Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện đại, công tác đấu thầu trong lĩnh vực xây dựng ngày càng trở nên quan trọng và cạnh tranh quyết liệt. Theo ước tính, số lượng các gói thầu trong ngành xây dựng tăng trưởng liên tục trong những năm gần đây, tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho các đơn vị tham gia, đặc biệt là các đơn vị tư vấn thiết kế. Viện Kỹ thuật Biển, một đơn vị sự nghiệp công lập chuyên sâu về nghiên cứu và tư vấn kỹ thuật trong lĩnh vực xây dựng ven biển và vùng tiểu vùng, đã đạt được nhiều thành công trong đấu thầu nhưng vẫn còn tồn tại tỷ lệ trượt thầu khá cao.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu tư vấn thiết kế tại Viện Kỹ thuật Biển, với phạm vi nghiên cứu giai đoạn từ năm 2015 đến 2018 tại Viện. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng khả năng trúng thầu, nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường cho Viện. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ Viện phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn lực trong lĩnh vực đấu thầu xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết cạnh tranh kinh tế và mô hình phân tích SWOT.

  • Lý thuyết cạnh tranh kinh tế: Được sử dụng để hiểu bản chất và vai trò của cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng, bao gồm các khái niệm về năng lực cạnh tranh, các loại hình cạnh tranh (hoàn hảo, không hoàn hảo, độc quyền), cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp như nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ và quản lý.

  • Mô hình phân tích SWOT: Áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Viện Kỹ thuật Biển trong công tác đấu thầu tư vấn thiết kế. Mô hình này giúp xác định các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ bao gồm: năng lực cạnh tranh, đấu thầu tư vấn thiết kế, hồ sơ dự thầu, giá dự thầu, và các hình thức lựa chọn nhà thầu như đấu thầu rộng rãi, hạn chế, chỉ định thầu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu tài chính, báo cáo đấu thầu của Viện Kỹ thuật Biển giai đoạn 2015-2017; khảo sát ý kiến cán bộ, nhân viên và các bên liên quan; tài liệu pháp luật liên quan đến đấu thầu; và các báo cáo nghiên cứu trước đây.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 56 đối tượng là cán bộ, nhân viên và các chuyên gia liên quan đến công tác đấu thầu tại Viện. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có tính đại diện cho các bộ phận chức năng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2018, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính của Viện còn hạn chế: Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất cho thấy tỷ lệ tài sản lưu động trên tổng tài sản trung bình khoảng 0.45, khả năng thanh toán ngắn hạn chỉ đạt khoảng 0.9, thấp hơn mức chuẩn 1. Điều này ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và đầu tư máy móc thiết bị hiện đại.

  2. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao nhưng thiếu đồng bộ về quản lý: Khảo sát cho thấy 70% cán bộ có trình độ đại học trở lên, tuy nhiên chỉ 55% đánh giá công tác quản lý nguồn nhân lực và đào tạo chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến chưa phát huy tối đa năng lực của đội ngũ.

  3. Chất lượng hồ sơ dự thầu và phương án kỹ thuật chưa đồng đều: Qua phân tích hồ sơ dự thầu các gói thầu trong 3 năm, chỉ khoảng 65% hồ sơ đạt điểm kỹ thuật trên 70%, còn lại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về tính khả thi và hiệu quả kỹ thuật.

  4. Giá dự thầu chưa tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng trúng thầu: Mức giá dự thầu trung bình thấp hơn giá xét thầu từ 3-5%, tuy nhiên có tới 30% trường hợp giá dự thầu quá thấp so với giá sàn, làm giảm uy tín và khả năng trúng thầu của Viện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc Viện chưa có chiến lược tài chính và quản lý nguồn lực hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc đầu tư nâng cấp thiết bị và đào tạo nhân lực. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng, các đơn vị có năng lực tài chính vững mạnh và quản lý nhân sự bài bản thường có tỷ lệ trúng thầu cao hơn từ 15-20%. Việc hồ sơ dự thầu chưa đồng đều về chất lượng kỹ thuật cũng phản ánh sự thiếu liên kết giữa các bộ phận chuyên môn và bộ phận đấu thầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hồ sơ đạt điểm kỹ thuật theo từng năm, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính và biểu đồ đường thể hiện biến động giá dự thầu so với giá sàn. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, cải thiện chất lượng hồ sơ và xây dựng chiến lược giá hợp lý nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực tài chính: Chủ động huy động vốn từ các nguồn hợp pháp, tối ưu hóa sử dụng vốn hiện có, đồng thời xây dựng kế hoạch đầu tư dài hạn cho máy móc thiết bị hiện đại. Mục tiêu nâng tỷ lệ tài sản lưu động trên tổng tài sản lên ít nhất 0.6 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viện phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và quản lý: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật và quản lý dự án cho cán bộ chủ chốt, áp dụng các tiêu chuẩn quản lý hiện đại như ISO 9001. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ được đào tạo chuyên môn lên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và Ban giám đốc Viện.

