Tổng quan nghiên cứu

Âm nhạc dân gian truyền thống Việt Nam luôn là một kho tàng văn hóa quý giá, trong đó nghệ thuật ca trù – một loại hình nghệ thuật hát ả đào – giữ vị trí đặc biệt trong đời sống văn hóa các làng quê ven biển miền Bắc. Tại làng Đông Môn, xã Hòa Bình, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, ca trù không chỉ là hình thức nghệ thuật mà còn là biểu tượng văn hóa gắn bó mật thiết với đời sống cộng đồng. Theo ước tính, làng Đông Môn hiện còn khoảng 50 nghệ nhân ca trù, trong đó có nhiều người cao tuổi giữ vai trò đào nương, kép đàn và quan viên. Tuy nhiên, sự mai một của ca trù trong bối cảnh hiện đại đặt ra nhiều thách thức về bảo tồn và phát huy giá trị di sản này.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa đào, kép, quan viên và giáo phương trong đời sống ca trù tại làng Đông Môn, nhằm làm rõ cơ cấu tổ chức, vai trò và sự tương tác giữa các thành phần trong hệ thống ca trù truyền thống. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ cuối thế kỷ 19 đến hiện nay, với trọng tâm là các hoạt động biểu diễn, tập luyện và truyền dạy ca trù tại địa phương. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị ca trù Đông Môn trong bối cảnh xã hội hiện đại, góp phần bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể quốc gia.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn ca trù, đồng thời làm rõ các yếu tố văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của nghệ thuật này. Các chỉ số như số lượng nghệ nhân, tần suất biểu diễn, mức độ tham gia của cộng đồng được sử dụng làm thước đo hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị ca trù tại Đông Môn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết văn hóa truyền thống và mô hình hệ thống nghệ thuật biểu diễn. Lý thuyết văn hóa truyền thống giúp phân tích vai trò của ca trù như một hình thức biểu đạt văn hóa dân gian, đồng thời làm rõ mối liên hệ giữa nghệ thuật và đời sống xã hội. Mô hình hệ thống nghệ thuật biểu diễn được áp dụng để nghiên cứu cấu trúc tổ chức của ca trù, bao gồm các thành phần đào, kép, quan viên và giáo phương, cũng như sự tương tác giữa các thành phần này.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Đào: nghệ nhân nữ hát chính trong ca trù, thường kiêm vai trò biểu diễn và truyền dạy.
  • Kép: nghệ nhân nam chơi đàn đáy và hát phụ trợ.
  • Quan viên: người thưởng thức, đánh giá và hỗ trợ nghệ thuật ca trù trong các buổi biểu diễn.
  • Giáo phương: hệ thống các bài bản, điệu hát và quy tắc biểu diễn được truyền dạy trong cộng đồng ca trù.
  • Hệ thống nghệ thuật biểu diễn: cấu trúc tổ chức và mối quan hệ giữa các thành phần trong một hình thức nghệ thuật truyền thống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, dựa trên nguồn dữ liệu phong phú thu thập tại thực địa và các tài liệu lưu trữ. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 30 nghệ nhân ca trù (bao gồm đào, kép và quan viên) được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm vai trò khác nhau trong hệ thống ca trù Đông Môn.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích nội dung các cuộc phỏng vấn sâu, quan sát tham dự các buổi biểu diễn và tập luyện, đồng thời sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp các chỉ số về số lượng nghệ nhân, tần suất biểu diễn và mức độ tham gia của cộng đồng. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2016, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và viết báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức ca trù tại Đông Môn:
    Nghiên cứu xác định rõ ba thành phần chính trong hệ thống ca trù là đào, kép và quan viên. Trong đó, đào chiếm khoảng 60% số nghệ nhân, kép chiếm 30%, quan viên chiếm 10%. Sự phối hợp giữa đào và kép tạo nên sự hài hòa trong biểu diễn, còn quan viên giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì không khí và đánh giá chất lượng nghệ thuật.

  2. Vai trò của giáo phương trong truyền dạy và biểu diễn:
    Giáo phương gồm các bài bản, điệu hát và quy tắc biểu diễn được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khoảng 85% nghệ nhân cho biết giáo phương là yếu tố cốt lõi giúp duy trì tính nguyên bản và đặc trưng của ca trù Đông Môn. Sự thay đổi trong giáo phương diễn ra rất hạn chế, chủ yếu nhằm thích nghi với điều kiện biểu diễn hiện đại.

  3. Mối quan hệ giữa đào, kép và quan viên:
    Mối quan hệ này được xây dựng trên cơ sở tôn trọng và phối hợp chặt chẽ. Khoảng 70% nghệ nhân cho biết sự gắn bó và hiểu biết lẫn nhau giữa đào và kép là yếu tố quyết định thành công của buổi biểu diễn. Quan viên không chỉ là người thưởng thức mà còn là người góp ý, hỗ trợ đào và kép trong quá trình biểu diễn.

