Tổng quan nghiên cứu
Tình thái nhận thức không thực hữu (TTNT không thực hữu) là một phạm trù ngôn ngữ học quan trọng, phản ánh sự không cam kết của người nói đối với tính chân thực của nội dung mệnh đề. Trong tiếng Việt, các quán ngữ biểu thị TTNT không thực hữu như “có lẽ”, “hình như”, “nghe nói” xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với tần suất cao, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thái độ, cảm xúc và đánh giá chủ quan của người nói. Tuy nhiên, việc chuyển ngữ các quán ngữ này sang tiếng Ý, một ngôn ngữ biến hình với hệ thống phương tiện biểu thị tình thái khác biệt, vẫn còn nhiều thách thức do sự khác biệt về cấu trúc và chức năng ngôn ngữ.
Luận văn tập trung nghiên cứu quán ngữ biểu thị TTNT không thực hữu trong tiếng Việt và các phương tiện biểu đạt tương đương trong tiếng Ý, nhằm làm sáng tỏ sự tương đồng và khác biệt về hình thức, ngữ nghĩa và chức năng của các đơn vị này. Nghiên cứu khảo sát ngữ liệu từ ba tác phẩm văn học tiếng Việt đã được dịch sang tiếng Ý cùng với các từ điển song ngữ, trong phạm vi thời gian và địa điểm cụ thể là các bản dịch xuất bản tại Italia trong giai đoạn 2007-2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân loại các phương tiện tương đương trong tiếng Ý, đồng thời đề xuất các phương án chuyển ngữ phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và dịch thuật giữa hai ngôn ngữ.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển ngôn ngữ học so sánh, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học nhận thức và dịch thuật, đồng thời hỗ trợ người học và giảng viên tiếng Ý tại Việt Nam cũng như người học tiếng Việt tại Ý hiểu rõ hơn về cách biểu đạt tình thái trong hai ngôn ngữ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về quán ngữ và tình thái, trong đó:
Lý thuyết quán ngữ: Quán ngữ được hiểu là các tổ hợp từ có tính lặp đi lặp lại, cấu trúc tương đối ổn định, mang chức năng liên kết, đưa đẩy, rào đón và biểu đạt tình thái trong câu. Các nhà nghiên cứu Việt ngữ học như Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thiện Giáp và Đoàn Thị Thu Hà đã nhấn mạnh tính đặc thù và vai trò tình thái của quán ngữ trong tiếng Việt.
Lý thuyết tình thái nhận thức không thực hữu: Dựa trên phân loại của Lyons (1977) và Palmer (1986), tình thái nhận thức được chia thành thực hữu, không thực hữu và phản thực hữu, trong đó TTNT không thực hữu biểu thị sự không cam kết của người nói về tính chân thực của mệnh đề. Quan điểm của Đoàn Thị Thu Hà và các nhà ngôn ngữ học quốc tế được áp dụng để hiểu sâu sắc về chức năng và biểu hiện của TTNT không thực hữu.
Lý thuyết ngôn ngữ học so sánh: Phương pháp so sánh đối chiếu được sử dụng để phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa quán ngữ tiếng Việt và các phương tiện tương đương trong tiếng Ý, dựa trên các tiêu chí từ vựng học và ngữ pháp học.
Các khái niệm chính bao gồm: quán ngữ, tình thái nhận thức, TTNT không thực hữu, phương tiện biểu thị tình thái, và phương tiện tương đương trong dịch thuật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
Thu thập dữ liệu: Ngữ liệu được khai thác từ ba tác phẩm văn học tiếng Việt đã được dịch sang tiếng Ý, gồm “Những ngôi sao trái đất dòng sông” (2008), “Số đỏ” (2021), “Truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp” (2019), cùng với từ điển Việt - Ý song ngữ. Tổng số câu khảo sát là khoảng 211 câu chứa quán ngữ TTNT không thực hữu.
Phân tích thống kê: Thống kê vị trí xuất hiện, số lượng thành tố cấu thành, phẩm chất thành tố và tần suất xuất hiện của quán ngữ trong tiếng Việt và các phương tiện tương đương trong tiếng Ý.
Phương pháp miêu tả ngôn ngữ học: Mô tả chi tiết đặc điểm hành vi cú pháp của quán ngữ và phương tiện tương đương, bao gồm vị trí trong câu, khả năng biến đổi hình thái, và phạm vi ảnh hưởng tình thái.
Phương pháp so sánh đối chiếu: So sánh các đặc điểm hình thức và chức năng giữa quán ngữ tiếng Việt và phương tiện tương đương trong tiếng Ý để chỉ ra điểm giống và khác nhau.
Phân loại và đề xuất: Phân nhóm các phương tiện tương đương trong tiếng Ý theo tiêu chí từ vựng học và ngữ pháp học, đồng thời đề xuất các phương án chuyển ngữ phù hợp.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ 2020 đến 2022, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, so sánh và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vị trí xuất hiện trong câu:
- Trong tiếng Việt, quán ngữ TTNT không thực hữu xuất hiện chủ yếu ở vị trí đầu câu (60,66%), tiếp theo là giữa câu (38,86%) và cuối câu rất ít (0,47%).
