Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo nhằm đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, chương trình Giáo dục phổ thông (GDPT) 2018 được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành với mục tiêu phát triển năng lực người học thay vì chỉ truyền đạt kiến thức thuần túy. Đặc biệt, bậc tiểu học được xem là nền tảng quan trọng trong hệ thống giáo dục, trong đó môn Tiếng Việt giữ vai trò then chốt giúp học sinh (HS) phát triển phẩm chất và năng lực ngôn ngữ. Theo chương trình GDPT 2018, HS lớp 4 được bố trí 70 tiết dạy học tự chọn môn Tiếng Việt trong 35 tuần, tương đương 2 tiết mỗi tuần, nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo và phát triển năng lực toàn diện.

Tuy nhiên, thực tế tại một số trường tiểu học trên địa bàn thành phố Hải Phòng cho thấy việc tổ chức dạy học tự chọn môn Tiếng Việt còn nhiều khó khăn. Giáo viên (GV) còn lúng túng trong việc lựa chọn và xây dựng tài liệu dạy học phù hợp, dẫn đến việc dạy học tự chọn chưa phát huy hiệu quả tối ưu trong phát triển năng lực HS. Nhiều giờ học tự chọn vẫn tập trung vào việc truyền đạt kiến thức cơ bản, chưa khai thác được khả năng vận dụng, sáng tạo của HS trong đọc hiểu, ngữ pháp và tạo lập văn bản.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng bộ tài liệu dạy học tự chọn môn Tiếng Việt cho HS lớp 4 theo định hướng phát triển năng lực của chương trình Ngữ văn 2018, nhằm cung cấp công cụ hỗ trợ GV đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời giúp HS phát triển năng lực ngôn ngữ một cách toàn diện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nội dung chương trình GDPT môn Ngữ văn 2018, đặc biệt là các chủ điểm Tiếng Việt lớp 4, với khảo sát thực nghiệm tại một số trường tiểu học trên địa bàn thành phố Hải Phòng trong năm học 2021-2022.

Việc xây dựng tài liệu dạy học tự chọn không chỉ góp phần nâng cao chất lượng dạy học mà còn tạo điều kiện cho HS phát triển năng lực tự học, tư duy phản biện và sáng tạo, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại mới. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu giáo dục toàn diện, phát triển phẩm chất và năng lực cho HS tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết dạy học tự chọn và lý thuyết dạy học phát triển năng lực.

  1. Lý thuyết dạy học tự chọn: Xuất phát từ quan điểm giáo dục cá thể hóa, dạy học tự chọn cho phép HS lựa chọn nội dung, phương pháp và thời gian học phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân. Theo Brimijoin và Narvaez (2008), dạy học phân hóa giúp HS học tốt nhất khi GV điều chỉnh quá trình dạy học phù hợp với trình độ và phong cách học tập của từng em. Tại Việt Nam, dạy học tự chọn được quy định rõ trong chương trình GDPT 2018 nhằm phân hóa HS, phát triển năng lực cá nhân và bồi dưỡng tài năng theo đặc điểm cấp tiểu học và địa phương.

  2. Lý thuyết dạy học phát triển năng lực: Định hướng phát triển năng lực nhấn mạnh việc không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn phát triển các năng lực cần thiết để HS vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Theo chương trình GDPT 2018, năng lực là sự tổng hợp các kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất được hình thành qua quá trình học tập và rèn luyện, cho phép HS thực hiện thành công các hoạt động trong điều kiện cụ thể. Dạy học phát triển năng lực tập trung vào việc giúp HS chủ động tham gia kiến tạo kiến thức, vận dụng vào cuộc sống và phát triển phương pháp tự học suốt đời.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: tài liệu dạy học tự chọn, năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học, phát triển phẩm chất, đặc điểm tâm sinh lý HS lớp 4, và nguyên tắc thiết kế tài liệu dạy học.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu tham khảo bao gồm sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 4 theo chương trình GDPT 2018, các công trình nghiên cứu về dạy học tự chọn và phát triển năng lực, tài liệu hướng dẫn của Bộ GD&ĐT, cùng các bài báo, tạp chí giáo dục và nguồn tài liệu trực tuyến.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Tổng hợp, hệ thống hóa các lý thuyết và tài liệu liên quan để xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài.

