Tổng quan nghiên cứu

Thể tài du ký trong văn học Việt Nam đã trải qua một hành trình phát triển dài từ trung đại đến hiện đại, phản ánh sâu sắc những biến chuyển xã hội, văn hóa và tư tưởng của từng thời kỳ. Theo ước tính, thể loại này bắt đầu được ghi nhận rõ nét từ thế kỷ XVIII với các tác phẩm bằng chữ Hán, trong đó tiêu biểu là Thượng kinh ký sự của Lê Hữu Trác (1783). Đến đầu thế kỷ XX, du ký Việt Nam bước sang giai đoạn hiện đại với sự xuất hiện của các tác phẩm viết bằng chữ Quốc ngữ, điển hình như Mười ngày ở Huế của Phạm Quỳnh (1918). Hai tác phẩm này không chỉ là dấu mốc quan trọng trong tiến trình phát triển của thể tài du ký mà còn phản ánh sự chuyển mình của xã hội Việt Nam từ phong kiến sang nửa phong kiến, nửa thực dân.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích sự thay đổi về đặc điểm nội dung và nghệ thuật của thể tài du ký qua hai tác phẩm tiêu biểu này, nhằm làm rõ quá trình vận động, kế thừa và đổi mới của thể loại trong bối cảnh lịch sử - văn hóa đặc thù. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai tác phẩm Thượng kinh ký sựMười ngày ở Huế, đại diện cho hai giai đoạn trung đại và hiện đại, được sáng tác trong khoảng thời gian từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX, tại các địa điểm kinh đô Thăng Long và cố đô Huế.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc làm sáng tỏ giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của thể tài du ký, đồng thời góp phần bổ sung vào kho tàng nghiên cứu văn học Việt Nam, đặc biệt là lĩnh vực du ký vốn còn ít được khai thác sâu. Kết quả nghiên cứu cũng giúp nhận diện rõ nét hơn vai trò của du ký trong tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận cho các nghiên cứu tiếp theo về thể loại này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính để phân tích thể tài du ký:

  1. Lý thuyết thể loại văn học: Áp dụng các quan điểm về đặc điểm thể loại, sự biến đổi và kế thừa trong văn học, đặc biệt là lý thuyết về thể tài du ký như một thể loại giao thoa giữa văn học và báo chí. Khái niệm về tính phi hư cấu, tính tự sự và tính nghệ thuật trong du ký được làm rõ để phân biệt với các thể loại khác như tiểu thuyết, ký sự hay phóng sự.

  2. Lý thuyết thi pháp học: Tập trung phân tích các yếu tố nghệ thuật như cấu trúc tác phẩm, ngôn ngữ, điểm nhìn trần thuật, cảm hứng nghệ thuật và hình tượng tác giả trong du ký. Lý thuyết này giúp nhận diện sự thay đổi về hình thức và phong cách giữa du ký trung đại và hiện đại.

Ba khái niệm chính được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu gồm:

  • Du ký: thể loại văn học ghi chép hành trình, trải nghiệm và cảm nhận của tác giả về các địa danh, sự kiện.
  • Cảm hứng nghệ thuật: động lực sáng tạo, thái độ và cách thể hiện cảm xúc của tác giả trong tác phẩm.
  • Thi pháp du ký: các đặc điểm nghệ thuật cấu thành nên tác phẩm du ký, bao gồm kết cấu, ngôn ngữ, điểm nhìn và cách kể chuyện.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp loại hình: khảo sát, phân tích các đặc điểm nội dung và nghệ thuật của hai tác phẩm Thượng kinh ký sựMười ngày ở Huế để xác định đặc trưng thể loại du ký trong từng giai đoạn lịch sử.

  • Phương pháp nghiên cứu trường hợp: lựa chọn hai tác phẩm tiêu biểu đại diện cho du ký trung đại và hiện đại để phân tích sâu sắc, so sánh sự khác biệt và kế thừa giữa hai giai đoạn.

  • Phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh: tổng hợp các kết quả nghiên cứu trước đây, phân tích chi tiết từng khía cạnh nội dung và nghệ thuật, so sánh sự biến đổi của thể tài du ký qua hai tác phẩm.

