## Tổng quan nghiên cứu

Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là một trong những chính sách an sinh xã hội quan trọng tại Việt Nam, nhằm bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi mất việc làm và hỗ trợ họ tìm kiếm việc làm mới. Tính đến ngày 31/12/2020, số người tham gia BHTN trên toàn quốc đạt khoảng 13,27 triệu người, với số tiền thu vào quỹ đạt khoảng 18 nghìn tỷ đồng. Tại tỉnh Quảng Nam, Trung tâm Dịch vụ Việc làm (TTDVVL) tiếp nhận hơn 22 nghìn hồ sơ BHTN trong năm 2020, tăng 70% so với năm 2019. Tuy nhiên, việc thực hiện pháp luật về BHTN tại địa phương còn tồn tại nhiều hạn chế như trục lợi quỹ, khai báo không trung thực, và công tác tuyên truyền chưa đồng bộ.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật về BHTN trên địa bàn tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các quy định pháp luật, đối tượng tham gia, điều kiện hưởng, quy trình chi trả và công tác thanh tra, kiểm tra liên quan đến BHTN tại Quảng Nam. Ý nghĩa của nghiên cứu góp phần ổn định đời sống người lao động, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh trật tự địa phương.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Lý thuyết thực hiện pháp luật**: Nhấn mạnh quá trình chuyển hóa các quy định pháp luật thành hành vi thực tế của các chủ thể, bao gồm tuân thủ, thi hành, sử dụng và áp dụng pháp luật.
- **Lý thuyết quản lý nhà nước về an sinh xã hội**: Phân tích vai trò của nhà nước trong việc xây dựng, tổ chức thực hiện và giám sát chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
- **Khái niệm bảo hiểm thất nghiệp**: Là chế độ bảo hiểm nhằm bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi mất việc làm, đồng thời hỗ trợ học nghề và giới thiệu việc làm.
- **Khái niệm quỹ bảo hiểm thất nghiệp**: Quỹ tài chính độc lập, hình thành từ đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ của nhà nước, dùng để chi trả các chế độ BHTN.
- **Khái niệm thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật BHTN**: Hoạt động nhằm đảm bảo việc thực hiện pháp luật đúng quy định, xử lý các hành vi vi phạm.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng số liệu thống kê từ BHXH tỉnh Quảng Nam, báo cáo của Trung tâm DVVL, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu học thuật.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích định tính và định lượng, tổng hợp số liệu thống kê, so sánh các năm trong giai đoạn 2017-2020.
- **Phương pháp so sánh**: So sánh thực trạng thực hiện pháp luật BHTN tại Quảng Nam với các địa phương khác và các quy định pháp luật hiện hành.
- **Phương pháp thống kê**: Thống kê số lượng người tham gia, hồ sơ đề nghị trợ cấp, số người hưởng trợ cấp và các chỉ tiêu liên quan.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2020, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Tăng trưởng số người tham gia BHTN**: Từ năm 2017 đến 2019, số người tham gia BHTN tại Quảng Nam tăng từ 154.000 lên 157.620 người, tương đương tăng khoảng 2,3%. Tuy nhiên, năm 2020 giảm nhẹ còn 157.292 người do ảnh hưởng của dịch COVID-19.
2. **Gia tăng hồ sơ đề nghị trợ cấp thất nghiệp**: Số lượng hồ sơ đề nghị trợ cấp thất nghiệp tăng mạnh từ 10.008 hồ sơ năm 2017 lên 22.538 hồ sơ năm 2020, tăng 125% trong 4 năm.
3. **Tỷ lệ người hưởng trợ cấp thất nghiệp tăng**: Số người có quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp tăng từ 10.174 người năm 2017 lên 15.901 người năm 2020, tăng khoảng 56%.
4. **Công tác tuyên truyền và hỗ trợ việc làm**: Trung tâm DVVL tỉnh đã thực hiện tư vấn 100% người nộp hồ sơ lần đầu và theo dõi, tư vấn trong quá trình hưởng trợ cấp. Tuy nhiên, tỷ lệ người được giới thiệu việc làm còn thấp so với nhu cầu thực tế.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng số hồ sơ đề nghị trợ cấp thất nghiệp chủ yếu do tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19, khiến nhiều doanh nghiệp thu hẹp sản xuất, người lao động mất việc làm. Việc giảm số người tham gia BHTN năm 2020 phản ánh khó khăn trong việc duy trì đóng góp quỹ do thu nhập giảm và thất nghiệp tăng. Công tác tuyên truyền pháp luật BHTN đã được đẩy mạnh qua nhiều kênh như báo chí, hội nghị, pano, mạng xã hội, góp phần nâng cao nhận thức của người lao động và doanh nghiệp.

