Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ XXI, sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ và xu thế toàn cầu hóa đã tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho giáo dục đại học tại Việt Nam. Đặc biệt, đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) cấp phòng ban trong các trường đại học giữ vai trò then chốt trong việc thực hiện các chính sách, chiến lược phát triển nhà trường. Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTCN) với hơn 2000 sinh viên và 177 cán bộ, giảng viên, trong đó có 31 cán bộ quản lý, đang đối mặt với yêu cầu nâng cao năng lực quản lý nhằm đáp ứng sự đổi mới căn bản và toàn diện của giáo dục đại học. Năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban được xem là yếu tố quyết định chất lượng hoạt động của các phòng chức năng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển nhà trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban tại Trường Đại học MTCN, làm cơ sở để nâng cao chất lượng đội ngũ quản lý. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp, giai đoạn khảo nghiệm và thử nghiệm bộ tiêu chí từ năm 2016 đến 2017. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp công cụ đánh giá có độ tin cậy và giá trị cao, giúp nhà trường có cơ sở khoa học để phát triển đội ngũ CBQL, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo mỹ thuật ứng dụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực và quản lý giáo dục để xây dựng khung năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban. Năng lực được hiểu là khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ trong các tình huống đa dạng. Khung năng lực quản lý được đề xuất gồm sáu lĩnh vực chính: (1) Phẩm chất đạo đức; (2) Chuyên môn, nghiệp vụ; (3) Quản lý và chỉ đạo; (4) Kỹ năng quản lý; (5) Giám sát và đánh giá; (6) Quan hệ công chúng và hợp tác.

Mô hình năng lực cá nhân được sử dụng làm cơ sở lý thuyết, trong đó năng lực bao gồm kiến thức, kỹ năng, phẩm chất và thái độ. Các chức năng quản lý cơ bản như kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra cũng được tích hợp để xây dựng tiêu chí đánh giá năng lực quản lý. Ngoài ra, các lý thuyết về đánh giá theo tiêu chí và thang đo Likert được áp dụng để thiết kế công cụ đo lường năng lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát phiếu hỏi với toàn thể cán bộ, viên chức của Trường Đại học MTCN, thu thập ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục và quản lý giáo dục, cùng với phân tích tài liệu và văn bản pháp luật liên quan. Cỡ mẫu khảo sát thử nghiệm là khoảng 100 cán bộ quản lý cấp phòng ban, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc bộ tiêu chí, đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach's Alpha và mô hình Rasch sử dụng phần mềm Quest để kiểm tra mức độ phù hợp của các câu hỏi. Quá trình nghiên cứu được tiến hành theo timeline gồm ba giai đoạn: (1) Nghiên cứu tìm hiểu và xây dựng bộ tiêu chí; (2) Khảo nghiệm và thu thập dữ liệu; (3) Xử lý số liệu và hoàn thiện bộ tiêu chí.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý gồm 62 tiêu chí thuộc 6 lĩnh vực: Phẩm chất đạo đức, chuyên môn nghiệp vụ, quản lý và chỉ đạo, kỹ năng quản lý, giám sát đánh giá, quan hệ công chúng và hợp tác. Mỗi lĩnh vực có từ 8 đến 12 tiêu chí cụ thể, phản ánh đầy đủ các khía cạnh năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban.

  2. Độ tin cậy của bộ tiêu chí cao với hệ số Cronbach's Alpha tổng thể đạt khoảng 0.92, trong đó các lĩnh vực có hệ số từ 0.85 đến 0.90, cho thấy bộ tiêu chí có tính nhất quán nội bộ tốt.

  3. Phân tích nhân tố khám phá xác nhận cấu trúc 6 lĩnh vực năng lực quản lý, với các tiêu chí được phân bổ hợp lý vào từng nhóm năng lực, chiếm tỷ lệ phương sai giải thích tổng cộng khoảng 68%, thể hiện bộ tiêu chí có giá trị cấu trúc phù hợp.

  4. Mô hình Rasch cho thấy các câu hỏi trong bộ tiêu chí đều có mức độ phù hợp cao, không có biến ngoại lai đáng kể, đảm bảo tính khách quan và khả năng đo lường chính xác năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban tại Trường Đại học MTCN có độ tin cậy và giá trị sử dụng cao, phù hợp với đặc thù của trường đại học nghệ thuật. Việc phân chia năng lực thành 6 lĩnh vực giúp đánh giá toàn diện các khía cạnh quản lý từ phẩm chất đạo đức đến kỹ năng và quan hệ công chúng, phù hợp với mô hình quản lý hiện đại và yêu cầu thực tiễn.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, bộ tiêu chí này tương đồng với các khung năng lực quản lý giáo dục được áp dụng tại Mỹ, Anh và Trung Quốc, đồng thời bổ sung các tiêu chí đặc thù liên quan đến lĩnh vực mỹ thuật và quản lý hành chính trong trường đại học nghệ thuật. Việc sử dụng kết hợp phân tích nhân tố và mô hình Rasch giúp nâng cao độ chính xác và khách quan trong đánh giá, góp phần khắc phục hạn chế của các công cụ đánh giá truyền thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng lĩnh vực năng lực, bảng hệ số Cronbach's Alpha theo lĩnh vực, và bản đồ Rasch minh họa mức độ phù hợp của từng tiêu chí, giúp người quản lý dễ dàng nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của từng cán bộ quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý trong công tác đánh giá CBQL cấp phòng ban tại Trường Đại học MTCN, nhằm nâng cao tính khách quan và hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức Hành chính.

