Tổng quan nghiên cứu

Tiếng ồn trong môi trường lao động là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây giảm thính lực (GTL) và điếc nghề nghiệp (ĐNN) ở người lao động, đặc biệt trong ngành công nghiệp đóng tàu biển. Theo báo cáo của Cục Quản lý môi trường Y tế năm 2014, bệnh điếc nghề nghiệp chiếm tỷ lệ 67,7% trong tổng số các trường hợp nghi mắc bệnh nghề nghiệp, với hơn 4.800 người lao động bị GTL tại Việt Nam. Tại tỉnh Khánh Hòa, môi trường lao động trong các nhà máy đóng tàu như Hyundai Vinashin có mức tiếng ồn vượt tiêu chuẩn cho phép 61,3%, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thính giác của công nhân. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2016 nhằm mô tả thực trạng GTL và xác định các yếu tố liên quan đến GTL ở công nhân Nhà máy tàu biển Hyundai Vinashin tỉnh Khánh Hòa năm 2015-2016. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 2.295 công nhân tiếp xúc tiếng ồn vượt mức tiêu chuẩn, với mục tiêu cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các biện pháp phòng chống GTL và ĐNN hiệu quả. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và năng suất lao động của người lao động trong ngành đóng tàu, đồng thời góp phần cải thiện chính sách bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp tại các khu công nghiệp tỉnh Khánh Hòa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình các yếu tố quyết định sức khỏe của Marc Lalonde (1974), tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến GTL: yếu tố cá nhân (tuổi đời, tuổi nghề, giới tính), yếu tố môi trường lao động (tiếng ồn vượt tiêu chuẩn, bộ phận làm việc, bệnh tai mũi họng) và yếu tố hành vi, lối sống (thực hành sử dụng nút tai chống ồn, tiếp cận thông tin tuyên truyền). Tiếng ồn được định nghĩa là âm thanh không mong muốn gây khó chịu, với mức áp âm liên tục không vượt quá 85dBA trong 8 giờ làm việc theo quy định của Bộ Y tế. GTL được xác định khi ngưỡng nghe tại tần số 4000Hz từ 50-60dB, không hồi phục và có thể dẫn đến ĐNN. Các giai đoạn tác động của tiếng ồn lên thính giác gồm thích nghi thính giác, mệt mỏi thính giác và điếc nghề nghiệp. Nghiên cứu cũng tham khảo các biện pháp phòng chống GTL như kỹ thuật công nghệ giảm tiếng ồn, biện pháp vệ sinh lao động, phòng hộ cá nhân và y tế định kỳ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng gồm số liệu thứ cấp từ kết quả đo thính lực sơ bộ năm 2015 của 2.295 công nhân Nhà máy tàu biển Hyundai Vinashin và kết quả đo đạc môi trường lao động. Phương pháp chọn mẫu định lượng là hồi cứu toàn bộ số liệu của công nhân được đo thính lực sơ bộ, chiếm 74,6% tổng số công nhân nhà máy. Đối với khảo sát phát vấn, mẫu gồm 400 công nhân được chọn theo phương pháp phân tầng tỷ lệ giữa nhóm GTL và không GTL, sau đó chọn ngẫu nhiên hệ thống. Phương pháp định tính gồm phỏng vấn sâu 9 đối tượng (3 cán bộ quản lý, 3 an toàn viên, 3 công nhân) và thảo luận nhóm 6 công nhân. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2016 tại Nhà máy tàu biển Hyundai Vinashin, tỉnh Khánh Hòa. Số liệu được nhập bằng phần mềm Epi Data 3.1 và phân tích bằng SPSS 16.0 với các phân tích mô tả, kiểm định chi bình phương, tính OR và p-value để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với GTL.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ giảm thính lực: Trong 2.295 công nhân được đo thính lực sơ bộ, có 383 người bị GTL, chiếm tỷ lệ 16,7%. Tỷ lệ GTL tăng theo tuổi đời và tuổi nghề, với nhóm trên 50 tuổi có tỷ lệ GTL lên đến 48,6%, nhóm tuổi nghề trên 15 năm có tỷ lệ GTL 27,6%.

