Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) giữ vai trò trụ cột trong hệ thống an sinh xã hội (ASXH) của Việt Nam. Tính đến ngày 31/12/2019, số người tham gia BHXH đạt khoảng 15,774 triệu người, trong đó BHXH bắt buộc chiếm 15,2 triệu người và BHXH tự nguyện khoảng 574 nghìn người, tương đương khoảng 32,5% lực lượng lao động. Mặc dù số lượng người tham gia ngày càng tăng, nhận thức và hiểu biết về chính sách BHXH trong xã hội vẫn còn hạn chế, đặc biệt là ở các tầng lớp lao động và các tổ chức sử dụng lao động.

Vấn đề tiếp cận và xử lý thông tin về chính sách BHXH của nhà báo trở thành một yếu tố then chốt trong công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng. Báo chí không chỉ là cầu nối giữa người dân và các cơ quan thực hiện chính sách BHXH mà còn đóng vai trò định hướng dư luận, phản ánh các mặt tích cực cũng như lên án các hành vi vi phạm pháp luật về BHXH. Tuy nhiên, hoạt động tiếp cận và xử lý thông tin của nhà báo còn bộc lộ nhiều hạn chế như phương pháp tiếp cận chưa đa dạng, việc kiểm chứng thông tin còn chậm, ảnh hưởng đến chất lượng tuyên truyền.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng tiếp cận và xử lý thông tin về chính sách BHXH của nhà báo từ năm 2017 đến nay, tập trung khảo sát trên ba báo điện tử năm 2019. Nghiên cứu hướng tới đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác truyền thông về BHXH, góp phần mở rộng diện bao phủ BHXH, tăng cường sự đồng thuận xã hội và phát triển bền vững hệ thống ASXH tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự: Giải thích vai trò của báo chí trong việc định hướng công chúng quan tâm đến các vấn đề xã hội, trong đó có chính sách BHXH. Báo chí tạo ra chương trình nghị sự truyền thông, ảnh hưởng đến chương trình nghị sự công chúng và chính sách.

  2. Lý thuyết thuyết phục: Theo William McGuire, quá trình thuyết phục công chúng gồm nhiều bước từ tiếp cận thông điệp, chú ý, hiểu, đến chấp nhận và ghi nhớ thông điệp. Lý thuyết nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ, hình ảnh và sự phù hợp của thông điệp trong truyền thông chính sách BHXH.

  3. Lý thuyết đóng khung (Framing): Đề cập đến việc lựa chọn và làm nổi bật các khía cạnh thông tin trong báo chí để tạo hiệu ứng tích cực, thu hút sự quan tâm của công chúng và định hướng dư luận về chính sách BHXH.

Các khái niệm chính bao gồm: thông tin, tiếp cận thông tin, xử lý thông tin, chính sách BHXH (bao gồm BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện), vai trò nhà báo trong truyền thông chính sách, và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp cận và xử lý thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử, đặt vấn đề trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội cụ thể. Các phương pháp nghiên cứu chính gồm:

  • Khảo sát bằng bảng hỏi: Thực hiện với 20 nhà báo chuyên trách viết về BHXH, BHYT tại các cơ quan báo chí phối hợp với BHXH Việt Nam, và 15 cán bộ cung cấp thông tin tại các cơ quan quản lý Nhà nước trung ương và địa phương. Mục đích đánh giá thực trạng tiếp cận, xử lý thông tin và chất lượng thông tin về BHXH trên báo chí.

  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với 2 nhóm đối tượng gồm nhà báo và cán bộ phụ trách cung cấp thông tin BHXH, mỗi nhóm từ 3-5 người, nhằm làm rõ khó khăn, thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả tiếp cận và xử lý thông tin.

  • Phân tích nội dung văn bản: Nghiên cứu các bài viết, chủ đề, nguồn tin và cách xử lý số liệu trên ba báo điện tử năm 2019 để đánh giá năng lực tiếp cận và xử lý thông tin của nhà báo về BHXH.

