Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của các dự án nhà cao tầng tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, việc hoàn thiện dự án đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ đang là thách thức lớn đối với các bên tham gia. Theo số liệu năm 2018, nhiều tòa nhà cao tầng tại Việt Nam có chiều cao từ 26 tầng trở lên, với các dự án phức tạp đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa chủ đầu tư, ban quản lý dự án, nhà thầu chính, nhà thầu phụ, tư vấn giám sát và các nhà cung cấp. Giai đoạn thi công hoàn thiện được xác định là thời điểm quan trọng nhất, nơi nhiều nhà thầu cùng triển khai các hạng mục công việc đồng thời, dễ phát sinh các vấn đề như chậm tiến độ, vượt chi phí, chất lượng và an toàn không đảm bảo.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá các nguyên nhân ảnh hưởng đến sự phối hợp giữa các bên trong giai đoạn hoàn thiện dự án nhà cao tầng, xếp hạng mức độ ảnh hưởng, xác định mối tương quan giữa các nhóm nguyên nhân và đề xuất quy trình phối hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác phối hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại các dự án chung cư cao tầng ở Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, khảo sát trên 126 người có kinh nghiệm thi công và quản lý dự án cao tầng.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp các bên liên quan nhận diện và khắc phục các nguyên nhân gây ảnh hưởng đến phối hợp, từ đó giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả dự án. Về mặt học thuật, nghiên cứu sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để phân tích mối quan hệ phức tạp giữa các nguyên nhân, góp phần làm rõ cơ chế phối hợp trong giai đoạn hoàn thiện dự án nhà cao tầng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án, phối hợp đa bên trong xây dựng, cùng các khái niệm chuyên ngành như:
- Khái niệm dự án: Theo Clark A. (2009), dự án là tập hợp các hoạt động có thông số xác định, mục tiêu rõ ràng và khung thời gian cụ thể.
- Nhà cao tầng: Được định nghĩa theo tiêu chuẩn TCXDVN 194:2006 và phân loại theo số tầng, chiều cao, với nhà cao tầng loại 3 trở lên (26 tầng, cao trên 100m) là trọng tâm nghiên cứu.
- Sự phối hợp: Theo L. Edelman et al. (1991), phối hợp là quan hệ giữa các bên nhằm đạt mục tiêu chung, không phải hợp đồng pháp lý nhưng tạo môi trường hợp tác, chia sẻ rủi ro.
- Mô hình SEM (Structural Equation Modeling): Kỹ thuật phân tích tổng hợp giữa hồi quy đa biến và phân tích nhân tố, dùng để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố ảnh hưởng đến sự phối hợp.
Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: Nhận thức (Awareness), Thi công (Execution), Trách nhiệm (Ability), Quy trình (Process).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên tổng hợp 30 nguyên nhân ảnh hưởng phối hợp từ các nghiên cứu trước và ý kiến chuyên gia. Cỡ mẫu thu thập được là 188 bảng khảo sát hợp lệ, sau khi loại bỏ các mẫu không phù hợp còn 126 mẫu đủ điều kiện phân tích.
Phương pháp lấy mẫu thuận tiện (convenience sampling) được áp dụng, khảo sát trực tiếp và online nhằm đảm bảo đa dạng đối tượng tham gia gồm chủ đầu tư, ban quản lý dự án, nhà thầu chính, nhà thầu phụ và tư vấn giám sát.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:
- Thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm mẫu.
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và phân nhóm các nguyên nhân.
- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình đo lường.
- Mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm nguyên nhân.
- Sử dụng phần mềm SPSS 20, AMOS 22 và Visio 2013 cho các phân tích và xây dựng quy trình phối hợp.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2018 đến tháng 1/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, đề xuất quy trình phối hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xếp hạng nguyên nhân ảnh hưởng phối hợp: Qua khảo sát, 4 nhóm nguyên nhân chính được xác định gồm Nhận thức, Thi công, Trách nhiệm và Quy trình. Trong đó, nhóm Quy trình có mức độ ảnh hưởng cao nhất với điểm trung bình trên 4.8/5, tiếp theo là Nhận thức và Thi công với điểm trung bình lần lượt khoảng 4.7 và 4.6.
Mối tương quan giữa các nhóm nguyên nhân: Phân tích mô hình SEM cho thấy nhóm Quy trình có tác động mạnh mẽ đến sự phối hợp và ảnh hưởng trực tiếp đến các nhóm Nhận thức, Thi công và Trách nhiệm. Hệ số hồi quy chuẩn hóa của Quy trình lên phối hợp đạt trên 0.7, thể hiện vai trò trung tâm của quy trình trong việc điều phối các bên.
Đặc điểm mẫu khảo sát: Trong 126 người tham gia, 45% là nhà thầu chính/phụ, 23.8% ban quản lý dự án, 7.1% chủ đầu tư. Hơn 60% có kinh nghiệm trên 5 năm trong ngành xây dựng, 68% tham gia các dự án có chiều cao từ 26 tầng trở lên, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Tiêu chí đánh giá thành công phối hợp: Các tiêu chí như tiến độ thi công đúng hạn, giảm chi phí phát sinh, đảm bảo chất lượng và an toàn lao động được đánh giá cao khi các bên phối hợp nhịp nhàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của quy trình phối hợp trong giai đoạn hoàn thiện dự án nhà cao tầng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý dự án xây dựng. Việc quy trình rõ ràng giúp các bên hiểu rõ phạm vi công việc, trách nhiệm và nghĩa vụ, từ đó giảm thiểu xung đột và tranh chấp.