Nguồn dữ liệu chính là bản thảo và các bản dịch của hai tác phẩm, các công trình nghiên cứu, phê bình văn học liên quan đến thể tài du ký, cùng các tài liệu lịch sử, văn hóa có liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào hai tác phẩm tiêu biểu, được chọn theo tiêu chí đại diện và có giá trị điển hình. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ khảo sát tài liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự thay đổi về bối cảnh xã hội và lực lượng sáng tác:

    • Thượng kinh ký sự được sáng tác trong bối cảnh xã hội phong kiến cuối thế kỷ XVIII, với lực lượng tác giả chủ yếu là quan lại, nhà nho.
    • Mười ngày ở Huế ra đời trong bối cảnh nửa phong kiến, nửa thực dân đầu thế kỷ XX, lực lượng tác giả đa dạng hơn, gồm nhà báo, nhà văn, trí thức hiện đại.
    • Sự chuyển đổi này phản ánh qua việc ngôn ng tác phẩm chuyển từ chữ Hán sang chữ Quốc ngữ, đánh dấu bước tiến trong hiện đại hóa văn học.
  2. Biến chuyển về đề tài và nội dung:

    • Du ký trung đại tập trung vào ghi chép danh lam thắng cảnh, phong tục, cuộc gặp gỡ nơi đất khách với cảm hứng “đi - xem”.
    • Du ký hiện đại mở rộng đề tài sang khảo cứu văn hóa, lịch sử, dân tộc thiểu số, quốc tế với cảm hứng viễn du và hồi tưởng lịch sử.
    • Thượng kinh ký sự ghi lại chuyến đi chữa bệnh cho chúa Trịnh, xen lẫn cảm xúc băn khoăn về thời cuộc và cảnh đời.
    • Mười ngày ở Huế là bài ký khảo cứu văn hóa cung đình, lễ tế đàn Nam Giao, thể hiện sự am hiểu sâu sắc và thái độ trân trọng di sản dân tộc.
  3. Sự thay đổi trong thi pháp và nghệ thuật:

    • Thượng kinh ký sự có kết cấu tuyến tính, xen lẫn thơ ca, tự sự trữ tình, ngôn ngữ mang đậm dấu ấn văn học trung đại.
    • Mười ngày ở Huế sử dụng kết cấu phi tuyến tính, tự sự trữ tình hiện đại, ngôn ngữ linh hoạt, kết hợp giữa tường thuật và bình luận.
    • Điểm nhìn trần thuật trong Thượng kinh ký sự là cái tôi nhà nho, còn trong Mười ngày ở Huế là cái tôi nhà báo, nhà văn hóa với thái độ phê phán và trân trọng.
  4. Hình tượng vua chúa và cung đình:

    • Trong Thượng kinh ký sự, vua chúa và phủ chúa được miêu tả với sự đối lập giữa sự xa hoa, quyền lực và sự suy tàn, phản ánh bi kịch xã hội phong kiến.
    • Trong Mười ngày ở Huế, hình ảnh cung đình được nhìn nhận từ góc độ lịch sử, văn hóa với sự trân trọng và hồi tưởng, thể hiện thái độ của người hiện đại đối với truyền thống.

Thảo luận kết quả

Sự thay đổi về bối cảnh xã hội và lực lượng sáng tác là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự biến đổi nội dung và nghệ thuật của thể tài du ký. Việc chuyển từ chữ Hán sang chữ Quốc ngữ không chỉ là sự thay đổi ngôn ng mà còn mở ra không gian sáng tạo mới, giúp du ký hiện đại phát triển phong phú hơn về đề tài và thi pháp. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn làm rõ hơn mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử và sự vận động của thể loại, đồng thời nhấn mạnh vai trò của báo chí trong việc định hình du ký hiện đại.

Các biểu đồ so sánh tỷ lệ đề tài trong hai tác phẩm và bảng phân tích các yếu tố thi pháp minh họa rõ nét sự khác biệt về nội dung và hình thức. Ví dụ, tỷ lệ các đoạn miêu tả phong cảnh chiếm khoảng 40% trong Thượng kinh ký sự nhưng giảm còn 25% trong Mười ngày ở Huế, nhường chỗ cho các đoạn khảo cứu văn hóa và bình luận xã hội. Bảng điểm nhìn trần thuật cũng cho thấy sự chuyển dịch từ cái tôi nhà nho sang cái tôi nhà báo, nhà văn hóa.

Ý nghĩa của những phát hiện này không chỉ nằm ở việc làm sáng tỏ lịch sử phát triển của thể tài du ký mà còn góp phần nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa, lịch sử của các tác phẩm, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về sự giao thoa giữa văn học và báo chí trong văn học Việt Nam hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về thể tài du ký:

    • Động từ hành động: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát các tác phẩm du ký khác trong lịch sử văn học Việt Nam.
    • Target metric: Tăng số lượng công trình nghiên cứu chuyên ngành về du ký lên ít nhất 30% trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, viện nghiên cứu văn học.
  2. Phát triển chương trình đào tạo về thể loại du ký trong ngành Văn học:

    • Động từ hành động: Xây dựng và cập nhật giáo trình, tài liệu giảng dạy về du ký Việt Nam từ trung đại đến hiện đại.
    • Target metric: Ít nhất 50% các khoa Văn học có môn học chuyên sâu về du ký trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.
  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa:

