Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế giới và Việt Nam đã trải qua nhiều dịch bệnh nguy hiểm như SARS (2003), MERS (2018), H1N1, H5N1 và đặc biệt là đại dịch COVID-19 từ năm 2020, vấn đề chăm sóc sức khỏe cộng đồng trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu. Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe, tính mạng và mọi mặt đời sống kinh tế - xã hội của các quốc gia. Tại Việt Nam, với sự phát triển kinh tế xã hội, nhu cầu nâng cao nhận thức về sức khỏe ngày càng tăng, đồng thời báo chí trở thành kênh truyền thông chủ lực trong việc giáo dục sức khỏe cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng thông tin giáo dục sức khỏe cộng đồng trên các báo in và báo điện tử, cụ thể là báo Sức khỏe và Đời sống, Gia đình và Xã hội, và Lao động trong giai đoạn từ tháng 6/2018 đến 6/2019. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung như tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về y tế, thông tin y khoa, dịch bệnh, tư vấn sức khỏe, hướng dẫn sử dụng thuốc và các thành tựu y tế. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả truyền thông giáo dục sức khỏe cộng đồng, góp phần bảo vệ và nâng cao sức khỏe nhân dân trong bối cảnh dịch bệnh và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình báo chí truyền thông, đặc biệt là lý thuyết đóng khung (framing theory) của Erving Goffman. Lý thuyết này giải thích cách báo chí lựa chọn và làm nổi bật các khía cạnh thông tin nhằm định hướng nhận thức và hành vi của công chúng. Theo Robert Entman, đóng khung liên quan đến việc lựa chọn và nhấn mạnh một số khía cạnh của thực tế để tạo ra ý nghĩa nhất định trong truyền thông. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như báo chí (bao gồm báo in, phát thanh, truyền hình, báo điện tử), sức khỏe (thể chất, tinh thần, xã hội), giáo dục sức khỏe, sức khỏe cộng đồng và giáo dục sức khỏe cộng đồng. Các văn bản pháp luật như Luật Báo chí 2016, Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân 1989, Nghị quyết số 46-NQ/TW về công tác bảo vệ và nâng cao sức khỏe nhân dân cũng được vận dụng làm cơ sở lý luận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Cỡ mẫu gồm 48.244 tác phẩm báo chí được khảo sát trên 3 tờ báo Sức khỏe và Đời sống (192 số), Gia đình và Xã hội (48 số) và Lao động (288 số) trong khoảng thời gian từ tháng 6/2018 đến 6/2019. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các số báo trong giai đoạn nghiên cứu để đảm bảo tính đại diện. Phân tích nội dung văn bản được áp dụng nhằm xác định tần suất, chủ đề và hình thức thể hiện thông tin giáo dục sức khỏe cộng đồng. Phương pháp phỏng vấn sâu được thực hiện với lãnh đạo cơ quan chủ quản, nhà báo và người dân nhằm thu thập ý kiến đánh giá về ưu nhược điểm và giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông. Bảng hỏi xã hội học được phát 300 phiếu tại 3 quận/huyện Hà Nội nhằm khảo sát nhận thức và thái độ của công chúng về thông tin giáo dục sức khỏe trên báo chí. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2018 đến 6/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tác phẩm về giáo dục sức khỏe cộng đồng chiếm 5,1% tổng số tác phẩm báo chí: Trong tổng số 48.244 tác phẩm trên 3 báo khảo sát, có 2.329 tác phẩm liên quan đến chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, trong đó báo Sức khỏe và Đời sống chiếm 1,9%, Gia đình và Xã hội 1,3%, và Lao động 1,9%.

  2. Phân bổ nội dung thông tin: Trong số tác phẩm về sức khỏe, 39,5% tập trung vào các vấn đề y khoa, đặc điểm, tình hình dịch bệnh và tư vấn sức khỏe; 30,1% hướng dẫn sử dụng thuốc, mỹ phẩm an toàn và các bài thuốc y học cổ truyền; 17,3% phản ánh thành tựu y tế và tấm gương tiêu biểu; 13,1% tuyên truyền chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về y tế.

  3. Tính kịp thời và chính xác của thông tin: Báo chí đã nhanh chóng cập nhật các văn bản pháp luật, chỉ đạo của Bộ Y tế và các cơ quan chức năng về phòng chống dịch bệnh như dịch cúm A-H1N1, sốt xuất huyết, dịch sởi, cũng như các biện pháp xử lý tình trạng tăng giá thuốc và thiết bị y tế trong đại dịch COVID-19.

  4. Ảnh hưởng tích cực đến nhận thức và hành vi cộng đồng: Các bài báo về tác hại của thuốc lá, an toàn thực phẩm, và các chiến dịch tiêm chủng đã góp phần làm giảm tỷ lệ hút thuốc lá, nâng cao ý thức về vệ sinh an toàn thực phẩm và tăng tỷ lệ tiêm chủng đạt trên 95% tại nhiều địa phương.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin giáo dục sức khỏe cộng đồng, góp phần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân. Tỷ lệ 5,1% tác phẩm về sức khỏe trên tổng số bài báo phản ánh sự quan tâm đáng kể của các tờ báo lớn. Việc phân bổ nội dung đa dạng, từ chính sách đến tư vấn y tế, giúp đáp ứng nhu cầu thông tin phong phú của công chúng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng tăng cường truyền thông y tế trên báo chí hiện đại. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về tần suất và chất lượng một số bài viết, đặc biệt là trên báo điện tử, nơi thông tin đôi khi thiếu chính xác hoặc giật gân. Việc áp dụng lý thuyết đóng khung giúp giải thích cách báo chí lựa chọn và nhấn mạnh các khía cạnh thông tin nhằm tạo ra hiệu quả truyền thông cao nhất. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tác phẩm theo chủ đề và bảng so sánh tần suất bài viết giữa các tờ báo, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng truyền thông giáo dục sức khỏe cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho phóng viên y tế: Nâng cao kiến thức chuyên ngành và kỹ năng truyền thông để đảm bảo thông tin chính xác, khoa học và dễ hiểu, góp phần nâng cao chất lượng bài viết về sức khỏe cộng đồng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: các cơ quan báo chí phối hợp với các trường đào tạo báo chí và y tế.