  • Phương pháp điều tra khảo sát: Sử dụng phiếu khảo sát để thu thập ý kiến của 18 giáo viên và hơn 400 học sinh lớp 4 tại hai trường tiểu học trên địa bàn Hải Phòng về thực trạng xây dựng và sử dụng tài liệu dạy học tự chọn môn Tiếng Việt.

  • Phương pháp quan sát và phỏng vấn: Quan sát tiết dạy tự chọn, phỏng vấn sâu giáo viên và học sinh nhằm thu thập thông tin chi tiết về khó khăn, thuận lợi và nhu cầu thực tế.

  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực hiện thử nghiệm bộ tài liệu dạy học tự chọn đã xây dựng tại các lớp 4 để đánh giá tính khả thi và hiệu quả.

  • Phương pháp thống kê toán học: Xử lý số liệu khảo sát bằng thống kê mô tả để rút ra kết luận về nhận thức, thái độ và thực trạng sử dụng tài liệu dạy học tự chọn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2021-2022, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng tài liệu, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 18 giáo viên và khoảng 400 học sinh lớp 4, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại hai trường tiểu học đại diện cho khu vực thành phố Hải Phòng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về vai trò tài liệu dạy học tự chọn: 100% giáo viên khảo sát đồng ý rằng tài liệu dạy học tự chọn giúp củng cố kiến thức nền tảng và phát triển tư duy cho HS. 88,9% cho rằng tài liệu kích thích hứng thú và tăng tính tự giác tích cực trong học tập, 94,4% nhận thấy tài liệu hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học tích cực.

  2. Nguyên tắc xây dựng tài liệu dạy học tự chọn: 83,3% giáo viên hiểu rõ nguyên tắc đảm bảo tính tích hợp, 77,8% về tính tích cực, 88,9% về tính đến đặc điểm nhận thức và hứng thú HS. Tuy nhiên, chỉ 38,9% nhận thức đầy đủ về nguyên tắc cá thể hóa và 50% về mục tiêu giao tiếp, cho thấy còn hạn chế trong việc áp dụng toàn diện các nguyên tắc thiết kế.

  3. Sự cần thiết của tài liệu dạy học tự chọn: 61,1% giáo viên đánh giá rất cần thiết, 27,8% cần thiết và 11,1% khá cần thiết. Không có giáo viên nào cho rằng không cần thiết.

  4. Nguồn bổ sung tài liệu: 83,3% giáo viên sử dụng bài tập, đề thi có sẵn trên mạng, 77,8% dựa vào sách tham khảo, 44,4% sử dụng sách bài tập, chỉ 11,1% tự xây dựng tài liệu. Điều này phản ánh sự thiếu hụt tài liệu chuyên sâu và sự phụ thuộc vào nguồn bên ngoài.

  5. Khó khăn trong xây dựng tài liệu: 88,8% giáo viên cho rằng trình độ và khả năng học tập của HS chưa đồng đều là khó khăn lớn nhất; 83,3% cho rằng tài liệu dạy học tự chọn còn quá ít; 77,8% chưa có nhiều kinh nghiệm xây dựng tài liệu theo định hướng phát triển năng lực; 66,7% cho biết việc xây dựng tài liệu mất nhiều thời gian; 61,1% phản ánh HS chưa tự giác, tích cực học tập.

  6. Mức độ yêu thích của HS với tiết học tự chọn Tiếng Việt: 54% HS rất thích, 40% bình thường và 6% không thích. HS yêu thích vì được tiếp cận các câu chuyện thú vị, có cơ hội sáng tạo trong viết văn.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên có nhận thức tích cực về vai trò và tầm quan trọng của tài liệu dạy học tự chọn trong phát triển năng lực HS, phù hợp với mục tiêu đổi mới giáo dục theo chương trình GDPT 2018. Tuy nhiên, việc áp dụng các nguyên tắc thiết kế tài liệu còn chưa toàn diện, đặc biệt là nguyên tắc cá thể hóa và mục tiêu giao tiếp, phản ánh sự cần thiết tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên.

Khó khăn lớn nhất là sự đa dạng về trình độ và năng lực của HS lớp 4, đòi hỏi tài liệu phải linh hoạt, phù hợp với từng nhóm đối tượng. Việc thiếu tài liệu chuyên sâu và sự phụ thuộc vào nguồn tài liệu bên ngoài cũng làm hạn chế hiệu quả dạy học tự chọn. Thời gian và công sức xây dựng tài liệu là rào cản đối với giáo viên, nhất là khi chưa có kinh nghiệm.

Mức độ yêu thích cao của HS với tiết học tự chọn chứng tỏ nhu cầu và tiềm năng phát triển hình thức dạy học này. Việc thiết kế tài liệu hấp dẫn, sinh động, có tính thực tiễn và kích thích sáng tạo là yếu tố then chốt để duy trì và nâng cao hiệu quả học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức của giáo viên về các nguyên tắc thiết kế, mức độ yêu thích của HS, và các khó khăn gặp phải trong xây dựng tài liệu. Bảng tổng hợp số liệu khảo sát giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy xu hướng phát triển năng lực và dạy học tự chọn là phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện đại, tuy nhiên cần có sự đầu tư bài bản hơn về tài liệu và đào tạo GV để thực hiện hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng bộ tài liệu dạy học tự chọn môn Tiếng Việt lớp 4 theo định hướng phát triển năng lực: Thiết kế tài liệu đảm bảo tính tích hợp, cá thể hóa, kích thích tính tích cực và hướng tới mục tiêu giao tiếp. Tài liệu cần phong phú về ngữ liệu, bài tập sáng tạo, phù hợp đặc điểm tâm sinh lý HS lớp 4. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ GD&ĐT phối hợp với các trường đại học sư phạm và chuyên gia giáo dục.

  2. Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Nâng cao nhận thức và kỹ năng xây dựng, sử dụng tài liệu dạy học tự chọn theo định hướng phát triển năng lực. Tập trung vào nguyên tắc thiết kế, phương pháp dạy học tích cực và quản lý lớp học tự chọn. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: Sở GD&ĐT, trường đại học sư phạm.

  3. Phát triển hệ thống hỗ trợ tài liệu điện tử và mạng lưới chia sẻ tài liệu: Xây dựng kho tài liệu số, bài giảng mẫu, câu hỏi trắc nghiệm và bài tập đa dạng để GV dễ dàng tiếp cận và sử dụng. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Bộ GD&ĐT, các đơn vị công nghệ giáo dục.

  4. Khuyến khích GV tự xây dựng và sáng tạo tài liệu dạy học tự chọn: Tạo điều kiện về thời gian, kinh phí và công nhận thành tích trong công tác biên soạn tài liệu. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban giám hiệu các trường tiểu học, Sở GD&ĐT.

  5. Tăng cường công tác khảo sát, đánh giá và điều chỉnh tài liệu: Thực hiện các nghiên cứu định kỳ để thu thập phản hồi từ GV và HS, từ đó điều chỉnh, bổ sung tài liệu phù hợp với thực tiễn và nhu cầu học tập. Thời gian: 2 năm/lần. Chủ thể: Bộ GD&ĐT, các viện nghiên cứu giáo dục.

Các giải pháp trên nhằm nâng cao chất lượng dạy học tự chọn môn Tiếng Việt, phát triển năng lực toàn diện cho HS lớp 4, đồng thời hỗ trợ GV đổi mới phương pháp giảng dạy, góp phần thực hiện thành công chương trình GDPT 2018.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học, đặc biệt là GV dạy lớp 4: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về xây dựng tài liệu dạy học tự chọn, giúp GV hiểu rõ nguyên tắc thiết kế, phương pháp tổ chức dạy học theo định hướng phát triển năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ Sở GD&ĐT: Tài liệu nghiên cứu giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng GV và phát triển tài liệu dạy học phù hợp với chương trình GDPT 2018, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

  3. Sinh viên, học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học và Sư phạm Ngữ văn: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn dạy học tự chọn, phát triển năng lực, giúp sinh viên nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm, phân tích thực trạng và đề xuất quy trình xây dựng tài liệu dạy học tự chọn, góp phần phát triển nghiên cứu về đổi mới giáo dục và phát triển năng lực người học.