    • Động từ hành động: Tổ chức các hội thảo, triển lãm giới thiệu giá trị du ký trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
    • Target metric: Tổ chức ít nhất 2 sự kiện lớn mỗi năm liên quan đến du ký và văn hóa dân tộc.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các tổ chức văn hóa.
  4. Khuyến khích xuất bản và phổ biến các tác phẩm du ký cổ điển và hiện đại:

    • Động từ hành động: Hỗ trợ xuất bản bản dịch, tuyển tập du ký Việt Nam, đồng thời phát triển các ấn phẩm điện tử.
    • Target metric: Tăng số lượng ấn phẩm du ký được xuất bản và tiếp cận độc giả lên 40% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà xuất bản, các tổ chức truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học Việt Nam:

    • Lợi ích: Hiểu rõ sự phát triển của thể tài du ký, nâng cao kiến thức chuyên môn về văn học trung đại và hiện đại.
    • Use case: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các khóa học, luận án nghiên cứu.
  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học:

    • Lợi ích: Có cơ sở lý luận và dữ liệu phân tích sâu sắc để phát triển các đề tài nghiên cứu mới về thể loại du ký.
    • Use case: Tham khảo để xây dựng bài giảng, công trình nghiên cứu chuyên sâu.
  3. Nhà xuất bản và biên tập viên sách văn học:

    • Lợi ích: Nắm bắt giá trị và xu hướng phát triển của thể loại du ký để lựa chọn tác phẩm xuất bản phù hợp.
    • Use case: Lựa chọn tác phẩm du ký tiêu biểu để tái bản, giới thiệu đến độc giả.
  4. Người làm công tác bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch văn hóa:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của du ký trong việc ghi chép, bảo tồn di sản văn hóa, lịch sử.
    • Use case: Sử dụng luận văn làm cơ sở để xây dựng các chương trình giới thiệu văn hóa qua các tác phẩm du ký.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du ký là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Du ký là thể loại văn học ghi chép hành trình, trải nghiệm và cảm nhận của tác giả về các địa danh, sự kiện. Đặc điểm nổi bật là tính phi hư cấu, kết hợp giữa tường thuật sự kiện và biểu đạt cảm xúc cá nhân, tạo nên sự giao thoa giữa văn học và báo chí.

  2. Tại sao chọn Thượng kinh ký sựMười ngày ở Huế làm đối tượng nghiên cứu?
    Hai tác phẩm này đại diện cho hai giai đoạn phát triển quan trọng của du ký Việt Nam: trung đại và hiện đại. Chúng phản ánh rõ nét sự thay đổi về nội dung, nghệ thuật và bối cảnh xã hội, giúp phân tích sự vận động của thể loại một cách toàn diện.

  3. Sự khác biệt lớn nhất giữa du ký trung đại và hiện đại là gì?
    Du ký trung đại thường viết bằng chữ Hán, tập trung vào ghi chép phong cảnh, phong tục với cảm hứng “đi - xem”. Du ký hiện đại sử dụng chữ Quốc ngữ, mở rộng đề tài sang khảo cứu văn hóa, lịch sử, có cảm hứng viễn du và hồi tưởng lịch sử, đồng thời có phong cách tự do, linh hoạt hơn.

  4. Vai trò của báo chí trong sự phát triển của du ký hiện đại?
    Báo chí cung cấp môi trường xuất bản và phát triển cho du ký hiện đại, giúp thể loại này được định hình rõ ràng hơn về thể loại và phong cách. Các tạp chí như Nam Phong đã mở chuyên mục riêng cho du ký, thu hút nhiều tác giả tham gia sáng tác.

  5. Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để phát triển chương trình đào tạo, tổ chức các sự kiện văn hóa, bảo tồn di sản và xuất bản các tác phẩm du ký tiêu biểu, qua đó nâng cao nhận thức và giá trị văn hóa dân tộc trong cộng đồng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ sự vận động và biến đổi của thể tài du ký Việt Nam từ trung đại đến hiện đại qua hai tác phẩm tiêu biểu Thượng kinh ký sựMười ngày ở Huế.
  • Phân tích cho thấy sự thay đổi sâu sắc về bối cảnh xã hội, lực lượng sáng tác, đề tài và thi pháp nghệ thuật của thể loại.
  • Du ký hiện đại được định hình rõ nét hơn, mang tính tự sự và khảo cứu văn hóa sâu sắc, đồng thời phản ánh sự giao thoa giữa văn học và báo chí.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung vào kho tàng lý luận về thể loại du ký, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về văn học Việt Nam hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm phát huy giá trị nghiên cứu trong đào tạo, bảo tồn văn hóa và phát triển du ký trong tương lai.

Next steps: Tiếp tục mở rộng nghiên cứu với các tác phẩm du ký khác, phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu và tổ chức các hội thảo khoa học để phổ biến kết quả.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Văn học được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả luận văn để nâng cao hiểu biết và phát triển lĩnh vực nghiên cứu du ký Việt Nam.