  • Tổng hợp, so sánh, phân tích đối chiếu: Để rút ra kết luận khoa học và đề xuất giải pháp phù hợp.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 35 người, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào nhà báo có kinh nghiệm từ 1 năm trở lên và cán bộ quản lý thông tin BHXH. Thời gian nghiên cứu từ năm 2017 đến nay, tập trung phân tích dữ liệu năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tiếp cận thông tin BHXH của nhà báo còn hạn chế: Khoảng 80% nhà báo tiếp cận thông tin BHXH chủ yếu từ các cơ quan quản lý Nhà nước và chuyên gia, 55% từ các báo đài khác, 45% từ doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc tiếp cận sâu sắc, đa chiều và cập nhật các văn bản pháp luật, nghị quyết còn chưa đồng đều. Nhiều nhà báo chưa đầu tư nghiên cứu kỹ lưỡng, dẫn đến các bài viết còn chung chung, thiếu sắc sảo.

  2. Chất lượng thông tin trên báo chí chưa đáp ứng kỳ vọng: 100% nhà báo khảo sát cho rằng thông tin tuyên truyền BHXH được cập nhật, 85% đánh giá khách quan đa chiều, nhưng vẫn có 30% cho rằng nội dung trùng lặp, đơn điệu; 25% thiếu tính dự báo và 30% thiếu phân tích sâu sắc. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông và nhận thức của người lao động.

  3. Khó khăn trong tiếp cận và xử lý thông tin: 50% nhà báo gặp khó khăn khi tiếp cận thông tin về quỹ BHXH và các vụ việc tiêu cực; 25% khó tiếp cận số chi BHXH; 10% khó tiếp cận số thu và số người tham gia BHXH. Việc kiểm chứng thông tin còn chậm, nguồn tin không đồng nhất, ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của bài viết.

  4. Phương thức tiếp cận thông tin đa dạng nhưng chưa tối ưu: Nhà báo tiếp cận thông tin qua các văn bản pháp luật, nghị quyết, hội thảo, tọa đàm, các kênh truyền thông đa phương tiện và mạng xã hội. Tuy nhiên, việc phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức và nhà báo chưa chặt chẽ, dẫn đến thông tin chưa được khai thác hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và phân tích nội dung cho thấy nhà báo đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải chính sách BHXH đến công chúng, góp phần nâng cao nhận thức và mở rộng diện bao phủ BHXH. Tuy nhiên, hạn chế về trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và sự phối hợp cung cấp thông tin từ các cơ quan chức năng làm giảm hiệu quả tiếp cận và xử lý thông tin.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, đề tài đã làm rõ hơn khía cạnh tiếp cận và xử lý thông tin của nhà báo về BHXH, một lĩnh vực chưa được nghiên cứu sâu. Việc áp dụng các lý thuyết truyền thông giúp giải thích cơ chế ảnh hưởng của báo chí trong việc định hướng dư luận và thuyết phục công chúng tham gia BHXH.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhà báo tiếp cận các nguồn thông tin khác nhau, bảng đánh giá chất lượng thông tin trên báo chí, và biểu đồ các khó khăn gặp phải trong tiếp cận thông tin BHXH. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng các vấn đề và hỗ trợ đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho nhà báo: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về chính sách BHXH, kỹ năng tiếp cận và xử lý thông tin, đặc biệt là các quy định mới và cải cách chính sách. Mục tiêu nâng cao chất lượng bài viết, thời gian thực hiện trong 12 tháng, do các cơ quan báo chí phối hợp với BHXH Việt Nam thực hiện.

  2. Tăng cường phối hợp giữa cơ quan BHXH và báo chí: Thiết lập cơ chế cung cấp thông tin chính thống, kịp thời, minh bạch cho nhà báo, bao gồm các buổi họp báo định kỳ, hội thảo chuyên đề và đường dây nóng hỗ trợ. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do BHXH Việt Nam chủ trì phối hợp với các cơ quan báo chí.

  3. Đổi mới phương thức truyền thông đa kênh, đa phương tiện: Khai thác hiệu quả các nền tảng mạng xã hội, báo điện tử, truyền hình và các công cụ công nghệ thông tin để tiếp cận đa dạng đối tượng, đặc biệt là lao động khu vực phi chính thức. Thời gian thực hiện liên tục, do các cơ quan báo chí chủ động triển khai.