  2. Mức độ tiếng ồn: 100% mẫu đo tiếng ồn tại các bộ phận sản xuất đều vượt tiêu chuẩn cho phép, với mức trung bình thấp nhất là 85,9dBA (bộ phận Điện) và cao nhất 101,1dBA (bộ phận Vỏ).

  3. Yếu tố liên quan đến GTL: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa GTL với tuổi đời (OR=1,77; p<0,005), tuổi nghề (OR=3,16; p<0,005) và tình trạng mắc bệnh tai mũi họng (OR=1,85; p<0,005). Tuy nhiên, không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa giữa GTL với việc thường xuyên sử dụng nút tai chống ồn, được hướng dẫn sử dụng nút tai hay giám sát bắt buộc sử dụng nút tai.

  4. Thực hành phòng chống GTL: 75,2% công nhân thường xuyên hoặc hầu hết sử dụng nút tai chống ồn trong ca làm việc, 67% được giám sát bắt buộc sử dụng nút tai. 87% công nhân từng được tuyên truyền về GTL/ĐNN, trong đó 83,2% được hướng dẫn cách phòng bệnh.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ GTL 16,7% ở công nhân Nhà máy tàu biển Hyundai Vinashin tương đối thấp hơn so với một số nghiên cứu trong ngành công nghiệp nặng khác tại Việt Nam và quốc tế, có thể do nhà máy đã thực hiện các biện pháp phòng chống tiếng ồn và bảo hộ cá nhân. Mức tiếng ồn vượt tiêu chuẩn ở tất cả các bộ phận sản xuất phản ánh đặc thù ngành đóng tàu với nhiều công đoạn cơ khí nặng, gây nguy cơ cao cho sức khỏe thính giác. Mối liên quan giữa tuổi nghề và GTL phù hợp với cơ chế bệnh sinh do phơi nhiễm tiếng ồn kéo dài làm tổn thương tế bào thính giác không hồi phục. Mối liên quan với bệnh tai mũi họng cho thấy các bệnh lý này có thể làm tăng nguy cơ GTL do ảnh hưởng đến đường dẫn truyền âm thanh. Việc không tìm thấy mối liên quan rõ ràng giữa GTL và việc sử dụng nút tai có thể do nhiều yếu tố như ý thức sử dụng, chất lượng nút tai, đặc thù công việc cản trở sử dụng hoặc thời gian sử dụng không đủ. Kết quả này tương tự với một số nghiên cứu quốc tế cho thấy việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân không đồng nghĩa với hiệu quả phòng chống GTL nếu không được giám sát và hướng dẫn đúng cách. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ GTL theo nhóm tuổi, tuổi nghề và bảng phân bố mức tiếng ồn tại các bộ phận sản xuất để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và đào tạo: Thực hiện các chương trình truyền thông sâu rộng, đa dạng hình thức về nguyên nhân, hậu quả và cách phòng chống GTL/ĐNN, tập trung vào nhóm công nhân trẻ và mới vào nghề. Chủ thể thực hiện: Phòng An toàn và sức khỏe lao động nhà máy, thời gian: liên tục hàng năm.

  2. Nâng cao hiệu quả sử dụng bảo hộ cá nhân: Đào tạo kỹ năng sử dụng nút tai chống ồn đúng cách, kiểm tra, giám sát nghiêm ngặt việc sử dụng bảo hộ trong suốt ca làm việc, đặc biệt tại các bộ phận có tiếng ồn cao. Chủ thể: An toàn viên, quản lý bộ phận, thời gian: hàng tháng.

  3. Áp dụng biện pháp kỹ thuật giảm tiếng ồn: Đầu tư cải tiến công nghệ, bảo trì máy móc, sử dụng vật liệu giảm ồn, cách ly nguồn phát sinh tiếng ồn nhằm giảm mức độ phơi nhiễm cho công nhân. Chủ thể: Ban giám đốc nhà máy, thời gian: kế hoạch 3-5 năm.

