Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo hướng phát triển năng lực, năng lực hợp tác được xem là một trong những năng lực cốt lõi cần được hình thành và phát triển từ sớm cho học sinh tiểu học. Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, năng lực hợp tác giúp học sinh tương tác, phối hợp hiệu quả với người khác nhằm thực hiện mục tiêu chung. Tuy nhiên, thực tế tại một số trường tiểu học ở Hải Phòng cho thấy việc thiết kế và tổ chức các trò chơi phát triển năng lực hợp tác cho học sinh lớp 2 trong hoạt động trải nghiệm còn nhiều hạn chế. Khảo sát với 35 giáo viên và 256 học sinh tại ba trường tiểu học Ngô Gia Tự, Hùng Vương và Quán Toan cho thấy 80% giáo viên đánh giá việc phát triển năng lực hợp tác là rất cần thiết, nhưng 85,7% giáo viên gặp khó khăn trong việc thiết kế trò chơi do chưa nắm vững quy trình và thiếu thời gian. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất quy trình thiết kế và tổ chức trò chơi phát triển năng lực hợp tác phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh lớp 2, qua đó nâng cao hiệu quả giáo dục năng lực hợp tác trong hoạt động trải nghiệm. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Hải Phòng, góp phần bổ sung cơ sở khoa học cho việc đổi mới phương pháp dạy học tiểu học theo hướng phát triển năng lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực hợp tác được hiểu là khả năng tương tác, phối hợp và tự điều chỉnh hoạt động của cá nhân với tập thể nhằm thực hiện mục tiêu chung với tinh thần chủ động và trách nhiệm cao. Cấu trúc năng lực hợp tác gồm 5 thành tố chính: xác định mục đích và phương thức hợp tác, xác định trách nhiệm và hoạt động của bản thân, xác định nhu cầu và khả năng của người hợp tác, tổ chức và thuyết phục người khác, đánh giá hoạt động hợp tác. Mức độ năng lực được phân thành 3 cấp độ từ thấp đến cao dựa trên biểu hiện hành vi cụ thể của học sinh. Hoạt động trải nghiệm được định nghĩa là hình thức học tập thông qua thực hành, giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế, phát triển phẩm chất và năng lực. Trò chơi phát triển năng lực hợp tác là trò chơi có luật chơi và cách chơi hướng đến sự phối hợp đồng bộ của các cá nhân trong nhóm để đạt kết quả tốt nhất, phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh lớp 2 như tư duy trực quan, khả năng chú ý chưa bền vững, và nhu cầu vận động cao.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 35 giáo viên và 256 học sinh lớp 2 tại ba trường tiểu học ở Hải Phòng trong năm học 2022-2023. Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi được áp dụng để thu thập dữ liệu về nhận thức, thực trạng thiết kế và tổ chức trò chơi phát triển năng lực hợp tác. Phương pháp quan sát và phỏng vấn được sử dụng để bổ sung thông tin định tính, tăng tính thuyết phục cho phân tích. Thực nghiệm sư phạm có đối chứng được tiến hành nhằm kiểm chứng quy trình thiết kế và tổ chức trò chơi đề xuất. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích so sánh trên phần mềm Microsoft Excel, với cỡ mẫu 35 giáo viên và 256 học sinh được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường tiểu học trên địa bàn nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về năng lực hợp tác và tầm quan trọng của trò chơi phát triển năng lực hợp tác: 91% giáo viên hiểu đúng năng lực hợp tác là khả năng tương tác tích cực, tự giác và có trách nhiệm trong công việc chung. 80% giáo viên đánh giá việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh lớp 2 là rất cần thiết, 62,9% cho rằng thiết kế và tổ chức trò chơi phát triển năng lực hợp tác là rất quan trọng.
Thực trạng thiết kế và tổ chức trò chơi: 22,8% giáo viên rất thường xuyên và 34,2% thường xuyên thiết kế trò chơi phát triển năng lực hợp tác, trong khi 37,1% rất thường xuyên và 48,6% thường xuyên tổ chức trò chơi này cho học sinh. Điều này cho thấy tổ chức trò chơi được thực hiện tích cực hơn thiết kế trò chơi.
Khó khăn trong thiết kế và tổ chức: 91,4% giáo viên thiếu thời gian thiết kế, 85,7% chưa nắm vững quy trình thiết kế, 71,4% gặp khó khăn trong việc tìm ý tưởng thiết kế. Về tổ chức, 100% giáo viên gặp khó khăn do cơ sở vật chất chưa đảm bảo, 85,7% năng lực tổ chức trò chơi của giáo viên còn hạn chế, 82,8% gặp khó khăn do sĩ số học sinh đông, 74,2% do năng lực hợp tác của học sinh còn yếu.
