Tổng quan nghiên cứu

Mạch lạc là một phạm trù quan trọng trong ngôn ngữ học văn bản, đặc biệt trong nghiên cứu thơ ca, nơi ngôn ngữ không chỉ truyền tải ý nghĩa mà còn biểu hiện cảm xúc và phong cách cá nhân. Luận văn tập trung khảo sát mạch lạc trong thơ Phạm Tiến Duật, một nhà thơ tiêu biểu của giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, với 67 bài thơ được chọn từ hai tập “Vầng trăng quầng lửa” (1970) và “Ở hai đầu núi” (1981). Theo khảo sát, có tới 94% số bài thơ chứa mạch lạc theo quan hệ thời gian, cho thấy tầm quan trọng của yếu tố này trong việc xây dựng hình tượng và phong cách thơ của tác giả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ biểu hiện mạch lạc qua quan hệ thời gian và không gian trong thơ Phạm Tiến Duật, từ đó góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy và phê bình thơ ông. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mạch lạc theo hai loại quan hệ thời gian và không gian, trong các tác phẩm thơ được xuất bản trong giai đoạn 1970-1981. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp một góc nhìn mới về mạch lạc trong thơ, đồng thời làm rõ cách thức nhà thơ vận dụng các quan hệ thời gian, không gian để tạo nên sự thống nhất và phong cách đặc trưng trong thơ chiến tranh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về mạch lạc trong ngôn ngữ học văn bản, đặc biệt là quan điểm của David Nuan về mạch lạc như sự “mắc vào nhau” của các thành phần trong văn bản, và định nghĩa của Bách khoa thư Ngôn ngữ học về mạch lạc là “sự nối kết có tính logic trong quá trình triển khai sự kiện”. Ngoài ra, luận văn vận dụng phân loại mạch lạc theo quan hệ thời gian của Gerard Gentte, chia thành ba loại: quan hệ trình tự, quan hệ thời hạn và quan hệ tần số. Nguyễn Thị Phượng bổ sung và chỉnh lý phân loại này, phân chia quan hệ trình tự thành thời gian đơn tuyến (trước – sau, đồng thời) và đa tuyến (lồng vào nhau), quan hệ thời hạn có thể có hoặc không có từ đánh dấu, và quan hệ tần số gồm thời gian đơn ứng, trùng ứng và hội ứng.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Mạch lạc: sự liên kết logic và ngữ nghĩa giữa các thành phần trong văn bản, tạo nên sự thống nhất và dễ tiếp nhận.
  • Quan hệ thời gian: cách thức các sự kiện trong văn bản được sắp xếp và liên kết theo thời gian, bao gồm trình tự, thời hạn và tần số.
  • Phong cách thơ: cách thức biểu hiện cá nhân của nhà thơ qua việc sử dụng mạch lạc và các quan hệ thời gian trong thơ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích diễn ngôn để khảo sát mạch lạc trong các bài thơ, kết hợp với phương pháp miêu tả nhằm trình bày đặc điểm và biểu hiện của mạch lạc theo quan hệ thời gian. Phương pháp cải biến được áp dụng để điều chỉnh và làm rõ các khái niệm lý thuyết phù hợp với đặc thù thơ Phạm Tiến Duật. Ngoài ra, phương pháp thống kê được sử dụng để tổng hợp số liệu về tần suất xuất hiện các loại quan hệ thời gian trong thơ, với cỡ mẫu là 67 bài thơ được chọn từ hai tập thơ tiêu biểu.

Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các bài thơ tiêu biểu, có tính đại diện cho phong cách và đề tài của nhà thơ trong giai đoạn kháng chiến. Phân tích tập trung vào việc nhận diện và phân loại các quan hệ thời gian trong từng bài thơ, từ đó rút ra các đặc điểm chung và riêng biệt. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2015, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bài thơ có mạch lạc theo quan hệ thời gian chiếm 94% trong tổng số 67 bài thơ khảo sát, cho thấy mạch lạc thời gian là yếu tố chủ đạo trong thơ Phạm Tiến Duật.
  2. Quan hệ thời gian trình tự chiếm 60% số bài thơ có quan hệ thời gian, trong đó quan hệ trước – sau chiếm 32%, quan hệ đồng thời chiếm 16%. Quan hệ đa tuyến chiếm 16%.
  3. Quan hệ thời gian đồng thời được biểu hiện qua hai hình thức: có từ đánh dấu và không có từ đánh dấu. Ví dụ, từ “khi”, “lúc”, “trong khi” được sử dụng để đánh dấu sự kiện đồng thời, trong khi nhiều trường hợp đồng thời được thể hiện qua trình tự sự kiện mà không cần từ ngữ chỉ thời gian.
  4. Quan hệ thời gian trước – sau được thể hiện rõ qua việc sắp xếp sự kiện theo trình tự thời gian khách quan, với các dạng nhỏ như nối tiếp trực tiếp (sự kiện liên tục không gián đoạn) và nối tiếp gián cách (có khoảng thời gian ngắt quãng). Ví dụ, trong bài “Ga xép”, trạng ngữ “ngày trước” và “nay” thể hiện sự thay đổi theo thời gian rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Việc mạch lạc theo quan hệ thời gian chiếm tỷ lệ cao trong thơ Phạm Tiến Duật phản ánh phong cách thơ gắn bó chặt chẽ với hiện thực chiến tranh và cảm xúc cá nhân. Quan hệ thời gian trình tự giúp người đọc dễ dàng hình dung diễn biến sự kiện, đồng thời tạo nên sự thống nhất trong cảm xúc và hình tượng thơ. Quan hệ đồng thời thể hiện sự song song, đối lập trong không gian và thời gian, góp phần làm nổi bật tính đa chiều của cuộc sống chiến tranh.