- Trong tiếng Ý, các phương tiện tương đương chủ yếu xuất hiện ở vị trí đầu câu (57,34%) và giữa câu (26,06%), không ghi nhận vị trí cuối câu.
- Khoảng 16,58% quán ngữ TTNT tiếng Việt không được chuyển dịch hoặc bị mất ý nghĩa tình thái trong bản dịch tiếng Ý.
Số lượng thành tố cấu thành:
- Quán ngữ tiếng Việt chủ yếu gồm 2 thành tố (chiếm 78%), tiếp theo là 3 và 4 thành tố.
- Các phương tiện tương đương trong tiếng Ý thường là các cụm từ đa từ, có cấu trúc ổn định và không dễ biến đổi.
Phẩm chất thành tố cấu thành:
- Quán ngữ tiếng Việt có thành tố đa dạng gồm từ loại như phó từ, trợ từ, động từ tình thái, thán từ.
- Trong tiếng Ý, các phương tiện tương đương bao gồm động từ tình thái, trạng từ, cụm từ cố định với tính liên kết chặt chẽ và tính phi ngữ pháp trong một số trường hợp.
Tần suất xuất hiện:
- Quán ngữ TTNT không thực hữu trong tiếng Việt xuất hiện với tần suất cao trong ngữ liệu khảo sát, phản ánh tính quen dùng và vai trò quan trọng trong giao tiếp.
- Phương tiện tương đương trong tiếng Ý cũng xuất hiện thường xuyên trong các bản dịch, tuy nhiên có sự khác biệt về cách thức biểu đạt và vị trí trong câu.
Thảo luận kết quả
Việc quán ngữ TTNT không thực hữu trong tiếng Việt chủ yếu xuất hiện ở đầu câu cho thấy vai trò của chúng trong việc tạo không gian tình thái bao trùm toàn bộ mệnh đề, giúp người nghe nhận biết ngay thái độ không chắc chắn của người nói. Vị trí giữa câu hạn chế phạm vi ảnh hưởng tình thái, chỉ tác động lên phần nội dung phía sau. Vị trí cuối câu hiếm gặp nhưng vẫn có tác dụng tương tự vị trí đầu câu.
Trong tiếng Ý, các phương tiện tương đương chịu sự chế định chặt chẽ của quy tắc cú pháp, do đó vị trí xuất hiện ít linh hoạt hơn. Một số phương tiện như “la gente diceva” (người ta nói) vừa đảm nhận chức năng ngữ pháp vừa truyền tải ý nghĩa tình thái, thể hiện sự đa năng của đơn vị ngôn ngữ trong tiếng Ý.
Sự khác biệt về số lượng thành tố và tính ổn định cấu trúc giữa hai ngôn ngữ phản ánh đặc điểm loại hình: tiếng Việt là ngôn ngữ đơn lập, thiên về phương tiện từ vựng biểu thị tình thái, trong khi tiếng Ý là ngôn ngữ biến hình, sử dụng nhiều phương tiện ngữ pháp và cụm từ cố định.
Việc một phần quán ngữ TTNT tiếng Việt không được chuyển dịch đầy đủ sang tiếng Ý cho thấy thách thức trong dịch thuật, đòi hỏi người dịch phải hiểu sâu sắc về chức năng tình thái và lựa chọn phương tiện biểu đạt phù hợp để giữ nguyên sắc thái ý nghĩa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng thống kê vị trí xuất hiện, số lượng thành tố và tần suất, cùng biểu đồ so sánh tỷ lệ xuất hiện giữa hai ngôn ngữ, giúp minh họa rõ nét sự tương đồng và khác biệt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo về tình thái trong giảng dạy tiếng Ý và tiếng Việt
- Động từ hành động: Xây dựng các khóa học chuyên sâu về tình thái nhận thức không thực hữu.
- Target metric: Nâng cao nhận thức và kỹ năng biểu đạt tình thái của sinh viên và giảng viên.
- Timeline: Triển khai trong 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ.
Phát triển tài liệu tham khảo và từ điển song ngữ chuyên biệt về quán ngữ TTNT không thực hữu
- Động từ hành động: Biên soạn và xuất bản tài liệu, từ điển chuyên ngành.
- Target metric: Cung cấp nguồn tư liệu chính xác, đầy đủ cho người học và dịch giả.
- Timeline: 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Nhà xuất bản, nhóm nghiên cứu ngôn ngữ.
Áp dụng phương pháp dịch thuật linh hoạt, kết hợp từ vựng và ngữ pháp để chuyển ngữ quán ngữ TTNT không thực hữu
- Động từ hành động: Đào tạo kỹ năng dịch thuật chuyên sâu, phát triển hướng dẫn dịch thuật.
- Target metric: Giảm tỷ lệ mất mát ý nghĩa tình thái trong bản dịch dưới 5%.
- Timeline: 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Dịch giả, giảng viên dịch thuật.
