lực quản lý của các bên tham gia.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát đại trà, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý hợp đồng?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao năng lực Chủ đầu tư, cải thiện chất lượng tư vấn, củng cố năng lực nhà thầu, hoàn thiện điều khoản hợp đồng và tăng cường công tác quản lý, phối hợp giữa các bên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhóm nhân tố chính ảnh hưởng thuận chiều đến hiệu quả quản lý hợp đồng công trình xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Bến Tre: Chủ đầu tư, Tư vấn, Nhà thầu, Hợp đồng và Quản lý.
  • Nhóm Chủ đầu tư và Hợp đồng có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của năng lực quản lý và tính minh bạch trong hợp đồng.
  • Mô hình hồi quy đa biến được xây dựng giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Giải pháp tập trung vào nâng cao năng lực các bên tham gia, hoàn thiện điều khoản hợp đồng và tăng cường phối hợp quản lý, nhằm giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo tiến độ, chất lượng dự án.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng mô hình đánh giá tại các dự án thực tế, theo dõi hiệu quả và điều chỉnh giải pháp phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực xây dựng khác.

Hành động ngay: Các đơn vị liên quan tại Bến Tre nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý hợp đồng, góp phần thúc đẩy thành công chương trình xây dựng nông thôn mới trên địa bàn.