  4. Khám sức khỏe định kỳ và giám định bệnh nghề nghiệp: Tăng cường khám phát hiện sớm GTL, chuyển đổi công việc hoặc điều chỉnh thời gian làm việc cho công nhân có nguy cơ cao, đồng thời thực hiện giám định và hỗ trợ chế độ bảo hiểm cho người bị ĐNN. Chủ thể: Trung tâm Y tế dự phòng Khánh Hòa, nhà máy, thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp và phòng An toàn lao động: Nắm bắt thực trạng GTL và các yếu tố liên quan để xây dựng chính sách bảo hộ lao động phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý môi trường lao động.

  2. Chuyên gia y tế công cộng và sức khỏe nghề nghiệp: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chương trình phòng chống GTL, tư vấn kỹ thuật và can thiệp y tế kịp thời cho người lao động.

  3. Công nhân và người lao động trong ngành đóng tàu: Hiểu rõ tác hại của tiếng ồn, nâng cao ý thức tự bảo vệ sức khỏe, thực hành đúng các biện pháp phòng ngừa GTL.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, an toàn lao động: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe nghề nghiệp và môi trường lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giảm thính lực là gì và có thể hồi phục không?
    Giảm thính lực là sự suy giảm khả năng nghe, đặc biệt ở tần số cao 4000Hz, do tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn vượt mức cho phép. Đây là tổn thương không hồi phục của tế bào thính giác, có thể dẫn đến điếc nghề nghiệp nếu không được phòng ngừa kịp thời.

  2. Tiếng ồn trong nhà máy đóng tàu có mức độ như thế nào?
    Mức tiếng ồn đo được tại các bộ phận sản xuất trong Nhà máy tàu biển Hyundai Vinashin dao động từ 85,9dBA đến 101,1dBA, đều vượt tiêu chuẩn cho phép 85dBA trong 8 giờ làm việc, gây nguy cơ cao cho sức khỏe thính giác công nhân.

  3. Sử dụng nút tai chống ồn có hiệu quả phòng ngừa GTL không?
    Mặc dù 75,2% công nhân thường xuyên sử dụng nút tai, nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan rõ ràng giữa việc sử dụng nút tai và giảm tỷ lệ GTL, có thể do cách sử dụng chưa đúng, thời gian sử dụng không đủ hoặc đặc thù công việc cản trở.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến nguy cơ giảm thính lực?
    Tuổi nghề và tuổi đời là hai yếu tố có liên quan mạnh mẽ đến GTL, với công nhân có tuổi nghề trên 10 năm có nguy cơ GTL cao gấp 3,16 lần so với người có tuổi nghề thấp hơn.

  5. Nhà máy đã có những biện pháp gì để phòng chống GTL?
    Nhà máy đã cấp phát đầy đủ nút tai chống ồn, tổ chức tuyên truyền, giám sát sử dụng bảo hộ lao động và khám sức khỏe định kỳ cho công nhân. Tuy nhiên, cần tăng cường các biện pháp kỹ thuật giảm tiếng ồn và nâng cao ý thức sử dụng bảo hộ cá nhân.

Kết luận

  • Tỷ lệ giảm thính lực ở công nhân Nhà máy tàu biển Hyundai Vinashin năm 2015 là 16,7%, với mức tiếng ồn tại các bộ phận sản xuất đều vượt tiêu chuẩn cho phép.
  • Tuổi đời, tuổi nghề và tình trạng mắc bệnh tai mũi họng có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với tình trạng giảm thính lực.
  • Việc sử dụng nút tai chống ồn và các hình thức tuyên truyền chưa cho thấy mối liên quan rõ ràng với giảm thính lực, cần cải thiện hiệu quả thực hành phòng chống.
  • Đề xuất tăng cường tuyên truyền, giám sát sử dụng bảo hộ, áp dụng biện pháp kỹ thuật giảm tiếng ồn và khám sức khỏe định kỳ để bảo vệ sức khỏe thính giác công nhân.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, chuyên gia y tế và người lao động trong việc phòng chống GTL và điếc nghề nghiệp tại các khu công nghiệp tỉnh Khánh Hòa.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp.