Luận văn: Hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng tại Viễn thông Đà Nẵng

Trường đại học

Đại Học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn
110
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về chính sách chăm sóc khách hàng Viễn thông Đà Nẵng

Luận văn thạc sĩ về việc hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng tại Viễn thông Đà Nẵng (VNPT Đà Nẵng) là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, phân tích toàn diện cơ sở lý luận và thực tiễn của hoạt động dịch vụ trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Mục tiêu cốt lõi của đề tài là hệ thống hóa lý thuyết về khách hàng, sự hài lòng và các chính sách chăm sóc đặc thù trong ngành dịch vụ. Đồng thời, luận văn đi sâu vào việc đánh giá thực trạng, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội, thách thức mà VNPT Đà Nẵng phải đối mặt. Tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ viễn thông được nhấn mạnh như một yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu chỉ rõ rằng, trong môi trường kinh doanh hiện đại, sự thành công không chỉ đến từ sản phẩm tốt mà còn phụ thuộc lớn vào trải nghiệm khách hàng (CX) và khả năng duy trì lòng trung thành. Do đó, một chiến lược chăm sóc khách hàng bài bản, được xây dựng dựa trên dữ liệu và sự thấu hiểu sâu sắc nhu cầu người dùng, là nền tảng cho sự phát triển bền vững. Luận văn đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học như phân tích, tổng hợp, thống kê và so sánh để đưa ra những kết luận xác đáng. Nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo nội bộ của VNPT Đà Nẵng, kết hợp với khảo sát thực tế mức độ hài lòng của người dùng. Từ những phân tích này, đề tài đề xuất một hệ thống các giải pháp nâng cao dịch vụ khách hàng mang tính thực tiễn cao, có khả năng ứng dụng ngay vào mô hình hoạt động của doanh nghiệp. Các giải pháp không chỉ tập trung vào việc cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng mà còn hướng đến việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh khác biệt trên thị trường Đà Nẵng.

1.1. Tầm quan trọng của chất lượng dịch vụ viễn thông hiện nay

Ngành viễn thông có những đặc thù riêng biệt như tính vô hình, không thể lưu kho, và quá trình sản xuất gắn liền với tiêu thụ. Những đặc điểm này khiến chất lượng dịch vụ viễn thông trở thành yếu tố quyết định trực tiếp đến nhận thức và đánh giá của người dùng. Luận văn của Nguyễn Triệu Hiếu Trung (2010) khẳng định, để hạn chế ảnh hưởng của tính vô hình, nhà cung cấp phải tăng cường tư vấn, xây dựng mối quan hệ thân thiết và đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Chất lượng dịch vụ không chỉ nằm ở yếu tố kỹ thuật như tốc độ đường truyền hay độ ổn định của mạng lưới mà còn thể hiện qua thái độ phục vụ, sự thuận tiện trong giao dịch và hiệu quả của công tác hỗ trợ kỹ thuật khách hàng.

1.2. Vai trò quyết định của sự hài lòng của khách hàng VNPT

Sự hài lòng của khách hàng được định nghĩa là trạng thái cảm xúc của người dùng sau khi so sánh giữa kỳ vọng ban đầu và trải nghiệm thực tế nhận được. Đây là chỉ số quan trọng nhất phản ánh hiệu quả của chính sách chăm sóc khách hàng. Khi khách hàng hài lòng, họ có xu hướng tiếp tục sử dụng dịch vụ, giới thiệu cho người khác và trở nên trung thành hơn. Ngược lại, sự không hài lòng sẽ dẫn đến khiếu nại, rời bỏ mạng và lan truyền những thông tin tiêu cực. Do đó, việc đo lường sự hài lòng của khách hàng một cách định kỳ là nhiệm vụ bắt buộc để doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược kịp thời.

II. Phân tích thực trạng dịch vụ khách hàng tại Viễn thông Đà Nẵng

Phần trọng tâm của luận văn tập trung vào việc phân tích sâu sắc thực trạng dịch vụ khách hàng tại Đà Nẵng của đơn vị VNPT. Giai đoạn nghiên cứu cho thấy, mặc dù VNPT Đà Nẵng đã có nhiều nỗ lực trong việc triển khai các chương trình hành động "Tất cả vì khách hàng", nhưng vẫn còn tồn tại nhiều bất cập đáng kể. Bộ máy tổ chức chăm sóc khách hàng còn phân mảnh, thiếu sự đồng bộ và nhất quán giữa các phòng ban, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Các hoạt động truyền thông, quảng cáo dù được triển khai nhưng còn lẻ tẻ, thiếu tính chuyên nghiệp và chưa tạo được hình ảnh thống nhất. Báo cáo từ phòng Giá cước - Thị trường VNPT Đà Nẵng cho thấy, dù tỷ lệ giải quyết khiếu nại đạt gần 100%, quy trình xử lý còn phức tạp và kéo dài, gây ra sự bức xúc không đáng có. Một trong những hạn chế lớn nhất được chỉ ra là hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng. Hệ thống này chủ yếu chỉ theo dõi các thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, doanh thu mà bỏ qua các dữ liệu quan trọng khác như nhu cầu, tần suất sử dụng hay loại hình doanh nghiệp. Điều này làm giảm khả năng thực hiện các hoạt động quản trị quan hệ khách hàng (CRM) một cách hiệu quả và cá nhân hóa. Những tồn tại này trực tiếp ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng VNPT, làm suy yếu các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành và đặt ra một thách thức lớn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trước các đối thủ ngày càng mạnh mẽ như Viettel, FPT.

2.1. Các bất cập trong quy trình chăm sóc khách hàng hiện tại

Luận văn chỉ ra rằng quy trình chăm sóc khách hàng của VNPT Đà Nẵng còn tồn tại nhiều điểm chưa hợp lý. Việc phân cấp chăm sóc chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng khách hàng lớn không được quan tâm đúng mức trong khi các đơn vị trực thuộc lại thiếu nguồn lực để thực hiện. Các thủ tục đăng ký dịch vụ, giải quyết khiếu nại còn rườm rà, phức tạp, đòi hỏi khách hàng phải đi lại nhiều lần. Đặc biệt, việc thiếu một hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM) tập trung khiến thông tin bị phân tán, gây khó khăn trong việc phối hợp xử lý yêu cầu và cung cấp một trải nghiệm khách hàng (CX) liền mạch.

2.2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành người dùng

Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành không chỉ bao gồm giá cước và chất lượng kỹ thuật. Nghiên cứu cho thấy thái độ của nhân viên giao dịch, tốc độ xử lý sự cố, và sự minh bạch trong chính sách là những yếu tố then chốt. Thực tế tại VNPT Đà Nẵng, một bộ phận nhân viên vẫn còn tư duy bao cấp, chưa nhận thức đầy đủ vai trò của khách hàng. Cùng với đó, các chương trình khuyến mãi thiếu linh hoạt và thủ tục phức tạp đã làm giảm sức hấp dẫn của dịch vụ, tạo cơ hội cho đối thủ cạnh tranh thu hút khách hàng.

2.3. Thách thức trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường

Thị trường viễn thông Đà Nẵng chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt từ nhiều nhà cung cấp. Việc nâng cao năng lực cạnh tranh đòi hỏi VNPT Đà Nẵng phải thay đổi toàn diện. Những hạn chế trong chính sách hậu mãi, quy trình chậm chạp và cơ sở dữ liệu khách hàng yếu kém đang là rào cản lớn. Đối thủ cạnh tranh với cơ chế linh hoạt, chính sách khuyến mãi hấp dẫn và sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ đang dần chiếm lĩnh thị phần, đặt ra bài toán cấp bách về việc đổi mới và hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng cho VNPT Đà Nẵng.

III. Phương pháp tái cấu trúc quy trình chăm sóc khách hàng VNPT

Để giải quyết các vấn đề tồn tại, luận văn đề xuất một loạt các giải pháp nâng cao dịch vụ khách hàng mang tính hệ thống, trong đó cốt lõi là việc tái cấu trúc toàn diện quy trình hiện có. Giải pháp trọng tâm là xây dựng một hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM) tập trung và thống nhất. Hệ thống này không chỉ lưu trữ thông tin cơ bản mà còn phải phân tích được hành vi, nhu cầu và giá trị vòng đời của khách hàng, từ đó làm cơ sở cho việc phân loại và xây dựng các chương trình chăm sóc cá nhân hóa. Việc ứng dụng mô hình SERVQUAL trong viễn thông được đề xuất như một công cụ khoa học để đo lường sự hài lòng của khách hàng qua 5 yếu tố: Sự tin cậy, Mức độ đáp ứng, Năng lực phục vụ, Sự đồng cảm và Phương tiện hữu hình. Dựa trên kết quả đo lường, VNPT Đà Nẵng có thể xác định chính xác những khâu yếu kém trong quy trình để cải tiến. Bên cạnh đó, việc chuẩn hóa hoạt động của tổng đài chăm sóc khách hàng và bộ phận hỗ trợ kỹ thuật khách hàng là cực kỳ quan trọng. Quy trình cần được đơn giản hóa, trao quyền nhiều hơn cho nhân viên tuyến đầu để giải quyết nhanh chóng các yêu cầu thông thường, giảm thời gian chờ đợi và nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX). Mục tiêu cuối cùng là biến mỗi điểm tiếp xúc với khách hàng thành một cơ hội để củng cố mối quan hệ và xây dựng lòng trung thành.

3.1. Xây dựng hệ thống quản trị quan hệ khách hàng CRM tập trung

Giải pháp nền tảng được đề xuất là xây dựng một CSDLKH (Cơ sở dữ liệu khách hàng) thống nhất, tiền đề cho hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM) hiện đại. Hệ thống này phải có khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, phân loại khách hàng theo các tiêu chí đa dạng (doanh thu, loại hình dịch vụ, tiềm năng phát triển). Một hệ thống CRM hiệu quả sẽ giúp VNPT Đà Nẵng theo dõi lịch sử tương tác, dự đoán nhu cầu và triển khai các chiến dịch marketing, chăm sóc khách hàng đúng đối tượng, đúng thời điểm.

3.2. Chuẩn hóa tổng đài chăm sóc khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật

Hoạt động của tổng đài chăm sóc khách hàng và đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật khách hàng cần được chuyên nghiệp hóa. Luận văn đề xuất việc xây dựng kịch bản xử lý cho các tình huống thường gặp, đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên và thiết lập chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) như thời gian phản hồi trung bình, tỷ lệ giải quyết thành công ngay lần gọi đầu tiên. Việc này đảm bảo chất lượng phục vụ đồng nhất và hiệu quả trên toàn hệ thống.

3.3. Ứng dụng mô hình SERVQUAL trong viễn thông để đo lường

Để đánh giá chất lượng dịch vụ một cách khách quan, luận văn khuyến nghị áp dụng mô hình SERVQUAL trong viễn thông. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và dịch vụ thực tế mà họ nhận được. Thông qua các cuộc khảo sát định kỳ dựa trên mô hình này, VNPT Đà Nẵng có thể nhận diện chính xác các điểm yếu trong dịch vụ của mình và đưa ra các hành động khắc phục cụ thể, dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

IV. Bí quyết xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng hiệu quả

Một chiến lược chăm sóc khách hàng hiệu quả không chỉ là giải quyết khiếu nại mà là một chuỗi các hoạt động chủ động nhằm gia tăng giá trị cho khách hàng. Luận văn đề xuất một chiến lược đa tầng, bắt đầu từ việc phân khúc khách hàng một cách khoa học. Thay vì chỉ dựa vào doanh thu, việc phân loại cần kết hợp các yếu tố như lòng trung thành, tiềm năng sử dụng dịch vụ trong tương lai. Từ đó, VNPT Đà Nẵng có thể xây dựng các chính sách hậu mãi và gói ưu đãi riêng biệt cho từng nhóm: khách hàng VIP, doanh nghiệp lớn, khách hàng cá nhân. Trọng tâm thứ hai của chiến lược là tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng (CX) trên mọi điểm chạm, từ quầy giao dịch, website, ứng dụng di động cho đến tổng đài chăm sóc khách hàng. Sự nhất quán và liền mạch giữa các kênh sẽ tạo ra cảm giác thuận tiện và chuyên nghiệp. Luận văn cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm. Mọi nhân viên, từ lãnh đạo đến kỹ thuật viên, đều phải được đào tạo và thấm nhuần tư tưởng "khách hàng là người trả lương". Các chính sách khen thưởng, động viên cần gắn liền với chỉ số sự hài lòng của khách hàng VNPT. Bằng cách kết hợp giữa chính sách ưu đãi thông minh, trải nghiệm đa kênh mượt mà và một văn hóa phục vụ tận tâm, VNPT Đà Nẵng có thể tạo ra một lợi thế cạnh tranh bền vững.

4.1. Xây dựng chính sách hậu mãi và ưu đãi theo phân khúc khách hàng

Thay vì áp dụng một chính sách cho tất cả, VNPT Đà Nẵng cần phát triển các gói chính sách hậu mãi riêng. Ví dụ, khách hàng doanh nghiệp đặc biệt cần được ưu tiên hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và có nhân viên chăm sóc riêng. Khách hàng cá nhân trung thành có thể nhận được quà tặng vào dịp sinh nhật, ưu đãi nâng cấp gói cước. Việc cá nhân hóa này không chỉ làm tăng sự hài lòng mà còn thể hiện sự trân trọng của doanh nghiệp đối với từng khách hàng.

4.2. Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng CX trên các kênh tương tác

Để tối ưu trải nghiệm khách hàng (CX), cần đảm bảo sự đồng bộ thông tin và dịch vụ trên mọi kênh. Khách hàng có thể bắt đầu một yêu cầu trên website và hoàn tất qua điện thoại mà không cần phải lặp lại thông tin. Các quy trình cần được số hóa tối đa để giảm thiểu thủ tục giấy tờ, rút ngắn thời gian chờ đợi. Việc đầu tư vào một trang web thân thiện và một ứng dụng di động đa chức năng là một trong những giải pháp nâng cao dịch vụ khách hàng hiệu quả trong kỷ nguyên số.

V. Kết luận Tương lai chính sách chăm sóc khách hàng tại VNPT

Luận văn "Hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng tại Viễn thông Đà Nẵng" đã cung cấp một cái nhìn tổng thể và các giải pháp chiến lược để đối phó với thách thức trong môi trường cạnh tranh. Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng, để duy trì vị thế dẫn đầu, VNPT Đà Nẵng không thể chỉ dựa vào lợi thế về hạ tầng và thương hiệu lâu đời. Thay vào đó, doanh nghiệp cần thực hiện một cuộc cách mạng trong tư duy và hành động, đặt sự hài lòng của khách hàng VNPT làm trọng tâm của mọi hoạt động. Tương lai của dịch vụ khách hàng nằm ở khả năng cá nhân hóa, sự chủ động và tính liền mạch. Việc triển khai thành công các giải pháp đã đề xuất - từ xây dựng hệ thống CRM, tái cấu trúc quy trình, đến đào tạo nhân sự và phát triển văn hóa doanh nghiệp - sẽ giúp VNPT Đà Nẵng không chỉ giữ chân được khách hàng hiện tại mà còn thu hút thêm khách hàng mới. Đây là con đường tất yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng doanh thu và phát triển bền vững trong dài hạn. Công trình nghiên cứu này không chỉ có giá trị thực tiễn cho VNPT Đà Nẵng mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp viễn thông khác trong cùng Tập đoàn VNPT.

5.1. Tóm tắt các giải pháp nâng cao dịch vụ khách hàng đề xuất

Các giải pháp nâng cao dịch vụ khách hàng được đề xuất bao gồm ba nhóm chính: (1) Cải tiến hệ thống và quy trình, với trọng tâm là xây dựng CSDLKH và CRM tập trung, đơn giản hóa thủ tục; (2) Xây dựng chiến lược và chính sách, tập trung vào việc phân khúc khách hàng, cá nhân hóa ưu đãi và chính sách hậu mãi; (3) Phát triển con người và văn hóa, thông qua đào tạo, trao quyền và xây dựng văn hóa lấy khách hàng làm trung tâm. Sự kết hợp đồng bộ của ba nhóm giải pháp này sẽ tạo ra một sức mạnh tổng hợp.

5.2. Định hướng phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh

Định hướng dài hạn cho VNPT Đà Nẵng là chuyển đổi từ một nhà cung cấp dịch vụ thành một đối tác tin cậy của khách hàng. Điều này đòi hỏi sự đầu tư liên tục vào công nghệ để cải thiện chất lượng dịch vụ viễn thông và các công cụ để đo lường sự hài lòng của khách hàng. Việc hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng không phải là một dự án ngắn hạn, mà là một quá trình cải tiến liên tục, là nền tảng cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.

30/06/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng tại viễn thông đà nẵng

Tài liệu hiện tại không có tiêu đề, điều này gây khó khăn trong việc tóm tắt nội dung một cách trực tiếp. Tuy nhiên, dựa trên danh sách các tài liệu liên quan, chúng ta có thể suy đoán rằng tài liệu này có thể liên quan đến một trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học kỹ thuật, kinh tế, xã hội, hoặc y học.

Ví dụ, nếu tài liệu liên quan đến y học, bạn có thể quan tâm đến Kết quả phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai tại bệnh viện phụ sản hà nội, một nghiên cứu chuyên sâu về một vấn đề sức khỏe phụ nữ.

Hoặc, nếu tài liệu liên quan đến kỹ thuật xây dựng, bạn có thể xem xét Phân tích đánh giá khả năng chịu tải của cọc theo kết quả thí nghiệm hiện trường cho công trình lancaster quận 4 để hiểu rõ hơn về các phương pháp đánh giá chất lượng công trình.

Nếu quan tâm đến lĩnh vực học máy và trí tuệ nhân tạo, bạn có thể tham khảo Xây dựng mô hình phân lớp với tập dữ liệu nhỏ dựa vào học tự giám sát và cải thiện biểu diễn đặc trưng sâu để khám phá các kỹ thuật mới trong việc huấn luyện mô hình với dữ liệu hạn chế.