  3. Cải thiện chất lượng hồ sơ dự thầu: Thiết lập quy trình chuẩn hóa hồ sơ dự thầu, tăng cường phối hợp giữa các bộ phận kỹ thuật và đấu thầu, sử dụng phần mềm quản lý hồ sơ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ. Mục tiêu nâng tỷ lệ hồ sơ đạt điểm kỹ thuật trên 70% lên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đấu thầu và các phòng ban liên quan.

  4. Xây dựng chiến lược giá dự thầu hợp lý: Phân tích thị trường và giá sàn kỹ lưỡng, tránh đưa ra giá dự thầu quá thấp gây mất uy tín, đồng thời đảm bảo lợi nhuận bền vững. Mục tiêu giảm tỷ lệ giá dự thầu thấp hơn giá sàn dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và bộ phận tài chính.

  5. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng uy tín: Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu Viện, tham gia các hội thảo chuyên ngành, xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược để mở rộng thị trường. Mục tiêu tăng thị phần dịch vụ tư vấn thiết kế lên 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và Ban lãnh đạo Viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Viện Kỹ thuật Biển: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong công tác đấu thầu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Các nhà quản lý và chuyên viên đấu thầu trong ngành xây dựng: Áp dụng các phương pháp phân tích và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu tư vấn thiết kế.

  3. Các đơn vị sự nghiệp công lập hoạt động trong lĩnh vực tư vấn kỹ thuật: Tham khảo mô hình quản lý nguồn lực và chiến lược đấu thầu hiệu quả, phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp có thu.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng, kinh tế xây dựng: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết cạnh tranh, phương pháp nghiên cứu và thực trạng đấu thầu trong lĩnh vực xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh trong đấu thầu tư vấn thiết kế là gì?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng của nhà thầu vượt trội hơn đối thủ về tài chính, nhân lực, công nghệ và quản lý để giành được hợp đồng đấu thầu. Ví dụ, Viện Kỹ thuật Biển cần có hồ sơ dự thầu chất lượng và giá dự thầu hợp lý để tăng cơ hội trúng thầu.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Viện Kỹ thuật Biển?
    Bao gồm năng lực tài chính, trình độ nhân lực, chất lượng hồ sơ dự thầu, giá dự thầu và uy tín trên thị trường. Nghiên cứu cho thấy năng lực tài chính và quản lý nhân sự là hai yếu tố then chốt.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu khảo sát, kiểm định độ tin cậy và hồi quy đa biến nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao năng lực cạnh tranh hiệu quả nhất?
    Tăng cường nguồn lực tài chính, nâng cao chất lượng nhân lực và hồ sơ dự thầu, xây dựng chiến lược giá hợp lý và đẩy mạnh marketing là các giải pháp trọng tâm được đề xuất.

  5. Làm thế nào để Viện Kỹ thuật Biển cải thiện tỷ lệ trúng thầu?
    Bằng cách chuẩn bị hồ sơ dự thầu kỹ lưỡng, đảm bảo tính khả thi kỹ thuật, giá dự thầu hợp lý và tăng cường quản lý nội bộ, đồng thời xây dựng uy tín và mở rộng quan hệ đối tác.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh trong đấu thầu tư vấn thiết kế tại Viện Kỹ thuật Biển còn nhiều hạn chế, đặc biệt về tài chính, quản lý nhân lực và chất lượng hồ sơ dự thầu.
  • Viện cần tập trung nâng cao năng lực tài chính, đào tạo nhân lực và chuẩn hóa quy trình đấu thầu để tăng khả năng trúng thầu.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm huy động vốn, áp dụng tiêu chuẩn quản lý hiện đại, xây dựng chiến lược giá và đẩy mạnh marketing.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Viện phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Ban lãnh đạo Viện Kỹ thuật Biển và các bên liên quan nên áp dụng ngay các giải pháp nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm phát triển toàn diện hơn trong lĩnh vực đấu thầu tư vấn thiết kế.