  2. Phát triển chuyên mục chuyên sâu về giáo dục sức khỏe trên báo in và điện tử: Tạo các chuyên mục định kỳ với nội dung đa dạng, cập nhật kịp thời các vấn đề y tế nóng bỏng, dịch bệnh mới nổi và tư vấn sức khỏe thiết thực. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: ban biên tập các tờ báo.

  3. Tăng cường tương tác giữa báo chí và công chúng: Sử dụng các hình thức phản hồi, khảo sát ý kiến độc giả để điều chỉnh nội dung phù hợp với nhu cầu, đồng thời nâng cao tính tương tác và hiệu quả truyền thông. Thời gian: liên tục; chủ thể: các tòa soạn báo và bộ phận truyền thông.

  4. Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan y tế và quản lý nhà nước: Đảm bảo nguồn thông tin chính thống, cập nhật các văn bản pháp luật, chỉ đạo và chiến lược y tế để truyền tải thông tin kịp thời, chính xác và có định hướng. Thời gian: liên tục; chủ thể: Bộ Y tế, Sở Y tế, các cơ quan báo chí.

  5. Ứng dụng công nghệ số và đa phương tiện trong truyền thông sức khỏe: Tận dụng mạng xã hội, video, infographic để truyền tải thông tin sinh động, dễ tiếp nhận, đặc biệt hướng tới nhóm đối tượng trẻ và vùng sâu vùng xa. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: các cơ quan báo chí và truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý báo chí và truyền thông: Giúp hiểu rõ thực trạng và vai trò của báo chí trong giáo dục sức khỏe cộng đồng, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược truyền thông hiệu quả.

  2. Cán bộ y tế và chuyên gia truyền thông y tế: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để thiết kế các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe phù hợp với nhu cầu cộng đồng.

  3. Nhà báo và phóng viên chuyên ngành y tế: Nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và có định hướng về sức khỏe cộng đồng.

  4. Sinh viên, học viên các ngành báo chí, truyền thông và y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá giúp hiểu sâu về mối quan hệ giữa báo chí và giáo dục sức khỏe cộng đồng, cũng như các phương pháp nghiên cứu truyền thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Báo chí có vai trò gì trong giáo dục sức khỏe cộng đồng?
    Báo chí là kênh truyền thông đại chúng quan trọng, cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về sức khỏe, dịch bệnh và chính sách y tế, giúp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân. Ví dụ, các chiến dịch truyền thông về tác hại thuốc lá đã làm giảm tỷ lệ hút thuốc đáng kể.

  2. Làm thế nào để đánh giá chất lượng thông tin giáo dục sức khỏe trên báo chí?
    Chất lượng được đánh giá dựa trên tính chính xác, kịp thời, phù hợp với đối tượng độc giả, có định hướng rõ ràng và tính tương tác cao. Thông tin phải lấy từ nguồn chính thống như Bộ Y tế hoặc chuyên gia y tế.

  3. Tại sao lý thuyết đóng khung lại quan trọng trong nghiên cứu truyền thông sức khỏe?
    Lý thuyết đóng khung giúp hiểu cách báo chí lựa chọn và nhấn mạnh các khía cạnh thông tin để tạo ra ý nghĩa và ảnh hưởng đến nhận thức công chúng, từ đó nâng cao hiệu quả truyền thông.

  4. Các báo nào được khảo sát trong nghiên cứu và vì sao?
    Nghiên cứu khảo sát báo Sức khỏe và Đời sống, Gia đình và Xã hội, và Lao động vì đây là các tờ báo có lượng phát hành lớn, nội dung phong phú về y tế và đội ngũ phóng viên chuyên nghiệp, phản ánh đa dạng các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả truyền thông giáo dục sức khỏe?
    Các giải pháp bao gồm đào tạo phóng viên chuyên môn, phát triển chuyên mục chuyên sâu, tăng cường tương tác với độc giả, phối hợp với cơ quan y tế và ứng dụng công nghệ số trong truyền thông.

Kết luận

  • Báo chí đóng vai trò thiết yếu trong giáo dục sức khỏe cộng đồng, góp phần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi người dân.
  • Tỷ lệ 5,1% tác phẩm về sức khỏe trên tổng số bài báo khảo sát phản ánh sự quan tâm đáng kể của các tờ báo lớn.
  • Nội dung thông tin đa dạng, bao gồm chính sách, dịch bệnh, tư vấn y tế và thành tựu y tế, đáp ứng nhu cầu thông tin phong phú của công chúng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả truyền thông giáo dục sức khỏe trên báo chí trong thời gian tới.
  • Các nhà quản lý, phóng viên, cán bộ y tế và sinh viên ngành báo chí, truyền thông nên tham khảo để phát triển công tác truyền thông sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng truyền thông để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội.