Tổng quan nghiên cứu

Hành vi gây hấn trong học sinh trung học cơ sở (THCS) tại thành phố Hà Nội đang là vấn đề xã hội nghiêm trọng với tỷ lệ học sinh có hành vi gây hấn lên tới khoảng 80% tại trường THCS Phan Đình Giót và 65% tại trường THCS Dân lập Lê Quý Đôn trong năm học 2017-2018. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, mỗi năm học toàn quốc ghi nhận gần 1.600 vụ việc học sinh đánh nhau, tương đương khoảng 5 vụ mỗi ngày, trong đó cứ 9 trường thì có một trường có học sinh đánh nhau. Nghiên cứu trên 771 học sinh THCS tại Hà Nội cho thấy 92,6% học sinh có hành vi gây hấn, trong đó 6,8% thi thoảng có hành vi này và chỉ 0,6% không có hành vi gây hấn. Những con số này phản ánh mức độ nghiêm trọng và sự cần thiết phải có các biện pháp can thiệp hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ vai trò của nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) trong việc giảm thiểu hành vi gây hấn của học sinh THCS tại Hà Nội, tập trung vào hai vai trò chính là vai trò điều phối và vai trò giáo dục. Nghiên cứu khảo sát thực trạng hành vi gây hấn, nhận thức của học sinh và vai trò của NVCTXH tại hai trường THCS Phan Đình Giót và THCS Dân lập Lê Quý Đôn, đồng thời đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu từ năm 2007 đến 2019, tại hai trường THCS thuộc quận Thanh Xuân và Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc phát triển công tác xã hội trong trường học, góp phần nâng cao nhận thức và giảm thiểu hành vi gây hấn, từ đó cải thiện môi trường giáo dục và an toàn học đường, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và nhân viên công tác xã hội trong việc xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích hành vi gây hấn và vai trò của nhân viên công tác xã hội:

  1. Thuyết hành vi về tính gây hấn: Theo lý thuyết này, hành vi gây hấn là phản ứng có chủ ý của cá nhân trước các kích thích bạo lực từ môi trường, chịu ảnh hưởng bởi nhận thức và đặc điểm tâm lý cá nhân. Lý thuyết hành vi mới (S–O–R) bổ sung yếu tố nhận thức (O) vào quá trình phản ứng, cho thấy hành vi gây hấn không chỉ là phản xạ bản năng mà còn có sự tính toán và ý thức. Thuyết học tập xã hội của Bandura nhấn mạnh việc học hỏi hành vi gây hấn qua quan sát và trải nghiệm từ môi trường xã hội, gia đình, bạn bè và phương tiện truyền thông.

  2. Thuyết hệ thống: Lý thuyết này xem cá nhân là một phần của hệ thống xã hội bao gồm gia đình, nhà trường và cộng đồng. Mối quan hệ tương tác giữa các hệ thống này ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân. Trong công tác xã hội, thuyết hệ thống giúp nhân viên công tác xã hội đánh giá và can thiệp toàn diện, phối hợp các yếu tố xã hội để giảm thiểu hành vi gây hấn.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: vai trò điều phối và vai trò giáo dục của nhân viên công tác xã hội, hành vi gây hấn, giảm thiểu hành vi gây hấn, học sinh trung học cơ sở.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 160 học sinh (80 học sinh mỗi trường THCS Phan Đình Giót và THCS Dân lập Lê Quý Đôn), phỏng vấn sâu 20 người gồm học sinh có hành vi gây hấn, học sinh bị gây hấn, giáo viên, cán bộ quản lý và phụ huynh. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để xử lý dữ liệu khảo sát, phân tích định tính từ phỏng vấn sâu và quan sát để đánh giá thực trạng vai trò của nhân viên công tác xã hội. Phương pháp công tác xã hội cá nhân và nhóm được áp dụng trong thực nghiệm nhằm đánh giá hiệu quả can thiệp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2019, tập trung khảo sát và phân tích dữ liệu trong năm học 2017-2018 tại hai trường THCS trên địa bàn Hà Nội.

Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho học sinh THCS tại hai trường, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo khối lớp và giới tính nhằm phản ánh đa dạng đặc điểm học sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về hành vi gây hấn: Tại trường THCS Phan Đình Giót, 91,25% học sinh biết về hành vi gây hấn, trong đó 90% tiếp cận thông tin qua giáo dục ở trường, 87,5% qua mạng xã hội, 60% qua bạn bè và chỉ 25% qua gia đình. Tương tự, tại trường THCS Dân lập Lê Quý Đôn, phần lớn học sinh cũng nhận thức được hành vi gây hấn qua các kênh tương tự.

  2. Tỷ lệ hành vi gây hấn: Tỷ lệ học sinh có hành vi gây hấn tại trường THCS Phan Đình Giót là khoảng 80%, trong khi tại trường THCS Dân lập Lê Quý Đôn là 65%. Các hình thức hành vi gây hấn phổ biến gồm đánh nhau, chống đối giáo viên, vi phạm nội quy và bạo lực với bạn bè.

  3. Vai trò điều phối của nhân viên công tác xã hội: Học sinh và giáo viên đánh giá vai trò điều phối của NVCTXH trong việc giảm thiểu hành vi gây hấn có mức độ cần thiết và hiệu quả cao, với tỷ lệ đồng thuận trên 75%. NVCTXH thực hiện phân công công việc hợp lý, tạo môi trường tin cậy, kích thích sự tham gia của học sinh và phát huy điểm mạnh của từng cá nhân.

  4. Vai trò giáo dục của nhân viên công tác xã hội: Vai trò giáo dục được thể hiện qua việc cung cấp thông tin, nâng cao nhận thức, tăng cường kỹ năng sống và tổ chức các hoạt động thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm. Khoảng 85% học sinh tham gia các chương trình giáo dục do NVCTXH tổ chức cho biết nhận thức về hành vi gây hấn được cải thiện rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò của nhân viên công tác xã hội trong trường học là rất quan trọng và có tác động tích cực đến việc giảm thiểu hành vi gây hấn của học sinh THCS. Vai trò điều phối giúp tạo ra môi trường học tập an toàn, hỗ trợ sự tương tác tích cực giữa các học sinh, đồng thời phát hiện và can thiệp kịp thời các hành vi tiêu cực. Vai trò giáo dục giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng xã hội cho học sinh, góp phần thay đổi hành vi và thái độ.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ hành vi gây hấn tại Hà Nội tương đối cao, phản ánh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp chuyên sâu. Các nghiên cứu tại Mỹ và châu Âu cũng nhấn mạnh vai trò của công tác xã hội trong trường học như một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu bạo lực học đường. Việc phối hợp giữa nhà trường, gia đình và NVCTXH theo mô hình hệ thống là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ học sinh biết về hành vi gây hấn theo nguồn thông tin, biểu đồ so sánh tỷ lệ hành vi gây hấn giữa hai trường, và bảng đánh giá mức độ cần thiết và hiệu quả của vai trò NVCTXH từ góc nhìn học sinh và giáo viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò điều phối của nhân viên công tác xã hội: Thiết lập các nhóm hỗ trợ học sinh có hành vi gây hấn, phân công nhiệm vụ rõ ràng, tạo môi trường tin cậy và khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: NVCTXH phối hợp với giáo viên chủ nhiệm và ban giám hiệu.