  4. Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chất lượng thông tin BHXH trên báo chí: Đảm bảo tính chính xác, khách quan, đa chiều và có chiều sâu phân tích, tránh trùng lặp, đơn điệu. Bộ tiêu chí này sẽ giúp các cơ quan quản lý báo chí giám sát và nâng cao chất lượng truyền thông. Thời gian xây dựng trong 9 tháng, do Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với BHXH Việt Nam thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà báo và phóng viên chuyên trách lĩnh vực BHXH, BHYT: Giúp nâng cao kiến thức chuyên môn, kỹ năng tiếp cận và xử lý thông tin chính sách BHXH, từ đó tạo ra các tác phẩm báo chí chất lượng, có sức thuyết phục và ảnh hưởng tích cực đến công chúng.

  2. Cơ quan quản lý Nhà nước về BHXH và báo chí: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định về cung cấp thông tin, phối hợp truyền thông và nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền chính sách BHXH.

  3. Các tổ chức đào tạo báo chí và truyền thông: Hỗ trợ trong việc thiết kế chương trình đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho nhà báo về lĩnh vực BHXH, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực báo chí chuyên ngành.

  4. Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của truyền thông trong việc thực hiện chính sách BHXH, từ đó phát triển các nghiên cứu tiếp theo và đề xuất chính sách phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tiếp cận thông tin BHXH của nhà báo lại quan trọng?
    Tiếp cận thông tin chính xác giúp nhà báo truyền tải đúng chủ trương, chính sách đến công chúng, nâng cao nhận thức và thúc đẩy người dân tham gia BHXH. Ví dụ, việc cập nhật Nghị quyết số 28-NQ/TW giúp nhà báo giải thích rõ ràng các cải cách chính sách.

  2. Những khó khăn phổ biến khi nhà báo tiếp cận thông tin BHXH là gì?
    Khó khăn gồm thiếu nguồn tin chính thống, thông tin phức tạp, khó kiểm chứng, và hạn chế về nghiệp vụ chuyên môn. Khoảng 50% nhà báo gặp khó khăn với thông tin quỹ BHXH và các vụ việc tiêu cực.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả xử lý thông tin BHXH của nhà báo?
    Cần đào tạo chuyên sâu, tăng cường phối hợp với cơ quan BHXH, sử dụng đa dạng phương tiện truyền thông và áp dụng bộ tiêu chí đánh giá chất lượng thông tin. Ví dụ, các khóa tập huấn chuyên đề giúp nhà báo hiểu sâu sắc hơn về chính sách.

  4. Vai trò của mạng xã hội trong truyền thông chính sách BHXH hiện nay?
    Mạng xã hội giúp lan tỏa thông tin nhanh chóng, tiếp cận đa dạng đối tượng, đồng thời hỗ trợ thăm dò dư luận và quản trị khủng hoảng truyền thông. Tuy nhiên, nhà báo cần kiểm chứng thông tin để tránh sai lệch.

  5. Nhà báo nên tiếp cận thông tin BHXH từ những nguồn nào?
    Nguồn chính gồm các văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng và Nhà nước, cơ quan BHXH, chuyên gia trong lĩnh vực, các buổi tọa đàm, hội thảo và phản hồi từ người tham gia BHXH. Việc chọn lọc nguồn tin cậy giúp đảm bảo tính chính xác và khách quan.

Kết luận

  • Đề tài làm rõ thực trạng tiếp cận và xử lý thông tin chính sách BHXH của nhà báo từ năm 2017 đến nay, với khảo sát trên 35 đối tượng và phân tích nội dung báo chí năm 2019.
  • Phát hiện nhà báo tiếp cận thông tin đa dạng nhưng còn hạn chế về chiều sâu, chất lượng thông tin chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả tuyên truyền.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao trình độ chuyên môn, tăng cường phối hợp cung cấp thông tin, đổi mới phương thức truyền thông và xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chất lượng thông tin.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của báo chí trong truyền thông chính sách BHXH, hỗ trợ các nhà báo, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả truyền thông BHXH trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan báo chí và BHXH Việt Nam cần phối hợp tổ chức các khóa đào tạo, xây dựng cơ chế cung cấp thông tin minh bạch và đa dạng hóa hình thức truyền thông nhằm nâng cao nhận thức xã hội về BHXH, góp phần phát triển bền vững hệ thống an sinh xã hội quốc gia.