  4. Thách thức trong bảo tồn ca trù Đông Môn:
    Số lượng nghệ nhân trẻ tham gia ca trù giảm khoảng 40% so với thập niên trước. Nguyên nhân chính là do sự phát triển của các hình thức giải trí hiện đại và thiếu sự hỗ trợ từ các chính sách bảo tồn. Tần suất biểu diễn cũng giảm khoảng 30%, ảnh hưởng đến việc duy trì và phát triển nghệ thuật ca trù.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự mai một ca trù Đông Môn có thể giải thích bởi sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và kinh tế, cũng như sự thiếu hụt nguồn lực hỗ trợ bảo tồn. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác cho thấy Đông Môn có đặc điểm riêng biệt về mối quan hệ đào-kép-quan viên, thể hiện sự gắn bó cộng đồng cao hơn. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ nghệ nhân theo nhóm vai trò và biểu đồ tần suất biểu diễn qua các năm sẽ minh họa rõ nét xu hướng này.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc làm sáng tỏ cơ chế vận hành của hệ thống ca trù truyền thống, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn phù hợp, góp phần giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể quốc gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các lớp đào tạo và truyền dạy ca trù cho thế hệ trẻ nhằm tăng tỷ lệ nghệ nhân trẻ tham gia, mục tiêu tăng 20% số lượng đào, kép trong vòng 3 năm, do các cơ quan văn hóa địa phương phối hợp với các nghệ nhân thực hiện.

  2. Xây dựng chương trình biểu diễn ca trù định kỳ tại các sự kiện văn hóa nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng và thu hút khách du lịch, tăng tần suất biểu diễn lên ít nhất 2 lần/tháng trong 2 năm tới, do UBND xã và các đoàn nghệ thuật địa phương chủ trì.

  3. Hỗ trợ kinh phí và trang thiết bị biểu diễn cho nghệ nhân để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nghệ thuật, mục tiêu giảm chi phí biểu diễn xuống 30% trong 1 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hải Phòng đảm nhiệm.

  4. Xây dựng hồ sơ khoa học và đề nghị công nhận di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia cho ca trù Đông Môn, nhằm tăng cường sự quan tâm và bảo vệ từ các cấp chính quyền, dự kiến hoàn thành trong vòng 2 năm, do nhóm nghiên cứu phối hợp với các cơ quan chức năng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và âm nhạc truyền thống: Luận văn cung cấp dữ liệu thực địa và phân tích sâu sắc về ca trù Đông Môn, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống.

  2. Cơ quan quản lý văn hóa và du lịch: Các đề xuất bảo tồn và phát huy giá trị ca trù có thể làm cơ sở xây dựng chính sách và chương trình phát triển văn hóa địa phương.

  3. Nghệ nhân và cộng đồng ca trù: Tài liệu giúp nghệ nhân hiểu rõ hơn về vai trò và mối quan hệ trong hệ thống ca trù, từ đó nâng cao hiệu quả truyền dạy và biểu diễn.

  4. Sinh viên và học viên ngành văn hóa nghệ thuật: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu về nghệ thuật truyền thống và bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ca trù là gì và có đặc điểm gì nổi bật tại làng Đông Môn?
    Ca trù là loại hình nghệ thuật hát ả đào truyền thống, kết hợp giữa hát, đàn đáy và trống chầu. Tại Đông Môn, ca trù giữ vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa, với sự phối hợp chặt chẽ giữa đào, kép và quan viên, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt so với các vùng khác.

  2. Vai trò của đào, kép và quan viên trong ca trù như thế nào?
    Đào là người hát chính, kép chơi đàn và hỗ trợ hát, quan viên là người thưởng thức và đánh giá. Sự phối hợp hài hòa giữa ba thành phần này quyết định chất lượng buổi biểu diễn và sự duy trì nghệ thuật ca trù.

  3. Giáo phương ảnh hưởng ra sao đến ca trù Đông Môn?
    Giáo phương là hệ thống bài bản, điệu hát và quy tắc biểu diễn được truyền dạy qua các thế hệ. Nó giúp duy trì tính nguyên bản và đặc trưng của ca trù, đồng thời là cơ sở để đào tạo nghệ nhân mới.

  4. Những thách thức lớn nhất trong bảo tồn ca trù hiện nay là gì?
    Sự giảm sút số lượng nghệ nhân trẻ, sự cạnh tranh của các hình thức giải trí hiện đại và thiếu nguồn lực hỗ trợ là những thách thức chính. Điều này dẫn đến giảm tần suất biểu diễn và nguy cơ mai một nghệ thuật ca trù.

  5. Các giải pháp bảo tồn ca trù được đề xuất trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu đề xuất tổ chức lớp đào tạo cho thế hệ trẻ, xây dựng chương trình biểu diễn định kỳ, hỗ trợ kinh phí và trang thiết bị cho nghệ nhân, đồng thời xây dựng hồ sơ khoa học để đề nghị công nhận di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia.

Kết luận

  • Ca trù Đông Môn là một hệ thống nghệ thuật biểu diễn truyền thống đặc sắc, gồm ba thành phần đào, kép và quan viên, gắn bó chặt chẽ trong đời sống văn hóa cộng đồng.
  • Giáo phương đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và truyền dạy ca trù, giữ gìn tính nguyên bản và đặc trưng nghệ thuật.
  • Sự suy giảm số lượng nghệ nhân trẻ và tần suất biểu diễn đặt ra thách thức lớn cho công tác bảo tồn.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đào tạo, biểu diễn, hỗ trợ kinh phí và xây dựng hồ sơ di sản.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các vùng có ca trù khác để phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Luận văn kêu gọi sự quan tâm và phối hợp của các cấp chính quyền, cộng đồng nghệ nhân và người dân nhằm bảo tồn và phát huy nghệ thuật ca trù – một di sản văn hóa phi vật thể quý báu của Việt Nam.