Việc tham khảo luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện, cập nhật kiến thức và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn giáo dục tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xây dựng tài liệu dạy học tự chọn môn Tiếng Việt cho HS lớp 4?
    Tài liệu dạy học tự chọn giúp phát triển năng lực ngôn ngữ, tăng tính chủ động, sáng tạo của HS, đồng thời hỗ trợ GV đổi mới phương pháp dạy học theo chương trình GDPT 2018. Nghiên cứu cho thấy 61,1% GV đánh giá việc xây dựng tài liệu là rất cần thiết.

  2. Nguyên tắc nào quan trọng nhất khi thiết kế tài liệu dạy học tự chọn?
    Tài liệu cần đảm bảo tính tích hợp giữa các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe; tính tích cực của HS; cá thể hóa phù hợp với năng lực từng em; mục tiêu giao tiếp và đặc điểm nhận thức, hứng thú của HS lớp 4. Trong khảo sát, nguyên tắc tính đến đặc điểm nhận thức và hứng thú được GV đánh giá cao nhất (88,9%).

  3. Khó khăn lớn nhất khi xây dựng tài liệu dạy học tự chọn là gì?
    Khó khăn chủ yếu là sự không đồng đều về trình độ, năng lực học tập của HS (88,8%), thiếu tài liệu chuyên sâu (83,3%) và thiếu kinh nghiệm của GV trong xây dựng tài liệu (77,8%). Việc này đòi hỏi đầu tư bài bản và hỗ trợ kỹ thuật cho GV.

  4. Làm thế nào để tài liệu dạy học tự chọn kích thích hứng thú học sinh?
    Tài liệu cần có nội dung gần gũi, sinh động, kết hợp tranh ảnh, trò chơi, hoạt động nhóm, đề bài sáng tạo và phù hợp với tâm sinh lý HS lớp 4. Ví dụ, đề văn tình huống hóa giúp HS phát huy trí tưởng tượng và sáng tạo.

  5. Tài liệu dạy học tự chọn có thể hỗ trợ phát triển năng lực như thế nào?
    Tài liệu giúp HS vận dụng kiến thức vào thực tiễn, phát triển kỹ năng đọc hiểu, viết sáng tạo, nói và nghe tương tác, đồng thời rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng hợp tác. Qua đó, HS không chỉ biết mà còn biết làm và vận dụng kiến thức hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ tầm quan trọng và vai trò của tài liệu dạy học tự chọn môn Tiếng Việt lớp 4 trong phát triển năng lực theo chương trình GDPT 2018.
  • Khảo sát thực trạng tại Hải Phòng cho thấy GV có nhận thức tích cực nhưng còn hạn chế về kỹ năng xây dựng tài liệu, HS có nhu cầu và hứng thú cao với hình thức dạy học tự chọn.
  • Đề xuất quy trình thiết kế tài liệu dựa trên các nguyên tắc tích hợp, tích cực, cá thể hóa, mục tiêu giao tiếp và phù hợp đặc điểm HS lớp 4.
  • Bộ tài liệu mẫu được xây dựng và thực nghiệm cho thấy tính khả thi và hiệu quả trong việc hỗ trợ GV và HS.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng tài liệu, bồi dưỡng GV, phát triển hệ thống tài liệu số và đánh giá định kỳ nhằm nâng cao chất lượng dạy học tự chọn.

Next steps: Triển khai mở rộng thực nghiệm tài liệu tại nhiều địa phương, tổ chức tập huấn chuyên sâu cho GV, phát triển kho tài liệu điện tử và hoàn thiện quy trình xây dựng tài liệu.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, GV và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng, phát triển và tiếp tục nghiên cứu để nâng cao hiệu quả dạy học tự chọn môn Tiếng Việt, góp phần thực hiện thành công chương trình GDPT 2018.