So với các nghiên cứu tại các tỉnh khác, Quảng Nam có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý lao động, BHXH và Trung tâm DVVL, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện pháp luật BHTN. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế như trục lợi quỹ, khai báo không trung thực, chậm trễ trong chi trả trợ cấp và thiếu đồng bộ trong quản lý dữ liệu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng người tham gia, hồ sơ đề nghị và người hưởng trợ cấp qua các năm để minh họa xu hướng và tác động của dịch bệnh.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Hoàn thiện hệ thống pháp luật về BHTN**: Rà soát, sửa đổi các quy định để tăng tính khả thi, minh bạch và phù hợp với thực tiễn, đặc biệt là quy định xử lý vi phạm nhằm tăng sức răn đe. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Quốc hội. Thời gian: 1-2 năm.
2. **Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật**: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, tập trung vào nhóm lao động phổ thông và doanh nghiệp nhỏ, nâng cao nhận thức về quyền lợi và nghĩa vụ. Chủ thể: Sở LĐTBXH, Trung tâm DVVL, các tổ chức công đoàn. Thời gian: liên tục hàng năm.
3. **Nâng cao năng lực cán bộ thực thi pháp luật**: Tổ chức đào tạo, tập huấn chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ BHXH, Trung tâm DVVL và các cơ quan liên quan để nâng cao hiệu quả thực hiện. Chủ thể: Học viện Hành chính Quốc gia, BHXH tỉnh. Thời gian: 6-12 tháng.
4. **Đổi mới cơ chế tài chính và quản lý quỹ BHTN**: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, đối chiếu dữ liệu đóng - hưởng, tăng cường thanh tra, kiểm tra để hạn chế trục lợi quỹ. Chủ thể: BHXH Việt Nam, Sở LĐTBXH. Thời gian: 1 năm.
5. **Phát triển dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm và đào tạo nghề**: Mở rộng mạng lưới đào tạo nghề, nâng cao chất lượng tư vấn việc làm, tăng tỷ lệ người lao động tái hòa nhập thị trường lao động. Chủ thể: Trung tâm DVVL, các cơ sở đào tạo nghề. Thời gian: liên tục.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Cán bộ quản lý nhà nước về lao động và bảo hiểm xã hội**: Nắm bắt thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật BHTN, phục vụ công tác quản lý và hoạch định chính sách.
2. **Người lao động và người sử dụng lao động tại Quảng Nam**: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình tham gia, hưởng chế độ BHTN, từ đó nâng cao ý thức chấp hành pháp luật.
3. **Các nhà nghiên cứu, học viên chuyên ngành luật hiến pháp và luật hành chính**: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý luận và thực tiễn pháp luật BHTN, phương pháp nghiên cứu và phân tích chính sách.
4. **Các tổ chức công đoàn và trung tâm dịch vụ việc làm**: Cơ sở để xây dựng chương trình tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ người lao động thất nghiệp hiệu quả hơn.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Bảo hiểm thất nghiệp là gì?**  
BHTN là chế độ bảo hiểm nhằm bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi mất việc làm và hỗ trợ họ học nghề, tìm việc mới trên cơ sở đóng góp vào quỹ BHTN.

2. **Ai là đối tượng tham gia BHTN tại Quảng Nam?**  
Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên và người sử dụng lao động tại các doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức trên địa bàn tỉnh.

3. **Điều kiện để được hưởng trợ cấp thất nghiệp?**  
Người lao động phải chấm dứt hợp đồng lao động đúng quy định, đã đóng BHTN đủ thời gian tối thiểu và nộp hồ sơ trong vòng 3 tháng kể từ ngày mất việc.

4. **Quỹ BHTN được sử dụng như thế nào?**  
Quỹ dùng để chi trả trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề, tư vấn giới thiệu việc làm, đóng BHYT cho người hưởng trợ cấp và chi phí quản lý quỹ.

5. **Làm thế nào để tránh trục lợi quỹ BHTN?**  
Tăng cường thanh tra, kiểm tra, áp dụng công nghệ quản lý dữ liệu, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm và nâng cao ý thức pháp luật của người lao động và doanh nghiệp.

## Kết luận

- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng thực hiện pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp tại tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2017-2020.  
- Số liệu cho thấy sự gia tăng đáng kể số người tham gia và hưởng trợ cấp thất nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19.  
- Công tác tuyên truyền, quản lý và hỗ trợ người lao động được cải thiện nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.  
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả thực thi và bảo vệ quyền lợi người lao động.  
- Khuyến nghị các cơ quan chức năng triển khai ngay các giải pháp trong 1-2 năm tới để đảm bảo chính sách BHTN phát huy tối đa vai trò trong an sinh xã hội.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng hệ thống bảo hiểm thất nghiệp hiệu quả, bền vững, hỗ trợ người lao động và phát triển kinh tế xã hội tỉnh Quảng Nam.