Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn, minh bạch và hiệu quả hoạt động tài chính. Tại Việt Nam, hệ thống ngân hàng thương mại ngày càng phát triển mạnh mẽ, trong đó Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LPB) là một trường hợp đặc thù với mô hình hợp tác độc đáo cùng Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam. Giai đoạn nghiên cứu từ 2018 đến 2022 cho thấy LPB đã có những bước phát triển vượt bậc về quy mô tài sản và lợi nhuận, tuy nhiên hoạt động kiểm soát nội bộ vẫn còn tồn tại nhiều thách thức do đặc thù mô hình tổ chức và mạng lưới phòng giao dịch bưu điện rộng khắp, đặc biệt tại các vùng sâu vùng xa.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động kiểm soát nội bộ tại LPB, xác định các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, giảm thiểu sai sót và gian lận trong hoạt động ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chi nhánh, phòng giao dịch và phòng giao dịch bưu điện của LPB trên toàn quốc trong giai đoạn 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động của LPB, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các ngân hàng thương mại khác trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù riêng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình COSO (Committee of Sponsoring Organizations) và báo cáo Basel 1998 của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng. Mô hình COSO gồm năm thành phần cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Báo cáo Basel 1998 bổ sung quan điểm về kiểm soát nội bộ trong ngân hàng, nhấn mạnh tính liên tục, sự tham gia của toàn bộ nhân viên và trách nhiệm của Hội đồng quản trị, Ban giám đốc trong việc thiết lập văn hóa kiểm soát.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: nền tảng tạo điều kiện cho hoạt động kiểm soát hiệu quả, bao gồm mô hình quản lý, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự, công tác kế hoạch và ủy ban kiểm soát.
  • Hệ thống thông tin: hệ thống kế toán và báo cáo tài chính đảm bảo tính chính xác, kịp thời và đầy đủ của dữ liệu.
  • Thủ tục kiểm soát: các chính sách, quy trình và nguyên tắc phân công, phân nhiệm nhằm ngăn ngừa sai sót và gian lận.
  • Nhận diện và đánh giá rủi ro: quá trình xác định, phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động ngân hàng.
  • Hệ thống kiểm toán nội bộ: bộ phận độc lập thực hiện kiểm tra, đánh giá và giám sát hoạt động kiểm soát nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 60 cán bộ nhân viên thuộc bộ phận kiểm toán nội bộ và các phòng ban liên quan của LPB, sử dụng bảng câu hỏi gồm 44 câu hỏi đánh giá theo thang điểm 1-5 về năm thành phần cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản, báo cáo nội bộ, tài liệu pháp lý và các báo cáo tài chính của LPB giai đoạn 2018-2022.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất với 60 phiếu khảo sát hợp lệ, đảm bảo đại diện cho các cấp quản lý và nhân viên trong hệ thống kiểm soát nội bộ. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel, kết hợp so sánh theo thời gian để đánh giá sự thay đổi và cải thiện trong hoạt động kiểm soát nội bộ. Kết quả được trình bày bằng bảng biểu và biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các phát hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát: Khoảng 75% người được khảo sát đồng ý rằng môi trường kiểm soát tại LPB được xây dựng tương đối chặt chẽ với các chính sách nhân sự, cơ cấu tổ chức và công tác kế hoạch được thực hiện nghiêm túc. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20% ý kiến cho rằng cần cải thiện tính minh bạch và sự phối hợp giữa các bộ phận.

  2. Hệ thống thông tin: 70% đánh giá hệ thống kế toán và báo cáo tài chính của LPB đảm bảo tính chính xác và kịp thời, tuy nhiên có 15% phản ánh về việc cập nhật phần mềm và quy trình xử lý dữ liệu còn chậm, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.

  3. Thủ tục kiểm soát: 68% đồng ý các thủ tục kiểm soát được xây dựng đầy đủ và phù hợp với đặc thù hoạt động của LPB, nhưng 25% cho rằng việc phân công, phân nhiệm chưa rõ ràng, dẫn đến một số sai sót trong nghiệp vụ tín dụng và tiết kiệm.

  4. Nguyên nhân sai phạm: Qua khảo sát và phân tích số liệu nội bộ, số lượng sai sót phát hiện qua các cuộc kiểm toán nội bộ giảm từ khoảng 120 vụ năm 2020 xuống còn khoảng 85 vụ năm 2022, cho thấy hiệu quả kiểm soát được cải thiện. Tuy nhiên, sai phạm chủ yếu vẫn tập trung ở các phòng giao dịch bưu điện tại vùng sâu vùng xa do đặc thù nhân sự và điều kiện giao dịch.