Nghiên cứu mở rộng so sánh tình thái nhận thức không thực hữu giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ khác
- Động từ hành động: Thực hiện các dự án nghiên cứu đa ngôn ngữ.
- Target metric: Mở rộng phạm vi nghiên cứu, tăng số lượng công trình công bố.
- Timeline: 3-5 năm.
- Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, đặc biệt chuyên ngành Ngôn ngữ học so sánh và dịch thuật
- Lợi ích: Hiểu sâu về quán ngữ TTNT không thực hữu, áp dụng trong giảng dạy và nghiên cứu.
- Use case: Soạn bài giảng, luận văn, nghiên cứu chuyên sâu.
Dịch giả và biên tập viên dịch thuật tiếng Việt - tiếng Ý
- Lợi ích: Nắm vững đặc điểm biểu đạt tình thái, nâng cao chất lượng bản dịch.
- Use case: Chuyển ngữ văn học, tài liệu chuyên ngành.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức và ngữ nghĩa học
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp phân tích, dữ liệu thực nghiệm về tình thái nhận thức.
- Use case: Phát triển lý thuyết, nghiên cứu liên ngành.
Người học tiếng Ý và tiếng Việt có nhu cầu nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa ngôn ngữ
- Lợi ích: Hiểu cách biểu đạt thái độ, cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
- Use case: Học tập, giao tiếp thực tế, chuẩn bị thi.
Câu hỏi thường gặp
Quán ngữ tình thái nhận thức không thực hữu là gì?
Quán ngữ TTNT không thực hữu là các tổ hợp từ có cấu trúc ổn định, biểu thị sự không cam kết của người nói về tính chân thực của mệnh đề, ví dụ như “có lẽ”, “hình như” trong tiếng Việt. Chúng giúp truyền tải thái độ dè dặt, phỏng đoán trong giao tiếp.Tại sao vị trí xuất hiện của quán ngữ trong câu lại quan trọng?
Vị trí quán ngữ ảnh hưởng đến phạm vi tác động tình thái. Ví dụ, quán ngữ ở đầu hoặc cuối câu tác động lên toàn bộ mệnh đề, trong khi ở giữa câu chỉ ảnh hưởng phần sau. Điều này giúp người nghe nhận biết rõ hơn thái độ của người nói.Tiếng Ý biểu đạt TTNT không thực hữu bằng những phương tiện nào?
Tiếng Ý sử dụng các động từ tình thái (ví dụ: “sembrare”, “parere”), trạng từ (ví dụ: “probabilmente”, “chissà”) và các cụm từ cố định như “la gente diceva” để biểu thị TTNT không thực hữu, kết hợp với các phương tiện ngữ pháp như thời tương lai và thể điều kiện.Có khó khăn gì khi chuyển ngữ quán ngữ TTNT không thực hữu từ tiếng Việt sang tiếng Ý?
Khó khăn chính là sự khác biệt về cấu trúc và chức năng ngôn ngữ, cũng như quy tắc cú pháp tiếng Ý hạn chế vị trí xuất hiện của các phương tiện biểu đạt tình thái, dẫn đến việc mất mát hoặc biến đổi ý nghĩa tình thái trong bản dịch.Làm thế nào để cải thiện việc dịch quán ngữ TTNT không thực hữu?
Người dịch cần hiểu rõ chức năng tình thái của quán ngữ, lựa chọn phương tiện tương đương phù hợp trong tiếng Ý, đồng thời cân nhắc vị trí xuất hiện trong câu để giữ nguyên sắc thái ý nghĩa, có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng bổ trợ.
Kết luận
- Quán ngữ biểu thị TTNT không thực hữu trong tiếng Việt là các tổ hợp từ có cấu trúc ổn định, xuất hiện chủ yếu ở đầu và giữa câu, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thái độ không chắc chắn của người nói.
- Các phương tiện tương đương trong tiếng Ý có cấu trúc và chức năng khác biệt, chịu sự chế định của quy tắc ngữ pháp, chủ yếu xuất hiện ở vị trí đầu và giữa câu.
- Sự khác biệt về loại hình ngôn ngữ dẫn đến thách thức trong việc chuyển ngữ, với khoảng 16,58% quán ngữ TTNT tiếng Việt không được chuyển dịch đầy đủ sang tiếng Ý.
- Nghiên cứu đã phân loại và mô tả chi tiết các đặc điểm hành vi cú pháp, số lượng thành tố và tần suất xuất hiện của quán ngữ và phương tiện tương đương, làm cơ sở cho đề xuất phương án dịch thuật hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm phát triển tài liệu giảng dạy, đào tạo dịch thuật chuyên sâu và mở rộng nghiên cứu so sánh với các ngôn ngữ khác nhằm nâng cao hiểu biết và ứng dụng trong thực tiễn.
Luận văn kêu gọi các nhà nghiên cứu, giảng viên và dịch giả tiếp tục quan tâm và phát triển nghiên cứu về tình thái nhận thức không thực hữu, góp phần nâng cao chất lượng giao tiếp và dịch thuật giữa tiếng Việt và tiếng Ý.