  2. Phát triển chương trình giáo dục kỹ năng sống và nhận thức về hành vi gây hấn: Tổ chức các buổi tập huấn, sinh hoạt nhóm, hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng giải quyết mâu thuẫn không bạo lực cho học sinh. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học. Chủ thể thực hiện: NVCTXH, chuyên gia tâm lý, giáo viên.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình: Tổ chức các buổi gặp gỡ, tư vấn cho phụ huynh về kỹ năng nuôi dạy con, nhận diện và phòng ngừa hành vi gây hấn. Thời gian thực hiện: 2-3 buổi/năm học. Chủ thể thực hiện: NVCTXH, giáo viên chủ nhiệm.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển công tác xã hội trong trường học: Đề xuất các cơ chế tài chính, nhân lực và cơ sở vật chất để đảm bảo hoạt động công tác xã hội được triển khai hiệu quả. Thời gian thực hiện: trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các cơ quan quản lý giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và sinh viên ngành công tác xã hội: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của NVCTXH trong trường học, giúp nâng cao kỹ năng và phương pháp can thiệp.

  2. Giáo viên và cán bộ quản lý trường học: Hiểu rõ hơn về hành vi gây hấn và cách phối hợp với NVCTXH để xây dựng môi trường học tập an toàn, lành mạnh.

  3. Phụ huynh học sinh: Nắm bắt được nguyên nhân và tác động của hành vi gây hấn, từ đó phối hợp với nhà trường và NVCTXH trong việc giáo dục và hỗ trợ con em.

  4. Nhà quản lý giáo dục và chính sách: Cung cấp dữ liệu và đề xuất chính sách phát triển công tác xã hội trong trường học, góp phần xây dựng các chương trình phòng chống bạo lực học đường hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân viên công tác xã hội có vai trò gì trong giảm thiểu hành vi gây hấn học sinh?
    NVCTXH thực hiện vai trò điều phối và giáo dục, tạo môi trường an toàn, hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng xã hội và giải quyết mâu thuẫn không bạo lực. Ví dụ, họ tổ chức các nhóm sinh hoạt và tập huấn kỹ năng sống.

  2. Tỷ lệ học sinh có hành vi gây hấn tại Hà Nội hiện nay như thế nào?
    Tại hai trường nghiên cứu, tỷ lệ học sinh có hành vi gây hấn lần lượt là khoảng 80% và 65%, phản ánh mức độ nghiêm trọng của vấn đề trong môi trường học đường.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả vai trò của nhân viên công tác xã hội?
    Bao gồm yếu tố học sinh (nhận thức, hợp tác), gia đình (hỗ trợ, phối hợp), nhân viên công tác xã hội (kiến thức, kỹ năng, thái độ), nhà trường (cơ sở vật chất, sự phối hợp) và chính sách pháp luật.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp phương pháp định lượng (khảo sát 160 học sinh) và định tính (phỏng vấn sâu 20 người, quan sát, thực nghiệm công tác xã hội nhóm), đảm bảo tính toàn diện và khách quan.

  5. Làm thế nào để nhân viên công tác xã hội phối hợp hiệu quả với nhà trường và gia đình?
    Thông qua các buổi gặp gỡ, tư vấn, tổ chức hoạt động chung, chia sẻ thông tin và xây dựng kế hoạch can thiệp đồng bộ nhằm hỗ trợ học sinh một cách toàn diện.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của nhân viên công tác xã hội trong việc giảm thiểu hành vi gây hấn của học sinh THCS tại Hà Nội, đặc biệt qua vai trò điều phối và giáo dục.
  • Tỷ lệ hành vi gây hấn tại hai trường nghiên cứu là khoảng 80% và 65%, cho thấy mức độ cần thiết của các biện pháp can thiệp hiệu quả.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến vai trò của NVCTXH bao gồm học sinh, gia đình, nhân viên công tác xã hội, nhà trường và chính sách pháp luật.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường vai trò NVCTXH, phát triển chương trình giáo dục kỹ năng sống, phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác xã hội trong trường học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và an toàn học đường tại Hà Nội.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và trường học cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời nhân rộng mô hình công tác xã hội trong trường học để giảm thiểu hành vi gây hấn hiệu quả. Đề nghị các NVCTXH và giáo viên phối hợp chặt chẽ trong công tác giáo dục và hỗ trợ học sinh.

Kêu gọi: Các bên liên quan hãy cùng chung tay xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh, tạo điều kiện cho học sinh phát triển toàn diện và bền vững.