Mối tương quan mạnh giữa Quy trình và các nhóm nguyên nhân khác cho thấy quy trình không chỉ là yếu tố độc lập mà còn ảnh hưởng gián tiếp đến nhận thức, năng lực thi công và trách nhiệm của các bên. Điều này nhấn mạnh vai trò của quản lý quy trình trong việc điều phối và kiểm soát dự án.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng nhóm nguyên nhân, bảng hệ số hồi quy mô hình SEM minh họa mối quan hệ nhân quả, và biểu đồ tròn phân bố thành phần tham gia khảo sát.
So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với các nguyên nhân phổ biến như năng lực nhà thầu, thay đổi thiết kế, chậm trễ phê duyệt hồ sơ, nhưng điểm mới là nhấn mạnh vai trò của quy trình phối hợp trong bối cảnh dự án cao tầng tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và chuẩn hóa quy trình phối hợp chi tiết: Thiết lập quy trình phối hợp rõ ràng, minh bạch cho từng giai đoạn thi công hoàn thiện, tập trung vào phân định trách nhiệm, nghĩa vụ và phạm vi công việc của từng bên. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý dự án phối hợp với chủ đầu tư và nhà thầu.
Tăng cường đào tạo nâng cao nhận thức và năng lực phối hợp: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức về vai trò phối hợp và kỹ năng thi công đồng bộ cho các bên tham gia. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Chủ đầu tư, ban quản lý dự án, các nhà thầu.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án: Sử dụng phần mềm quản lý dự án, hệ thống trao đổi thông tin trực tuyến để đảm bảo thông tin minh bạch, kịp thời và giảm thiểu sai sót trong phối hợp. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý dự án, nhà thầu.
Thiết lập cơ chế giám sát và xử lý vướng mắc nhanh chóng: Thành lập tổ công tác giám sát phối hợp, xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh, tránh kéo dài ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng. Thời gian: xuyên suốt dự án. Chủ thể: Ban quản lý dự án, tư vấn giám sát.
Các giải pháp trên nhằm mục tiêu nâng cao chỉ số hiệu quả phối hợp, giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ và vượt chi phí, góp phần hoàn thiện dự án nhà cao tầng đúng kế hoạch và chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư dự án xây dựng cao tầng: Nắm bắt các nguyên nhân ảnh hưởng phối hợp để điều chỉnh chiến lược quản lý, nâng cao hiệu quả đầu tư và giảm thiểu rủi ro.
Ban quản lý dự án và tư vấn giám sát: Áp dụng quy trình phối hợp đề xuất để kiểm soát tiến độ, chất lượng và phối hợp các bên liên quan hiệu quả hơn.
Nhà thầu chính và nhà thầu phụ: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến phối hợp, từ đó cải thiện năng lực thi công, trách nhiệm và phối hợp đồng bộ với các bên khác.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích SEM và các kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về quản lý dự án xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phối hợp trong giai đoạn hoàn thiện dự án nhà cao tầng?
Nguyên nhân chính là yếu tố quy trình phối hợp, chiếm mức độ ảnh hưởng cao nhất trong khảo sát với điểm trung bình trên 4.8/5. Quy trình rõ ràng giúp các bên hiểu trách nhiệm và phối hợp nhịp nhàng.Mô hình SEM được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
Mô hình SEM giúp phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm nguyên nhân ảnh hưởng đến phối hợp, xác định vai trò trung tâm của quy trình và tương tác giữa các yếu tố khác như nhận thức, thi công và trách nhiệm.Làm thế nào để cải thiện sự phối hợp giữa các bên trong dự án?
Cần xây dựng quy trình phối hợp chi tiết, tăng cường đào tạo, ứng dụng công nghệ thông tin và thiết lập cơ chế giám sát xử lý vướng mắc kịp thời nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp.Đối tượng khảo sát trong nghiên cứu là ai?
Nghiên cứu khảo sát 126 người có kinh nghiệm trên 3 năm trong ngành xây dựng, gồm chủ đầu tư, ban quản lý dự án, nhà thầu chính, nhà thầu phụ và tư vấn giám sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
Nghiên cứu giúp các bên liên quan nhận diện nguyên nhân gây ảnh hưởng phối hợp, từ đó áp dụng quy trình phối hợp hiệu quả, giảm thiểu rủi ro, nâng cao chất lượng và tiến độ dự án nhà cao tầng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 4 nhóm nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sự phối hợp trong giai đoạn hoàn thiện dự án nhà cao tầng: Nhận thức, Thi công, Trách nhiệm và Quy trình, trong đó Quy trình có tác động mạnh nhất.
- Mô hình cấu trúc tuyến tính SEM minh chứng mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm nguyên nhân, nhấn mạnh vai trò trung tâm của quy trình phối hợp.
- Kết quả khảo sát với 126 mẫu đại diện cho các bên tham gia dự án cao tầng tại TP.HCM và vùng lân cận, đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn cao.
- Đề xuất quy trình phối hợp chi tiết, các giải pháp nâng cao nhận thức, ứng dụng công nghệ và giám sát nhằm cải thiện hiệu quả phối hợp trong giai đoạn hoàn thiện.
- Các bước tiếp theo gồm triển khai áp dụng quy trình phối hợp tại các dự án thực tế, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng dự án.
Call-to-action: Các bên liên quan trong ngành xây dựng nhà cao tầng nên nghiên cứu và áp dụng các giải pháp phối hợp được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thành công dự án.