  2. Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý dựa trên kết quả đánh giá, tập trung vào các lĩnh vực còn hạn chế như kỹ năng quản lý và quan hệ công chúng. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Trung tâm Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

  3. Xây dựng quy trình đánh giá năng lực quản lý định kỳ hàng năm, kết hợp tự đánh giá và đánh giá từ cấp trên, cấp dưới để đảm bảo tính toàn diện và liên tục cải tiến. Thời gian: bắt đầu từ năm học tiếp theo, chủ thể: Phòng Tổ chức Hành chính phối hợp với các phòng ban.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát công tác đánh giá năng lực quản lý, đảm bảo việc áp dụng bộ tiêu chí được thực hiện nghiêm túc, minh bạch và công bằng. Chủ thể: Ban Thanh tra nội bộ và Ban Giám hiệu, thời gian: liên tục trong các năm học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu các trường đại học nghệ thuật và các trường đại học khác: Sử dụng bộ tiêu chí để đánh giá và phát triển đội ngũ CBQL cấp phòng ban, nâng cao hiệu quả quản lý nhà trường.

  2. Phòng Tổ chức Hành chính và các phòng ban quản lý nhân sự: Áp dụng công cụ đánh giá để xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng phù hợp với năng lực thực tế của cán bộ quản lý.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Đo lường và Đánh giá trong Giáo dục: Tham khảo phương pháp xây dựng tiêu chí, áp dụng mô hình Rasch và phân tích nhân tố trong nghiên cứu đánh giá năng lực.

  4. Cán bộ quản lý cấp phòng ban trong các cơ sở giáo dục đại học: Tự đánh giá năng lực bản thân, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để phát triển nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý gồm những lĩnh vực nào?
    Bộ tiêu chí gồm 6 lĩnh vực chính: phẩm chất đạo đức, chuyên môn nghiệp vụ, quản lý và chỉ đạo, kỹ năng quản lý, giám sát và đánh giá, quan hệ công chúng và hợp tác. Mỗi lĩnh vực có các tiêu chí cụ thể phản ánh năng lực quản lý toàn diện.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để kiểm định độ tin cậy của bộ tiêu chí?
    Nghiên cứu sử dụng hệ số Cronbach's Alpha để đánh giá tính nhất quán nội bộ của bộ tiêu chí, với kết quả tổng thể đạt khoảng 0.92, cho thấy độ tin cậy cao.

  3. Mô hình Rasch có vai trò gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình Rasch được dùng để kiểm tra mức độ phù hợp của từng câu hỏi trong bộ tiêu chí, giúp loại bỏ các biến ngoại lai và đảm bảo công cụ đo lường chính xác, khách quan.

  4. Bộ tiêu chí này có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
    Bộ tiêu chí được xây dựng dựa trên đặc thù của trường đại học nghệ thuật nhưng có thể điều chỉnh để phù hợp với các trường đại học khác, đặc biệt là các trường có cấu trúc phòng ban tương tự.

  5. Làm thế nào để sử dụng kết quả đánh giá năng lực quản lý hiệu quả?
    Kết quả đánh giá giúp nhà trường nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của CBQL cấp phòng ban, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng phù hợp, đồng thời cải tiến quy trình quản lý và nâng cao chất lượng hoạt động của các phòng ban.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý của CBQL cấp phòng ban tại Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp gồm 62 tiêu chí thuộc 6 lĩnh vực chính.
  • Bộ tiêu chí có độ tin cậy cao với hệ số Cronbach's Alpha khoảng 0.92 và cấu trúc phù hợp được xác nhận qua phân tích nhân tố và mô hình Rasch.
  • Công cụ đánh giá này giúp đo lường chính xác năng lực quản lý, hỗ trợ nhà trường trong việc phát triển đội ngũ CBQL cấp phòng ban.
  • Đề xuất các giải pháp triển khai áp dụng bộ tiêu chí, tổ chức đào tạo bồi dưỡng và xây dựng quy trình đánh giá định kỳ nhằm nâng cao năng lực quản lý.
  • Khuyến khích các trường đại học và các nhà nghiên cứu tham khảo, áp dụng và phát triển bộ tiêu chí để nâng cao chất lượng quản lý giáo dục đại học.

Hãy bắt đầu áp dụng bộ tiêu chí này để nâng cao năng lực quản lý và phát triển bền vững đội ngũ cán bộ quản lý cấp phòng ban trong trường đại học của bạn!