So với các nghiên cứu về mạch lạc trong văn xuôi, thơ Phạm Tiến Duật có sự phức tạp hơn do đặc thù ngôn ngữ thơ với tính nhạc, tính biểu cảm và sự lạ hóa ngôn ngữ. Mạch lạc trong thơ không chỉ dựa vào liên kết ngữ nghĩa mà còn dựa vào cảm xúc và phong cách cá nhân của nhà thơ. Việc sử dụng linh hoạt các quan hệ thời gian, đặc biệt là quan hệ đa tuyến và tần số, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong cách thức triển khai mạch lạc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các loại quan hệ thời gian trong thơ, hoặc bảng thống kê số lượng bài thơ có từng loại quan hệ thời gian, giúp minh họa rõ nét hơn về mức độ sử dụng các loại mạch lạc thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy về mạch lạc theo quan hệ thời gian trong thơ tại các khoa Ngôn ngữ học và Văn học, nhằm giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về cách thức tổ chức văn bản thơ, đặc biệt là thơ chiến tranh. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: các giảng viên và nhà nghiên cứu.
  2. Phát triển tài liệu tham khảo và bài giảng chuyên sâu về mạch lạc trong thơ Phạm Tiến Duật, tập trung vào phân tích các quan hệ thời gian và không gian, giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu và phê bình thơ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: nhóm nghiên cứu ngôn ngữ học.
  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào việc biên soạn sách giáo khoa và tài liệu học tập cho học sinh phổ thông, nhằm nâng cao khả năng cảm thụ thơ ca và nhận diện mạch lạc trong thơ. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các nhà xuất bản.
  4. Khuyến khích các nhà thơ và nhà văn vận dụng linh hoạt mạch lạc theo quan hệ thời gian trong sáng tác, nhằm tạo nên các tác phẩm có chiều sâu về nội dung và phong cách. Thời gian: liên tục; Chủ thể: cộng đồng sáng tác văn học nghệ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học, Văn học: Giúp hiểu rõ hơn về khái niệm mạch lạc, cách thức triển khai mạch lạc trong thơ, đặc biệt là thơ chiến tranh.
  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về mạch lạc trong thơ và văn bản nghệ thuật.
  3. Nhà phê bình văn học và biên tập viên sách: Hỗ trợ trong việc đánh giá, phân tích và giới thiệu các tác phẩm thơ có giá trị, đặc biệt là thơ Phạm Tiến Duật.
  4. Người yêu thơ và độc giả văn học: Nâng cao khả năng cảm thụ thơ, nhận diện các yếu tố mạch lạc giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung và phong cách của nhà thơ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mạch lạc trong thơ khác gì so với mạch lạc trong văn xuôi?
    Mạch lạc trong thơ thường phức tạp hơn do đặc thù ngôn ngữ thơ có tính nhạc, tính biểu cảm và nguyên tắc lạ hóa, khiến mạch lạc không chỉ dựa vào liên kết ngữ nghĩa mà còn dựa vào cảm xúc và phong cách cá nhân. Trong khi đó, văn xuôi thường có mạch lạc rõ ràng hơn qua câu chữ và trình tự sự kiện.

  2. Quan hệ thời gian trình tự gồm những loại nào?
    Quan hệ thời gian trình tự gồm thời gian đơn tuyến (trước – sau, đồng thời) và thời gian đa tuyến (lồng vào nhau). Thời gian đơn tuyến lại chia thành nối tiếp trực tiếp (liên tục) và nối tiếp gián cách (có khoảng ngắt quãng).

  3. Tại sao mạch lạc theo quan hệ thời gian lại quan trọng trong thơ Phạm Tiến Duật?
    Bởi thơ ông gắn bó với hiện thực chiến tranh và cảm xúc cá nhân, việc sử dụng quan hệ thời gian giúp tái hiện diễn biến sự kiện, tạo sự thống nhất trong cảm xúc và hình tượng, đồng thời thể hiện phong cách đặc trưng của nhà thơ.

  4. Làm thế nào để nhận diện quan hệ thời gian đồng thời trong thơ?
    Quan hệ đồng thời có thể được nhận diện qua các từ ngữ đánh dấu như “khi”, “lúc”, “trong khi” hoặc qua trình tự sự kiện diễn ra cùng một khoảng thời gian mà không cần từ ngữ chỉ thời gian.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích diễn ngôn, miêu tả, cải biến, kết hợp với thống kê và so sánh để khảo sát mạch lạc theo quan hệ thời gian trong thơ Phạm Tiến Duật.

Kết luận

  • Mạch lạc theo quan hệ thời gian là yếu tố chủ đạo trong thơ Phạm Tiến Duật, xuất hiện trong 94% bài thơ khảo sát.
  • Quan hệ thời gian trình tự chiếm tỷ lệ cao nhất, với các dạng trước – sau và đồng thời được sử dụng linh hoạt.
  • Mạch lạc thời gian góp phần tạo nên sự thống nhất nội dung, hình tượng và phong cách thơ đặc trưng của nhà thơ.
  • Việc nghiên cứu mạch lạc theo quan hệ thời gian giúp mở rộng hiểu biết về ngôn ngữ thơ và phương pháp phê bình văn học.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng kết quả nghiên cứu trong giảng dạy, biên soạn tài liệu và sáng tác thơ ca.

Tiếp theo, cần triển khai nghiên cứu sâu hơn về mạch lạc theo quan hệ không gian trong thơ Phạm Tiến Duật và mở rộng khảo sát sang các tác giả khác để so sánh. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu và cảm thụ thơ ca Việt Nam.