  5. Hệ thống kiểm toán nội bộ: 72% đánh giá bộ phận kiểm toán nội bộ hoạt động hiệu quả với tần suất kiểm toán trung bình 1 chi nhánh/tháng và 1 khối hội sở/quý. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về nguồn lực và công cụ hỗ trợ kiểm toán, ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy LPB đã xây dựng được một hệ thống kiểm soát nội bộ tương đối hoàn chỉnh, phù hợp với mô hình hợp tác đặc thù cùng Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam. Môi trường kiểm soát và hệ thống thông tin là nền tảng vững chắc giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và sai sót. Tuy nhiên, đặc thù mạng lưới phòng giao dịch bưu điện rộng lớn, nhân sự kiêm nhiệm và điều kiện giao dịch phức tạp tại vùng sâu vùng xa tạo ra những thách thức lớn trong việc kiểm soát hoạt động.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại Việt Nam, LPB có điểm mạnh về mô hình quản trị hợp tác và mạng lưới phân phối rộng, nhưng cũng gặp khó khăn tương tự về nhân sự và quy trình kiểm soát tại các điểm giao dịch nhỏ lẻ. Việc giảm số lượng sai sót qua các năm cho thấy các biện pháp kiểm soát đã phát huy hiệu quả, tuy nhiên cần tiếp tục hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển nhanh và bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng giảm số lượng sai sót qua các năm, bảng tổng hợp kết quả khảo sát theo từng tiêu chí và biểu đồ phân bố mức độ đồng thuận của cán bộ nhân viên về các thành phần kiểm soát nội bộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiểm soát nội bộ và nghiệp vụ ngân hàng cho nhân viên tại các phòng giao dịch bưu điện, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng kiểm soát. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và Khối kiểm toán nội bộ.

  2. Cải tiến hệ thống thông tin và phần mềm kế toán: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, áp dụng các phần mềm quản lý hiện đại, tự động hóa quy trình kiểm soát và báo cáo để tăng tính chính xác và kịp thời. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin phối hợp với Ban kiểm soát.

  3. Rà soát và hoàn thiện thủ tục kiểm soát: Xây dựng lại quy trình phân công, phân nhiệm rõ ràng, đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm và phê chuẩn, đồng thời cập nhật các quy định phù hợp với đặc thù hoạt động của LPB. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát và Ban pháp chế.

  4. Tăng cường hoạt động kiểm toán nội bộ: Mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng các cuộc kiểm toán nội bộ, bổ sung nguồn lực và công cụ hỗ trợ, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả các biện pháp khắc phục sai sót. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Khối kiểm toán nội bộ.

  5. Xây dựng văn hóa kiểm soát nội bộ: Thúc đẩy văn hóa tuân thủ, minh bạch và trách nhiệm trong toàn hệ thống thông qua các chương trình truyền thông nội bộ, khen thưởng và xử lý nghiêm các vi phạm. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và Ban truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ về mô hình kiểm soát nội bộ đặc thù, từ đó áp dụng hoặc điều chỉnh hệ thống kiểm soát phù hợp với đặc điểm tổ chức và mạng lưới hoạt động.

  2. Bộ phận kiểm toán nội bộ và quản lý rủi ro: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để nâng cao hiệu quả kiểm toán, đánh giá rủi ro và đề xuất các biện pháp kiểm soát phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực trạng kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát hoạt động kiểm soát nội bộ của các ngân hàng thương mại, từ đó xây dựng chính sách và quy định phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng trong ngân hàng?
    Kiểm soát nội bộ là hệ thống các quy trình, chính sách và hoạt động nhằm đảm bảo hoạt động ngân hàng diễn ra hiệu quả, tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro. Nó giúp ngăn ngừa gian lận, sai sót và bảo vệ tài sản ngân hàng.

  2. Mô hình kiểm soát nội bộ COSO gồm những thành phần nào?
    Mô hình COSO gồm năm thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Đây là khung lý thuyết phổ biến để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Đặc thù nào khiến hoạt động kiểm soát nội bộ tại LPB khác biệt?
    LPB hợp tác với Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam, sử dụng mạng lưới phòng giao dịch bưu điện rộng khắp, nhân sự kiêm nhiệm và điều kiện giao dịch phức tạp tại vùng sâu vùng xa, tạo ra thách thức lớn trong kiểm soát rủi ro và sai sót.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng chính đến hiệu quả kiểm soát nội bộ là gì?
    Bao gồm môi trường pháp lý, đặc thù ngành ngân hàng, quy mô tổ chức, văn hóa kinh doanh, quan điểm quản trị, mục tiêu chiến lược và mức độ nhận diện, đánh giá rủi ro.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hoạt động kiểm soát nội bộ tại LPB?
    Các giải pháp gồm đào tạo nhân sự, cải tiến hệ thống thông tin, hoàn thiện thủ tục kiểm soát, tăng cường kiểm toán nội bộ và xây dựng văn hóa kiểm soát nội bộ minh bạch, trách nhiệm.

Kết luận

  • Hoạt động kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2018-2022, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và giảm thiểu sai sót.
  • Mô hình kiểm soát nội bộ được xây dựng dựa trên khung lý thuyết COSO và báo cáo Basel, phù hợp với đặc thù hợp tác cùng Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam.
  • Một số hạn chế còn tồn tại liên quan đến nhân sự, quy trình phân công, hệ thống thông tin và nguồn lực kiểm toán nội bộ cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân sự, cải tiến công nghệ, hoàn thiện thủ tục và tăng cường kiểm toán nội bộ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để đảm bảo hoạt động kiểm soát nội bộ ngày càng hiệu quả và bền vững.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia kiểm soát nội bộ và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển an toàn và minh bạch của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.