Mức độ hứng thú của học sinh: Học sinh lớp 2 thể hiện mức độ hứng thú cao khi tham gia các trò chơi phát triển năng lực hợp tác trong hoạt động trải nghiệm, góp phần tạo động lực tích cực cho việc phát triển năng lực này.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giáo viên tiểu học đã nhận thức đúng đắn về vai trò quan trọng của năng lực hợp tác và sự cần thiết của việc thiết kế, tổ chức trò chơi phát triển năng lực hợp tác trong hoạt động trải nghiệm. Tuy nhiên, việc thiếu thời gian, chưa thành thạo quy trình thiết kế và hạn chế về cơ sở vật chất là những rào cản lớn ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng trò chơi trong phát triển năng lực hợp tác là xu hướng được khuyến khích, nhưng đòi hỏi sự đầu tư bài bản về phương pháp và điều kiện thực tiễn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giáo viên thiết kế và tổ chức trò chơi, bảng tổng hợp các khó khăn gặp phải, biểu đồ so sánh mức độ hứng thú của học sinh trước và sau khi tham gia trò chơi. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng quy trình thiết kế trò chơi phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh lớp 2 và điều kiện thực tế của nhà trường nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục năng lực hợp tác.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và phổ biến quy trình thiết kế trò chơi phát triển năng lực hợp tác: Tổ chức tập huấn cho giáo viên về quy trình thiết kế trò chơi phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 2, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, chủ thể là phòng giáo dục và các trường tiểu học.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất phục vụ tổ chức trò chơi: Trang bị phòng học đa năng, dụng cụ, thiết bị hỗ trợ tổ chức trò chơi nhằm tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động trải nghiệm. Thời gian thực hiện trong năm học tiếp theo, chủ thể là nhà trường và các cấp quản lý giáo dục.
Phát triển nguồn trò chơi mẫu và tài liệu hướng dẫn: Biên soạn và cung cấp bộ trò chơi phát triển năng lực hợp tác đã được thiết kế sẵn kèm theo hướng dẫn tổ chức chi tiết để giáo viên dễ dàng áp dụng. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, chủ thể là các nhóm nghiên cứu giáo dục và nhà xuất bản.
Tăng cường năng lực tổ chức trò chơi cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng tổ chức trò chơi, quản lý lớp học và đánh giá năng lực hợp tác học sinh. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, chủ thể là các trung tâm bồi dưỡng giáo viên và trường tiểu học.
Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh: Thiết kế các trò chơi hấp dẫn, phù hợp với tâm lý lứa tuổi, tạo điều kiện cho học sinh phát huy tính sáng tạo và hợp tác trong nhóm. Chủ thể là giáo viên và nhà trường, thực hiện thường xuyên trong các hoạt động trải nghiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nắm bắt quy trình thiết kế và tổ chức trò chơi phát triển năng lực hợp tác, áp dụng vào giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng hoạt động trải nghiệm và phát triển năng lực học sinh.
Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp, hỗ trợ giáo viên và nhà trường trong đổi mới phương pháp dạy học.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển năng lực học sinh.
Nhà phát triển chương trình và tài liệu giáo dục: Áp dụng các nguyên tắc thiết kế trò chơi phát triển năng lực hợp tác vào xây dựng chương trình, sách giáo khoa và tài liệu hướng dẫn hoạt động trải nghiệm.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao năng lực hợp tác lại quan trọng đối với học sinh lớp 2?
Năng lực hợp tác giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề chung, là nền tảng cho sự thành công trong học tập và cuộc sống. Ví dụ, học sinh lớp 2 thông qua trò chơi hợp tác sẽ học cách chia sẻ, lắng nghe và phối hợp với bạn bè.Trò chơi phát triển năng lực hợp tác có đặc điểm gì?
Trò chơi này có luật chơi rõ ràng, yêu cầu sự phối hợp đồng bộ giữa các thành viên trong nhóm để đạt mục tiêu chung, phù hợp với đặc điểm tâm lý và khả năng của học sinh lớp 2 như tư duy trực quan và nhu cầu vận động cao.Khó khăn lớn nhất giáo viên gặp phải khi thiết kế trò chơi là gì?
Theo khảo sát, giáo viên thiếu thời gian (91,4%) và chưa nắm vững quy trình thiết kế (85,7%) là những khó khăn chính, bên cạnh việc thiếu ý tưởng và nhận thức hạn chế về thiết kế trò chơi phát triển năng lực hợp tác.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tổ chức trò chơi trong hoạt động trải nghiệm?
Cần đầu tư cơ sở vật chất phù hợp, tổ chức bồi dưỡng kỹ năng cho giáo viên, xây dựng nguồn trò chơi mẫu phong phú và tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự tham gia chủ động của học sinh.Nghiên cứu này có thể áp dụng ở những địa phương khác không?
Mặc dù nghiên cứu được thực hiện tại Hải Phòng, quy trình thiết kế và tổ chức trò chơi phát triển năng lực hợp tác có thể điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của các địa phương khác nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.
Kết luận
- Năng lực hợp tác là năng lực cốt lõi cần phát triển cho học sinh lớp 2, góp phần hình thành phẩm chất và kỹ năng sống.
- Giáo viên tiểu học nhận thức đúng về vai trò của trò chơi trong phát triển năng lực hợp tác nhưng còn gặp nhiều khó khăn trong thiết kế và tổ chức.
- Quy trình thiết kế và tổ chức trò chơi phát triển năng lực hợp tác cần được xây dựng bài bản, phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh và điều kiện thực tế.
- Đầu tư cơ sở vật chất và bồi dưỡng năng lực tổ chức trò chơi cho giáo viên là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động trải nghiệm.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ giáo viên và nhà trường trong việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh lớp 2, góp phần đổi mới phương pháp dạy học tiểu học theo hướng phát triển năng lực.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và quản lý cần triển khai tập huấn quy trình thiết kế trò chơi, đồng thời đầu tư cơ sở vật chất để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động trải nghiệm phát triển năng lực hợp tác.